Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Hoạt động
Tuyển sinh
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Báo cáo thường niên
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử Học viện
Thư điện tử Bộ VHTTDL
e-VNAM
Học bạ điện tử
Thời khóa biểu
Tin ảnh

Lượt truy cập: 16278793
Tin tức hoạt động Thứ tư, 15/10/2025

BẢNG ĐIỂM  KỲ THI TUYỂN SINH HỆ ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2025                                                                                   (Đây là bảng điểm các môn thi tuyển sinh, chưa phải là kết quả trúng tuyển)

STT

SBD

GIỚI

NGÀY SINH

NƠI SINH

DÂN TỘC

KHOA

CHUYÊN NGÀNH

ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH

ĐIỂM KTANTH

ĐIỂM VĂN

KHU VỰC

ĐIỂM KHU VỰC

 ĐỐI TƯỢNG CHÍNH SÁCH

ĐIỂM ĐTCS

TỔNG ĐIỂM

GHI CHÚ

1

VLVH250007

Nữ

31-01-1987

Hà Nội

Kinh

JAO

Accordion

8,6

9,0

6,9

KV3

 

 

 

24,78

 

2

VLVH250022

Nam

30-11-1983

Phú Thọ

Mường

JAO

Guitar Jazz

8,0

6,0

5,8

KV1

0,75

UT1

2,0

24,21

 

3

VLVH250039

Nam

28-12-2007

Bắc Ninh

Kinh

JAO

Phím điện tử

9,1

5,5

6,3

KV2-NT

0,50

 

 

22,95

 

4

VLVH250043

Nữ

09-07-2007

Hà Nội

Kinh

JAO

Phím điện tử

8,6

8,0

8,3

KV3

 

 

 

25,13

 

5

VLVH250020

Nữ

30-09-2003

Hà Nội

Kinh

ANTT

Đàn Bầu

9,5

6,0

6,8

KV3

 

 

 

23,85

 

6

VLVH250046

Nữ

31-03-2007

Bắc Giang

Kinh

ANTT

Đàn Nguyệt

9,0

6,5

6,0

KV3

 

 

 

22,88

 

7

VLVH250048

Nữ

09-06-2003

Hà Nội

Kinh

ANTT

Đàn Tranh

9,3

8,5

8,7

KV3

 

 

 

26,85

 

8

VLVH250045

Nam

25-10-2003

Hà Nội

Kinh

JAO

Phím điện tử

8,1

7,0

6,9

KV3

 

 

 

22,58

 

9

VLVH250023

Nam

27-04-1979

Quảng Ninh

Kinh

JAO

Piano Jazz

8,5

8,0

6,2

KV2

0,25

 

 

23,62

 

10

VLVH250031

Nam

10-07-2006

Quảng Ninh

Kinh

JAO

Piano Jazz

9,0

9,0

6,8

KV3

 

 

 

25,35

 

11

VLVH250035

Nam

17-06-2002

Quảng Ninh

Kinh

JAO

Saxophone

8,5

6,0

6,1

KV3

 

 

 

21,83

 

12

VLVH250005

Nam

31-01-2006

Phú Thọ

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,0

6,0

7,4

KV2

0,25

 

 

22,32

 

13

VLVH250012

Nữ

09-06-2003

Hải Phòng

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,0

7,0

7,5

KV2

0,25

 

 

24,56

 

14

VLVH250010

Nữ

26-01-1983

Nghệ An

Thái

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,0

7,5

6,1

KV2-NT

0,50

UT2

1,0

24,96

 

15

VLVH250026

Nam

24-10-2002

Hà Nội

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,0

8,0

5,9

KV3

 

 

 

23,93

 

16

VLVH250013

Nữ

01-11-2006

Nghệ An

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,2

8,0

7,5

KV3

 

 

 

25,43

 

17

VLVH250015

Nam

31-08-1995

Thái Nguyên

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,2

5,5

5,7

KV2

0,25

 

 

22,46

 

18

VLVH250019

Nữ

06-07-2003

Hà Nội

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,5

7,5

7,4

KV2

0,25

 

 

24,13

 

19

VLVH250037

Nữ

09-10-1997

Phú Thọ

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

 

 

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

20

VLVH250042

Nữ

03-04-2003

Hà Nội

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,5

8,5

7,9

KV2

0,25

 

 

25,22

 

21

VLVH250024

Nữ

01-01-2005

Hà Nội

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

 

 

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

22

VLVH250053

Nam

03-07-2007

Vĩnh Phúc

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,2

5,0

7,1

KV2

0,25

 

 

23,11

 

23

VLVH250021

Nữ

16-07-1998

Bắc Giang

Sán Dìu

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,5

5,5

7,0

KV2

0,25

UT1

2,0

24,49

 

24

VLVH250055

Nữ

06-01-2007

Hà Nam

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,5

6,5

8,5

KV2

0,25

 

 

24,20

 

25

VLVH250047

Nữ

06-02-2006

Quảng Ninh

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,2

8,0

7,9

KV3

 

 

 

25,73

 

26

VLVH250018

Nữ

01-04-2007

Lạng Sơn

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,5

5,0

7,2

KV1

0,75

 

 

22,71

 

27

VLVH250054

Nữ

31-10-1996

Bắc Ninh

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,0

7,0

5,8

KV2

0,25

 

 

23,33

 

28

VLVH250004

Nam

25-10-2005

Hà Giang

Tày

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,8

5,0

6,6

KV1

0,75

UT1

2,0

24,87

 

29

VLVH250040

Nam

26-07-2006

Thái Bình

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,0

6,0

7,7

KV2-NT

0,50

 

 

24,14

 

30

VLVH250001

Nữ

25-07-1994

Yên Bái

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

6,4

5,0

5,5

KV1

0,75

 

 

18,66

 

31

VLVH250034

Nữ

20-12-1993

Phú Thọ

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

 

 

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

32

VLVH250044

Nữ

29-09-2003

Hà Nội

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,8

7,5

7,2

KV2

0,25

 

 

24,42

 

33

VLVH250038

Nam

06-12-2006

Hưng Yên

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,5

8,0

7,8

KV2-NT

0,50

 

 

24,96

 

34

VLVH250027

Nam

10-01-2001

Hải Dương

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,2

7,0

5,6

KV2-NT

0,50

 

 

23,70

 

35

VLVH250014

Nữ

25-08-1995

Hà Nội

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,2

5,5

6,7

KV2

0,25

 

 

23,19

 

36

VLVH250028

Nữ

16-08-2005

Quảng Trị

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

8,5

5,0

7,1

KV2

0,25

 

 

22,10

 

37

VLVH250036

Nam

05-06-1999

Hà Nội

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,3

9,0

6,4

KV2

0,25

 

 

25,60

 

38

VLVH250008

Nữ

12-12-1999

Thanh Hoá

Mường

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,2

9,0

7,4

KV1

0,75

UT1

2,0

27,53

 

39

VLVH250050

Nữ

24-02-1991

Hà Nội

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,3

8,0

6,6

KV3

 

 

 

24,85

 

40

VLVH250051

Nam

08-09-1992

Bắc Ninh

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

6,5

8,0

7,6

KV3

 

 

 

21,45

 

41

VLVH250052

Nam

25-07-2002

Quảng Trị

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,2

9,0

8,1

KV2

0,25

 

 

26,74

 

42

VLVH250041

Nữ

03-10-2003

Thanh Hoá

Kinh

Thanh nhạc

Thanh nhạc

9,0

8,0

8,2

KV3

 

 

 

25,65

 

Danh sách gồm 42 thí sinh. 

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn