DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP KHOA ÂM NHẠC TRUYỀN THỐNG ĐỢT 1 NĂM 2019
TT
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
Mã số thí sinh
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
C/NGÀNH DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
NƠI SINH
|
VĂN HÓA
|
KV
|
ƯT
|
Điểm C/ngành
|
Điểm N/khiếu
|
Điểm cộng
|
Tổng điểm
|
Kết quả
|
1
|
6N
|
60
|
NGUYỄN CÔNG
|
HIẾU
|
319
|
Nam
|
11.10.2007
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
9.4
|
7.0
|
0.00
|
25.8
|
Trúng tuyển
|
2
|
6N
|
19
|
HOÀNG NAM
|
KHÁNH
|
278
|
Nam
|
08.06.2006
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
KV3
|
|
8.6
|
7.5
|
0.00
|
24.8
|
Trúng tuyển
|
3
|
6N
|
69
|
PHẠM HOÀNG XUÂN
|
THẢO
|
328
|
Nữ
|
30.08.2004
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
|
8.4
|
6.5
|
0.00
|
23.3
|
Trúng tuyển
|
4
|
6N
|
58
|
NGÔ PHƯƠNG
|
UYÊN
|
317
|
Nữ
|
07.07.2007
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.6
|
5.0
|
0.00
|
22.2
|
Trúng tuyển
|
5
|
6N
|
59
|
VŨ THỊ MỸ
|
TÂM
|
318
|
Nữ
|
26.06.2007
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.6
|
4.5
|
0.00
|
21.7
|
Trúng tuyển
|
6
|
6N
|
43
|
TRẦN PHI
|
HÙNG
|
302
|
Nam
|
03.02.2006
|
Bầu
|
Kinh
|
Đăk Lăk
|
Đăk Lăk
|
Lớp 7
|
KV1
|
|
9.5
|
8.5
|
0.75
|
28.3
|
Trúng tuyển
|
7
|
6N
|
15
|
ĐỖ TÚ
|
UYÊN
|
274
|
Nữ
|
27.12.2007
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
9.4
|
8.0
|
0.00
|
26.8
|
Trúng tuyển
|
8
|
6N
|
34
|
TRẦN PHƯƠNG
|
ANH
|
293
|
Nữ
|
08.09.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
KV3
|
|
9.0
|
7.5
|
0.00
|
25.5
|
Trúng tuyển
|
9
|
6N
|
55
|
PHẠM VŨ THIÊN
|
HƯƠNG
|
314
|
Nữ
|
11.10.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Yên Bái
|
Lớp 8
|
KV1
|
|
9.0
|
6.5
|
0.75
|
25.3
|
Trúng tuyển
|
10
|
6N
|
66
|
HÀ PHƯƠNG
|
TRANG
|
325
|
Nữ
|
23.03.2006
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
KV3
|
|
8.5
|
7.0
|
0.00
|
24.0
|
Trúng tuyển
|
11
|
6N
|
42
|
TRẦN VIẾT
|
HỌC
|
301
|
Nam
|
21.10.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 8
|
KV2-NT
|
|
8.9
|
5.0
|
0.50
|
23.3
|
Trúng tuyển
|
12
|
6N
|
44
|
NGUYỄN THỦY
|
TIÊN
|
303
|
Nữ
|
23.11.2002
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
KV3
|
|
8.1
|
6.5
|
0.00
|
22.8
|
Trúng tuyển
|
13
|
6N
|
3
|
HOÀNG
|
LÂM
|
262
|
Nam
|
07.08.2005
|
Gõ Dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
KV3
|
|
9.0
|
8.5
|
0.00
|
26.5
|
Trúng tuyển
|
14
|
6N
|
16
|
ĐỖ PHÙNG HƯƠNG
|
GIANG
|
275
|
Nữ
|
09.03.2005
|
Gõ Dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
KV3
|
|
9.0
|
8.5
|
0.00
|
26.5
|
Trúng tuyển
|
15
|
6N
|
50
|
TRẦN NHẬT
|
ANH
|
309
|
Nam
|
25.04.2007
|
Gõ Dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.9
|
7.0
|
0.00
|
24.8
|
Trúng tuyển
|
16
|
6N
|
21
|
ĐOÀN VŨ
|
TUÂN
|
280
|
Nam
|
11.07.2002
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Thái Bình
|
Lớp 11
|
KV2-NT
|
|
9.0
|
8.8
|
0.50
|
27.3
|
Trúng tuyển
|
17
|
6N
|
72
|
ĐẶNG GIA
|
HUY
|
331
|
Nam
|
04.01.2006
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
KV3
|
|
8.7
|
7.0
|
0.00
|
24.4
|
Trúng tuyển
|
18
|
6N
|
11
|
NGUYỄN TRẦN NHẬT
|
MINH
|
270
|
Nam
|
20.01.2007
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.6
|
8.0
|
0.00
|
25.1
|
Trúng tuyển
|
19
|
6N
|
10
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
ANH
|
269
|
Nữ
|
10.12.2007
|
Nhị
|
Kinh
|
Lâm Đồng
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
9.0
|
7.0
|
0.00
|
25.0
|
Trúng tuyển
|
20
|
6N
|
32
|
KHỔNG NGUYỄN ANH
|
MINH
|
291
|
Nam
|
15.03.2007
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.7
|
7.5
|
0.00
|
24.9
|
Trúng tuyển
|
21
|
6N
|
9
|
TRỊNH ĐÌNH
|
NAM
|
268
|
Nam
|
22.11.2007
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.6
|
7.5
|
0.00
|
24.7
|
Trúng tuyển
|
22
|
6N
|
14
|
NGUYỄN MAI
|
PHƯƠNG
|
273
|
Nữ
|
29.06.2007
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.7
|
6.0
|
0.00
|
23.5
|
Trúng tuyển
|
23
|
6N
|
51
|
NGUYỄN ĐỨC
|
QUÂN
|
310
|
Nam
|
25.11.2006
|
Sáo Trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
2
|
9.0
|
8.0
|
1.00
|
27.0
|
Trúng tuyển
|
24
|
6N
|
18
|
NGÔ MINH
|
DƯƠNG
|
277
|
Nam
|
20.09.2007
|
Sáo Trúc
|
Kinh
|
Sơn La
|
Sơn La
|
Lớp 6
|
KV1
|
|
9.1
|
7.5
|
0.75
|
26.5
|
Trúng tuyển
|
25
|
6N
|
30
|
PHẠM THÙY
|
CHI
|
289
|
Nữ
|
10.08.2007
|
Sáo Trúc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Thái Bình
|
Lớp 6
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
7.5
|
0.50
|
25.0
|
Trúng tuyển
|
26
|
6N
|
13
|
ĐỖ THU
|
TRANG
|
272
|
Nữ
|
28.08.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
9.4
|
8.0
|
0.00
|
26.9
|
Trúng tuyển
|
27
|
6N
|
37
|
TRƯƠNG TUỆ
|
ANH
|
296
|
Nữ
|
18.12.2004
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
|
9.1
|
8.3
|
0.00
|
26.5
|
Trúng tuyển
|
28
|
6N
|
4
|
ĐINH THỊ MAI
|
CHI
|
263
|
Nữ
|
13.09.2006
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
KV3
|
|
8.9
|
8.0
|
0.00
|
25.7
|
Trúng tuyển
|
29
|
6N
|
25
|
NGUYỄN BẢO
|
HÀ
|
284
|
Nữ
|
30.06.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.6
|
8.0
|
0.00
|
25.2
|
Trúng tuyển
|
30
|
6N
|
46
|
NGUYỄN LÊ TRÀ
|
MY
|
305
|
Nữ
|
27.12.2007
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
KV3
|
|
8.9
|
7.7
|
0.00
|
25.6
|
Trúng tuyển
|
31
|
6N
|
71
|
NGUYỄN QUỐC
|
ĐẠT
|
330
|
Nam
|
01.10.1996
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
KV2
|
|
9.1
|
6.5
|
0.25
|
24.9
|
Trúng tuyển
|
32
|
6N
|
26
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
ANH
|
285
|
Nữ
|
23.08.2004
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
|
8.2
|
8.3
|
0.00
|
24.6
|
Trúng tuyển
|
33
|
6N
|
48
|
HOÀNG BẢO
|
CHÂU
|
307
|
Nữ
|
23.12.2002
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
KV3
|
|
8.2
|
8.0
|
0.00
|
24.4
|
Trúng tuyển
|
34
|
6N
|
2
|
NGUYỄN MINH
|
HƯƠNG
|
261
|
Nữ
|
08.12.2004
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
|
8.0
|
6.5
|
0.00
|
22.5
|
Trúng tuyển
|
35
|
6N
|
35
|
CHỬ THỊ THU
|
PHƯƠNG
|
294
|
Nữ
|
23.07.2004
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
|
8.0
|
5.5
|
0.00
|
21.5
|
Trúng tuyển
|
Tổng số trúng tuyển: 35 (07 Bầu, 04 Tranh, 03 Sáo, 05 Nhị, 02 Nguyệt, 06 Tỳ Bà, 03 Gõ DT, 05 36 Dây).