Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Ba công khai
Hoạt động
Tuyển sinh
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Kỷ niệm 65 năm thành lập Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử
e-VNAM
Học bạ điện tử
Tin ảnh

Lượt truy cập: 12259340
Tin tức hoạt động Thứ bảy, 27/04/2024

BẢNG ĐIỂM

CUỘC THI PIANO FESTVAL VNAM 2015

 

STT

Họ và

tên

Năm sinh

Bảng 

Điểm

Giải

 

BẢNG A

 

 

 

 

1

PHAN KHÁNH

An

2/4/2007

A

8.8

Khuyến Khích

2

Trịnh Minh

Anh

12/4/2010

A

8.8

Khuyến khích

3

CAO SỸ LÊ

Anh

8/11/2009

A

8.5

 

4

LÊ HỒNG

Anh

29/10/2007

A

7.7

 

5

Nguyễn Quỳnh

Anh

9/15/2008

A

8.8

Khuyến khích

6

Lê Thục

Anh

10/1/2007

A

8.5

 

7

Trần Ngọc

Anh

27/02/2008

A

9,0

Giải Ba

8

PHẠM GIA

Bách

11/14/2007

A

8,5

 

9

Lê Phương Ngọc

Bảo

15/02/2007

A

8,5

 

10

Lê Bảo

Châu

14/5/2009

A

7,5

 

11

ĐỖ DIỆP

Chi

1/5/2009

A

7,0

 

12

PHAN LINH

Đan

12/10/2009

A

8,6

 

13

Nguyễn Lương Thái

Duy

1/2/2008

A

8,5

 

14

Vũ Bảo

Hân

11/15/2009

A

8,3

 

15

Lã Phương

Hoa

6/29/2007

A

8,9

 

16

Nguyễn Phúc Thái 

Hoàng

6/29/2007

A

8,7

 

17

Lê Diệu

Hương

22/06/2007

A

8,9

Khuyến khích

18

Phan Gia

Huy

1/23/2009

A

8,3

 

19

Lê Triệu

Huy

1/23/2008

A

8,7

 

20

Nguyễn Cao

Huy

6/3/2008

A

9,4

Giải Nhì

21

Phùng Lữ Vi

Khanh

7/3/2007

A

9,6

Giải Nhì

22

NGUYỄN HOÀNG DIÊN

Khánh

10/31/2008

A

8,3

 

23

Đào Duy

Khánh

18/05/2008

A

8,3

 

24

Nguyễn Đức Thanh

Khê

20/01/2008

A

8,0

 

25

Nguyễn Hạnh

Khuê

6/30/2008

A

9,6

Giải Nhì

26

Nguyễn Đức

Kiên

18/02/2008

A

9,9

Giải Nhất

27

ĐÀO TUẤN

Kiệt

12/24/2008

A

8,3

 

28

NGUYỄN NGỌC ĐAN

8/28/2007

A

9,9

Giải Nhất

29

Đỗ phương

Linh

2/24/2007

A

8,5

 

30

NGUYỄN HƯƠNG

Linh

13/02/2007

A

8,5

 

31

LƯƠNG PHƯƠNG

Linh

7/10/2007

A

8,3

 

32

Vũ Bảo

Linh

11/7/2007

A

8,3

 

33

Hoàng Phan Mỹ

Linh

12/11/2007

A

8,6

 

34

Mào Khang

Luân

23/12/2007

A

8,6

 

35

Lê Thanh

Mai

30/10/2007

A

8,8

Khuyến khích

36

Hoàng Đức

Minh

7/4/2009

A

9,1

Giải Ba

37

Thái Thiên

Minh

6/30/2008

A

6,8

 

38

VŨ NGUYỄN HOÀNG

Nam

7/31/2008

A

8,3

 

39

PHAN TUỆ

Nhi

12/22/2008

A

8,6

 

40

TRỊNH NAM

Phong

17/10/2007

A

9,2

Giải Ba

41

Phạm Hoàng Gia

Phúc

12/16/2007

A

8,3

 

42

Nguyễn Trí

Quang

5/26/2007

A

9,3

Giải Ba

43

TRẦN GIA

Quang

29/10/2007

A

9,1

Giải Ba

44

Lê Thu

Quỳnh

9/5/2007

A

9,3

Giải Ba

45

Nguyễn Đan

Thanh

5/25/2007

A

8,3

 

46

Phạm Thanh

Thảo

9/4/2007

A

8,9

Khuyến khích

47

Bùi Anh

Thư

11/27/2007

A

8,5

 

48

Ng Hoàng Phương

Thy

6/29/2007

A

9,9

Giải Nhất

49

Lê Hoàng

Tiên

6/29/2007

A

9,5

Giải Nhì

50

Trần Bảo

Trân

2/22/2008

A

9,5

Giải Nhì

51

Tô Phạm Quỳnh

Trang

2/25/2009

A

7,5

 

52

Phạm Minh

Trí

10/14/2008

A

8,8

Khuyến khích

53

HOÀNG MINH

Tuệ

5/9/2007

A

9,3

Giải Ba

54

Mai Thanh

Bình

3/26/2007

A

8,3

 

 

BẢNG B

 

 

 

 

55

Tô Phương Bảo

An

6/28/2006

B

8,6

 

56

ĐẶNG NGUYỄN QUỐC

An

17/01/2006

B

8,7

 

57

Đào Trúc

Anh

3/10/2006

B

9,3

Giải Ba

58

Hoàng Châu

Anh

3/31/2004

B

8,0

 

59

Nguyễn Nhật

Anh

4/11/2006

B

8,7

 

60

VŨ PHƯƠNG

Anh

15/01/2006

B

8,3

 

61

NGÔ DIỆU

Anh

11/18/2004

B

8,5

 

62

NHỮ HÀ XUÂN

Anh

2/25/2006

B

8,5

 

63

ĐINH HOÀNG HIỀN

Anh

10/11/2005

B

8,5

 

64

Nguyễn Phúc Tuệ

Anh

23/09/2006

B

8,8

 

65

Nguyễn Đặng Duy

Anh

6/27/2005

B

7,3

 

66

Lê Hà

Anh

17/03/2005

B

7,8

 

67

Ngô Hà

Anh

26/07/2004

B

8,7

 

68

NGÔ GIA

Bảo

10/7/2006

B

8,5

 

69

Đỗ Nguyên

Bảo

9/7/2004

B

9,3

Giải Ba

70

Thái Thiên

Bình

6/27/2005

B

6,5

 

71

Nguyễn Bích

Đạt

29/07/2005

B

8,5

 

72

PHẠM NGỌC

Diệp

3/21/2005

B

9,3

Giải Ba

73

Nguyễn Trung

Đức

2/3/2004

B

9,8

Giải Nhất

74

Lê Thùy

Dương

4/15/2006

B

8,7

 

75

Trần Lê Ánh

Dương

12/14/2005

B

8,0

 

76

TRẦN BẢO

Duy

4/1/2006

B

8,8

Khuyến khích

77

PHAN TRẦN HẠ

Giang

7/20/2006

B

8,8

Khuyến khích

78

Nguyễn Trường

Giang

6/27/2005

B

Bỏ thi

 

79

Đinh Ngân

11/2/2004

B

8,4

 

80

VŨ TRẦN MỸ

2/13/2006

B

8,7

 

81

ĐỖ THANH

10/16/2006

B

8,3

 

82

Nguyễn Nhật

12/6/2006

B

8,3

 

83

Vũ Phạm Minh

1/29/2004

B

8,7

 

84

Nguyễn Hoàng Song  

Hân

15/10/2006

B

9,2

Giải Ba

85

PHẠM THÀNH

Hiếu

1/24/2005

B

9,5

Giải Nhì

86

Nguyễn Cao

Hưng

21/02/2004

B

8,9

Khuyến khích

87

Bùi Đăng

Huy

8/6/2006

B

8,7

 

88

Ngô Trang

Khanh

7/14/2005

B

8,6

 

89

Phan Mai

Khanh

1/15/2005

B

8,8

Khuyến khích

90

Đỗ Vân

Khánh

2/20/2005

B

7,7

 

91

LÊ PHẠM MINH

Khánh

8/6/2005

B

8,7

 

92

DƯƠNG NAM

Khánh

11/27/2006

B

8,7

 

93

NGUYỄN DANH

Khôi

2/4/2006

B

8,9

Khuyến khích

94

NGUYỄN TÙNG

Lâm

7/3/2006

B

8,4

 

95

Nguyễn My

Lan

21/04/2005

B

8,6

 

96

Võ Phương Ngọc

Linh

1/8/2006

B

8,7

 

97

Trần Ng. Phương

Linh

5/21/2006

B

8,5

 

98

Nguyễn Khánh

Linh

15/11/2004

B

7,3

 

99

Trần Tú

Linh

4/12/2005

B

8,5

 

100

ĐỖ VŨ KHÁNH

Linh

9/12/2004

B

9,3

Giải Ba

101

NGUYỄN ĐỖ QUÝ

Linh

1/5/2004

B

9,3

Giải Ba

102

Hoàng Đại Hải

Linh

12/14/2006

B

7,7

 

103

Nguyễn Phương Tuệ

Linh

18/12/2006

B

9,0

Giải Ba

104

Phạm Thùy

Linh

7/21/2004

B

9,2

Giải Ba

105

NGUYỄN CHI

Mai

3/17/2004

B

8,7

 

106

Nguyễn Đặng Bảo

Minh

6/24/2006

B

8,3

 

107

Phạm Nhật

Minh

6/26/2004

B

8,5

 

108

NGÔ ANH

Minh

6/6/2006

B

8,0

 

109

Dương Nhật

Minh

8/21/2004

B

8,7

 

110

Phùng Hà

My

5/16/2006

B

8,0

 

111

Phạm Hồng

Ngọc

6/28/2006

B

8,8

Khuyến khích

112

NGÔ TUỆ

Nguyên

10/5/2006

B

9,6

Giải Nhì

113

NGUYỄN THẢO

Nguyên

12/31/2006

B

8,9

Khuyến khích

114

NGUYỄN LÊ BÌNH

Nguyên

1/13/2004

B

8,5

 

115

Nguyễn Trịnh Bảo

Như

6/28/2006

B

9,5

Giải Nhì

116

KIỀU VĂN HOÀNG

Phong

7/22/2004

B

8,5

 

117

Bùi Xuân

Phong

20/03/2006

B

8,5

 

118

Nguyễn Tuấn

Phước

8/6/2005

B

8,6

 

119

Ngô Huy

Phước

10/5/2006

B

8,5

 

120

Nguyễn Hoàng Linh

Phương

3/11/2004

B

8,8

Khuyến khích

121

Võ Minh

Quang

5/27/2006

B

10

Giải Nhất và Giải Đặc biệt của Ban Giám khảo

122

Trần Tuệ

San

8/26/2005

B

8,5

 

123

DƯƠNG MINH

Sơn

8/6/2004

B

9,6

Giải Nhì

124

NGUYỄN MINH

Tâm

7/22/2005

B

8,3

 

125

NGÔ QUỐC

Thái

29/08/2005

B

7,5

 

126

Trần Bích

Thảo

10/8/2006

B

8,7

 

127

Nguyễn Hà Anh

Thư

10/9/2005

B

Bỏ thi

 

128

Phạm Anh

Thư

1/16/2005

B

8,0

 

129

LÊ QUÝ

Tôn

1/10/2005

B

8,0

 

130

NGUYỄN KHÁNH

Trang

7/23/2005

B

8,8

Khuyến khích

131

LẠI QUỐC

Trung

9/28/2005

B

7,5

 

132

NGUYỄN BÁ

Trường

7/22/2006

B

8,0

 

133

NGUYỄN THANH

Tùng

1/11/2004

B

8,5

 

134

Đoàn Phạm Khánh

Văn

30/09/2006

B

8,5

 

135

Nguyễn Khánh

Vi

5/8/2004

B

9,2

Giải Ba

136

Lưu Đình Hoàng

Việt

15/03/2006

B

8,7

 

137

Nguyễn Hạnh

Ngân

3/10/2004

B

8,5

 

137A

Đỗ Hiền An

 

13/9/2004

B

9,5

Giải Nhì

 

BẢNG C

 

 

 

 

138

PHAN HẢI

An

4/14/2003

C

9,8

Giải Nhất

139

NGUYỄN MỸ

Anh

1/9/2003

C

9,7

Giải Nhất

140

NGÔ PHAN THỤC

Anh

8/6/2003

C

8,7

 

141

Mai Chí

Công

2/7/2002

C

8,7

 

142

HUỲNH LÊ LINH

Đan

10/21/2002

C

9,2

Giải Ba

143

NGUYỄN HỮU

Đức

8/29/2002

C

8,3

 

144

Nghiêm Quỳnh  

Du

6/25/2003

C

7,5

 

145

NGUYỄN THÙY

Dương

5/31/2003

C

8,3

 

146

Nguyễn Thùy

Dương

5/31/2002

C

9,2

Giải Ba

147

NGUYỄN ANH

Duy

9/26/2003

C

8,5

 

148

Lục Thanh

Giang

16/3/2002

C

7,0

 

149

Trần Ngọc

25/10/2002

C

8,9

Khuyến khích

150

Lê Khang 

Hiếu

12/3/2001

C

7,0

 

151

PHAN THỊ THU

Hương

12/2/2003

C

8,8

Khuyến khích

152

NGUYỄN NHƯ MAI

Huyền

11/3/2003

C

7,7

 

153

Ngô Đình Cao

Lâm

21/7/2001

C

7,5

 

154

Vũ Ngọc Khánh

Linh

6/30/2003

C

8,4

 

155

Nguyễn Ngọc Khánh

Linh

12/24/2002

C

6,5

 

156

Trần Khánh

Linh

9/8/2003

C

8,8

Khuyến khích

157

Trần Nhật

Mai

3/18/2003

C

6,5

 

158

Phan Chi

Mai

6/24/2002

C

8,8

Khuyến khích

159

MAI NGUYỆT

Minh

9/12/2003

C

9,2

Giải Ba

160

Lê Ngọc

Minh

8/31/2003

C

8,6

 

161

Vũ Gia

Nguyên

24/02/2001

C

7,5

 

162

Nguyễn Thị Nam

Phương

6/24/1905

C

9,4

Giải Nhì

163

Nguyễn Khánh

Phương

9/27/2001

C

9,5

Giải Nhì

164

Nguyễn

Sơn

7/12/2003

C

8,5

 

165

Đặng Huyền

Thanh

12/27/2003

C

8,7

 

166

Nguyễn Thanh

Thảo

7/29/2002

C

8,0

 

167

Phạm Thị Ngọc

Thu

8/12/2002

C

8,0

 

168

Đỗ Anh

Thư

11/19/2003

C

8,8

Khuyến khích

169

NGUYỄN VŨ HUYỀN

Trang

10/9/2003

C

8,0

 

170

Vũ Thành

Trung

19/06/2001

C

8,9

Khuyến khích

171

Lê Thi Thanh

Yên

8/30/2002

C

7,5

 

 

BẢNG D

 

 

 

 

172

NGUYỄN TÂY

Anh

6/8/1998

D

9,6

Giải Nhì

173

NGUYỄN PHƯỚC

Bảo

11/1/2000

D

8,9

Khuyến khích

174

Nguyễn Ngọc

Duy

9/6/1998

D

9,6

Giải Nhì

175

Kusumi Yuki 

Kusumi

21/5/2000

D

8,8

Khuyến khích

176

PHẠM THỊ QUỲNH

Mai

9/30/2000

D

9,2

Giải Ba

177

Minh

7/24/1998

D

Bỏ thi

 

178

VŨ THU

Phương

12/30/1999

D

8,5

 

179

Vũ Khắc Đức

Trung

12/13/1999

D

8,0

 

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn