BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH CAO HỌC VÀ NGHIÊN CỨU SINH NĂM 2023
- Điểm thi Cao học:
TT
|
Mã số
|
Họ và tên
|
giới tính
|
ngày tháng năm sinh
|
nơi sinh
|
Chuyên ngành
|
Điểm chuyên ngành
|
Điểm PTTP
|
Điểm đàn
|
Điểm hát
|
Điểm PVKNSP
|
1
|
CH2023-01
|
Chu Thị Hồng Phúc
|
Nữ
|
13/02/2001
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
Xét tuyển thẳng
|
2
|
CH2023-02
|
Bùi Quang Huy
|
Nam
|
3/24/96
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
8.3
|
9.0
|
|
|
|
3
|
CH2023-03
|
Vũ Thành Trung
|
Nam
|
6/19/01
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
9.3
|
8.5
|
|
|
|
4
|
CH2023-04
|
Nguyễn Thị Ngọc Thư
|
Nữ
|
07/08/2001
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
9.4
|
9.5
|
|
|
|
5
|
CH2023-05
|
Trần Hà Linh
|
Nữ
|
9/14/01
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
9.4
|
9.5
|
|
|
|
6
|
CH2023-06
|
Nguyễn Phúc Dương
|
Nam
|
02/10/1997
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
9.2
|
8.0
|
|
|
|
7
|
CH2023-08
|
Cà Thị Kim Chi
|
Nữ
|
10/16/97
|
Bắc Cạn
|
Biểu diễn diễn thanh nhạc
|
8.8
|
7.0
|
|
|
|
8
|
CH2023-09
|
Hồ Thị Kim Liên
|
Nữ
|
02/09/1997
|
Quảng Ngãi
|
Biểu diễn diễn thanh nhạc
|
8.8
|
9.5
|
|
|
|
9
|
CH2023-10
|
Trần Ngọc Lâm
|
Nam
|
08/04/1990
|
Thái Nguyên
|
Biểu diễn diễn thanh nhạc
|
8.7
|
9.5
|
|
|
|
10
|
CH2023-11
|
Hà Thị Ngọc
|
Nữ
|
17/07/2001
|
Hải Dương
|
Biểu diễn diễn thanh nhạc
|
8.8
|
8.0
|
|
|
|
11
|
CH2023-13
|
Trần Văn Trường
|
Nam
|
24/10/1989
|
Hải Phòng
|
Biểu diễn Guitar
|
0.0
|
0.0
|
|
|
|
12
|
CH2023-14
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nữ
|
9/18/02
|
Hà Tây
|
Biểu diễn Guitar
|
9.8
|
8.5
|
|
|
|
13
|
CH2023-15
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Nam
|
11/13/84
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Oboe
|
0.0
|
0.0
|
|
|
|
14
|
CH2023-16
|
Phạm Quang Huy
|
Nam
|
6/20/96
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Accordeon
|
9.3
|
9.0
|
|
|
|
15
|
CH2023-17
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nữ
|
5/16/01
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Tranh)
|
9.8
|
8.0
|
|
|
8.5
|
16
|
CH2023-12
|
Trương Bảo Trâm
|
Nữ
|
06/11/1996
|
Thái Ngyên
|
PPGDCNAN (Thanh nhạc)
|
8.6
|
9.5
|
|
|
9.2
|
17
|
CH2023-07
|
Trần Minh Anh
|
Nam
|
30/03/1978
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Piano)
|
8.2
|
9.0
|
|
|
9.0
|
18
|
CH2023-18
|
Cao Minh Nhật
|
Nữ
|
01/07/1991
|
Hà Nội
|
Lý luận & PPDHAN
|
|
8.5
|
9.0
|
8.8
|
9.5
|
19
|
CH2023-19
|
Lê Thị Phương
|
Nữ
|
24/09/2001
|
Hà Nam
|
Lý luận & PPDHAN
|
|
9.5
|
8.7
|
9.0
|
8.5
|
- Điểm thi nghiên cứu sinh:
TT
|
Mã số
|
Họ và tên
|
giới tính
|
ngày tháng năm sinh
|
nơi sinh
|
Chuyên ngành
|
ĐIểm
|
1
|
TS2023-01
|
Đồng Lan Anh
|
Nữ
|
14/10/1975
|
Hà Nội
|
Âm nhạc học
|
73.0
|
2
|
TS2023-02
|
Bùi Thị Lan Anh
|
Nữ
|
12/08/1976
|
Nam Định
|
Âm nhạc học
|
69.0
|