KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 4 NĂM -  ĐỢT 1 NĂM 2024                           
(Theo Quyết định số 874 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 02 /08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)                                                                                                                                                                                                                                               
	
		
			| STT | SBD | HỌ VÀ  | TÊN | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH | NƠI SINH | DÂN TỘC | VĂN HÓA | HỆ ĐÀO TẠO | KHOA | C/ NGÀNH | ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH | ĐIỂM NĂNG KHIẾU | ĐIỂM XƯỚNG ÂM | ĐIỂM KXA | ĐIỂM PIANO PT | KHU VỰC | ĐIỂM KV | ƯU TIÊN | ĐIỂM ƯU TIÊN | ĐIỂM TỔNG | KẾT QUẢ | 
		
			| 1 | TC244N0023 | NGUYỄN QUANG  | DŨNG | Nam | 31/07/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | AGO | Guitar | 9.40 |   | 6.65 |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 25.70 | Trúng tuyển | 
		
			| 2 | TC244N0133 | NGÔ THÀNH  | NAM | Nam | 08/09/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | AGO | Guitar | 9.40 |   | 7.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 25.80 | Trúng tuyển | 
		
			| 3 | TC244N0269 | NGUYỄN HOÀNG   | MINH | Nam | 13/10/2006 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | AGO | Guitar | 9.00 |   | 8.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 26.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 4 | TC244N0196 | NGUYỄN  ĐỨC  | TRUNG | Nam | 26/10/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | AGO | Guitar | 9.20 |   | 9.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 27.40 | Trúng tuyển | 
		
			| 5 | TC244N0147 | NGUYỄN ĐOÀN NHƯ |  Ý | Nữ | 21/02/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | ANTT | Đàn Bầu | 9.23 |   | 6.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 24.97 | Trúng tuyển | 
		
			| 6 | TC244N0166 | NGUYỄN PHAN MINH  | NGỌC | Nữ | 06/11/2006 | Khánh Hoà | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | ANTT | Đàn Nhị | 9.40 |   | 9.50 |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 28.55 | Trúng tuyển | 
		
			| 7 | TC244N0277 | LÊ MINH  | QUÂN | Nam | 14/04/2006 | Hà Nội | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | ANTT | Đàn Nhị | 9.40 |   | 6.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 24.80 | Trúng tuyển | 
		
			| 8 | TC244N0276 | PHẠM THÙY  | LINH | Nữ | 22/12/2009 | Nam Định | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | ANTT | Đàn Tranh | 9.43 |   | 7.50 |   |   | KV1 | 0.75 |   |   | 27.10 | Trúng tuyển | 
		
			| 9 | TC244N0159 | TRƯƠNG THỊ  | MY | Nữ | 18/02/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | ANTT | Đàn Tranh | 9.38 |   | 6.80 |   |   | KV3 |   |   |   | 25.55 | Trúng tuyển | 
		
			| 10 | TC244N0151 | NGUYỄN QUỐC |  ĐẠT | Nam | 01/10/1996 | Thanh Hoá | Kinh | Đại học | Hệ TC 4 năm | ANTT | Đàn Tỳ Bà | 9.33 |   | 6.00 |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 24.92 | Trúng tuyển | 
		
			| 11 | TC244N0026 | LƯƠNG HÀ  | TRANG | Nữ | 25/02/2001 | Hà Nội | Kinh | Đại học | Hệ TC 4 năm | ANTT | Gõ dân tộc | 9.50 |   | 9.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 28.00 | Trúng tuyển | 
		
			| 12 | TC244N0290 | TRẦN HOÀNG BẢO  | AN | Nam | 12/10/2006 | Thái Bình | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | ANTT | Sáo trúc | 9.48 |   | 5.00 |   |   | KV2-NT | 0.50 |   |   | 24.47 | Trúng tuyển | 
		
			| 13 | TC244N0069 | LÊ  | THÀNH | Nam | 10/12/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | ANTT | Sáo trúc | 9.40 |   | 7.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 25.80 | Trúng tuyển | 
		
			| 14 | TC244N0235 | NGÔ THẢO  | ANH | Nữ | 16/09/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Dây | Double Bass | 9.50 |   | 8.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 27.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 15 | TC244N0420 | NGUYỄN LÊ HOÀNG  | LONG | Nam | 01/01/2004 | Thanh Hoá | Kinh | THPT | Hệ TC 4 năm | Dây | Double Bass | 8.93 |   | 7.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 24.87 | Trúng tuyển | 
		
			| 16 | TC244N0310 | CẤN DUY  | QUANG | Nam | 06/05/2004 | Hà Nội | Kinh | THPT | Hệ TC 4 năm | Dây | Double Bass | 8.50 |   | 8.00 |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 25.25 | Trúng tuyển | 
		
			| 17 | TC244N0064 | NGUYỄN HOÀNG THÙY  | DƯƠNG | Nữ | 21/11/2007 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Dây | Viola | 8.77 |   | 7.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 25.03 | Trúng tuyển | 
		
			| 18 | TC244N0250 | TRẦN NGỌC DIỆU   | HÂN | Nữ | 11/06/2007 | Hà Nội | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | Dây | Viola | 8.53 |   | 6.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 23.57 | Trúng tuyển | 
		
			| 19 | TC244N0067 | BÙI AN  | BÌNH | Nữ | 13/02/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Dây | Viola | 8.07 |   | 8.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 24.13 | Trúng tuyển | 
		
			| 20 | TC244N0075 | NGUYỄN MINH  | ANH | Nữ | 02/06/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Dây | Violin | 8.95 |   | 8.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 26.40 | Trúng tuyển | 
		
			| 21 | TC244N0082 | HOÀNG THUỲ  | DƯƠNG | Nữ | 14/07/2009 | Hải Phòng | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Dây | Violin | 8.95 |   | 8.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 25.90 | Trúng tuyển | 
		
			| 22 | TC244N0451 | NGÔ THÁI  | SƠN | Nam | 25/08/2004 | Hà Nội | Kinh | Đại học | Hệ TC 4 năm | Jazz | Gõ Jazz | 9.30 |   | 6.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 25.10 | Trúng tuyển | 
		
			| 23 | TC244N0349 | NGUYỄN PHÚ   | HƯNG | Nam | 30/06/2005 | Hà Nội | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | Jazz | Guitar Jazz | 8.97 |   | 8.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 26.43 | Trúng tuyển | 
		
			| 24 | TC244N0162 | PHẠM TUẤN  | TÚ | Nam | 06/07/2006 | Hải Phòng | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | Jazz | Piano Jazz | 9.07 |   | 5.00 |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 23.38 | Trúng tuyển | 
		
			| 25 | TC244N0214 | NGUYỄN NGỌC   | ĐỨC | Nam | 15/11/2008 | Bắc Ninh | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Jazz | Piano Jazz | 9.03 |   | 8.75 |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 27.07 | Trúng tuyển | 
		
			| 26 | TC244N0200 | VŨ NGUYÊN   | KHÔI | Nam | 21/07/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Kèn Gõ | Clarinet | 9.40 |   | 7.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 26.30 | Trúng tuyển | 
		
			| 27 | TC244N0418 | PHẠM KHOA |  TƯỜNG | Nam | 31/07/2005 | Hà Nội | Kinh | Đại học | Hệ TC 4 năm | Kèn Gõ | Trumpet | 9.30 |   | 6.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 24.60 | Trúng tuyển | 
		
			| 28 | TC244N0211 | TRẦN QUỐC   | BẢO | Nam | 14/05/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Piano | Piano | 9.10 |   | 9.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 27.20 | Trúng tuyển | 
		
			| 29 | TC244N0025 | PHẠM HOÀNG NGÂN  | THẢO | Nữ | 23/04/2009 | Hải Phòng | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Piano | Piano | 9.00 |   | 9.50 |   |   | KV3 |   |   |   | 27.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 30 | TC244N0223 | LÊ DUY  | BẢO | Nam | 19/12/2009 | Thanh Hoá | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Piano | Piano | 8.57 |   | 7.50 |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 24.88 | Trúng tuyển | 
		
			| 31 | TC244N0112 | ĐỖ GIA  | CHẤN | Nam | 06/05/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Piano | Piano | 8.50 |   | 7.00 |   |   | KV3 |   |   |   | 24.00 | Trúng tuyển | 
		
			| 32 | TC244N0256 | PHAN NGUYỄN KHÔI   | NGUYÊN | Nam | 22/12/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | SCA | Chỉ huy Hợp xướng | 9.50 |   |   | 9.50 | 8.00 | KV3 |   |   |   | 28.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 33 | TC244N0375 | NGÔ MỸ  | TRINH | Nữ | 05/04/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | SCA | Chỉ huy Hợp xướng | 9.40 |   |   | 8.60 | 8.50 | KV3 |   |   |   | 27.40 | Trúng tuyển | 
		
			| 34 | TC244N0202 | LÊ  | KHA | Nam | 29/04/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | SCA | Chỉ huy Hợp xướng | 9.30 |   |   | 8.25 | 8.00 | KV3 |   |   |   | 26.85 | Trúng tuyển | 
		
			| 35 | TC244N0186 | TRỊNH MINH  | ANH | Nữ | 23/07/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | SCA | Lý thuyết âm nhạc | 9.50 |   |   | 8.55 | 5.50 | KV3 |   |   |   | 27.55 | Trúng tuyển | 
		
			| 36 | TC244N0034 | PHẠM HOÀNG NGÂN  | THẢO | Nữ | 23/04/2009 | Hải Phòng | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | SCA | Lý thuyết âm nhạc | 9.00 |   |   | 9.10 | 8.00 | KV3 |   |   |   | 27.10 | Trúng tuyển | 
		
			| 37 | TC244N0363 | PHẠM TRÀ  | MY | Nữ | 15/09/2007 | Hà Nội | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | SCA | Lý thuyết âm nhạc | 8.50 |   |   | 8.50 | 7.00 | KV3 |   |   |   | 25.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 38 | TC244N0058 | NGUYỄN MAI  | PHƯƠNG | Nữ | 19/03/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | SCA | Lý thuyết âm nhạc | 8.50 |   |   | 6.65 | 6.00 | KV3 |   |   |   | 23.65 | Trúng tuyển | 
		
			| 39 | TC244N0442 | NGUYỄN PHƯƠNG  | ANH | Nữ | 21/06/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | SCA | Lý thuyết âm nhạc | 8.00 |   |   | 9.50 | 7.00 | KV3 |   |   |   | 25.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 40 | TC244N0282 | TRẦN TRUNG   | HIẾU | Nam | 07/06/2006 | Hà Nội | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | SCA | Sáng tác | 9.00 |   |   | 9.75 | 6.00 | KV3 |   |   |   | 27.75 | Trúng tuyển | 
		
			| 41 | TC244N0329 | TRỊNH KHOA   | NAM | Nam | 25/11/2006 | Hà Nội | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | SCA | Sáng tác | 9.00 |   |   | 8.25 | 8.00 | KV3 |   | ƯT2 | 1 | 27.25 | Trúng tuyển | 
		
			| 42 | TC244N0285 | ĐỖ BẢO  | PHI | Nam | 03/10/2007 | Yên Bái | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | SCA | Sáng tác | 8.76 |   |   | 8.15 | 5.00 | KV1 | 0.75 |   |   | 26.42 | Trúng tuyển | 
		
			| 43 | TC244N0205 | NGUYỄN TUẤN   | MINH | Nam | 04/07/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 9.17 | 9.00 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 27.33 | Trúng tuyển | 
		
			| 44 | TC244N0173 | NGUYỄN THÀNH  | NAM | Nam | 22/07/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 9.07 | 8.00 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 26.13 | Trúng tuyển | 
		
			| 45 | TC244N0291 | TRẦN THỊ NGỌC   | MAI | Nữ | 18/09/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 9.00 | 9.50 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 27.75 | Trúng tuyển | 
		
			| 46 | TC244N0392 | ĐÀO HẢI  | YẾN | Nữ | 06/05/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 9.00 | 9.50 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 27.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 47 | TC244N0385 | NGUYỄN THỊ KIM  | THƯ | Nữ | 17/11/2009 | Hải Dương | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.93 | 6.80 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 24.92 | Trúng tuyển | 
		
			| 48 | TC244N0265 | NGUYỄN MAI   | CHI | Nữ | 04/02/2009 | Ninh Bình | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.90 | 7.10 |   |   |   | KV2-NT | 0.50 |   |   | 25.40 | Trúng tuyển | 
		
			| 49 | TC244N0056 | NGUYỄN BẢO  | TRÂN | Nữ | 25/09/2008 | Hà Tĩnh | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.87 | 9.30 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 27.28 | Trúng tuyển | 
		
			| 50 | TC244N0446 | HẮC THỊ DẠ  | THẢO | Nữ | 03/02/2006 | Thanh Hoá | Kinh | THPT | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.80 | 9.00 |   |   |   | KV2-NT | 0.50 |   |   | 27.10 | Trúng tuyển | 
		
			| 51 | TC244N0049 | PHÙNG CAO |  MINH | Nam | 17/11/2007 | Hà Nội | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.80 | 8.20 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 25.80 | Trúng tuyển | 
		
			| 52 | TC244N0132 | VŨ HOÀNG HÀ  | LINH | Nữ | 22/12/2008 | Thái Nguyên | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.73 | 7.00 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 24.72 | Trúng tuyển | 
		
			| 53 | TC244N0394 | NGUYỄN NHẬT  | MINH | Nam | 26/09/2006 | Hà Nội | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.73 | 6.50 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 23.97 | Trúng tuyển | 
		
			| 54 | TC244N0217 | VŨ ĐỨC  | ANH | Nam | 11/01/2007 | Hải Phòng | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.70 | 7.00 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 24.65 | Trúng tuyển | 
		
			| 55 | TC244N0305 | ĐỚI THỊ YẾN  | NHI | Nữ | 02/01/2006 | Lạng Sơn | Kinh | THPT | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.63 | 8.10 |   |   |   | KV1 | 0.75 |   |   | 26.12 | Trúng tuyển | 
		
			| 56 | TC244N0327 | VŨ THẢO  | MY | Nữ | 10/10/2009 | Hải Phòng | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.60 | 8.00 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 25.45 | Trúng tuyển | 
		
			| 57 | TC244N0393 | HOÀNG GIA  | BẢO | Nam | 03/09/2006 | Quảng Ninh | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.60 | 7.50 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 24.95 | Trúng tuyển | 
		
			| 58 | TC244N0216 | NGUYỄN THÁI GIA   | BẢO | Nam | 24/08/2007 | Hải Phòng | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.57 | 9.00 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 26.13 | Trúng tuyển | 
		
			| 59 | TC244N0135 | VŨ  | AN | Nam | 19/10/2006 | Hà Nội | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.57 | 7.50 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 24.63 | Trúng tuyển | 
		
			| 60 | TC244N0311 | NGUYỄN GIA  | LINH | Nữ | 07/05/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.53 | 9.50 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 26.57 | Trúng tuyển | 
		
			| 61 | TC244N0315 | HỨA NHà | ANH | Nữ | 17/03/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.53 | 8.00 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 25.07 | Trúng tuyển | 
		
			| 62 | TC244N0189 | NGUYỄN NGỌC HÀ  | CHI | Nữ | 25/12/2006 | Hà Nội | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.53 | 6.50 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 23.57 | Trúng tuyển | 
		
			| 63 | TC244N0171 | VŨ HẢI  | ANH | Nữ | 28/12/2006 | Lạng Sơn | Tày | THPT | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 9.50 |   |   |   | KV1 | 0.75 | ƯT1 | 2.00 | 28.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 64 | TC244N0150 | NGUYỄN KHÁNH  | LINH | Nữ | 23/07/2008 | Hà Nội | Kinh | Lớp 10 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 8.20 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 25.20 | Trúng tuyển | 
		
			| 65 | TC244N0355 | NGUYỄN HOÀNG   | TIẾN | Nam | 25/11/2006 | Bắc Giang | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 7.50 |   |   |   | KV1 | 0.75 |   |   | 25.25 | Trúng tuyển | 
		
			| 66 | TC244N0371 | VƯƠNG HỒNG  | THÚY | Nữ | 19/09/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 7.50 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 24.75 | Trúng tuyển | 
		
			| 67 | TC244N0199 | ĐINH HẢI  | LONG | Nam | 03/11/2006 | Hà Nam | Kinh | Lớp 12 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 6.90 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 24.15 | Trúng tuyển | 
		
			| 68 | TC244N0213 | VŨ TRÂM  | ANH | Nữ | 11/01/2009 | Hải Phòng | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 7.10 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 24.10 | Trúng tuyển | 
		
			| 69 | TC244N0316 | HỨA NHƯ  | ANH | Nữ | 17/03/2009 | Hà Nội | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 7.00 |   |   |   | KV3 |   |   |   | 24.00 | Trúng tuyển | 
		
			| 70 | TC244N0242 | HÀ MINH  | KHÁNH | Nam | 11/09/2005 | Thanh Hoá | Thái | THPT | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 5.00 |   |   |   | KV1 | 0.75 | ƯT1 | 2.00 | 24.00 | Trúng tuyển | 
		
			| 71 | TC244N0210 | NGUYỄN THỤY HẢI   | ANH | Nữ | 12/05/2009 | Quảng Ninh | Kinh | Lớp 9 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 6.30 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 23.55 | Trúng tuyển | 
		
			| 72 | TC244N0299 | BÙI BÌNH  | AN | Nữ | 30/12/2004 | Hà Nam | Kinh | THPT | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 6.00 |   |   |   | KV2-NT | 0.50 |   |   | 23.50 | Trúng tuyển | 
		
			| 73 | TC244N0221 | VŨ ĐỨC HÀO  | NAM | Nam | 07/08/2006 | Ninh Bình | Kinh | THPT | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 6.10 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 23.35 | Trúng tuyển | 
		
			| 74 | TC244N0330 | PHAN Ý  | NHI | Nữ | 12/12/2007 | Quảng Bình | Kinh | Lớp 11 | Hệ TC 4 năm | Thanh nhạc | Thanh nhạc | 8.50 | 5.05 |   |   |   | KV2 | 0.25 |   |   | 22.30 | Trúng tuyển | 
	
Danh sách gồm 74 Thí sinh./. 
QUAY LẠI TRANG KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN CÁC HỆ TRUNG CẤP