Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Ba công khai
Hoạt động
Tuyển sinh
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Kỷ niệm 65 năm thành lập Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử Bộ VHTTDL
Thư điện tử Học viện
e-VNAM
Học bạ điện tử
Tin ảnh

Lượt truy cập: 13660184
Tin tức hoạt động Thứ năm, 12/12/2024

DANH SÁCH HỌC SINH XUẤT SẮC VÀ GIỎI HỆ TRUNG CẤP NĂM 2021-2022 

Stt

Họ tên

Khoa

Chuyên ngành

Cấp học

TBCN

TBC

Danh hiệu

1

NGUYỄN ĐÌNH GIÔ-SÉP

AGO

Accordeon

TC1/7

9.1

8.5

Giỏi

2

HOÀNG ANH TUẤN

AGO

Accordeon

TC1/7

9.7

9.5

Giỏi

3

NGUYỄN ĐOÀN DANH QUỐC

AGO

Accordeon

TC1/7

9.8

9

Xuất sắc

4

TRỊNH SƠN

AGO

Guitare

TC1/7

9.3

8.4

Giỏi

5

NGUYỄN ĐỨC LONG

AGO

Guitare

TC1/7

9.3

8.6

Giỏi

6

PHAN TÙNG ANH

AGO

Guitare

TC1/7

9.4

9.1

Giỏi

7

NGUYỄN VĂN KHÁNH

AGO

Guitare

TC1/7

9.8

9.3

Xuất sắc

8

TRẦN TIẾN ĐẠT

AGO

Guitare

TC2/4

9.5

8.1

Giỏi

9

NGUYỄN ĐÀM PHONG

AGO

Guitare

TC2/7

9

8.9

Giỏi

10

BÙI TRỌNG HUY

AGO

Guitare

TC2/7

9.1

8.1

Giỏi

11

LÊ VĨ LÂM

AGO

Guitare

TC2/7

9.4

8.6

Giỏi

12

ĐOÀN VŨ KHOA

AGO

Guitare

TC2/7

9.4

9

Giỏi

13

NGUYỄN THỊ MINH THƯ

AGO

Guitare

TC2/7

9.4

9.2

Giỏi

14

NGUYỄN NAM ANH

AGO

Guitare

TC2/7

9.7

8.8

Giỏi

15

VÕ TRUNG HIẾU

AGO

Guitare

TC2/7

9.8

8.8

Giỏi

16

ĐÀO HÀ NGÂN

AGO

Guitare

TC2/7

9.8

8.9

Giỏi

17

NGUYỄN PHÚ HƯNG

AGO

Guitare

TC3/7

9.2

8.6

Giỏi

18

NGUYỄN TRẦN THÁI DƯƠNG

AGO

Guitare

TC3/7

9.3

8.8

Giỏi

19

NGUYỄN HÀ PHƯƠNG LINH

AGO

Guitare

TC3/7

9.3

9.2

Giỏi

20

NGUYỄN QUANG KHÁNH

AGO

Guitare

TC3/7

9.4

8.3

Giỏi

21

NGUYỄN VŨ TÙNG BÁCH

AGO

Guitare

TC3/7

9.4

8.5

Giỏi

22

NGUYỄN THỊ AN NHI

AGO

Guitare

TC3/7

9.4

8.5

Giỏi

23

NGUYỄN HÀ THU

AGO

Guitare

TC3/7

9.4

8.6

Giỏi

24

NGUYỄN NGỌC LUYỆN

AGO

Guitare

TC3/7

9.4

9.3

Giỏi

25

TẠ NGÂN AN

AGO

Guitare

TC3/7

9.5

8.9

Giỏi

26

TRỊNH XUÂN LINH

AGO

Guitare

TC3/7

9.5

9.1

Giỏi

27

LÊ TÂM PHÚ

AGO

Guitare

TC3/7

9.5

9.1

Giỏi

28

VŨ HOÀNG BÁCH

AGO

Guitare

TC4/7

9.2

8

Giỏi

29

HẠ MẠNH ĐỨC

AGO

Guitare

TC4/7

9.7

8.7

Giỏi

30

VŨ THANH VÂN

AGO

Guitare

TC5/7

9.3

8

Giỏi

31

DƯƠNG ANH ĐỨC

AGO

Guitare

TC5/7

9.8

8

Giỏi

32

NGUYỄN HÀ SAM ANH

AGO

Guitare

TC6/7

10

9.1

Xuất sắc

33

NGUYỄN NHƯ NGỌC

AGO

Organ

TC1/4

9.7

8.7

Giỏi

34

NGUYỄN TRƯỜNG VŨ

AGO

Organ

TC1/4

9.8

9.1

Xuất sắc

35

NGUYỄN MINH THƯ

AGO

Organ

TC1/7

9.2

8.9

Giỏi

36

NGUYỄN LÂM ANH

AGO

Organ

TC1/7

9.2

9.3

Giỏi

37

UÔNG THỊ KIM NGỌC

AGO

Organ

TC1/7

9.4

9.3

Giỏi

38

NGUYỄN LONG HIẾU

AGO

Organ

TC1/7

9.5

8.9

Giỏi

39

HẠ HOÀNG THĂNG LONG

AGO

Organ

TC1/7

9.5

9

Giỏi

40

NGUYỄN TUYẾT NHI

AGO

Organ

TC1/7

9.5

9.4

Giỏi

41

NGUYỄN MINH ANH

AGO

Organ

TC1/7

9.6

9.5

Giỏi

42

TRẦN HÀ CHÂU

AGO

Organ

TC1/7

9.6

9.6

Giỏi

43

NGUYỄN MAI NHI NATALIE

AGO

Organ

TC1/7

9.8

9.9

Xuất sắc

44

TRẦN ĐỨC VIỆT

AGO

Organ

TC2/7

9.1

8

Giỏi

45

NGUYỄN QUỲNH NHƯ

AGO

Organ

TC2/7

9.1

9

Giỏi

46

ĐÀO NGUYÊN DŨNG

AGO

Organ

TC2/7

9.1

9.1

Giỏi

47

HOÀNG VIỆT TRUNG

AGO

Organ

TC2/7

9.1

9.2

Giỏi

48

VŨ TRUNG HIẾU

AGO

Organ

TC2/7

9.3

8.8

Giỏi

49

ĐẶNG MINH ĐỨC

AGO

Organ

TC2/7

9.4

8.5

Giỏi

50

PHẠM HOÀNG THU HÀ

AGO

Organ

TC2/7

9.4

8.9

Giỏi

51

VŨ HOÀNG QUÂN

AGO

Organ

TC2/7

9.4

9.4

Giỏi

52

TẠ NGUYỄN HÀ THANH

AGO

Organ

TC2/7

9.4

9.5

Giỏi

53

NGUYỄN THỤC QUYÊN

AGO

Organ

TC2/7

9.7

9.5

Giỏi

54

NGUYỄN ĐỖ HẢI MY

AGO

Organ

TC2/7

9.8

9.3

Xuất sắc

55

TẠ ANH THƯ

AGO

Organ

TC2/7

9.8

9.7

Xuất sắc

56

LÊ HẢI CHÂU

AGO

Organ

TC2/7

9.8

9.8

Xuất sắc

57

TẠ NHẬT NGUYÊN THẢO

AGO

Organ

TC3/7

9.1

9.2

Giỏi

58

NGUYỄN NGỌC KHÁNH

AGO

Organ

TC3/7

9.5

9.2

Giỏi

59

TRỊNH PHƯƠNG NAM

AGO

Organ

TC3/7

9.5

9.2

Giỏi

60

LÊ GIA BẢO

AGO

Organ

TC3/7

9.9

9.8

Xuất sắc

61

LÂM HÀ ANH

AGO

Organ

TC4/7

9.2

8.4

Giỏi

62

PHAN KHÁNH THƠ

AGO

Organ

TC4/7

9.2

8.5

Giỏi

63

ĐỖ LƯƠNG DUYÊN

AGO

Organ

TC4/7

9.4

8

Giỏi

64

NGUYỄN BẢO VŨ

AGO

Organ

TC4/7

9.4

8.2

Giỏi

65

CHU TUẤN NGỌC

AGO

Organ

TC4/7

9.5

8.9

Giỏi

66

ĐẶNG SĨ TÂM

AGO

Organ

TC4/7

9.5

9.6

Giỏi

67

ĐỖ LÂM THIÊN BẢO

AGO

Organ

TC4/7

9.8

8.3

Giỏi

68

PHẠM MAI ANH

AGO

Organ

TC5/7

9.2

8

Giỏi

69

NGUYỄN TRẦN BẢO LINH

AGO

Organ

TC5/7

9.3

8

Giỏi

70

NGUYỄN ĐẮC KHÁNH THIỆN

AGO

Organ

TC5/7

9.5

8.4

Giỏi

71

NGUYỄN PHẠM HÀ ANH

AGO

Organ

TC5/7

9.5

8.8

Giỏi

72

NGUYỄN HỒNG ANH

AGO

Organ

TC5/7

9.6

8.8

Giỏi

73

NGUYỄN GIA BẢO NGỌC

ANTT

Đàn 36 dây

TC1/6

9.3

8.7

Giỏi

74

NGUYỄN KHÁNH LINH

ANTT

Đàn 36 dây

TC1/6

9.6

8.2

Giỏi

75

TỐNG TRÂM ANH

ANTT

Đàn 36 dây

TC1/6

9.7

9.6

Giỏi

76

A NHƯ NGỌC

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/4

9.6

8.2

Giỏi

77

TRẦN QUỐC HUY

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/6

9.4

9.4

Giỏi

78

TRẦN MỸ HỒNG

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/6

9.5

8.9

Giỏi

79

NGUYỄN KHÁNH NGỌC

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/6

9.7

8.7

Giỏi

80

HOÀNG NAM KHÁNH

ANTT

Đàn 36 dây

TC4/6

9.8

8.1

Giỏi

81

TRẦN HỒNG PHÚC

ANTT

Đàn 36 dây

TC5/6

9.6

8.5

Giỏi

82

DƯƠNG NGỌC ÁNH

ANTT

Đàn 36 dây

TC5/6

9.9

8.6

Giỏi

83

TẠ BÌNH DƯƠNG

ANTT

Đàn Bầu

TC1/4

9.8

8.7

Giỏi

84

NGUYỄN HÀ CHI

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.4

9.4

Giỏi

85

NGUYỄN MINH NGÂN

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.5

8.3

Giỏi

86

TRẦN MAI PHI

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.6

8.9

Giỏi

87

ĐỖ BẢO LINH

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.6

9.1

Giỏi

88

ĐINH GIA LINH

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.7

8.7

Giỏi

89

NGUYỄN NGỌC KHÁNH CHI

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.7

8.9

Giỏi

90

NGUYỄN YÊN CHI

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.7

9.5

Giỏi

91

TRẦN ĐỨC ANH

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.8

9

Xuất sắc

92

NGUYỄN ANH THƯƠNG

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.9

9.5

Xuất sắc

93

TRẦN BẢO LINH

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.9

9.9

Xuất sắc

94

TRẦN TRANG ANH

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9

8.5

Giỏi

95

ĐỖ GIA TRUNG

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.3

9

Giỏi

96

NGUYỄN ĐÌNH KHA

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.4

8.1

Giỏi

97

TẠ NGỌC YẾN NHI

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.5

8.8

Giỏi

98

MAI QUỐC AN

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.5

9.2

Giỏi

99

ĐÀO TÙNG LÂM

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.5

9.3

Giỏi

100

LÊ TIỂU BẢO

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.6

8.4

Giỏi

101

TÔN NỮ NGUYỆT VY

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.8

9

Xuất sắc

102

TẠ KHÁNH CHI

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.8

9.8

Xuất sắc

103

NGUYỄN ĐÀM MINH HIỀN

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.9

9.7

Xuất sắc

104

PHẠM NHẠC LINH

ANTT

Đàn Bầu

TC3/6

9.6

9.1

Giỏi

105

TRẦN VIẾT HỌC

ANTT

Đàn Bầu

TC3/6

9.7

9

Giỏi

106

DƯƠNG PHI YẾN

ANTT

Đàn Bầu

TC3/6

9.7

9.8

Giỏi

107

TRẦN PHI HÙNG

ANTT

Đàn Bầu

TC3/6

9.8

9.5

Xuất sắc

108

ĐẶNG THU TRANG

ANTT

Đàn Bầu

TC5/6

9.9

9.1

Xuất sắc

109

PHẠM PHƯƠNG NGA

ANTT

Đàn Nguyệt

TC1/6

9

8.5

Giỏi

110

LÊ THANH VÂN

ANTT

Đàn Nguyệt

TC1/6

9.3

9

Giỏi

111

NGUYỄN MỸ ANH

ANTT

Đàn Nguyệt

TC1/6

9.6

9.4

Giỏi

112

NGUYỄN TÀI NGUYÊN

ANTT

Đàn Nguyệt

TC2/6

9.4

9.3

Giỏi

113

NGUYỄN MINH ANH

ANTT

Đàn Nguyệt

TC2/6

9.6

9.4

Giỏi

114

PHẠM CHÂU GIANG

ANTT

Đàn Nguyệt

TC5/6

9.5

8.7

Giỏi

115

TRẦN ĐỨC CƯỜNG

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9

8.2

Giỏi

116

NGUYỄN GIA ANH

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.4

8.6

Giỏi

117

NGUYỄN DUY KHIÊM

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.4

8.9

Giỏi

118

PHẠM TÀI PHÚC LÂM

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.5

9.3

Giỏi

119

NGUYỄN GIA NHƯ

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.5

9.5

Giỏi

120

PHAN NGUYỄN KHÔI NGUYÊN

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.6

9.7

Giỏi

121

CAO XUÂN HƯỚNG

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.6

9.7

Giỏi

122

VŨ HOÀNG DIỆU MY

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.7

8.7

Giỏi

123

NGUYỄN THU GIANG

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.8

9.5

Xuất sắc

124

NGUYỄN THỊ ANH THƯ

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.4

8

Giỏi

125

NGUYỄN MINH CHÂU

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.4

8.8

Giỏi

126

NGUYỄN ANH THƯ

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.5

8.2

Giỏi

127

TRẦN ĐỨC GIA HIỂN

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.8

9.2

Xuất sắc

128

TRẦN BẢO MINH

ANTT

Đàn Nhị

TC3/6

9.6

9.1

Giỏi

129

HOÀNG VIỆT TRUNG

ANTT

Đàn Nhị

TC3/6

9.7

9.1

Giỏi

130

TÔ NHẬT HÀ

ANTT

Đàn Tranh

TC1/4

9.7

9.3

Giỏi

131

TRẦN HIỀN TRANG

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9

8.3

Giỏi

132

NGUYỄN AN QUẾ ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.3

8.6

Giỏi

133

NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.5

9.5

Giỏi

134

KIỀU MINH TÂM

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.5

9.6

Giỏi

135

THẠCH KHÁNH NHI

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.2

8.9

Giỏi

136

LÃ TRÚC NGÂN

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.6

8.5

Giỏi

137

TRẦN BẢO NGỌC

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.6

9.6

Giỏi

138

VŨ HÀ NGUYÊN

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.6

9.6

Giỏi

139

TRẦN PHẠM VÂN KHANH

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.9

9.8

Xuất sắc

140

TRẦN DẠ KHÁNH

ANTT

Đàn Tranh

TC3/6

9.2

8.1

Giỏi

141

NGUYỄN HIỀN ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC3/6

9.4

8.3

Giỏi

142

LÃ PHƯƠNG HOA

ANTT

Đàn Tranh

TC3/6

9.6

8.6

Giỏi

143

KIỀU GIA LINH

ANTT

Đàn Tranh

TC3/6

9.8

9.3

Xuất sắc

144

VŨ TIỂU LINH

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.6

8.7

Giỏi

145

PHẠM NGỌC BÍCH

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.2

8

Giỏi

146

ĐÀO THU HIỀN

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.3

8

Giỏi

147

NGUYỄN YẾN NHI B

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.5

8

Giỏi

148

NGUYỄN KHÁNH NGÂN

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.5

8.6

Giỏi

149

VŨ HOA THẢO NGUYÊN

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

10

9.4

Xuất sắc

150

PHẠM HÀ ANH

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.3

8.3

Giỏi

151

HOÀNG DUYÊN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.3

9.3

Giỏi

152

NGUYỄN NGỌC MINH ANH

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.7

9.1

Giỏi

153

NGUYỄN LÊ THIÊN ÂN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.7

9.5

Giỏi

154

NGUYỄN NGỌC LINH

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.8

9.6

Xuất sắc

155

CAO PHẠM TÚ ANH

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/4

9.5

9.1

Giỏi

156

NGUYỄN ÁNH DƯƠNG

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.4

8.3

Giỏi

157

NGUYỄN VŨ KHÁNH TRÀ

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.4

8.5

Giỏi

158

LÂM BẢO PHƯƠNG

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.5

8.2

Giỏi

159

TRẦN NGỌC BÍCH TRÀ

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.5

8.8

Giỏi

160

BÙI BÌNH AN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.6

8.8

Giỏi

161

TRẦN HOÀNG AN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC3/6

9.5

9.2

Giỏi

162

NGUYỄN DANH KHOA

ANTT

Gõ dân tộc

TC1/6

9

8.4

Giỏi

163

TRẦN GIA VY

ANTT

Gõ dân tộc

TC1/6

9.2

9

Giỏi

164

HOÀNG LÂM

ANTT

Gõ dân tộc

TC3/6

9.5

8

Giỏi

165

TRẦN BÁ NAM KHÁNH

ANTT

Sáo Trúc

TC1/6

9.1

8.6

Giỏi

166

LƯƠNG THẾ DƯƠNG

ANTT

Sáo Trúc

TC1/6

9.2

8.2

Giỏi

167

TRẦN LÊ MINH NGỌC

ANTT

Sáo Trúc

TC1/6

9.9

9.9

Xuất sắc

168

TRẦN VĂN ĐỨC

ANTT

Sáo Trúc

TC2/6

9.4

9.5

Giỏi

169

LY MINH CƯỜNG

ANTT

Sáo Trúc

TC2/6

9.5

9

Giỏi

170

DƯƠNG NAM ANH

ANTT

Sáo Trúc

TC2/6

9.6

9.2

Giỏi

171

ĐẶNG TUẤN ANH

ANTT

Sáo Trúc

TC3/6

9.5

8.9

Giỏi

172

NGUYỄN ĐỨC QUÂN

ANTT

Sáo Trúc

TC3/6

9.8

8.4

Giỏi

173

ĐÀO NHẬT MINH

Dây

Cello

TC1/7

9.6

8.9

Giỏi

174

NGUYỄN HÀ NHẬT LINH

Dây

Cello

TC2/7

9

9.3

Giỏi

175

PHẠM GIA THÙY DƯƠNG

Dây

Cello

TC2/7

9.8

9.3

Xuất sắc

176

QUÁCH MINH KHUÊ

Dây

Cello

TC6/7

10

8.4

Giỏi

177

LÊ YẾN THY

Dây

Cello

TC6/7

10

9

Xuất sắc

178

ĐỖ HỮU LÂM

Dây

Contrebass

TC3/7

9.1

8.7

Giỏi

179

TRẦN THỊ HẢI YẾN

Dây

Contrebass

TC5/7

9.7

8.2

Giỏi

180

NGUYỄN HOÀNG HẢI AN

Dây

Viola

TC1/7

9.4

9

Giỏi

181

PHẠM MINH NGUYỆT

Dây

Viola

TC1/7

9.5

9.1

Giỏi

182

NGUYỄN XUÂN AN

Dây

Viola

TC1/7

9.7

9.6

Giỏi

183

TRẦN THÙY DƯƠNG

Dây

Viola

TC2/7

9.9

9.5

Xuất sắc

184

TÔ HIỀN PHƯƠNG

Dây

Viola

TC3/7

9.3

8.7

Giỏi

185

MAI NGỌC LINH

Dây

Viola

TC3/7

9.8

9

Xuất sắc

186

TRẦN NGỌC NAM

Dây

Viola

TC4/7

9.3

8.1

Giỏi

187

ĐINH TRANG UYÊN

Dây

Viola

TC4/7

9.9

9.3

Xuất sắc

188

TRẦN XUÂN ANH

Dây

Viola

TC5/7

9

8.9

Giỏi

189

TRẦN TUỆ ANH

Dây

Viola

TC5/7

9.5

9

Giỏi

190

TRẦN VÂN LINH

Dây

Viola

TC5/7

9.6

8.5

Giỏi

191

NGUYỄN MINH ÁNH

Dây

Viola

TC6/7

9.8

8.7

Giỏi

192

MA BẢO CHÂU

Dây

Viola

TC6/7

9.8

8.8

Giỏi

193

TRẦN TRUNG HIẾU

Dây

Violon

TC1/4

9.8

9.4

Xuất sắc

194

NGÔ PHƯƠNG MAI

Dây

Violon

TC1/4

10

8.8

Giỏi

195

NGUYỄN HỮU HƯNG LONG

Dây

Violon

TC1/9

9.1

8.2

Giỏi

196

NGUYỄN HỒNG ANH

Dây

Violon

TC1/9

9.1

8.8

Giỏi

197

TRẦN THỊ HÀ CHI

Dây

Violon

TC1/9

9.3

9.2

Giỏi

198

NGUYỄN PHÚC QUÝ

Dây

Violon

TC1/9

9.3

9.3

Giỏi

199

TRẦN KHÁNH LINH

Dây

Violon

TC1/9

9.3

9.3

Giỏi

200

THÁI ĐỨC ANH

Dây

Violon

TC1/9

9.5

9

Giỏi

201

NGUYỄN PHI LONG

Dây

Violon

TC1/9

9.5

9.2

Giỏi

202

TRẦN NGỌC THỦY

Dây

Violon

TC1/9

9.6

8.9

Giỏi

203

TRƯƠNG BẢO ANH

Dây

Violon

TC1/9

9.6

9.7

Giỏi

204

ĐÀO VŨ ĐAN KHANH

Dây

Violon

TC1/9

9.7

9.3

Giỏi

205

HOÀNG BẢO CHÂU

Dây

Violon

TC1/9

9.7

9.6

Giỏi

206

TẠ THỊ THÙY DƯƠNG

Dây

Violon

TC1/9

9.8

9.7

Xuất sắc

207

ĐOÀN TRANG UYÊN

Dây

Violon

TC1/9

9.9

9.2

Xuất sắc

208

LƯU THANH LÂM

Dây

Violon

TC1/9

9.9

9.5

Xuất sắc

209

PHẠM TRẦN PHƯƠNG LINH

Dây

Violon

TC1/9

9.9

9.7

Xuất sắc

210

ĐỖ THÙY LINH

Dây

Violon

TC1/9

9.9

9.7

Xuất sắc

211

PHẠM HUY BÁCH

Dây

Violon

TC1/9

10

9.3

Xuất sắc

212

TRẦN HƯƠNG GIANG

Dây

Violon

TC1/9

10

9.4

Xuất sắc

213

ĐẶNG TUẤN LÂM

Dây

Violon

TC1/9

10

9.4

Xuất sắc

214

PHẠM GIA ANH

Dây

Violon

TC1/9

10

9.9

Xuất sắc

215

NGUYỄN VŨ TRƯỜNG GIANG

Dây

Violon

TC1/9

10

9.9

Xuất sắc

216

TRẦN MINH ANH

Dây

Violon

TC1/9

10

9.9

Xuất sắc

217

NGUYỄN MINH AN

Dây

Violon

TC1/9

10

10

Xuất sắc

218

NGUYỄN MINH QUÂN

Dây

Violon

TC2/9

9

8.3

Giỏi

219

LÊ HỒNG ÁNH

Dây

Violon

TC2/9

9.2

8.7

Giỏi

220

LÂM SƠN BẢO DUY

Dây

Violon

TC2/9

9.2

8.7

Giỏi

221

NGÔ AN BÌNH

Dây

Violon

TC2/9

9.3

8.5

Giỏi

222

TRỊNH LÊ HÀ THANH

Dây

Violon

TC2/9

9.4

9.1

Giỏi

223

VŨ ĐỖ HÀ MY

Dây

Violon

TC2/9

9.5

8.5

Giỏi

224

NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ

Dây

Violon

TC2/9

9.5

9.2

Giỏi

225

PHẠM MINH ANH THƯ

Dây

Violon

TC2/9

9.6

8.6

Giỏi

226

ĐỖ NGUYỄN NHƯ NGỌC

Dây

Violon

TC2/9

9.6

9.4

Giỏi

227

VŨ LÊ MINH ANH

Dây

Violon

TC2/9

9.7

9.8

Giỏi

228

HOÀNG NGỌC THẢO MY

Dây

Violon

TC2/9

9.8

9.3

Xuất sắc

229

QUÁCH KHÁNH LINH

Dây

Violon

TC2/9

9.9

9.5

Xuất sắc

230

NGUYỄN PHAN NGUYÊN THẢO

Dây

Violon

TC2/9

9.9

9.7

Xuất sắc

231

LÊ KHẮC UYỂN NHI

Dây

Violon

TC2/9

10

9.3

Xuất sắc

232

DƯƠNG ĐỨC MINH

Dây

Violon

TC2/9

10

9.8

Xuất sắc

233

NGUYỄN CÔNG DUY

Dây

Violon

TC2/9

10

10

Xuất sắc

234

NGUYỄN ĐỖ MỸ KHANH

Dây

Violon

TC3/9

9

8.6

Giỏi

235

TRẦN NGỌC KHÁNH AN

Dây

Violon

TC3/9

9.1

8.8

Giỏi

236

NGUYỄN MINH TÙNG

Dây

Violon

TC3/9

9.2

8.7

Giỏi

237

PHẠM MINH HUY

Dây

Violon

TC3/9

9.2

8.9

Giỏi

238

TRẦN NGỌC HƯƠNG GIANG

Dây

Violon

TC3/9

9.3

8.8

Giỏi

239

TRỊNH VŨ THỤY ANH

Dây

Violon

TC3/9

9.4

9.1

Giỏi

240

NGUYỄN DIỆU CHÂU

Dây

Violon

TC3/9

9.5

9.1

Giỏi

241

TRẦN MINH ANH

Dây

Violon

TC3/9

9.5

9.5

Giỏi

242

ĐẶNG KIỀU LINH

Dây

Violon

TC3/9

9.6

9

Giỏi

243

DƯƠNG MINH NGỌC

Dây

Violon

TC3/9

9.6

9

Giỏi

244

VÕ TƯỜNG CHI

Dây

Violon

TC3/9

9.7

9.2

Giỏi

245

TRẦN GIA HÂN DI

Dây

Violon

TC3/9

9.8

9.2

Xuất sắc

246

NGUYỄN MAI PHƯƠNG

Dây

Violon

TC3/9

9.8

9.3

Xuất sắc

247

NGUYỄN QUANG ANH

Dây

Violon

TC3/9

9.8

9.6

Xuất sắc

248

CAO TRÚC LINH

Dây

Violon

TC3/9

9.9

9.5

Xuất sắc

249

LƯƠNG NGỌC DIỆP

Dây

Violon

TC3/9

10

9.6

Xuất sắc

250

ĐOÀN HỒNG MINH

Dây

Violon

TC4/9

9.5

8.7

Giỏi

251

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

Dây

Violon

TC4/9

9.5

9.4

Giỏi

252

ĐINH THỊ HIỀN CHÂU

Dây

Violon

TC4/9

9.6

8.7

Giỏi

253

ĐỖ HIỀN MINH

Dây

Violon

TC4/9

9.7

9.1

Giỏi

254

NGUYỄN ĐOÀN HẠNH NGUYÊN

Dây

Violon

TC4/9

9.8

9

Xuất sắc

255

NGUYỄN TRẦN THANH TÚ

Dây

Violon

TC4/9

9.8

9.6

Xuất sắc

256

TRƯƠNG BẢO ANH

Dây

Violon

TC4/9

9.9

9.7

Xuất sắc

257

NGUYỄN NHẬT NAM

Dây

Violon

TC5/9

9.2

8.6

Giỏi

258

PHẠM HỮU TOÀN

Dây

Violon

TC5/9

9.3

8.7

Giỏi

259

NGUYỄN GIA BẢO

Dây

Violon

TC5/9

9.3

8.8

Giỏi

260

NGUYỄN THANH NGA

Dây

Violon

TC5/9

9.3

9.3

Giỏi

261

PHẠM PHƯƠNG NGỌC

Dây

Violon

TC5/9

9.3

9.4

Giỏi

262

NGUYỄN ĐỨC

Dây

Violon

TC5/9

9.4

9.1

Giỏi

263

NGUYỄN ĐĂNG BÍNH

Dây

Violon

TC5/9

9.6

9

Giỏi

264

NGUYỄN GIA NHÃ LINH

Dây

Violon

TC5/9

9.6

9.5

Giỏi

265

NGUYỄN ANH THƯ

Dây

Violon

TC5/9

9.6

9.5

Giỏi

266

TRẦN PHÚC THỊNH

Dây

Violon

TC5/9

9.7

9

Giỏi

267

NGUYỄN NGÂN HÀ

Dây

Violon

TC5/9

9.7

9.2

Giỏi

268

NGUYỄN ANH TÂM

Dây

Violon

TC5/9

9.7

9.3

Giỏi

269

PHẠM NHẬT MINH

Dây

Violon

TC5/9

9.8

8.9

Giỏi

270

NGUYỄN PHẠM YẾN NHI

Dây

Violon

TC5/9

9.8

9.1

Xuất sắc

271

PHẠM NGUYỄN HÀ ANH

Dây

Violon

TC5/9

9.8

9.9

Xuất sắc

272

PHẠM TRẦN PHƯƠNG CHI

Dây

Violon

TC5/9

10

9.4

Xuất sắc

273

PHẠM BÁCH

Dây

Violon

TC5/9

10

9.8

Xuất sắc

274

NGUYỄN THÁI HÒA

Dây

Violon

TC5/9

10

9.8

Xuất sắc

275

NGUYỄN NGUYÊN LÊ

Dây

Violon

TC5/9

10

9.9

Xuất sắc

276

NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG

Dây

Violon

TC6/9

9.4

9.2

Giỏi

277

LÊ LAM GIANG

Dây

Violon

TC6/9

9.6

9

Giỏi

278

NGUYỄN ANH DUY

Dây

Violon

TC6/9

9.8

8.8

Giỏi

279

PHẠM MINH TÂM

Dây

Violon

TC6/9

9.8

9.2

Xuất sắc

280

VŨ TRANG LINH

Dây

Violon

TC6/9

10

9

Xuất sắc

281

ĐẶNG NGUYỄN THÙY LINH

Dây

Violon

TC6/9

10

9.4

Xuất sắc

282

NGUYỄN LÊ HÀ LINH

Dây

Violon

TC6/9

10

9.4

Xuất sắc

283

NGUYỄN VÂN ANH

Dây

Violon

TC7/9

9.2

8.6

Giỏi

284

LẠI PHƯƠNG THÙY

Dây

Violon

TC7/9

9.4

8.5

Giỏi

285

NGUYỄN HỮU HẢI ANH

Dây

Violon

TC7/9

9.5

8.4

Giỏi

286

DƯƠNG ANH TRANG THU

Dây

Violon

TC7/9

9.6

8.6

Giỏi

287

ĐỖ HUỆ LINH

Dây

Violon

TC8/9

9.5

8.3

Giỏi

288

LÊ NGỌC THẢO NHI

Dây

Violon

TC8/9

9.5

8.4

Giỏi

289

NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG NHI

Dây

Violon

TC8/9

9.6

8.5

Giỏi

290

NGUYỄN BẢO MY

Jazz

Bass Jazz

TC1/7

9

8.6

Giỏi

291

NGUYỄN TIẾN DŨNG

Jazz

Guitare Jazz

TC1/7

9

8.4

Giỏi

292

TRẦN VIỆT QUANG

Jazz

Guitare Jazz

TC1/7

9

8.9

Giỏi

293

HỒ ĐẮC PHÚC

Jazz

Guitare Jazz

TC2/7

9.1

8.2

Giỏi

294

VŨ HOÀNG BẢO HÂN

Jazz

Guitare Jazz

TC2/7

9.6

9.5

Giỏi

295

HOÀNG XUÂN BẮC

Jazz

Guitare Jazz

TC3/7

9.3

8.7

Giỏi

296

NGUYỄN HẢI ĐỨC

Jazz

Guitare Jazz

TC4/7

9.1

8.5

Giỏi

297

VŨ NHẬT ANH

Jazz

Piano Jazz

TC1/7

9.1

8.7

Giỏi

298

NGUYỄN NGỌC THÁI AN

Jazz

Piano Jazz

TC1/7

9.2

9.4

Giỏi

299

NGÔ TRANG KHANH

Jazz

Piano Jazz

TC1/7

9.2

9.5

Giỏi

300

MAI LU CA

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.1

8.7

Giỏi

301

NGUYỄN KHÁNH TOÀN

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.2

8.7

Giỏi

302

LÊ MINH TUẤN

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.3

8.9

Giỏi

303

LÊ XUÂN SƠN TÙNG

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.4

9.5

Giỏi

304

PHẠM CHÍ BẰNG

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.5

9.3

Giỏi

305

NGÔ LINH ANH

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.1

8.8

Giỏi

306

NGUYỄN MINH ĐỨC B

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.1

9

Giỏi

307

LẠI ĐỨC PHONG

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.1

9.2

Giỏi

308

NGÔ VIỆT KHÁNH

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.1

9

Giỏi

309

NGUYỄN MINH ĐỨC A

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.4

8.5

Giỏi

310

NGUYỄN TRUNG HIẾU

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.6

8.5

Giỏi

311

NGUYỄN THÁI THÙY LINH

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.7

9.4

Giỏi

312

ĐỖ HOÀNG BÁCH

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.3

9

Giỏi

313

LÊ NHẬT MINH

Jazz

Piano Jazz

TC6/7

9.5

8.2

Giỏi

314

MAI ĐÌNH QUANG MINH

Jazz

Saxophone

TC1/7

9

9

Giỏi

315

TRẦN THIÊN BẢO

Jazz

Saxophone

TC2/7

9.2

9.1

Giỏi

316

DƯƠNG VŨ MINH KHOA

Jazz

Saxophone

TC3/7

9.1

8.7

Giỏi

317

NGUYỄN QUỐC KHÁNH

Jazz

Saxophone

TC3/7

9.3

8.6

Giỏi

318

PHAN TUẤN KIỆT

Jazz

Saxophone

TC3/7

9.5

9.5

Giỏi

319

NGUYỄN THẾ THÀNH

Kèn Gõ

Clarinette

TC2/7

9.8

9.2

Xuất sắc

320

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

Kèn Gõ

Clarinette

TC3/7

9.6

9.3

Giỏi

321

NGUYỄN HỮU THUYÊN

Kèn Gõ

Clarinette

TC4/7

9.7

8.5

Giỏi

322

NGUYỄN HOÀNG ĐỨC

Kèn Gõ

Cor

TC2/7

9.3

8.6

Giỏi

323

VŨ TUẤN NAM

Kèn Gõ

Cor

TC6/7

9.7

8.8

Giỏi

324

LÊ  BẢO  CHÂU

Kèn Gõ

Flute

TC1/7

9.3

9.2

Giỏi

325

LÊ TRẦN ANH MINH

Kèn Gõ

Flute

TC2/7

9.3

8.6

Giỏi

326

NGUYỄN HOÀNG CHI

Kèn Gõ

Flute

TC2/7

9.4

9

Giỏi

327

PHẠM GIANG TỐ PHƯƠNG

Kèn Gõ

Flute

TC3/7

9.1

8.8

Giỏi

328

ÔNG HIỂU LINH

Kèn Gõ

Flute

TC3/7

9.6

9.4

Giỏi

329

NGUYỄN THẢO VY

Kèn Gõ

Flute

TC5/7

9.1

9

Giỏi

330

ĐỖ NGỌC LINH

Kèn Gõ

Flute

TC5/7

9.2

8.2

Giỏi

331

NGUYỄN THÁI HOÀNG SƠN

Kèn Gõ

Gõ GH

TC2/7

9

8.9

Giỏi

332

DƯƠNG DUY KHÁNH

Kèn Gõ

Gõ GH

TC3/7

9

8.3

Giỏi

333

PHẠM HIẾU KHÔI

Kèn Gõ

Gõ GH

TC3/7

9

9.1

Giỏi

334

NGÔ HOÀNG BÁCH

Kèn Gõ

Gõ GH

TC3/7

9.7

9.6

Giỏi

335

ĐỖ ANH MINH

Kèn Gõ

Gõ GH

TC4/7

9.7

9.3

Giỏi

336

NGUYỄN MAI LINH

Kèn Gõ

Obois

TC4/7

9.3

8.5

Giỏi

337

VŨ MINH TUẤN

Kèn Gõ

Trombone

TC3/7

9.4

9.5

Giỏi

338

NGUYỄN VŨ VIỆT KHÔI

Kèn Gõ

Trombone

TC3/7

9.5

9.1

Giỏi

339

LÊ MINH TRÍ

Kèn Gõ

Trompette

TC1/7

9.3

8.4

Giỏi

340

NGUYỄN TÙNG LÂM

Kèn Gõ

Trompette

TC1/7

9.4

8.5

Giỏi

341

ĐINH HẢI NGÂN

Piano

Piano

TC1/4

9.7

9

Giỏi

342

NGUYỄN PHƯƠNG NGA

Piano

Piano

TC1/9

9

9.1

Giỏi

343

TRẦN NGỌC TƯỜNG VÂN

Piano

Piano

TC1/9

9.1

9.1

Giỏi

344

NGUYỄN BÁ THANH

Piano

Piano

TC1/9

9.1

9.2

Giỏi

345

KHÚC QUÂN LONG

Piano

Piano

TC1/9

9.2

8.7

Giỏi

346

CAO PHÚ QUÝ

Piano

Piano

TC1/9

9.3

9.3

Giỏi

347

TRẦN THỦY GIANG

Piano

Piano

TC1/9

9.4

9.6

Giỏi

348

NGUYỄN GIÁNG MY

Piano

Piano

TC1/9

9.4

9.6

Giỏi

349

NGUYỄN PHƯƠNG BẢO TRÂM

Piano

Piano

TC1/9

9.6

9.3

Giỏi

350

LÊ CÁT GIA HÂN

Piano

Piano

TC1/9

9.6

9.4

Giỏi

351

VŨ TRẦN HÀ LINH

Piano

Piano

TC1/9

9.6

9.5

Giỏi

352

MAI THỊ VÂN HƯƠNG

Piano

Piano

TC1/9

9.6

9.5

Giỏi

353

NGUYỄN TRẦN HÀ THU

Piano

Piano

TC1/9

9.6

9.6

Giỏi

354

TRỊNH GIA BÁCH

Piano

Piano

TC1/9

9.7

9.3

Giỏi

355

VŨ LÊ MINH ANH

Piano

Piano

TC1/9

9.7

9.8

Giỏi

356

ĐÀO VŨ HUYỀN THƯ

Piano

Piano

TC1/9

9.7

9.5

Giỏi

357

TRỊNH HOÀNG TƯỜNG VY

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.5

Xuất sắc

358

NGUYỄN AN CHƯƠNG

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.6

Xuất sắc

359

LÊ KHÁNH VÂN

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.8

Xuất sắc

360

TRẦN CHÂU MỸ QUỲNH

Piano

Piano

TC1/9

9.9

9.3

Xuất sắc

361

TRẦN NGUYỄN HÀ ANH

Piano

Piano

TC1/9

9.9

9.8

Xuất sắc

362

NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN

Piano

Piano

TC1/9

9.9

9.8

Xuất sắc

363

TRẦN BẢO ANH

Piano

Piano

TC1/9

9.9

9.9

Xuất sắc

364

LÊ HƯƠNG GIANG

Piano

Piano

TC1/9

10

9.6

Xuất sắc

365

NGUYỄN NGỌC TRÚC LÂM

Piano

Piano

TC1/9

10

9.9

Xuất sắc

366

LÊ VŨ BẢO CHÂU

Piano

Piano

TC1/9

10

10

Xuất sắc

367

NGUYỄN HOÀNG ANH

Piano

Piano

TC1/9

10

10

Xuất sắc

368

NGUYỄN THƯ MINH

Piano

Piano

TC2/4

9.2

8.6

Giỏi

369

ĐẶNG KHÁNH

Piano

Piano

TC2/4

9.7

9.2

Giỏi

370

NGUYỄN PHƯƠNG DUNG

Piano

Piano

TC2/9

9.2

9.3

Giỏi

371

NGUYỄN NGỌC THÙY CHI

Piano

Piano

TC2/9

9.4

9.1

Giỏi

372

NGUYỄN PHƯƠNG VY

Piano

Piano

TC2/9

9.4

9.2

Giỏi

373

TĂNG ĐỨC ANH

Piano

Piano

TC2/9

9.4

9.2

Giỏi

374

NGUYỄN MINH NGỌC DIỆP

Piano

Piano

TC2/9

9.4

9.6

Giỏi

375

NGUYỄN PHẠM MINH HÀ

Piano

Piano

TC2/9

9.5

9

Giỏi

376

PHÙNG PHẠM MINH CHÂU

Piano

Piano

TC2/9

9.5

9.5

Giỏi

377

PHẠM BẢO HÂN

Piano

Piano

TC2/9

9.5

9.6

Giỏi

378

TRẦN DANH HIỂN

Piano

Piano

TC2/9

9.6

9.7

Giỏi

379

TRẦN VIỆT HẢI

Piano

Piano

TC2/9

9.7

9.1

Giỏi

380

TẠ PHƯƠNG LAN

Piano

Piano

TC2/9

9.7

9.3

Giỏi

381

NGUYỄN HÀ MINH PHƯƠNG

Piano

Piano

TC2/9

9.7

9.7

Giỏi

382

LÊ TÙNG LÂM

Piano

Piano

TC2/9

9.7

9.7

Giỏi

383

PHẠM BÍCH SAN

Piano

Piano

TC2/9

9.8

9.2

Xuất sắc

384

PHẠM MINH HẢI

Piano

Piano

TC2/9

9.8

9.7

Xuất sắc

385

NGUYỄN YẾN TRANG

Piano

Piano

TC2/9

9.8

9.8

Xuất sắc

386

NGUYỄN HOÀI ANH

Piano

Piano

TC2/9

9.9

9.2

Xuất sắc

387

NGUYỄN CẦM CÁT TƯỜNG

Piano

Piano

TC2/9

9.9

9.4

Xuất sắc

388

PHAN TIẾN BẢO

Piano

Piano

TC2/9

9.9

9.6

Xuất sắc

389

VŨ QUỲNH MY

Piano

Piano

TC2/9

9.9

9.6

Xuất sắc

390

HỒ VŨ PHAN ANH

Piano

Piano

TC2/9

9.9

9.8

Xuất sắc

391

TRẦN QUANG MINH

Piano

Piano

TC2/9

10

9.3

Xuất sắc

392

NGUYỄN THỊ THANH XUÂN

Piano

Piano

TC2/9

10

9.7

Xuất sắc

393

LÊ LAN CHI

Piano

Piano

TC3/9

9

9.2

Giỏi

394

CHU VÂN NGỌC

Piano

Piano

TC3/9

9.1

9.1

Giỏi

395

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

Piano

Piano

TC3/9

9.2

9.1

Giỏi

396

ĐẶNG MINH ANH

Piano

Piano

TC3/9

9.4

9.3

Giỏi

397

NGUYỄN TUỆ MINH

Piano

Piano

TC3/9

9.4

9.6

Giỏi

398

NGUYỄN DIỆP CHI

Piano

Piano

TC3/9

9.5

9.3

Giỏi

399

ĐÀO TRỌNG NGUYÊN HUY

Piano

Piano

TC3/9

10

9.7

Xuất sắc

400

NGUYỄN NGỌC MINH 1

Piano

Piano

TC3/9

10

9.9

Xuất sắc

401

TRẦN ĐỨC ANH

Piano

Piano

TC3/9

10

10

Xuất sắc

402

PHẠM THÙY DƯƠNG

Piano

Piano

TC4/9

9.1

8.9

Giỏi

403

NGUYỄN THÀNH PHÁT

Piano

Piano

TC4/9

9.1

8.9

Giỏi

404

NGUYỄN MINH NGỌC

Piano

Piano

TC4/9

9.2

9.3

Giỏi

405

PHẠM BẢO NAM

Piano

Piano

TC4/9

9.3

9

Giỏi

406

NGUYỄN TÂM NHI

Piano

Piano

TC4/9

9.4

8.7

Giỏi

407

TRẦN HÀ PHƯƠNG

Piano

Piano

TC4/9

9.5

8.6

Giỏi

408

NGUYỄN NHƯ VĂN

Piano

Piano

TC4/9

9.5

8.7

Giỏi

409

NGUYỄN MINH NGỌC

Piano

Piano

TC4/9

9.5

9.3

Giỏi

410

LÊ XUÂN BÁCH

Piano

Piano

TC4/9

9.5

9.4

Giỏi

411

LƯƠNG BẢO ANH

Piano

Piano

TC4/9

9.5

9.5

Giỏi

412

LÊ THỊ MINH PHƯƠNG

Piano

Piano

TC4/9

9.6

9

Giỏi

413

NGUYỄN VŨ TÂM TÂM

Piano

Piano

TC4/9

9.6

9.4

Giỏi

414

BÙI ANH TUẤN

Piano

Piano

TC4/9

9.8

9.8

Xuất sắc

415

ĐÀM VŨ NHẬT MINH

Piano

Piano

TC4/9

9.8

9.9

Xuất sắc

416

NGUYỄN THIÊN MỸ

Piano

Piano

TC4/9

9.8

9.9

Xuất sắc

417

LÊ PHAN BÁCH

Piano

Piano

TC4/9

9.9

9.4

Xuất sắc

418

HOÀNG ANH VŨ

Piano

Piano

TC4/9

9.9

9.8

Xuất sắc

419

LÊ QUANG HÒA

Piano

Piano

TC4/9

10

9.9

Xuất sắc

420

NGÔ THẢO ANH

Piano

Piano

TC5/9

9

8.9

Giỏi

421

TRẦN NGỌC MINH PHƯƠNG

Piano

Piano

TC5/9

9.1

8.7

Giỏi

422

ĐẶNG TRANG ANH

Piano

Piano

TC5/9

9.2

9.2

Giỏi

423

NGÔ MỸ TRINH

Piano

Piano

TC5/9

9.3

8.1

Giỏi

424

TRẦN NGỌC BẢO THY

Piano

Piano

TC5/9

9.3

9.1

Giỏi

425

KIỀU ĐỨC ANH

Piano

Piano

TC5/9

9.3

9.3

Giỏi

426

NGUYỄN TRẦN HÀ LINH

Piano

Piano

TC5/9

9.5

8.8

Giỏi

427

ĐỖ KHÁNH AN

Piano

Piano

TC5/9

9.7

9.7

Giỏi

428

ĐÀO KIM DUY ANH

Piano

Piano

TC5/9

9.7

9.7

Giỏi

429

ĐÀO TRỌNG NGUYÊN ANH

Piano

Piano

TC5/9

10

9.9

Xuất sắc

430

NGUYỄN QUỲNH ANH

Piano

Piano

TC5/9

10

10

Xuất sắc

431

NGUYỄN ĐỨC KIÊN

Piano

Piano

TC5/9

10

10

Xuất sắc

432

TRẦN BẢO TRÂN

Piano

Piano

TC5/9

10

10

Xuất sắc

433

ĐỖ LÂM THIÊN BẢO

Piano

Piano

TC6/9

9.1

8

Giỏi

434

NGÔ CẨM LINH

Piano

Piano

TC6/9

9.3

8.1

Giỏi

435

NGUYỄN ĐẶNG BẢO MINH

Piano

Piano

TC6/9

9.4

8.2

Giỏi

436

ĐẶNG DIỄM HẰNG

Piano

Piano

TC6/9

9.4

8.5

Giỏi

437

NGUYỄN MINH KHUÊ

Piano

Piano

TC6/9

9.4

9.1

Giỏi

438

ĐẶNG TRẦN ĐĂNG PHƯƠNG

Piano

Piano

TC6/9

9.5

9

Giỏi

439

ĐẶNG TUỆ MINH

Piano

Piano

TC6/9

9.7

9

Giỏi

440

BÙI MINH KHUÊ

Piano

Piano

TC6/9

9.8

8.5

Giỏi

441

TRƯƠNG QUANG DIỆU

Piano

Piano

TC6/9

9.8

9.2

Xuất sắc

442

PHAN DIỆP KHÁNH

Piano

Piano

TC6/9

9.9

8.7

Giỏi

443

NGUYỄN TRÍ QUANG

Piano

Piano

TC6/9

9.9

9.2

Xuất sắc

444

NGUYỄN NGỌC ĐAN LÊ

Piano

Piano

TC6/9

9.9

9.3

Xuất sắc

445

ĐỖ HOÀNG LONG

Piano

Piano

TC6/9

9.9

9.6

Xuất sắc

446

NGUYỄN MINH TRANG

Piano

Piano

TC6/9

10

9.2

Xuất sắc

447

NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THY

Piano

Piano

TC6/9

10

9.3

Xuất sắc

448

ĐÀO QUANG LINH

Piano

Piano

TC6/9

10

9.8

Xuất sắc

449

TRẦN ĐỖ PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC7/9

9.1

8

Giỏi

450

ĐẶNG YẾN NHI

Piano

Piano

TC7/9

9.2

8.7

Giỏi

451

NGUYỄN TÙNG LÂM

Piano

Piano

TC7/9

9.3

8.8

Giỏi

452

TRẦN BẢO KHÁNH TRÂM

Piano

Piano

TC7/9

9.4

9.1

Giỏi

453

NGUYỄN VŨ KHÔI VIỆT

Piano

Piano

TC7/9

9.5

8.9

Giỏi

454

PHẠM VIỆT HÀ

Piano

Piano

TC7/9

9.6

9.2

Giỏi

455

NGUYỄN HẢI ANH

Piano

Piano

TC7/9

9.7

8.4

Giỏi

456

NGUYỄN THẢO LINH

Piano

Piano

TC7/9

9.7

8.4

Giỏi

457

NGUYỄN MINH TÂM

Piano

Piano

TC7/9

9.7

9.1

Giỏi

458

HOÀNG ĐẠI HẢI LINH

Piano

Piano

TC7/9

9.8

8.5

Giỏi

459

NGUYỄN THẢO NGUYÊN

Piano

Piano

TC7/9

9.8

8.8

Giỏi

460

VŨ ĐỨC MINH

Piano

Piano

TC7/9

9.9

9.4

Xuất sắc

461

BÙI ĐĂNG HUY

Piano

Piano

TC7/9

10

8.4

Giỏi

462

NGUYỄN TÙNG LÂM

Piano

Piano

TC7/9

10

9

Xuất sắc

463

NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ LINH

Piano

Piano

TC7/9

10

9.6

Xuất sắc

464

VÕ MINH QUANG

Piano

Piano

TC7/9

10

9.7

Xuất sắc

465

ĐẶNG THÙY LINH

Piano

Piano

TC8/9

9.3

8.4

Giỏi

466

ĐÀO PHÚC ANH THƯ

Piano

Piano

TC8/9

9.3

8.8

Giỏi

467

LỮ THỤC NHƯ ANH

Piano

Piano

TC8/9

9.4

9

Giỏi

468

PHÙNG THỊ HIỀN TRANG

Piano

Piano

TC8/9

9.5

8.9

Giỏi

469

NGUYỄN NHẬT MINH

Piano

Piano

TC8/9

9.5

9.4

Giỏi

470

NGUYỄN HẠNH LINH

Piano

Piano

TC8/9

9.8

9.3

Xuất sắc

471

ĐÀO KHÁNH LINH

Piano

Piano

TC8/9

10

8.5

Giỏi

472

VŨ MINH DUY

Piano

Piano

TC8/9

10

9

Xuất sắc

473

ĐẶNG THÁI VŨ

Piano

Piano

TC8/9

10

9.2

Xuất sắc

474

NGUYỄN TRÍ ĐỨC

Piano

Piano

TC8/9

10

9.4

Xuất sắc

475

VÕ MINH QUANG

Piano

Piano

TC8/9

10

9.7

Xuất sắc

476

VÕ MINH QUANG

Piano

Piano

TC9/9

10

9.7

Xuất sắc

477

DƯƠNG NGỌC LY

SCA

Lý thuyết âm nhạc

TC1/4

9.3

8.2

Giỏi

478

NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH

SCA

Lý thuyết âm nhạc

TC1/4

9.4

8.6

Giỏi

479

NGUYỄN TIẾN THÀNH

SCA

Lý thuyết âm nhạc

TC1/4

9.4

9

Giỏi

480

TRƯƠNG THỊ MAI ANH

SCA

Lý thuyết âm nhạc

TC2/4

9

8.2

Giỏi

481

MAI KIM NGÂN

SCA

Lý thuyết âm nhạc

TC2/4

9.6

8.8

Giỏi

482

TRỊNH VŨ DŨNG

SCA

Sáng tác

TC1/4

9.3

8.6

Giỏi

483

TRẦN HUYỀN TRÂN

SCA

Sáng tác

TC2/4

9

8.4

Giỏi

484

NGUYỄN THỊ DUNG ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.1

8.5

Giỏi

485

NGUYỄN VĂN QUANG ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.1

8.8

Giỏi

486

LÊ KHÁNH CHI

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

8.2

Giỏi

487

DƯƠNG NGỌC ÁNH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

8.3

Giỏi

488

VƯƠNG HỒNG PHI

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

8.6

Giỏi

489

NGUYỄN NGỌC ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

8.7

Giỏi

490

TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

8.8

Giỏi

491

ĐINH NGỌC UYÊN TRANG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

9

Giỏi

492

DƯƠNG TRẦN SANG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

9.2

Giỏi

493

TRẦN BẢO ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

8.5

Giỏi

494

PHẠM THÙY LINH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

8.6

Giỏi

495

NGUYỄN DUY LONG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

8.6

Giỏi

496

TRẦN THỊ VÂN ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

8.8

Giỏi

497

PHẠM THỊ PHƯƠNG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

8.9

Giỏi

498

ĐINH GIA HUẤN

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

9.2

Giỏi

499

HOÀNG KHÁNH LINH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

9.3

Giỏi

500

TRẦN MINH THƯ

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

9.4

Giỏi

501

NGUYỄN NGỌC ÁNH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.4

8.5

Giỏi

502

DƯƠNG HƯƠNG LY

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.1

8.5

Giỏi

503

ĐỖ QUỲNH HƯƠNG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.4

Giỏi

504

ĐẶNG THANH THẢO

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.5

Giỏi

505

NGÔ KHÁNH LINH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.1

Giỏi

506

NGUYỄN LÊ HUYỀN ĐAN

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.4

Giỏi

507

LÊ THỊ NGÂN

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.8

Giỏi

508

LƯU THỊ HƯƠNG THẢO

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.4

8.5

Giỏi

509

HOÀNG NGỌC THẢO

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.4

8.8

Giỏi

510

NGUYỄN THỊ MINH NGỌC

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.2

8.3

Giỏi

 

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỆ TRUNG CẤP NĂM 2021-2022

 

Stt

Họ tên

Khoa

Chuyên ngành

Cấp học

TBCN

TBC

Loại

Mức tiền/tháng

1

TRẦN TIẾN ĐẠT

AGO

Guitare

TC3/4

9.5

8.1

2

180.000đ

2

HẠ MẠNH ĐỨC

AGO

Guitare

TC5/7

9.7

8.7

2

180.000đ

3

VŨ HOÀNG BÁCH

AGO

Guitare

TC5/7

9.2

8

3

150.000đ

4

DƯƠNG ANH ĐỨC

AGO

Guitare

TC6/7

9.8

8

1

220.000đ

5

VŨ THANH VÂN

AGO

Guitare

TC6/7

9.3

8

3

150.000đ

6

NGUYỄN HÀ SAM ANH

AGO

Guitare

TC7/7

10

9.1

1

220.000đ

7

KIỀU VŨ MINH HIẾU

AGO

Guitare

TC7/7

9.8

7.8

2

180.000đ

8

NGUYỄN TRƯỜNG VŨ

AGO

Organ

TC2/4

9.8

9.1

1

220.000đ

9

NGUYỄN NHƯ NGỌC

AGO

Organ

TC2/4

9.7

8.7

2

180.000đ

10

TRẦN NGỌC HÀ

AGO

Organ

TC2/4

9.2

7.8

3

150.000đ

11

ĐỖ LÂM THIÊN BẢO

AGO

Organ

TC5/7

9.8

8.3

1

220.000đ

12

CHU TUẤN NGỌC

AGO

Organ

TC5/7

9.5

8.9

2

180.000đ

13

ĐẶNG SĨ TÂM

AGO

Organ

TC5/7

9.5

9.6

2

180.000đ

14

LÂM HÀ ANH

AGO

Organ

TC5/7

9.2

8.4

3

150.000đ

15

PHAN KHÁNH THƠ

AGO

Organ

TC5/7

9.2

8.5

3

150.000đ

16

ĐỖ LƯƠNG DUYÊN

AGO

Organ

TC5/7

9.4

8

3

150.000đ

17

NGUYỄN BẢO VŨ

AGO

Organ

TC5/7

9.4

8.2

3

150.000đ

18

NGUYỄN ĐẮC KHÁNH THIỆN

AGO

Organ

TC6/7

9.5

8.4

2

180.000đ

19

NGUYỄN PHẠM HÀ ANH

AGO

Organ

TC6/7

9.5

8.8

2

180.000đ

20

NGUYỄN HỒNG ANH

AGO

Organ

TC6/7

9.6

8.8

2

180.000đ

21

PHẠM MAI ANH

AGO

Organ

TC6/7

9.2

8

3

150.000đ

22

NGUYỄN TRẦN BẢO LINH

AGO

Organ

TC6/7

9.3

8

3

150.000đ

23

VŨ MINH HẰNG

AGO

Organ

TC7/7

9.6

7.9

2

180.000đ

24

TRỊNH CHÂU GIANG

AGO

Organ

TC7/7

9.1

7.9

3

150.000đ

25

A NHƯ NGỌC

ANTT

Đàn 36 dây

TC3/4

9.6

8.2

2

180.000đ

26

HOÀNG NAM KHÁNH

ANTT

Đàn 36 dây

TC5/6

9.8

8.1

1

220.000đ

27

DƯƠNG NGỌC ÁNH

ANTT

Đàn 36 dây

TC6/6

9.9

8.6

1

220.000đ

28

TRẦN HỒNG PHÚC

ANTT

Đàn 36 dây

TC6/6

9.6

8.5

2

180.000đ

29

TẠ BÌNH DƯƠNG

ANTT

Đàn Bầu

TC2/4

9.8

8.7

1

220.000đ

30

ĐỖ TRUNG THẮNG

ANTT

Đàn Bầu

TC4/4

9.6

7.8

2

180.000đ

31

TRẦN PHI HÙNG

ANTT

Đàn Bầu

TC4/6

9.8

9.5

1

220.000đ

32

PHẠM NHẠC LINH

ANTT

Đàn Bầu

TC4/6

9.6

9.1

2

180.000đ

33

TRẦN VIẾT HỌC

ANTT

Đàn Bầu

TC4/6

9.7

9

2

180.000đ

34

DƯƠNG PHI YẾN

ANTT

Đàn Bầu

TC4/6

9.7

9.8

2

180.000đ

35

ĐỖ TÚ UYÊN

ANTT

Đàn Bầu

TC4/6

9.3

7.8

3

150.000đ

36

ĐẶNG THU TRANG

ANTT

Đàn Bầu

TC6/6

9.9

9.1

1

220.000đ

37

VŨ TRÀ MY

ANTT

Đàn Bầu

TC6/6

9.1

7.5

3

150.000đ

38

PHẠM CHÂU GIANG

ANTT

Đàn Nguyệt

TC6/6

9.5

8.7

2

180.000đ

39

TRẦN BẢO MINH

ANTT

Đàn Nhị

TC4/6

9.6

9.1

2

180.000đ

40

HOÀNG VIỆT TRUNG

ANTT

Đàn Nhị

TC4/6

9.7

9.1

2

180.000đ

41

TÔ NHẬT HÀ

ANTT

Đàn Tranh

TC2/4

9.7

9.3

2

180.000đ

42

KIỀU GIA LINH

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.8

9.3

1

220.000đ

43

LÃ PHƯƠNG HOA

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.6

8.6

2

180.000đ

44

TRẦN DẠ KHÁNH

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.2

8.1

3

150.000đ

45

NGUYỄN HIỀN ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.4

8.3

3

150.000đ

46

VŨ TIỂU LINH

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.6

8.7

2

180.000đ

47

VŨ HOA THẢO NGUYÊN

ANTT

Đàn Tranh

TC6/6

10

9.4

1

220.000đ

48

NGUYỄN YẾN NHI A

ANTT

Đàn Tranh

TC6/6

9.5

7.9

2

180.000đ

49

NGUYỄN YẾN NHI B

ANTT

Đàn Tranh

TC6/6

9.5

8

2

180.000đ

50

NGUYỄN KHÁNH NGÂN

ANTT

Đàn Tranh

TC6/6

9.5

8.6

2

180.000đ

51

PHẠM NGỌC BÍCH

ANTT

Đàn Tranh

TC6/6

9.2

8

3

150.000đ

52

ĐÀO THU HIỀN

ANTT

Đàn Tranh

TC6/6

9.3

8

3

150.000đ

53

CAO PHẠM TÚ ANH

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC3/4

9.5

9.1

2

180.000đ

54

TRẦN HOÀNG AN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC4/6

9.5

9.2

2

180.000đ

55

NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC4/6

9

7.2

3

150.000đ

56

HOÀNG LÂM

ANTT

Gõ dân tộc

TC4/6

9.5

8

2

180.000đ

57

NGUYỄN ĐỨC QUÂN

ANTT

Sáo Trúc

TC4/6

9.8

8.4

1

220.000đ

58

ĐẶNG TUẤN ANH

ANTT

Sáo Trúc

TC4/6

9.5

8.9

2

180.000đ

59

QUÁCH MINH KHUÊ

Dây

Cello

TC7/7

10

8.4

1

220.000đ

60

LÊ YẾN THY

Dây

Cello

TC7/7

10

9

1

220.000đ

61

TRẦN THỊ HẢI YẾN

Dây

Contrebass

TC6/7

9.7

8.2

1

220.000đ

62

ĐINH TRANG UYÊN

Dây

Viola

TC5/7

9.9

9.3

1

220.000đ

63

TRẦN NGỌC NAM

Dây

Viola

TC5/7

9.3

8.1

2

180.000đ

64

TRẦN TUỆ ANH

Dây

Viola

TC6/7

9.5

9

1

220.000đ

65

TRẦN VÂN LINH

Dây

Viola

TC6/7

9.6

8.5

1

220.000đ

66

TRẦN XUÂN ANH

Dây

Viola

TC6/7

9

8.9

2

180.000đ

67

NGUYỄN MINH ÁNH

Dây

Viola

TC7/7

9.8

8.7

1

220.000đ

68

MA BẢO CHÂU

Dây

Viola

TC7/7

9.8

8.8

1

220.000đ

69

TRẦN TRUNG HIẾU

Dây

Violon

TC2/4

9.8

9.4

1

220.000đ

70

NGÔ PHƯƠNG MAI

Dây

Violon

TC2/4

10

8.8

1

220.000đ

71

TRIỆU VÂN LINH

Dây

Violon

TC3/4

9.6

7.9

2

180.000đ

72

NGUYỄN ANH DUY

Dây

Violon

TC7/9

9.8

8.8

1

220.000đ

73

PHẠM MINH TÂM

Dây

Violon

TC7/9

9.8

9.2

1

220.000đ

74

VŨ TRANG LINH

Dây

Violon

TC7/9

10

9

1

220.000đ

75

ĐẶNG NGUYỄN THÙY LINH

Dây

Violon

TC7/9

10

9.4

1

220.000đ

76

NGUYỄN LÊ HÀ LINH

Dây

Violon

TC7/9

10

9.4

1

220.000đ

77

LÊ LAM GIANG

Dây

Violon

TC7/9

9.6

9

2

180.000đ

78

NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG

Dây

Violon

TC7/9

9.4

9.2

3

150.000đ

79

NGUYỄN HỮU HẢI ANH

Dây

Violon

TC8/9

9.5

8.4

2

180.000đ

80

DƯƠNG ANH TRANG THU

Dây

Violon

TC8/9

9.6

8.6

2

180.000đ

81

NGUYỄN VÂN ANH

Dây

Violon

TC8/9

9.2

8.6

3

150.000đ

82

LẠI PHƯƠNG THÙY

Dây

Violon

TC8/9

9.4

8.5

3

150.000đ

83

ĐỖ HUỆ LINH

Dây

Violon

TC9/9

9.5

8.3

2

180.000đ

84

LÊ NGỌC THẢO NHI

Dây

Violon

TC9/9

9.5

8.4

2

180.000đ

85

NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG NHI

Dây

Violon

TC9/9

9.6

8.5

2

180.000đ

86

NGUYỄN HẢI ĐỨC

Jazz

Guitare Jazz

TC5/7

9.1

8.5

3

150.000đ

87

NGUYỄN TRUNG HIẾU

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.6

8.5

2

180.000đ

88

NGUYỄN THÁI THÙY LINH

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.7

9.4

2

180.000đ

89

NGÔ VIỆT KHÁNH

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.1

9

3

150.000đ

90

NGUYỄN MINH ĐỨC A

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.4

8.5

3

150.000đ

91

ĐỖ HOÀNG BÁCH

Jazz

Piano Jazz

TC6/7

9.3

9

3

150.000đ

92

NGUYỄN TUẤN PHƯỚC

Jazz

Piano Jazz

TC7/7

9.5

7.5

2

180.000đ

93

LÊ NHẬT MINH

Jazz

Piano Jazz

TC7/7

9.5

8.2

2

180.000đ

94

BÙI QUÝ AN

Jazz

Piano Jazz

TC7/7

9.3

7.5

3

150.000đ

95

NGUYỄN HỮU THUYÊN

Kèn Gõ

Clarinette

TC5/7

9.7

8.5

2

180.000đ

96

VŨ TUẤN NAM

Kèn Gõ

Cor

TC7/7

9.7

8.8

1

220.000đ

97

BÙI QUANG HIỆP

Kèn Gõ

Fagotte

TC7/7

8.5

7.1

3

150.000đ

98

NGUYỄN THẢO VY

Kèn Gõ

Flute

TC6/7

9.1

9

3

150.000đ

99

ĐỖ NGỌC LINH

Kèn Gõ

Flute

TC6/7

9.2

8.2

3

150.000đ

100

ĐỖ ANH MINH

Kèn Gõ

Gõ GH

TC5/7

9.7

9.3

2

180.000đ

101

NGUYỄN MAI LINH

Kèn Gõ

Obois

TC5/7

9.3

8.5

2

180.000đ

102

NGUYỄN HỒNG PHONG

Kèn Gõ

Trompette

TC5/7

9.1

7.7

3

150.000đ

103

ĐINH HẢI NGÂN

Piano

Piano

TC2/4

9.7

9

2

180.000đ

104

ĐẶNG KHÁNH

Piano

Piano

TC3/4

9.7

9.2

2

180.000đ

105

NGUYỄN THƯ MINH

Piano

Piano

TC3/4

9.2

8.6

3

150.000đ

106

BÙI MINH KHUÊ

Piano

Piano

TC7/9

9.8

8.5

1

220.000đ

107

TRƯƠNG QUANG DIỆU

Piano

Piano

TC7/9

9.8

9.2

1

220.000đ

108

PHAN DIỆP KHÁNH

Piano

Piano

TC7/9

9.9

8.7

1

220.000đ

109

NGUYỄN TRÍ QUANG

Piano

Piano

TC7/9

9.9

9.2

1

220.000đ

110

NGUYỄN NGỌC ĐAN LÊ

Piano

Piano

TC7/9

9.9

9.3

1

220.000đ

111

ĐỖ HOÀNG LONG

Piano

Piano

TC7/9

9.9

9.6

1

220.000đ

112

NGUYỄN MINH TRANG

Piano

Piano

TC7/9

10

9.2

1

220.000đ

113

NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THY

Piano

Piano

TC7/9

10

9.3

1

220.000đ

114

ĐÀO QUANG LINH

Piano

Piano

TC7/9

10

9.8

1

220.000đ

115

ĐẶNG TRẦN ĐĂNG PHƯƠNG

Piano

Piano

TC7/9

9.5

9

2

180.000đ

116

ĐẶNG TUỆ MINH

Piano

Piano

TC7/9

9.7

9

2

180.000đ

117

ĐỖ LÂM THIÊN BẢO

Piano

Piano

TC7/9

9.1

8

3

150.000đ

118

NGÔ CẨM LINH

Piano

Piano

TC7/9

9.3

8.1

3

150.000đ

119

NGUYỄN ĐẶNG BẢO MINH

Piano

Piano

TC7/9

9.4

8.2

3

150.000đ

120

ĐẶNG DIỄM HẰNG

Piano

Piano

TC7/9

9.4

8.5

3

150.000đ

121

NGUYỄN MINH KHUÊ

Piano

Piano

TC7/9

9.4

9.1

3

150.000đ

122

HOÀNG ĐẠI HẢI LINH

Piano

Piano

TC8/9

9.8

8.5

1

220.000đ

123

NGUYỄN THẢO NGUYÊN

Piano

Piano

TC8/9

9.8

8.8

1

220.000đ

124

VŨ ĐỨC MINH

Piano

Piano

TC8/9

9.9

9.4

1

220.000đ

125

BÙI ĐĂNG HUY

Piano

Piano

TC8/9

10

8.4

1

220.000đ

126

NGUYỄN TÙNG LÂM

Piano

Piano

TC8/9

10

9

1

220.000đ

127

NGUYỄN VŨ KHÔI VIỆT

Piano

Piano

TC8/9

9.5

8.9

2

180.000đ

128

PHẠM VIỆT HÀ

Piano

Piano

TC8/9

9.6

9.2

2

180.000đ

129

NGUYỄN HẢI ANH

Piano

Piano

TC8/9

9.7

8.4

2

180.000đ

130

NGUYỄN THẢO LINH

Piano

Piano

TC8/9

9.7

8.4

2

180.000đ

131

NGUYỄN MINH TÂM

Piano

Piano

TC8/9

9.7

9.1

2

180.000đ

132

TRẦN ĐỖ PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC8/9

9.1

8

3

150.000đ

133

ĐẶNG YẾN NHI

Piano

Piano

TC8/9

9.2

8.7

3

150.000đ

134

NGUYỄN TÙNG LÂM

Piano

Piano

TC8/9

9.3

8.8

3

150.000đ

135

TRẦN BẢO KHÁNH TRÂM

Piano

Piano

TC8/9

9.4

9.1

3

150.000đ

136

NGUYỄN HẠNH LINH

Piano

Piano

TC9/9

9.8

9.3

1

220.000đ

137

ĐÀO KHÁNH LINH

Piano

Piano

TC9/9

10

8.5

1

220.000đ

138

VŨ MINH DUY

Piano

Piano

TC9/9

10

9

1

220.000đ

139

ĐẶNG THÁI VŨ

Piano

Piano

TC9/9

10

9.2

1

220.000đ

140

NGUYỄN TRÍ ĐỨC

Piano

Piano

TC9/9

10

9.4

1

220.000đ

141

VÕ MINH QUANG

Piano

Piano

TC9/9

10

9.7

1

220.000đ

142

PHÙNG THỊ HIỀN TRANG

Piano

Piano

TC9/9

9.5

8.9

2

180.000đ

143

NGUYỄN NHẬT MINH

Piano

Piano

TC9/9

9.5

9.4

2

180.000đ

144

ĐẶNG THÙY LINH

Piano

Piano

TC9/9

9.3

8.4

3

150.000đ

145

ĐÀO PHÚC ANH THƯ

Piano

Piano

TC9/9

9.3

8.8

3

150.000đ

146

LỮ THỤC NHƯ ANH

Piano

Piano

TC9/9

9.4

9

3

150.000đ

147

DƯƠNG NGỌC LY

SCA

LTAN

TC2/4

9.3

8.2

3

150.000đ

148

NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH

SCA

LTAN

TC2/4

9.4

8.6

3

150.000đ

149

NGUYỄN TIẾN THÀNH

SCA

LTAN

TC2/4

9.4

9

3

150.000đ

150

MAI KIM NGÂN

SCA

LTAN

TC3/4

9.6

8.8

2

180.000đ

151

TRƯƠNG THỊ MAI ANH

SCA

LTAN

TC3/4

9

8.2

3

150.000đ

152

TRỊNH VŨ DŨNG

SCA

Sáng tác

TC2/4

9.3

8.6

3

150.000đ

153

TRẦN HUYỀN TRÂN

SCA

Sáng tác

TC3/4

9

8.4

3

150.000đ

154

NGUYỄN HOÀNG HẢI

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.1

7.9

3

150.000đ

155

NGUYỄN THỊ DUNG ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.1

8.5

3

150.000đ

156

NGUYỄN VĂN QUANG ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.1

8.8

3

150.000đ

157

LÊ KHÁNH CHI

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.2

3

150.000đ

158

DƯƠNG NGỌC ÁNH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.3

3

150.000đ

159

VƯƠNG HỒNG PHI

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.6

3

150.000đ

160

NGUYỄN NGỌC ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.7

3

150.000đ

161

TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.8

3

150.000đ

162

ĐINH NGỌC UYÊN TRANG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

9

3

150.000đ

163

DƯƠNG TRẦN SANG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

9.2

3

150.000đ

164

TRẦN BẢO ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.5

3

150.000đ

165

PHẠM THÙY LINH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.6

3

150.000đ

166

NGUYỄN DUY LONG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.6

3

150.000đ

167

TRẦN THỊ VÂN ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.8

3

150.000đ

168

PHẠM THỊ PHƯƠNG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.9

3

150.000đ

169

ĐINH GIA HUẤN

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

9.2

3

150.000đ

170

HOÀNG KHÁNH LINH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

9.3

3

150.000đ

171

TRẦN MINH THƯ

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

9.4

3

150.000đ

172

NGUYỄN NGỌC ÁNH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.4

8.5

3

150.000đ

173

DƯƠNG HƯƠNG LY

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.1

8.5

3

150.000đ

174

PHAN NGUYỆT QUỲNH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.2

7.9

3

150.000đ

175

ĐỖ QUỲNH HƯƠNG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.2

8.4

3

150.000đ

176

ĐẶNG THANH THẢO

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.2

8.5

3

150.000đ

177

NGÔ KHÁNH LINH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.3

8.1

3

150.000đ

178

NGUYỄN LÊ HUYỀN ĐAN

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.3

8.4

3

150.000đ

179

LÊ THỊ NGÂN

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.3

8.8

3

150.000đ

180

LƯU THỊ HƯƠNG THẢO

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.4

8.5

3

150.000đ

181

HOÀNG NGỌC THẢO

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.4

8.8

3

150.000đ

182

AN THỊ PHƯƠNG DIỆP

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC4/4

9.2

7.6

3

150.000đ

183

NGUYỄN THỊ MINH NGỌC

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC4/4

9.2

8.3

3

150.000đ

 

 

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn