BẢNG ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH HỆ ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2025 (Đây là bảng điểm các môn thi tuyển sinh, chưa phải là kết quả trúng tuyển)
STT
|
SBD
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM KTANTH
|
ĐIỂM VĂN
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ĐỐI TƯỢNG CHÍNH SÁCH
|
ĐIỂM ĐTCS
|
TỔNG ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
VLVH250007
|
Nữ
|
31-01-1987
|
Hà Nội
|
Kinh
|
JAO
|
Accordion
|
8,6
|
9,0
|
6,9
|
KV3
|
|
|
|
24,78
|
|
2
|
VLVH250022
|
Nam
|
30-11-1983
|
Phú Thọ
|
Mường
|
JAO
|
Guitar Jazz
|
8,0
|
6,0
|
5,8
|
KV1
|
0,75
|
UT1
|
2,0
|
24,21
|
|
3
|
VLVH250039
|
Nam
|
28-12-2007
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
JAO
|
Phím điện tử
|
9,1
|
5,5
|
6,3
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
22,95
|
|
4
|
VLVH250043
|
Nữ
|
09-07-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
JAO
|
Phím điện tử
|
8,6
|
8,0
|
8,3
|
KV3
|
|
|
|
25,13
|
|
5
|
VLVH250020
|
Nữ
|
30-09-2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9,5
|
6,0
|
6,8
|
KV3
|
|
|
|
23,85
|
|
6
|
VLVH250046
|
Nữ
|
31-03-2007
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9,0
|
6,5
|
6,0
|
KV3
|
|
|
|
22,88
|
|
7
|
VLVH250048
|
Nữ
|
09-06-2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9,3
|
8,5
|
8,7
|
KV3
|
|
|
|
26,85
|
|
8
|
VLVH250045
|
Nam
|
25-10-2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
JAO
|
Phím điện tử
|
8,1
|
7,0
|
6,9
|
KV3
|
|
|
|
22,58
|
|
9
|
VLVH250023
|
Nam
|
27-04-1979
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
JAO
|
Piano Jazz
|
8,5
|
8,0
|
6,2
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,62
|
|
10
|
VLVH250031
|
Nam
|
10-07-2006
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
JAO
|
Piano Jazz
|
9,0
|
9,0
|
6,8
|
KV3
|
|
|
|
25,35
|
|
11
|
VLVH250035
|
Nam
|
17-06-2002
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
JAO
|
Saxophone
|
8,5
|
6,0
|
6,1
|
KV3
|
|
|
|
21,83
|
|
12
|
VLVH250005
|
Nam
|
31-01-2006
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,0
|
6,0
|
7,4
|
KV2
|
0,25
|
|
|
22,32
|
|
13
|
VLVH250012
|
Nữ
|
09-06-2003
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
7,0
|
7,5
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,56
|
|
14
|
VLVH250010
|
Nữ
|
26-01-1983
|
Nghệ An
|
Thái
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
7,5
|
6,1
|
KV2-NT
|
0,50
|
UT2
|
1,0
|
24,96
|
|
15
|
VLVH250026
|
Nam
|
24-10-2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
8,0
|
5,9
|
KV3
|
|
|
|
23,93
|
|
16
|
VLVH250013
|
Nữ
|
01-11-2006
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
8,0
|
7,5
|
KV3
|
|
|
|
25,43
|
|
17
|
VLVH250015
|
Nam
|
31-08-1995
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
5,5
|
5,7
|
KV2
|
0,25
|
|
|
22,46
|
|
18
|
VLVH250019
|
Nữ
|
06-07-2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
7,5
|
7,4
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,13
|
|
19
|
VLVH250037
|
Nữ
|
09-10-1997
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi
|
20
|
VLVH250042
|
Nữ
|
03-04-2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
8,5
|
7,9
|
KV2
|
0,25
|
|
|
25,22
|
|
21
|
VLVH250024
|
Nữ
|
01-01-2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi
|
22
|
VLVH250053
|
Nam
|
03-07-2007
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
5,0
|
7,1
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,11
|
|
23
|
VLVH250021
|
Nữ
|
16-07-1998
|
Bắc Giang
|
Sán Dìu
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
5,5
|
7,0
|
KV2
|
0,25
|
UT1
|
2,0
|
24,49
|
|
24
|
VLVH250055
|
Nữ
|
06-01-2007
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
6,5
|
8,5
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,20
|
|
25
|
VLVH250047
|
Nữ
|
06-02-2006
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
8,0
|
7,9
|
KV3
|
|
|
|
25,73
|
|
26
|
VLVH250018
|
Nữ
|
01-04-2007
|
Lạng Sơn
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
5,0
|
7,2
|
KV1
|
0,75
|
|
|
22,71
|
|
27
|
VLVH250054
|
Nữ
|
31-10-1996
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
7,0
|
5,8
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,33
|
|
28
|
VLVH250004
|
Nam
|
25-10-2005
|
Hà Giang
|
Tày
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,8
|
5,0
|
6,6
|
KV1
|
0,75
|
UT1
|
2,0
|
24,87
|
|
29
|
VLVH250040
|
Nam
|
26-07-2006
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
6,0
|
7,7
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
24,14
|
|
30
|
VLVH250001
|
Nữ
|
25-07-1994
|
Yên Bái
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
6,4
|
5,0
|
5,5
|
KV1
|
0,75
|
|
|
18,66
|
|
31
|
VLVH250034
|
Nữ
|
20-12-1993
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi
|
32
|
VLVH250044
|
Nữ
|
29-09-2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,8
|
7,5
|
7,2
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,42
|
|
33
|
VLVH250038
|
Nam
|
06-12-2006
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
8,0
|
7,8
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
24,96
|
|
34
|
VLVH250027
|
Nam
|
10-01-2001
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
7,0
|
5,6
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
23,70
|
|
35
|
VLVH250014
|
Nữ
|
25-08-1995
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
5,5
|
6,7
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,19
|
|
36
|
VLVH250028
|
Nữ
|
16-08-2005
|
Quảng Trị
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,5
|
5,0
|
7,1
|
KV2
|
0,25
|
|
|
22,10
|
|
37
|
VLVH250036
|
Nam
|
05-06-1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,3
|
9,0
|
6,4
|
KV2
|
0,25
|
|
|
25,60
|
|
38
|
VLVH250008
|
Nữ
|
12-12-1999
|
Thanh Hoá
|
Mường
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
9,0
|
7,4
|
KV1
|
0,75
|
UT1
|
2,0
|
27,53
|
|
39
|
VLVH250050
|
Nữ
|
24-02-1991
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,3
|
8,0
|
6,6
|
KV3
|
|
|
|
24,85
|
|
40
|
VLVH250051
|
Nam
|
08-09-1992
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
6,5
|
8,0
|
7,6
|
KV3
|
|
|
|
21,45
|
|
41
|
VLVH250052
|
Nam
|
25-07-2002
|
Quảng Trị
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,2
|
9,0
|
8,1
|
KV2
|
0,25
|
|
|
26,74
|
|
42
|
VLVH250041
|
Nữ
|
03-10-2003
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,0
|
8,0
|
8,2
|
KV3
|
|
|
|
25,65
|
|
Danh sách gồm 42 thí sinh.
|