Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Ba công khai
Hoạt động
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh
Các biểu mẫu
Kết quả tuyển sinh
Các chuyên ngành
Trung tâm đào tạo
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Kỷ niệm 65 năm thành lập Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử
e-VNAM
Học bạ điện tử
Tin ảnh

Lượt truy cập: 12106776
Kết quả tuyển sinh Thứ sáu, 29/03/2024

KẾT QUẢ TUYỂN SINH HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2019

Tổng điểm = điểm chuyên ngành hệ số 2 + điểm Trung bình môn Kiến thức Tổng hợp (KTAN, Ghi âm) + điểm cộng (chính sách).

Điểm Piano cơ bản và điểm Văn là điểm điều kiện không tính trong tổng điểm.

Tổng số trúng tuyển: 79.

TT

Số

BD

HỌ VÀ

TÊN

Mã số thí sinh

GIỚI

NĂM SINH

KHOA

C/NGÀNH DỰ THI

DÂN TỘC

TỈNH

NƠI SINH

VĂN HÓA

KV

ƯT

Điểm C/ngành

Điểm KTAN

Điểm Ghi âm

Điểm TB KTTH

Điểm cộng

Tổng điểm

Điểm Piano CB

Điểm Văn

Kết quả

1

ĐH

22

ĐINH VĂN 

TÙNG

D027

Nam

14.05.2000

AGO

Accordeon

Kinh

Hưng Yên

Hưng Yên

THPT

KV3

 

9.5

6.50

 

6.5

0.00

25.6

 

6.53

Trúng tuyển

2

ĐH

40

ĐỖ HOÀNG

PHÚC

D045

Nam

26.12.1996

AGO

E.keyboard

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.2

7.80

 

7.8

0.00

26.3

 

6.73

Trúng tuyển

3

ĐH

121

ĐỖ HUY 

BÁCH

D126

Nam

24.10.2001

AGO

E.keyboard

Kinh

Hà Nội

 

Lớp 12

KV3

 

9.6

6.70

 

6.7

0.00

25.9

 

6.57

Trúng tuyển

4

ĐH

45

PHẠM QUANG UY

D050

Nam

10.10.2001

AGO

E.keyboard

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

8.8

8.20

 

8.2

0.00

25.7

 

7.10

Trúng tuyển

5

ĐH

90

NGUYỄN HỒNG 

LÂM

D095

Nam

18.05.1993

AGO

E.keyboard

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.9

7.50

 

7.5

0.00

25.4

 

6.87

Trúng tuyển

6

ĐH

14

NGUYỄN THỊ HUYỀN

TRANG

D019

Nữ

12.12.2000

AGO

E.keyboard

Kinh

Hải Dương

Hải Dương

THPT

KV3

 

9.2

7.00

 

7.0

0.00

25.3

 

7.47

Trúng tuyển

7

ĐH

41

NGUYỄN THỊ MAI

HƯƠNG

D046

Nữ

17.08.2000

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV2

 

9.3

8.20

 

8.2

0.25

27.1

 

6.83

Trúng tuyển

8

ĐH

66

ĐỖ PHÚC

THIÊN

D071

Nam

09.02.2001

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.2

8.20

 

8.2

0.00

26.7

 

6.33

Trúng tuyển

9

ĐH

25

ĐỖ HỮU 

ĐỨC

D030

Nam

29.09.2000

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.5

7.70

 

7.7

0.00

26.6

 

7.00

Trúng tuyển

10

ĐH

11

PHẠM QUỐC

LONG

D016

Nam

17.12.1988

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV2

 

9.2

7.40

 

7.4

0.25

26.1

 

6.23

Trúng tuyển

11

ĐH

4

NGUYỄN NAM

SƠN

D009

Nam

26.12.1997

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.6

6.80

 

6.8

0.00

25.9

 

7.47

Trúng tuyển

12

ĐH

88

HÀ THỊ THU

GIANG

D093

Nữ

03.09.2000

ANTT

36 dây

Tày

Tuyên Quang

Tuyên Quang

THPT

KV3

2

9.0

6.70

 

6.7

1.00

25.6

 

7.10

Trúng tuyển

13

ĐH

100

TRẦN MAI KHÁNH

D105

Nữ

17.08.2001

ANTT

36 dây

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.1

5.70

 

5.7

0.00

23.9

 

7.17

Trúng tuyển

14

ĐH

12

VŨ THỦY

TIÊN

D017

Nữ

22.02.2001

ANTT

Bầu

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.5

7.50

 

7.5

0.00

26.5

 

6.83

Trúng tuyển

15

ĐH

70

NGUYỄN MẠNH

THẮNG

D075

Nam

15.02.1996

ANTT

Nguyệt

Kinh

Phú Thọ

Vĩnh Phúc

Lớp 12

KV3

 

8.8

8.50

 

8.5

0.00

26.0

 

5.77

Trúng tuyển

16

ĐH

69

PHẠM THỊ VÂN

ANH

D074

Nữ

31.01.1998

ANTT

Nguyệt

Kinh

Hải Dương

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.2

7.50

 

7.5

0.00

25.9

 

6.00

Trúng tuyển

17

ĐH

5

LÊ HỒNG

PHONG

D010

Nam

04.09.2000

ANTT

Nhị

Kinh

Hưng Yên

Hưng Yên

THPT

KV3

 

9.0

7.00

 

7.0

0.00

25.0

 

6.60

Trúng tuyển

18

ĐH

109

VĂN TUẤN

ANH

D114

Nam

15.05.1998

ANTT

Sáo trúc

Tày

Hải Dương

Hải Dương

THPT

KV3

2

8.6

M

 

M

1.00

M

 

7.13

Trúng tuyển

19

ĐH

110

NGUYỄN TIẾN

HUỲNH

D115

Nam

10.10.1997

ANTT

Sáo trúc

Kinh

Ninh Bình

Ninh Bình

THPT

KV2-NT

 

9.1

7.70

 

7.7

0.50

26.3

 

5.73

Trúng tuyển

20

ĐH

85

LÊ QUỲNH 

TRANG

D090

Nữ

27.12.2000

ANTT

Sáo trúc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.7

8.00

 

8.0

0.00

25.3

 

8.13

Trúng tuyển

21

ĐH

28

NGUYỄN THỊ

THÚY

D033

Nữ

16.05.2001

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV2

 

9.1

8.30

 

8.3

0.25

26.8

 

7.53

Trúng tuyển

22

ĐH

77

NGUYỄN KHÁNH

BĂNG

D082

Nữ

28.03.2001

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.2

7.80

 

7.8

0.00

26.2

 

6.80

Trúng tuyển

23

ĐH

105

ĐÀO TRÀ

LINH

D110

Nữ

24.04.2000

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.8

8.20

 

8.2

0.00

25.8

 

6.27

Trúng tuyển

24

ĐH

15

HOÀNG THỊ HỒNG

SEN

D020

Nữ

02.09.2000

ANTT

Tranh

Tày

Bắc Kạn

Bắc Kạn

THPT

KV1

2

8.5

7.70

 

7.7

1.00

25.7

 

6.73

Trúng tuyển

25

ĐH

81

TRẦN VÂN 

ANH

D086

Nữ

26.08.2001

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

8.3

9.00

 

9.0

0.00

25.6

 

6.90

Trúng tuyển

26

ĐH

104

ĐỖ NGỌC PHƯƠNG

LINH

D109

Nữ

22.06.2000

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

Hà Tây

THPT

KV3

 

8.6

6.50

 

6.5

0.00

23.7

 

7.47

Trúng tuyển

27

ĐH

92

ĐỖ HUYỀN

TRANG

D097

Nữ

27.12.1999

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.2

7.00

 

7.0

0.00

23.4

 

7.10

Trúng tuyển

28

ĐH

96

HOÀNG THỊ HUYỀN 

TRANG

D101

Nữ

18.01.1995

ANTT

Tỳ Bà

Tày

Thái Nguyên

Thái Nguyên

THPT

KV3

2

9.0

7.50

 

7.5

1.00

26.5

 

7.43

Trúng tuyển

29

ĐH

94

NGUYỄN PHƯƠNG

MINH

D099

Nữ

11.08.2001

ANTT

Tỳ Bà

Kinh

Yên Bái

Yên Bái

Lớp 12

KV3

 

8.5

7.70

 

7.7

0.00

24.7

 

7.50

Trúng tuyển

30

ĐH

98

LÊ THANH

HẰNG

D103

Nữ

29.07.2001

Dây

Cello

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.7

4.90

 

4.9

0.00

24.3

 

6.87

Trúng tuyển

31

ĐH

29

VŨ QUỐC 

ĐĂNG

D034

Nam

01.11.2000

Dây

Viola

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.5

7.00

 

7.0

0.00

26.0

 

7.90

Trúng tuyển

32

ĐH

3

PHẠM ĐÀM 

QUÂN

D008

Nam

05.09.1999

Dây

Violon

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.5

7.30

 

7.3

0.00

26.3

 

7.40

Trúng tuyển

33

ĐH

71

LÊ TUẤN 

ANH

D076

Nam

21.08.1993

Jazz

Bass Jazz

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.0

7.20

 

7.2

0.00

23.2

 

6.93

Trúng tuyển

34

ĐH

113

LÊ THANH

D118

Nữ

08.05.2000

Jazz

Gõ jazz

Kinh

Hà Nội

Hà Tây

THPT

KV2

 

8.0

9.20

 

9.2

0.25

25.5

 

8.17

Trúng tuyển

35

ĐH

82

ĐẶNG ĐÌNH

MINH

D087

Nam

20.07.1998

Jazz

Gõ jazz

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.2

6.60

 

6.6

0.00

23.0

 

5.07

Trúng tuyển

36

ĐH

111

LÊ ANH 

D116

Nam

17.12.1997

Jazz

Guitare Jazz

Kinh

Hà Nội

Hà Tây

THPT

KV3

 

8.0

8.00

 

8.0

0.00

24.0

 

5.77

Trúng tuyển

37

ĐH

114

NGUYỄN BẢO

ANH

D119

Nam

12.08.1992

Jazz

Saxophone

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

ĐHAN

KV3

 

8.0

M

 

M

0.00

M

 

miễn

Trúng tuyển

38

ĐH

18

LÊ CẨM

NHUNG

D023

Nữ

31.12.1994

Kèn-gõ

Flute

Kinh

Quảng Ninh

Quảng Ninh

ĐHAN

KV3

 

8.5

M

 

M

0.00

M

 

miễn

Trúng tuyển

39

ĐH

51

NGUYỄN PHƯƠNG 

NHI

D056

Nữ

22.08.2000

LSC

Âm nhạc học

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.2

7.00

8.00

7.5

0.00

23.9

5.00

7.03

Trúng tuyển

40

ĐH

74

NGUYỄN THU

PHƯƠNG

D079

Nữ

16.01.2001

LSC

Âm nhạc học

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.0

8.00

3.80

5.9

0.00

23.9

6.75

8.10

Trúng tuyển

41

ĐH

115

NGUYỄN TRẦN GIA

KHÔI

D120

Nam

05.11.1999

LSC

Âm nhạc học

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.0

5.20

6.00

5.6

0.00

21.6

5.00

5.47

Trúng tuyển

42

ĐH

8

NGUYỄN MINH

TRANG

D013

Nữ

28.08.2000

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.5

8.00

9.60

8.8

0.00

27.8

8.40

8.43

Trúng tuyển

43

ĐH

2

TRỊNH NHẬT

ANH

D007

Nữ

05.06.2000

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

TCAN

KV3

 

9.0

8.20

9.60

8.9

0.00

26.9

9.00

7.37

Trúng tuyển

44

ĐH

83

NGÔ ĐÌNH CAO

LÂM

D088

Nam

21.07.2001

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.2

6.50

9.80

8.2

0.00

26.6

7.00

7.43

Trúng tuyển

45

ĐH

65

PHAN ÁNH

VI

D070

Nữ

12.08.2000

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.0

6.50

8.50

7.5

0.00

25.5

6.75

7.33

Trúng tuyển

46

ĐH

31

BÙI ANH

ĐỨC

D036

Nam

23.08.1998

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.0

5.40

6.30

5.9

0.00

23.9

5.50

5.77

Trúng tuyển

47

ĐH

68

CHU THỊ HỒNG

PHÚC

D073

Nữ

13.02.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.8

8.70

 

8.7

0.00

28.3

 

7.97

Trúng tuyển

48

ĐH

47

NGUYỄN THỊ NGỌC

THƯ

D052

Nữ

07.08.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.4

9.20

 

9.2

0.00

28.1

 

8.63

Trúng tuyển

49

ĐH

87

TRẦN HÀ

LINH

D092

Nữ

14.09.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.5

8.50

 

8.5

0.00

27.6

 

6.63

Trúng tuyển

50

ĐH

34

NGUYỄN DƯƠNG ANH

QUÂN

D039

Nam

01.12.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.4

8.50

 

8.5

0.00

27.3

 

6.97

Trúng tuyển

51

ĐH

16

DƯƠNG MINH

KHÁNH

D021

Nữ

04.11.2000

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.5

8.10

 

8.1

0.00

27.1

 

5.90

Trúng tuyển

52

ĐH

63

PHẠM QUÝ 

ĐẠT

D068

Nam

22.12.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.0

8.50

 

8.5

0.00

26.5

 

6.93

Trúng tuyển

53

ĐH

58

PHẠM HỒNG ANH

THƯ

D063

Nữ

22.08.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

9.2

8.00

 

8.0

0.00

26.4

 

8.03

Trúng tuyển

54

ĐH

36

CAO THANH

VÂN

D041

Nữ

09.03.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.2

7.70

 

7.7

0.00

26.1

 

6.80

Trúng tuyển

55

ĐH

17

VŨ THÀNH

TRUNG

D022

Nam

19.06.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

9.2

7.00

 

7.0

0.00

25.5

 

6.03

Trúng tuyển

56

ĐH

33

LÊ MINH

CHÂU

D038

Nữ

18.04.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

8.5

7.80

 

7.8

0.00

24.9

 

7.70

Trúng tuyển

57

ĐH

9

QUÂN

D014

Nam

13.12.1995

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.5

7.00

 

7.0

0.00

23.9

 

7.23

Trúng tuyển

58

ĐH

64

LÊ MẠC

LIÊN

D069

Nữ

12.07.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

8.2

6.40

 

6.4

0.00

22.8

 

7.90

Trúng tuyển

59

ĐH

117

SÙNG MINH 

TÂM

D122

Nữ

20.09.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Mông

Hà Nội

Hà Giang

THPT

KV1

1

8.5

8.40

9.80

9.1

2.00

28.1

 

5.63

Trúng tuyển

60

ĐH

48

LÊ MINH

CHIẾN

D053

Nam

31.03.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

8.5

9.50

9.90

9.7

0.00

26.7

 

7.70

Trúng tuyển

61

ĐH

72

NGUYỄN DUY

PHÚC

D077

Nam

01.05.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Phú Thọ

Phú Thọ

THPT

KV2

 

8.5

8.60

9.80

9.2

0.25

26.5

 

8.00

Trúng tuyển

62

ĐH

23

NGUYỄN TRƯỜNG

LÂM

D028

Nam

06.05.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hưng Yên

Hải Hưng

TCCN

KV2

 

8.5

8.75

9.50

9.1

0.25

26.4

 

7.43

Trúng tuyển

63

ĐH

46

NGUYỄN MỸ

LINH

D051

Nữ

29.01.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.5

9.00

9.80

9.4

0.00

26.4

 

7.30

Trúng tuyển

64

ĐH

42

ĐOÀN THỊ THANH

LAM

D047

Nữ

05.06.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thái Bình

Thái Bình

THPT

KV3

 

8.5

9.30

9.00

9.2

0.00

26.2

 

7.75

Trúng tuyển

65

ĐH

67

NGUYỄN NGỌC

HUYỀN

D072

Nữ

22.12.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.5

8.80

9.00

8.9

0.00

25.9

 

6.77

Trúng tuyển

66

ĐH

27

THIỀU QUANG

ĐỊNH

D032

Nam

20.07.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thanh Hóa

Thanh Hóa

THPT

KV2-NT

 

8.5

9.50

7.00

8.3

0.50

25.8

 

7.20

Trúng tuyển

67

ĐH

101

LÊ NGUYỆT 

D106

Nữ

21.03.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

8.5

7.10

9.20

8.2

0.00

25.2

 

6.63

Trúng tuyển

68

ĐH

78

LÊ DUY 

THUẬN

D083

Nam

05.08.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV2

 

8.5

7.50

8.20

7.9

0.25

25.1

 

5.47

Trúng tuyển

69

ĐH

21

LÊ TRUNG

SỸ

D026

Nam

16.04.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thái Bình

Thái Bình

THPT

KV2-NT

 

8.5

8.80

6.30

7.6

0.50

25.1

 

5.40

Trúng tuyển

70

ĐH

60

NGUYỄN THỊ KIM

OANH

D065

Nữ

15.08.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Thái

Sơn La

Sơn La

THPT

KV3

2

8.5

7.20

6.30

6.8

1.00

24.8

 

6.27

Trúng tuyển

71

ĐH

56

VŨ TRUNG 

NAM

D061

Nam

06.10.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.6

8.70

6.30

7.5

0.00

24.7

 

6.70

Trúng tuyển

72

ĐH

103

PHẠM THỊ 

LIÊN

D108

Nữ

19.01.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hải Phòng

Hải Phòng

THPT

KV3

 

8.5

5.70

9.30

7.5

0.00

24.5

 

8.13

Trúng tuyển

73

ĐH

102

CAO THỊ PHƯƠNG

MAI

D107

Nữ

27.10.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thái Bình

Thái Bình

THPT

KV2-NT

 

8.5

6.50

7.40

7.0

0.50

24.5

 

7.23

Trúng tuyển

74

ĐH

50

HOÀNG THỊ

THẮM

D055

Nữ

18.07.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hải Phòng

Hải Phòng

THPT

KV2

 

8.5

9.50

4.00

6.8

0.25

24.0

 

6.63

Trúng tuyển

75

ĐH

116

NGUYỄN THỊ NGỌC

BÍCH

D121

Nữ

18.09.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

THPT

KV3

 

8.5

4.70

9.00

6.9

0.00

23.9

 

6.33

Trúng tuyển

76

ĐH

80

PHẠM THỊ YẾN

NHI

D085

Nữ

03.05.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

8.5

7.00

6.60

6.8

0.00

23.8

 

6.90

Trúng tuyển

77

ĐH

24

VŨ THỊ NGỌC

ANH

D029

Nữ

29.11.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hải Dương

Hải Dương

TCCN

KV2

 

8.5

9.00

4.00

6.5

0.25

23.8

 

7.20

Trúng tuyển

78

ĐH

59

LÊ THỊ

TRANG

D064

Nữ

18.02.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thanh Hóa

Thanh Hóa

THPT

KV1

 

8.5

6.00

5.70

5.9

0.75

23.6

 

6.90

Trúng tuyển

79

ĐH

84

DƯƠNG MINH

ANH

D089

Nữ

17.02.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Hà Nội

Lớp 12

KV3

 

8.5

7.50

5.70

6.6

0.00

23.6

 

6.80

Trúng tuyển

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn