KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 1067 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 06 tháng 10 năm 2025 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM KTANTH
|
ĐIỂM VĂN
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ĐỐI TƯỢNG CHÍNH SÁCH
|
ĐIỂM ĐTCS
|
TỔNG ĐIỂM
|
KẾT QUẢ
|
1
|
VLVH250008
|
HÀ THÚY
|
QUYÊN
|
Nữ
|
Thanh Hoá
|
Mường
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
9,0
|
7,4
|
KV1
|
0,75
|
UT1
|
2,0
|
27,53
|
Trúng tuyển
|
2
|
VLVH250048
|
LÊ THẢO
|
VY
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9,3
|
8,5
|
8,7
|
KV3
|
|
|
|
26,85
|
Trúng tuyển
|
3
|
VLVH250052
|
CÁI ĐỨC
|
VIỆT
|
Nam
|
Quảng Trị
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
9,0
|
8,1
|
KV2
|
0,25
|
|
|
26,74
|
Trúng tuyển
|
4
|
VLVH250047
|
NGUYỄN LÊ THUÝ
|
HÀ
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
8,0
|
7,9
|
KV3
|
|
|
|
25,73
|
Trúng tuyển
|
5
|
VLVH250041
|
NGUYỄN THÁI NHƯ
|
Ý
|
Nữ
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
8,0
|
8,2
|
KV3
|
|
|
|
25,65
|
Trúng tuyển
|
6
|
VLVH250036
|
NGUYỄN HỮU
|
QUÂN
|
Nam
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,3
|
9,0
|
6,4
|
KV2
|
0,25
|
|
|
25,60
|
Trúng tuyển
|
7
|
VLVH250013
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
ANH
|
Nữ
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
8,0
|
7,5
|
KV3
|
|
|
|
25,43
|
Trúng tuyển
|
8
|
VLVH250031
|
NGUYỄN BÙI NHẬT
|
ANH
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
JAO
|
Piano Jazz
|
9,0
|
9,0
|
6,8
|
KV3
|
|
|
|
25,35
|
Trúng tuyển
|
9
|
VLVH250042
|
LÊ QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
8,5
|
7,9
|
KV2
|
0,25
|
|
|
25,22
|
Trúng tuyển
|
10
|
VLVH250043
|
LÊ PHẠM GIA
|
HÂN
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
JAO
|
Phím điện tử
|
8,6
|
8,0
|
8,3
|
KV3
|
|
|
|
25,13
|
Trúng tuyển
|
11
|
VLVH250010
|
LƯƠNG THỊ HẰNG
|
MY
|
Nữ
|
Nghệ An
|
Thái
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
7,5
|
6,1
|
KV2-NT
|
0,50
|
UT2
|
1,0
|
24,96
|
Trúng tuyển
|
12
|
VLVH250038
|
VŨ NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
8,0
|
7,8
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
24,96
|
Trúng tuyển
|
13
|
VLVH250004
|
HOÀNG QUỐC
|
HIỆP
|
Nam
|
Hà Giang
|
Tày
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,8
|
5,0
|
6,6
|
KV1
|
0,75
|
UT1
|
2,0
|
24,87
|
Trúng tuyển
|
14
|
VLVH250050
|
NGUYỄN THU
|
TRANG
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,3
|
8,0
|
6,6
|
KV3
|
|
|
|
24,85
|
Trúng tuyển
|
15
|
VLVH250007
|
NGUYỄN DIỆU
|
LINH
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
JAO
|
Accordion
|
8,6
|
9,0
|
6,9
|
KV3
|
|
|
|
24,83
|
Trúng tuyển
|
16
|
VLVH250012
|
DƯƠNG NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
7,0
|
7,5
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,56
|
Trúng tuyển
|
17
|
VLVH250021
|
TRẦN THỊ
|
DUYÊN
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
Sán Dìu
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
5,5
|
7,0
|
KV2
|
0,25
|
UT1
|
2,0
|
24,49
|
Trúng tuyển
|
18
|
VLVH250044
|
VƯƠNG THỊ
|
LỤA
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,8
|
7,5
|
7,2
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,42
|
Trúng tuyển
|
19
|
VLVH250022
|
NGUYỄN MINH
|
PHONG
|
Nam
|
Phú Thọ
|
Mường
|
JAO
|
Guitar Jazz
|
8,0
|
6,0
|
5,8
|
KV1
|
0,75
|
UT1
|
2,0
|
24,21
|
Trúng tuyển
|
20
|
VLVH250055
|
PHẠM THUỲ
|
DUYÊN
|
Nữ
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
6,5
|
8,5
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,20
|
Trúng tuyển
|
21
|
VLVH250040
|
HOÀNG HỮU
|
HOÁ
|
Nam
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
6,0
|
7,7
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
24,14
|
Trúng tuyển
|
22
|
VLVH250019
|
NGUYỄN MINH
|
ANH
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
7,5
|
7,4
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,13
|
Trúng tuyển
|
23
|
VLVH250026
|
NGUYỄN VIỆT
|
ANH
|
Nam
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
8,0
|
5,9
|
KV3
|
|
|
|
23,93
|
Trúng tuyển
|
24
|
VLVH250020
|
HOÀNG ANH THÁI
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9,5
|
6,0
|
6,8
|
KV3
|
|
|
|
23,85
|
Trúng tuyển
|
25
|
VLVH250027
|
ĐÀO THIỆN
|
MƯƠNG
|
Nam
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
7,0
|
5,6
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
23,70
|
Trúng tuyển
|
26
|
VLVH250023
|
TRẦN ĐỨC
|
TOÀN
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
JAO
|
Piano Jazz
|
8,5
|
8,0
|
6,2
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,62
|
Trúng tuyển
|
27
|
VLVH250054
|
NGUYỄN THỊ
|
HIỀN
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
7,0
|
5,8
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,33
|
Trúng tuyển
|
28
|
VLVH250014
|
NGUYỄN THỊ
|
NGA
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
5,5
|
6,7
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,19
|
Trúng tuyển
|
29
|
VLVH250053
|
LƯƠNG ĐỨC
|
DUY
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
5,0
|
7,1
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,11
|
Trúng tuyển
|
30
|
VLVH250039
|
NGUYỄN MINH
|
HẢI
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
JAO
|
Phím điện tử
|
9,1
|
5,5
|
6,3
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
22,95
|
Trúng tuyển
|
31
|
VLVH250046
|
NGUYỄN
|
A MY
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9,0
|
6,5
|
6,0
|
KV3
|
|
|
|
22,88
|
Trúng tuyển
|
32
|
VLVH250018
|
ĐOÀN HỒNG
|
HẠNH
|
Nữ
|
Lạng Sơn
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
5,0
|
7,2
|
KV1
|
0,75
|
|
|
22,71
|
Trúng tuyển
|
33
|
VLVH250045
|
VŨ MINH
|
ĐỨC
|
Nam
|
Hà Nội
|
Kinh
|
JAO
|
Phím điện tử
|
8,1
|
7,0
|
6,9
|
KV3
|
|
|
|
22,58
|
Trúng tuyển
|
34
|
VLVH250015
|
ĐỖ HOÀNG
|
ANH
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
5,5
|
5,7
|
KV2
|
0,25
|
|
|
22,46
|
Trúng tuyển
|
35
|
VLVH250005
|
TRẦN TIẾN
|
ANH
|
Nam
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,0
|
6,0
|
7,4
|
KV2
|
0,25
|
|
|
22,32
|
Trúng tuyển
|
36
|
VLVH250028
|
PHẠM TÚ
|
NHI
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
5,0
|
7,1
|
KV2
|
0,25
|
|
|
22,10
|
Trúng tuyển
|
37
|
VLVH250035
|
LÊ ĐĂNG
|
DƯƠNG
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
JAO
|
Saxophone
|
8,5
|
6,0
|
6,1
|
KV3
|
|
|
|
21,83
|
Trúng tuyển
|
|