KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 4 NĂM ĐỢT 1 - NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 853/QĐ-HVANQGVN ký ngày 05 tháng 8 năm 2025 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
TTCN
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
ĐIỂM XƯỚNG ÂM
|
ĐIỂM KÝ XƯỚNG ÂM
|
ĐIỂM PIANO
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM ƯT KHU VỰC
|
ƯU TIÊN ĐỐI TƯỢNG
|
ĐIỂM ƯT ĐỐI TƯỢNG
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
1
|
TC254N0060
|
TRẦN KHÁNH
|
LÂM
|
Nam
|
25/10/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Double Bass
|
9,00
|
|
9,50
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
27,75
|
Trúng tuyển
|
2
|
1
|
TC254N0076
|
TẠ ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
08/04/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Dây
|
Viola
|
8,67
|
|
8,80
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,13
|
Trúng tuyển
|
3
|
2
|
TC254N0080
|
LÝ NGUYỄN QUANG
|
HÀ
|
Nam
|
04/01/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Dây
|
Viola
|
9,27
|
|
7,25
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,78
|
Trúng tuyển
|
4
|
1
|
TC254N0092
|
ĐỖ HOÀNG
|
GIANG
|
Nam
|
25/11/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Dây
|
Violin
|
8,87
|
|
8,00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,73
|
Trúng tuyển
|
5
|
1
|
TC254N0150
|
BÙI HƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
23/03/2009
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Piano
|
Piano
|
8,37
|
|
9,60
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,33
|
Trúng tuyển
|
6
|
2
|
TC254N0042
|
HÀ PHÚC GIA
|
LINH
|
Nữ
|
14/04/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
8,33
|
|
9,60
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,27
|
Trúng tuyển
|
7
|
3
|
TC254N0012
|
ĐẶNG DƯƠNG BẢO
|
HOA
|
Nữ
|
09/02/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
8,13
|
|
9,60
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,87
|
Trúng tuyển
|
8
|
4
|
TC254N0068
|
ĐÀO HOÀNG
|
LONG
|
Nam
|
15/12/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
8,60
|
|
8,50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,70
|
Trúng tuyển
|
9
|
5
|
TC254N0099
|
HÀ HUY
|
HUY
|
Nam
|
07/02/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Piano
|
Piano
|
8,00
|
|
6,50
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
22,75
|
Trúng tuyển
|
10
|
1
|
TC254N0097
|
VŨ VÂN
|
KHÁNH
|
Nữ
|
02/02/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
JAO
|
Organ
|
9,17
|
|
9,50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27,83
|
Trúng tuyển
|
11
|
2
|
TC254N0077
|
LÒ MẠNH
|
HÙNG
|
Nam
|
15/06/2010
|
Bắc Giang
|
Thái
|
Lớp 9
|
JAO
|
Organ
|
9,07
|
|
7,50
|
|
|
KV1
|
0,75
|
UT2(06)
|
1,00
|
27,38
|
Trúng tuyển
|
12
|
3
|
TC254N0026
|
CHU HIỂU
|
MINH
|
Nam
|
11/08/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
JAO
|
Organ
|
8,73
|
|
5,50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
22,97
|
Trúng tuyển
|
13
|
1
|
TC254N0023
|
NGUYỄN GIA
|
HUY
|
Nam
|
02/03/2007
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Lớp 12
|
JAO
|
Piano Jazz
|
9,00
|
|
8,50
|
|
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
27,00
|
Trúng tuyển
|
14
|
2
|
TC254N0196
|
VŨ TÚ
|
KHÔI
|
Nam
|
18/03/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
JAO
|
Piano Jazz
|
9,00
|
|
9,00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27,00
|
Trúng tuyển
|
15
|
3
|
TC254N0182
|
NGUYỄN THẾ
|
ANH
|
Nam
|
21/09/2009
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Lớp 10
|
JAO
|
Piano Jazz
|
9,00
|
|
8,00
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
26,25
|
Trúng tuyển
|
16
|
4
|
TC254N0001
|
ĐẶNG HOÀI
|
NAM
|
Nam
|
19/08/2007
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
JAO
|
Piano Jazz
|
9,10
|
|
8,00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,20
|
Trúng tuyển
|
17
|
1
|
TC254N0011
|
LÊ DUY
|
ANH
|
Nam
|
16/02/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
JAO
|
Saxophone Jazz
|
9,50
|
|
8,00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27,00
|
Trúng tuyển
|
18
|
1
|
TC254N0044
|
VŨ QUANG
|
HUY
|
Nam
|
17/09/2004
|
Thái Bình
|
Kinh
|
THPT
|
JAO
|
Guitar Jazz
|
9,00
|
|
8,50
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
26,75
|
Trúng tuyển
|
19
|
1
|
TC254N0016
|
NGUYỄN TRẦN ANH
|
KIỆT
|
Nam
|
02/05/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
KGG
|
Guitare
|
9,50
|
|
9,00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
28,00
|
Trúng tuyển
|
20
|
2
|
TC254N0134
|
CAO MINH
|
ĐỨC
|
Nam
|
01/08/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
KGG
|
Guitare
|
9,30
|
|
8,50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27,10
|
Trúng tuyển
|
21
|
3
|
TC254N0008
|
NGUYỄN LÊ HẢI
|
PHONG
|
Nam
|
28/09/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
KGG
|
Guitare
|
9,40
|
|
8,00
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
27,05
|
Trúng tuyển
|
22
|
4
|
TC254N0100
|
TRẦN THÁI
|
DƯƠNG
|
Nam
|
04/11/2007
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Lớp 12
|
KGG
|
Guitare
|
9,00
|
|
5,50
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
23,75
|
Trúng tuyển
|
23
|
1
|
TC254N0035
|
LÊ MINH
|
KHÁNH
|
Nam
|
21/04/2010
|
Gia Lai
|
Kinh
|
Lớp 9
|
KGG
|
Clarinet
|
9,00
|
|
9,00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27,00
|
Trúng tuyển
|
24
|
1
|
TC254N0036
|
ĐỖ PHƯƠNG
|
NAM
|
Nam
|
17/12/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
KGG
|
Oboe
|
8,50
|
|
5,00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
22,00
|
Trúng tuyển
|
25
|
1
|
TC254N0228
|
PHẠM QUỐC
|
TUẤN
|
Nam
|
19/07/1994
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Lớp 9
|
KGG
|
Trumpet
|
8,00
|
|
6,00
|
|
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
22,50
|
Trúng tuyển
|
26
|
1
|
TC254N0250
|
BÙI ANH
|
CHIẾN
|
Nam
|
12/10/2010
|
Hoà Bình
|
Mường
|
Lớp 9
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9,50
|
|
7,00
|
|
|
KV1
|
0,75
|
UT1(01)
|
2,00
|
28,75
|
Trúng tuyển
|
27
|
1
|
TC254N0041
|
ĐINH HẢI
|
LONG
|
Nam
|
03/11/2006
|
Hà Nam
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9,38
|
|
7,50
|
|
|
KV2
|
0,25
|
UT2(07)
|
1,00
|
27,52
|
Trúng tuyển
|
28
|
1
|
TC254N0163
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
18/08/2005
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Đại học
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
8,83
|
|
7,00
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,92
|
Trúng tuyển
|
29
|
1
|
TC254N0106
|
LÔ ANH
|
DŨNG
|
Nam
|
21/03/2005
|
Nghệ An
|
Thái
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,80
|
8,00
|
|
|
|
KV1
|
0,75
|
UT1(01)
|
2,00
|
28,35
|
Trúng tuyển
|
30
|
2
|
TC254N0188
|
NGUYỄN ANH
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
18/11/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,90
|
9,50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27,30
|
Trúng tuyển
|
31
|
3
|
TC254N0147
|
NGUYỄN QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
13/11/2007
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,77
|
9,50
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
27,28
|
Trúng tuyển
|
32
|
4
|
TC254N0019
|
TRƯƠNG THẢO
|
AN
|
Nữ
|
21/03/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,00
|
9,00
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
27,25
|
Trúng tuyển
|
33
|
5
|
TC254N0006
|
PHAN HOÀNG
|
MINH
|
Nam
|
05/02/2009
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,80
|
9,00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
27,10
|
Trúng tuyển
|
34
|
6
|
TC254N0082
|
LƯU TRẦN DIỆU
|
ANH
|
Nữ
|
22/01/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,93
|
9,20
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27,07
|
Trúng tuyển
|
35
|
7
|
TC254N0151
|
BẾ PHỤNG
|
TIÊN
|
Nữ
|
29/01/2007
|
Hà Nội
|
Tày
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,63
|
7,00
|
|
|
|
KV1
|
0,75
|
UT1(01)
|
2,00
|
27,02
|
Trúng tuyển
|
36
|
8
|
TC254N0194
|
NGUYỄN TUẤN
|
DƯƠNG
|
Nam
|
02/04/2008
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,77
|
9,00
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
26,78
|
Trúng tuyển
|
37
|
9
|
TC254N0030
|
PHAN YẾN
|
THY
|
Nữ
|
23/09/2007
|
Quảng Ngãi
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,90
|
8,50
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
26,55
|
Trúng tuyển
|
38
|
10
|
TC254N0048
|
ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG
|
TRINH
|
Nữ
|
16/09/2008
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,73
|
8,50
|
|
|
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
26,47
|
Trúng tuyển
|
39
|
11
|
TC254N0074
|
NGUYỄN TRANG
|
ANH
|
Nữ
|
25/06/2007
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,67
|
9,00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,33
|
Trúng tuyển
|
40
|
12
|
TC254N0249
|
NGUYỄN THUỶ
|
TIÊN
|
Nữ
|
30/03/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,67
|
9,00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,33
|
Trúng tuyển
|
41
|
13
|
TC254N0230
|
VŨ YẾN
|
TRANG
|
Nữ
|
07/09/2006
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,90
|
8,50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,30
|
Trúng tuyển
|
42
|
14
|
TC254N0047
|
NGÔ QUANG
|
TÙNG
|
Nam
|
06/01/2007
|
Yên Bái
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,50
|
8,50
|
|
|
|
KV1
|
0,75
|
|
|
26,25
|
Trúng tuyển
|
43
|
15
|
TC254N0043
|
NGUYỄN GIA
|
BẢO
|
Nam
|
28/11/2006
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,87
|
8,50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,23
|
Trúng tuyển
|
44
|
16
|
TC254N0066
|
TRẦN DUY LÊ ANH
|
VŨ
|
Nam
|
17/12/2009
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,60
|
9,00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,20
|
Trúng tuyển
|
45
|
17
|
TC254N0064
|
LÊ LINH HOÀNG
|
YẾN
|
Nữ
|
22/04/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,97
|
8,00
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
26,18
|
Trúng tuyển
|
46
|
18
|
TC254N0015
|
ĐỖ KHÁNH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
23/03/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,77
|
8,50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,03
|
Trúng tuyển
|
47
|
19
|
TC254N0205
|
VŨ ĐỨC
|
THỊNH
|
Nam
|
19/05/2007
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,63
|
8,00
|
|
|
|
KV1
|
0,75
|
|
|
26,02
|
Trúng tuyển
|
48
|
20
|
TC254N0065
|
PHẠM ĐỖ NHƯ
|
ĐAN
|
Nữ
|
13/07/2007
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,50
|
9,00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26,00
|
Trúng tuyển
|
49
|
21
|
TC254N0211
|
LÊ KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
27/04/2007
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,87
|
8,00
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
25,98
|
Trúng tuyển
|
50
|
22
|
TC254N0085
|
HOÀNG QUỲNH
|
TRANG
|
Nữ
|
26/02/2007
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,57
|
8,50
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
25,88
|
Trúng tuyển
|
51
|
23
|
TC254N0232
|
HOÀNG HẢI
|
VY
|
Nữ
|
15/12/2006
|
Lạng Sơn
|
Kinh
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,93
|
8,00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,87
|
Trúng tuyển
|
52
|
24
|
TC254N0223
|
PHẠM ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
05/11/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,67
|
8,50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,83
|
Trúng tuyển
|
53
|
25
|
TC254N0054
|
LƯƠNG NGUYỄN QUỲNH
|
NHI
|
Nữ
|
15/09/2007
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,63
|
8,50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,77
|
Trúng tuyển
|
54
|
26
|
TC254N0162
|
HOA THỊ MINH
|
HẰNG
|
Nữ
|
12/11/2006
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9,00
|
7,50
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
25,75
|
Trúng tuyển
|
55
|
27
|
TC254N0084
|
NGUYỄN THỊ TRÀ
|
MI
|
Nữ
|
11/06/2007
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,73
|
7,50
|
|
|
|
KV1
|
0,75
|
|
|
25,72
|
Trúng tuyển
|
56
|
28
|
TC254N0201
|
VƯƠNG THỊ BẢO
|
TRÂM
|
Nữ
|
02/07/2007
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,57
|
8,00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
25,63
|
Trúng tuyển
|
57
|
29
|
TC254N0073
|
TRẦN MINH
|
ANH
|
Nữ
|
19/08/2008
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,80
|
8,00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,60
|
Trúng tuyển
|
58
|
30
|
TC254N0087
|
NGUYỄN BẢO MINH
|
CHÂU
|
Nữ
|
19/08/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,80
|
8,00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,60
|
Trúng tuyển
|
59
|
31
|
TC254N0021
|
KHUẤT TUẤN
|
MINH
|
Nam
|
15/01/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,67
|
8,00
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
25,58
|
Trúng tuyển
|
60
|
32
|
TC254N0181
|
NGUYỄN THU
|
AN
|
Nữ
|
12/11/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,50
|
8,50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25,50
|
Trúng tuyển
|
61
|
33
|
TC254N0200
|
LƯU BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
12/04/2004
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,80
|
7,00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
25,10
|
Trúng tuyển
|
62
|
34
|
TC254N0020
|
NGUYỄN TÚ
|
ANH
|
Nữ
|
12/03/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,60
|
7,50
|
|
|
|
KV2
|
0,25
|
|
|
24,95
|
Trúng tuyển
|
63
|
35
|
TC254N0137
|
LÊ TIẾN
|
QUYỀN
|
Nam
|
13/09/2004
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,67
|
7,00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
24,83
|
Trúng tuyển
|
64
|
36
|
TC254N0032
|
BÀN THỊ MAI
|
ANH
|
Nữ
|
25/12/2007
|
Hà Giang
|
Dao
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,50
|
6,00
|
|
|
|
KV1
|
0,75
|
UT2(06)
|
1,00
|
24,75
|
Trúng tuyển
|
65
|
37
|
TC254N0083
|
LÊ UYÊN
|
TRANG
|
Nữ
|
28/11/2006
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,50
|
7,00
|
|
|
|
KV1
|
0,75
|
|
|
24,75
|
Trúng tuyển
|
66
|
38
|
TC254N0057
|
NGUYỄN NGỌC NHƯ
|
Ý
|
Nữ
|
22/06/2009
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,60
|
7,50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24,70
|
Trúng tuyển
|
67
|
39
|
TC254N0104
|
CAO THỊ NGỌC
|
MAI
|
Nữ
|
08/01/2010
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,50
|
7,00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0,50
|
|
|
24,50
|
Trúng tuyển
|
68
|
40
|
TC254N0002
|
HÀ THUỲ
|
ANH
|
Nữ
|
17/07/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8,67
|
7,00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24,33
|
Trúng tuyển
|
69
|
1
|
TC254N0169
|
NGUYỄN QUANG
|
ANH
|
Nam
|
09/02/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
SCA
|
Chỉ huy hợp xướng
|
9,50
|
|
|
9,75
|
8,60
|
KV3
|
|
|
|
28,75
|
Trúng tuyển
|
70
|
2
|
TC254N0184
|
ĐẶNG TRẦN MINH
|
ĐĂNG
|
Nam
|
12/09/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
SCA
|
Chỉ huy hợp xướng
|
9,40
|
|
|
9,55
|
8,10
|
KV3
|
|
|
|
28,35
|
Trúng tuyển
|
71
|
3
|
TC254N0197
|
NGUYỄN MINH
|
CHÂU
|
Nữ
|
21/08/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
SCA
|
Chỉ huy hợp xướng
|
9,30
|
|
|
8,93
|
8,80
|
KV3
|
|
|
|
27,53
|
Trúng tuyển
|
72
|
4
|
TC254N0107
|
NGUYỄN CÔNG
|
THÀNH
|
Nam
|
29/11/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
SCA
|
Chỉ huy hợp xướng
|
9,20
|
|
|
8,55
|
8,10
|
KV2
|
0,25
|
|
|
27,20
|
Trúng tuyển
|
73
|
1
|
TC254N0136
|
TRẦN NGỌC TƯỜNG
|
VÂN
|
Nữ
|
20/11/2010
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Lớp 9
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9,20
|
|
|
9,78
|
7,40
|
KV3
|
|
|
|
28,18
|
Trúng tuyển
|
74
|
2
|
TC254N0101
|
ĐINH BẢO
|
KHÁNH
|
Nữ
|
15/04/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9,00
|
|
|
7,23
|
8,60
|
KV3
|
|
|
|
25,23
|
Trúng tuyển
|
75
|
3
|
TC254N0124
|
TRẦN YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
07/10/2009
|
Hà Nội
|
Nùng
|
Lớp 10
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
8,00
|
|
|
5,93
|
7,90
|
KV3
|
|
UT2(06)
|
1,00
|
22,93
|
Trúng tuyển
|
76
|
1
|
TC254N0216
|
NGUYỄN HOÀNG
|
MINH
|
Nam
|
13/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
SCA
|
Sáng tác âm nhạc
|
8,05
|
|
|
9,15
|
7,00
|
KV3
|
|
UT2(07)
|
1,00
|
26,25
|
Trúng tuyển
|
77
|
2
|
TC254N0050
|
PHẠM LÊ
|
MINH
|
Nam
|
07/03/1996
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
SCA
|
Sáng tác âm nhạc
|
8,75
|
|
|
8,20
|
7,50
|
KV3
|
|
|
|
25,70
|
Trúng tuyển
|
78
|
3
|
TC254N0172
|
PHAN MINH
|
KHÔI
|
Nam
|
21/04/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
SCA
|
Sáng tác âm nhạc
|
8,40
|
|
|
7,30
|
8,00
|
KV3
|
|
|
|
24,10
|
Trúng tuyển
|
79
|
4
|
TC254N0161
|
TRẦN NAM
|
ANH
|
Nam
|
10/11/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
SCA
|
Sáng tác âm nhạc
|
8,25
|
|
|
6,45
|
7,30
|
KV3
|
|
|
|
22,95
|
Trúng tuyển
|
|