BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2018
(Kết quả trúng tuyển chính thức sẽ thông báo sau)
SỐ
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
KHOA
|
C/NGÀNH DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
ĐIỂM C/ngành
|
ĐIỂM KTÂN
|
ĐIỂM GÂ
|
Điểm TB KTTH
|
Điểm cộng
|
Tổng điểm
|
ĐIỂM Piano CB
|
Điểm Văn
|
KV
|
ƯT
|
Ghi chú
|
ĐH
|
1
|
TRẦN VĂN
|
TRƯỜNG
|
Nam
|
24.10.1989
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
5.00
|
|
5.00
|
0.00
|
22.00
|
|
6.77
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
2
|
LÊ ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
15.12.2000
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.80
|
9.75
|
|
9.75
|
0.00
|
29.35
|
|
7.23
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
3
|
NGUYỄN THÀNH
|
NAM
|
Nam
|
27.03.1997
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Sán Dìu
|
Thái Nguyên
|
ĐHVH
|
8.00
|
7.50
|
8.20
|
7.85
|
2.00
|
25.85
|
|
7.00
|
KV1
|
01
|
|
ĐH
|
4
|
PHẠM NGỌC MINH
|
CHÂU
|
Nữ
|
19.01.2000
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
10.00
|
9.50
|
|
9.50
|
0.00
|
29.50
|
|
8.43
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
5
|
TRƯƠNG THỊ
|
CHÂM
|
Nữ
|
06.11..1996
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Sán Dìu
|
Thái Nguyên
|
ĐHVH
|
8.50
|
6.07
|
7.60
|
6.84
|
2.00
|
25.84
|
|
6.47
|
KV2
|
01
|
|
ĐH
|
6
|
TRẦN THU
|
TRANG
|
Nữ
|
07.08.1993
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
CĐNTHN
|
9.50
|
9.50
|
|
9.50
|
0.00
|
28.50
|
|
8.00
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
7
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
MY
|
Nữ
|
20.04.1993
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
CĐNTHN
|
8.50
|
7.00
|
7.70
|
7.35
|
0.25
|
24.60
|
|
6.83
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
8
|
LÊ TIẾN
|
ĐẠT
|
Nam
|
17.02.1999
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
THPT
|
8.50
|
9.07
|
6.50
|
7.79
|
0.50
|
25.29
|
|
6.40
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
9
|
LÊ KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
12.10.1996
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
THPT
|
9.00
|
8.00
|
|
8.00
|
0.00
|
26.00
|
|
6.93
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
10
|
NGUYỄN DUY
|
THẮNG
|
Nam
|
13.12.1999
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
7.00
|
|
7.00
|
0.00
|
24.00
|
|
6.50
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
11
|
NGUYỄN VŨ HÀ
|
GIANG
|
Nữ
|
17.08.2000
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
THPT
|
9.00
|
5.15
|
6.40
|
5.78
|
0.00
|
23.78
|
|
6.77
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
12
|
NGUYỄN VĂN
|
HẠ
|
Nam
|
10.11.1994
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
THPT
|
8.76
|
6.50
|
7.20
|
6.85
|
0.25
|
24.62
|
|
6.63
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
13
|
NGUYỄN THỦY
|
TIÊN
|
Nữ
|
21.02.1998
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
CĐNTHN
|
8.50
|
7.25
|
8.80
|
8.03
|
0.00
|
25.03
|
|
6.23
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
14
|
PHẠM QUỲNH
|
TRANG
|
Nữ
|
08.10.1999
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
Kinh
|
Tuyên Quang
|
THPT
|
9.30
|
7.75
|
|
7.75
|
0.00
|
26.35
|
|
7.67
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
15
|
NGUYỄN THỊ DIỆU
|
HUYỀN
|
Nữ
|
23.12.2000
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
0.00
|
|
|
0.00
|
0.50
|
0.50
|
|
0.00
|
KV2-NT
|
|
Bỏ thi
|
ĐH
|
16
|
LÊ THANH
|
LÊ
|
Nữ
|
29.04.2000
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.50
|
8.32
|
|
8.32
|
0.00
|
27.32
|
|
8.43
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
17
|
ĐINH QUỐC
|
TRỌNG
|
Nam
|
23.09.1998
|
NCTT
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.00
|
6.50
|
|
6.50
|
0.00
|
24.50
|
|
5.20
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
18
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
CÔNG
|
Nam
|
02.10.1999
|
NCTT
|
Nhị
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
9.50
|
5.00
|
|
5.00
|
|
24.00
|
|
6.47
|
|
|
|
ĐH
|
19
|
NGUYỄN VĂN
|
ĐẠI
|
Nam
|
14.11.1992
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
|
|
|
|
|
|
|
6.27
|
KV2
|
|
Xét tuyển
|
ĐH
|
20
|
LÊ THỊ
|
HIỀN
|
Nữ
|
07.04.1995
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
8.50
|
5.46
|
7.40
|
6.43
|
0.50
|
23.93
|
|
7.00
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
21
|
HỒ THỊ KIM
|
LIÊN
|
Nữ
|
02.09.1997
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ngãi
|
THPT
|
8.50
|
6.10
|
5.60
|
5.85
|
0.50
|
23.35
|
|
6.63
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
22
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
01.11.1998
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hòa Bình
|
THPT
|
8.50
|
7.00
|
7.90
|
7.45
|
0.00
|
24.45
|
|
6.97
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
23
|
TRẦN HOÀNG
|
MY
|
Nữ
|
08.12.1998
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
5.00
|
7.40
|
6.20
|
0.00
|
23.20
|
|
5.40
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
24
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
HẢI
|
Nữ
|
01.01.2000
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.86
|
8.28
|
|
8.28
|
0.00
|
26.00
|
|
7.87
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
25
|
LÊ THANH
|
HÀ
|
Nữ
|
08.05.2000
|
Jazz
|
Gõ Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
5.06
|
7.50
|
|
7.50
|
0.25
|
17.87
|
|
8.17
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
26
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
17.08.2000
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
0.00
|
|
|
0.00
|
0.25
|
0.25
|
|
6.83
|
KV2
|
|
Bỏ thi
|
ĐH
|
27
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
AN
|
Nữ
|
20.11.1997
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
8.50
|
5.10
|
9.50
|
7.30
|
0.25
|
24.55
|
|
7.57
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
28
|
VƯƠNG TRUNG
|
KIÊN
|
Nam
|
30.07.1998
|
LSC
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
CĐVHNT
|
8.25
|
5.00
|
5.40
|
5.20
|
0.25
|
21.95
|
6.50
|
6.40
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
29
|
NGUYỄN THẾ
|
VIỆT
|
Nam
|
04.10.1996
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
7.21
|
7.00
|
7.11
|
0.00
|
24.11
|
|
5.75
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
30
|
PHAN THỊ QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
11.07.1993
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
9.00
|
7.50
|
8.00
|
7.75
|
0.50
|
26.25
|
|
8.10
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
31
|
LÊ MẠNH
|
KHÁNH
|
Nam
|
09.12.1995
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
THPT
|
8.33
|
5.96
|
6.60
|
6.28
|
0.25
|
23.19
|
|
6.50
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
32
|
VŨ MINH
|
ĐỨC
|
Nam
|
16.01.1997
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Đà Nẵng
|
THPT
|
8.50
|
8.14
|
7.00
|
7.57
|
0.00
|
24.57
|
|
5.00
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
33
|
NGUYỄN THỊ
|
NGỌC
|
Nữ
|
29.10.1995
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
8.50
|
5.21
|
6.50
|
5.86
|
0.50
|
23.36
|
|
5.50
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
34
|
LÊ ĐỖ
|
THANH
|
Nam
|
19.04.1999
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.00
|
8.25
|
|
8.25
|
0.25
|
26.50
|
|
8.23
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
35
|
PHẠM ÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
21.08.1998
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Thái Bình
|
THPT
|
9.50
|
7.75
|
|
7.75
|
0.25
|
27.00
|
|
6.97
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
36
|
ÂU THỊ HÀ
|
ANH
|
Nữ
|
13.07.1998
|
NCTT
|
Bầu
|
Cao Lan
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.20
|
5.71
|
|
5.71
|
0.00
|
24.11
|
|
6.23
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
37
|
PHẠM HOÀNG
|
ANH
|
Nữ
|
11.06.2000
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
10.00
|
8.64
|
|
8.64
|
0.00
|
28.64
|
|
7.60
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
38
|
ĐÀO DƯƠNG
|
KHÁNH
|
Nam
|
14.01.2000
|
Kèn Gõ
|
Trombone
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.50
|
8.00
|
|
8.00
|
0.00
|
27.00
|
|
7.87
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
39
|
NGUYỄN MINH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
31.08.2000
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
7.71
|
8.40
|
8.06
|
0.00
|
25.06
|
|
7.43
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
40
|
TRỊNH ĐAN
|
NHI
|
Nữ
|
18.10.2000
|
Dây
|
Violon
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
9.80
|
7.57
|
|
7.57
|
0.00
|
27.17
|
|
6.70
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
41
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
11.02.2000
|
Dây
|
Viola
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.56
|
7.64
|
|
7.64
|
0.00
|
26.76
|
|
7.27
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
42
|
TRẦN VÂN
|
LONG
|
Nam
|
05.05.2000
|
NCTT
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Thái Bình
|
THPT
|
9.50
|
7.25
|
|
7.25
|
0.00
|
26.25
|
|
6.17
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
43
|
LÊ ANH
|
ĐỨC
|
Nam
|
26.02.1996
|
Jazz
|
Gõ Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.20
|
5.75
|
|
5.75
|
0.00
|
24.15
|
|
5.33
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
44
|
NGUYỄN HOÀNG HUỆ
|
ANH
|
Nữ
|
20.09.2000
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Nùng
|
Lạng Sơn
|
THPT
|
8.50
|
6.07
|
5.10
|
5.59
|
2.00
|
24.59
|
|
6.60
|
KV3
|
01
|
|
ĐH
|
45
|
VŨ TUẤN
|
TÀI
|
Nam
|
15.05.2000
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.16
|
9.50
|
|
9.50
|
0.00
|
27.82
|
|
7.30
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
46
|
NGUYỄN HUỲNH
|
PHƯỚC
|
Nam
|
12.03.2000
|
Jazz
|
Saxophone
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.00
|
7.50
|
|
7.50
|
0.00
|
25.50
|
|
6.87
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
47
|
HOÀNG THU
|
TRANG
|
Nữ
|
28.06.1997
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Bình
|
THPT
|
8.50
|
2.60
|
3.00
|
2.80
|
0.25
|
20.05
|
|
6.07
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
48
|
PHẠM HUYỀN GIÁNG
|
NGỌC
|
Nữ
|
13.11.1999
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
8.25
|
8.00
|
8.13
|
0.00
|
25.13
|
|
8.27
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
49
|
TRẦN QUỐC
|
ĐẠT
|
Nam
|
24.08.2000
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
8.07
|
|
8.07
|
0.00
|
25.07
|
|
6.77
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
50
|
TRỊNH ĐỨC
|
LƯƠNG
|
Nam
|
22.05.1999
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
THPT
|
9.20
|
7.57
|
|
7.57
|
0.00
|
25.97
|
|
6.53
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
51
|
NGUYỄN VĂN
|
QUYỀN
|
Nam
|
14.08.1994
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.60
|
7.57
|
|
7.57
|
0.00
|
24.77
|
|
5.73
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
52
|
MAI VĂN
|
TRƯỜNG
|
Nam
|
09.09.1996
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
THPT
|
8.50
|
5.82
|
4.30
|
5.06
|
0.50
|
22.56
|
|
5.80
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
53
|
NGUYỄN THIỆN
|
THANH
|
Nữ
|
12.10.1996
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
7.82
|
8.40
|
8.11
|
0.00
|
25.11
|
|
6.20
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
54
|
ĐẶNG MINH
|
TRANG
|
Nữ
|
18.09.1999
|
LSC
|
Âm nhạc học
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.30
|
9.00
|
8.60
|
8.80
|
0.00
|
25.40
|
6.00
|
8.00
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
55
|
NGUYỄN THỊ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
15.11.2000
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.00
|
5.14
|
7.20
|
6.17
|
0.00
|
24.17
|
|
7.23
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
56
|
NGUYỄN HUY
|
HOÀNG
|
Nam
|
02.09.2000
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
9.00
|
5.57
|
7.00
|
6.29
|
0.50
|
24.79
|
|
5.73
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
57
|
VŨ CÔNG
|
TUẤN
|
Nam
|
30.01.1998
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.60
|
7.75
|
|
7.75
|
0.00
|
26.95
|
|
8.13
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
58
|
CAO THỌ
|
TÚ
|
Nam
|
07.10.1995
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
THPT
|
8.50
|
8.14
|
10.00
|
9.07
|
0.50
|
26.57
|
|
7.10
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
59
|
NGUYỄN QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
26.02.2000
|
NCTT
|
36 dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.70
|
6.57
|
|
6.57
|
0.00
|
25.97
|
|
6.93
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
60
|
NGUYỄN HỮU
|
NGHĨA
|
Nam
|
14.10.1998
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
THPT
|
8.40
|
6.57
|
|
6.57
|
0.00
|
23.37
|
|
5.33
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
61
|
TRẦN THANH
|
TÙNG
|
Nam
|
08.02.1997
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Nam Định
|
THPT
|
9.10
|
7.50
|
|
7.50
|
0.50
|
26.20
|
|
6.07
|
KV2-NT
|
|
|
ĐH
|
62
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
HOA
|
Nữ
|
02.05.1998
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
THPT
|
8.50
|
8.14
|
10.00
|
9.07
|
0.25
|
26.32
|
|
7.37
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
63
|
NGUYỄN HỮU
|
VƯỢNG
|
Nam
|
30.08.1995
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.00
|
5.00
|
5.80
|
5.40
|
0.00
|
23.40
|
|
6.33
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
64
|
VŨ LÊ MAI
|
KHANH
|
Nữ
|
22.10.2000
|
LSC
|
Âm nhạc học
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
8.60
|
7.60
|
8.10
|
0.00
|
25.10
|
6.50
|
6.13
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
65
|
NGUYỄN KIỀU
|
THẨM
|
Nam
|
01.02.1979
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
ĐHAN
|
8.00
|
M
|
M
|
0.00
|
0.00
|
16.00
|
|
Miễn
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
66
|
ĐẶNG TRƯỜNG
|
GIANG
|
Nam
|
03.03.1988
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.13
|
7.75
|
|
7.75
|
0.00
|
26.01
|
|
6.70
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
67
|
ĐINH VIỆT
|
HẢI
|
Nam
|
15.06.1999
|
AGO
|
E.Keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
CĐNTHN
|
8.50
|
7.50
|
|
7.50
|
0.00
|
24.50
|
|
6.77
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
68
|
THÁI BẢO
|
TRÂM
|
Nữ
|
02.06.2000
|
LSC
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.25
|
7.50
|
9.00
|
8.25
|
0.00
|
24.75
|
6.00
|
6.77
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
69
|
THÀNH THẢO
|
MI
|
Nữ
|
08.01.1998
|
LSC
|
Âm nhạc học
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.30
|
8.75
|
10.00
|
9.38
|
0.00
|
25.98
|
5.50
|
6.47
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
70
|
NGUYỄN MAI
|
NGỌC
|
Nữ
|
29.12.2000
|
NCTT
|
36 dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.20
|
5.03
|
|
5.03
|
0.00
|
23.43
|
|
6.27
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
71
|
NGUYỄN THỊ BẰNG
|
LINH
|
Nữ
|
12.03.2000
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
|
|
|
|
|
|
|
7.87
|
KV3
|
|
Xét tuyển
|
ĐH
|
72
|
PHẠM MẠNH
|
HÙNG
|
Nam
|
01.08.1996
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
THPT
|
8.50
|
5.82
|
9.10
|
7.46
|
0.75
|
25.21
|
|
6.30
|
KV1
|
|
|
ĐH
|
73
|
VŨ HUY
|
HOÀNG
|
Nam
|
01.07.2000
|
LSC
|
Âm nhạc học
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.00
|
8.75
|
9.10
|
8.93
|
0.00
|
24.93
|
6.00
|
6.87
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
74
|
TRẦN THẾ
|
MẪN
|
Nam
|
10.07.1998
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
THPT
|
7.00
|
7.00
|
|
7.00
|
0.00
|
21.00
|
|
5.73
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
75
|
HOÀNG HẢI
|
YẾN
|
Nữ
|
05.02.2000
|
NCTT
|
Tranh
|
Tày
|
Lạng Sơn
|
THPT
|
9.60
|
6.82
|
|
6.82
|
2.00
|
28.02
|
|
6.50
|
KV3
|
01
|
|
ĐH
|
76
|
NGUYỄN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
04.02.1997
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.00
|
5.64
|
5.20
|
5.42
|
1.00
|
24.42
|
|
7.23
|
KV2
|
02
|
|
ĐH
|
77
|
MAI HUYỀN
|
TRANG
|
Nữ
|
22.09.1998
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.60
|
7.57
|
|
7.57
|
0.00
|
26.77
|
|
6.07
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
78
|
TRẦN QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
29.02.1996
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.00
|
8.00
|
|
8.00
|
0.00
|
26.00
|
|
5.97
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
79
|
LÊ QUÝ
|
TRUNG
|
Nam
|
13.12.1999
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nam
|
THPT
|
8.80
|
7.25
|
|
7.25
|
0.25
|
25.10
|
|
5.97
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
80
|
NGÔ ANH
|
TÀI
|
Nam
|
23.10.1998
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
THPT
|
8.80
|
6.50
|
|
6.50
|
0.00
|
24.10
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
81
|
ĐINH BÁ
|
NAM
|
Nam
|
11.06.1998
|
NCTT
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Thái Bình
|
THPT
|
9.50
|
7.75
|
|
7.75
|
0.00
|
26.75
|
|
5.90
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
82
|
NGUYỄN ANH
|
DŨNG
|
Nam
|
17.10.1998
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.16
|
5.25
|
|
5.25
|
0.00
|
17.57
|
|
6.03
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
83
|
MAI CÔNG
|
HOAN
|
Nam
|
25.01.2000
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Thái Bình
|
THPT
|
9.43
|
7.00
|
|
7.00
|
0.00
|
25.86
|
|
6.00
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
84
|
NGUYỄN HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
29.08.1999
|
Dây
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
|
|
|
|
|
|
|
8.25
|
KV3
|
|
Xét tuyển
|
ĐH
|
85
|
NGUYỄN THU
|
GIANG
|
Nữ
|
09.12.2000
|
Dây
|
Cello
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
|
|
|
|
|
|
|
7.37
|
KV3
|
|
Xét tuyển
|
ĐH
|
86
|
PHÓ DUY
|
PHƯƠNG
|
Nam
|
12.10.2000
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.80
|
5.00
|
|
5.00
|
0.00
|
24.60
|
|
7.57
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
87
|
NGUYỄN HUỆ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
25.11.1999
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.00
|
5.32
|
5.70
|
5.51
|
0.00
|
21.51
|
|
6.07
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
88
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HẰNG
|
Nữ
|
04.08.1987
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
ĐHSPAN
|
7.00
|
6.07
|
6.20
|
6.14
|
0.25
|
20.39
|
|
Miễn
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
89
|
ĐẶNG ANH
|
TUẤN
|
Nam
|
18.08.1993
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
7.07
|
5.50
|
6.29
|
0.00
|
23.29
|
|
7.63
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
90
|
LĂNG THỊ VÂN
|
ANH
|
Nữ
|
30.01.2000
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Nùng
|
Thái Nguyên
|
THPT
|
8.00
|
6.39
|
2.20
|
4.30
|
2.00
|
22.30
|
|
6.43
|
KV2
|
01
|
|
ĐH
|
91
|
CÀ THỊ KIM
|
CHI
|
Nữ
|
16.10.1997
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Tày
|
Bắc Kạn
|
THPT
|
8.50
|
0.68
|
3.80
|
2.24
|
2.00
|
21.24
|
|
6.27
|
KV1
|
01
|
|
ĐH
|
92
|
PHẠM HỒNG
|
CẨM
|
Nữ
|
11.08.2000
|
Dây
|
Cello
|
Kinh
|
Nam Định
|
THPT
|
9.80
|
9.25
|
|
9.25
|
0.00
|
28.85
|
|
7.93
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
93
|
NGÔ NGỌC
|
THỦY
|
Nữ
|
01.07.2000
|
NCTT
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.30
|
6.57
|
|
6.57
|
0.00
|
25.17
|
|
6.83
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
94
|
PHAN ĐĂNG
|
QUÂN
|
Nam
|
22.02.2000
|
Dây
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.50
|
6.28
|
|
6.28
|
0.00
|
25.28
|
|
6.63
|
KV3
|
|
|
ĐH
|
95
|
NGUYỄN TUẤN
|
HƯNG
|
Nam
|
14.04.1999
|
LSC
|
Âm nhạc học
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.20
|
8.10
|
8.50
|
8.30
|
0.25
|
24.95
|
5.00
|
6.50
|
KV2
|
|
|
ĐH
|
96
|
HOÀNG HÀ
|
MỸ
|
Nữ
|
27.02.1997
|
Thanh Nhạc
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
0.00
|
1.10
|
0.55
|
0.00
|
17.55
|
|
6.93
|
KV3
|
|
|
Danh sách trên có 96 thí sinh./.