KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN CÁC HỆ TRUNG CẤP 4, 6, 7, 9 NĂM - NĂM 2023 (ĐỢT 2)
(Theo Quyết định số 628/QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/8/2023 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
HỆ TRUNG CẤP 4 NĂM
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
ĐIỂM XƯỚNG ÂM
|
ĐIỂM KXA
|
ĐIỂM PIANO PT
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC234N0042
|
NGUYỄN ANH BẢO
|
THY
|
Nữ
|
23-12-2008
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
8.60
|
|
6.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.95
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC234N0094
|
TRẦN NGHIÊM
|
MINH
|
Nam
|
07-08-2008
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
8.50
|
|
9.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
26.75
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC234N0330
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
07-09-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
8.10
|
|
8.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.95
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC234N0133
|
DƯƠNG THÚY
|
QUỲNH
|
Nữ
|
30-11-2001
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.53
|
|
4.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
21.80
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC234N0050
|
NGUYỄN HUY
|
TÍN
|
Nam
|
25-07-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
SCA
|
CHHX
|
9.70
|
|
|
3.40
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
22.80
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC234N0325
|
NGUYỄN HẠ THỊ TUYẾT
|
NHI
|
Nữ
|
05-08-2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.50
|
|
|
6.45
|
4.75
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.70
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC234N0439
|
PHẠM CHẤN
|
HƯNG
|
Nam
|
07-11-2007
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Lớp 10
|
SCA
|
Sáng tác
|
7.65
|
|
|
8.88
|
5.00
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
24.68
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC234N0202
|
NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG
|
ANH
|
Nam
|
13-02-2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
SCA
|
Sáng tác
|
7.50
|
|
|
4.85
|
5.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
20.10
|
Trúng tuyển
|
9
|
TC234N0061
|
ĐỖ GIA
|
CHẤN
|
Nam
|
06-05-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
SCA
|
Sáng tác
|
7.00
|
|
|
6.45
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
20.45
|
Trúng tuyển
|
10
|
TC234N0169
|
TRỊNH THẢO
|
ANH
|
Nữ
|
03-06-2006
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
5.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
23.00
|
Trúng tuyển
|
11
|
TC234N0291
|
NGUYỄN PHAN TRÀ
|
GIANG
|
Nữ
|
18-03-2007
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.77
|
6.00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
24.03
|
Trúng tuyển
|
12
|
TC234N0152
|
ĐỖ NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
09-09-2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.60
|
5.20
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
22.40
|
Trúng tuyển
|
13
|
TC234N0069
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
07-02-2007
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
23.50
|
Trúng tuyển
|
14
|
TC234N0048
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
NHI
|
Nữ
|
19-11-2008
|
Tuyên Quang
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.75
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
23.75
|
Trúng tuyển
|
15
|
TC234N0326
|
ĐỖ HÀ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
19-09-2008
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.40
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.65
|
Trúng tuyển
|
16
|
TC234N0364
|
PHẠM THUỲ
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
12-12-2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.47
|
6.50
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.68
|
Trúng tuyển
|
17
|
TC234N0057
|
NGUYỄN QUỐC
|
KHÁNH
|
Nam
|
01-01-2006
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.37
|
9.20
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
26.18
|
Trúng tuyển
|
18
|
TC234N0119
|
TRỊNH NGỌC MINH
|
ANH
|
Nữ
|
09-02-2008
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.33
|
7.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
23.67
|
Trúng tuyển
|
19
|
TC234N0349
|
TRẦN UYÊN
|
CHI
|
Nữ
|
06-03-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.33
|
5.50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
22.17
|
Trúng tuyển
|
HỆ TRUNG CẤP 6 NĂM
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM CỘNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC236N0337
|
HÀ NGUYÊN
|
THÁI
|
Nam
|
06-03-2006
|
Thanh Hoá
|
Thái
|
Lớp 11
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
9.15
|
4.00
|
KV1
|
0.75
|
UT1
|
2.00
|
24.30
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC236N0124
|
LÊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
15-03-2009
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 8
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.44
|
4.00
|
KV3
|
|
|
|
22.88
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC236N0066
|
TẠ PHƯƠNG
|
TRANG
|
Nữ
|
16-08-2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 8
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.50
|
4.00
|
KV3
|
|
|
|
21.00
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC236N0137
|
NGUYỄN ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
19-09-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.48
|
4.50
|
KV3
|
|
|
|
21.45
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC236N0411
|
NGUYỄN ĐĂNG
|
NHẤT
|
Nam
|
05-04-2009
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Lớp 8
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.38
|
4.00
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
23.26
|
Trúng tuyển
|
HỆ TRUNG CẤP 7 NĂM
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC237N0266
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
ANH
|
Nữ
|
14-10-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Jazz
|
Bass Jazz
|
6.90
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
21.30
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC237N0317
|
ĐỖ THÁI
|
AN
|
Nam
|
24-10-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Kèn Gõ
|
Clarinet
|
9.30
|
3.50
|
KV2
|
0.25
|
|
|
22.35
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC237N0038
|
ĐÀO HUY
|
VŨ
|
Nam
|
28-11-2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Kèn Gõ
|
Trumpet
|
8.50
|
4.00
|
KV3
|
|
|
|
21.00
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC237N0142
|
PHẠM GIA
|
HUY
|
Nam
|
02-08-2008
|
Liên bang Nga
|
Kinh
|
Lớp 7
|
AGO
|
Organ
|
8.87
|
5.50
|
KV3
|
|
|
|
23.23
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC237N0074
|
VŨ BẢO
|
LÂM
|
Nam
|
28-09-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Dây
|
Viola
|
8.50
|
3.50
|
KV3
|
|
|
|
20.50
|
Trúng tuyển
|
HỆ TRUNG CẤP 9 NĂM
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC239N0083
|
NGUYỄN BẢO
|
HẠNH
|
Nữ
|
01-01-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
9.03
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
24.57
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC239N0156
|
HOÀNG TRUNG
|
HIẾU
|
Nam
|
31-10-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
8.77
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
24.53
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC239N0070
|
PHẠM BÌNH
|
MINH
|
Nam
|
10-11-2014
|
Nam Định
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
8.70
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
23.90
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC239N0327
|
NGUYỄN NHẬT
|
NAM
|
Nam
|
03-11-2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Piano
|
Piano
|
8.70
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
23.40
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC239N0051
|
QUÁCH GIA
|
KHÁNH
|
Nam
|
08-07-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Piano
|
Piano
|
8.63
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
24.27
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC239N0109
|
VŨ MINH TUỆ
|
CHI
|
Nữ
|
29-10-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Piano
|
Piano
|
8.57
|
7.80
|
KV3
|
|
|
|
24.93
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC239N0224
|
TRẦN ĐÌNH
|
THIÊN
|
Nam
|
28-02-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
8.57
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
23.13
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC239N0346
|
PHẠM BẢO
|
MY
|
Nữ
|
28-02-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Dây
|
Violin
|
8.37
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
23.73
|
Trúng tuyển
|
Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh
Giám đốc Học viện
PGS.TS. Lê Anh Tuấn
(đã ký)