Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Ba công khai
Hoạt động
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh
Các biểu mẫu
Kết quả tuyển sinh
Các chuyên ngành
Trung tâm đào tạo
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Kỷ niệm 65 năm thành lập Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử Bộ VHTTDL
Thư điện tử Học viện
e-VNAM
Học bạ điện tử
Tin ảnh

Lượt truy cập: 13436272
Kết quả tuyển sinh Chủ nhật, 03/11/2024

DANH SÁCH XÉT TUYỂN THẲNG HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM 2024

(Căn cứ Quyết định số 872 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 02/08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)                                                                                                                                                                                                                                  

 

Số 
TT

SBD

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Nơi sinh

Khoa

Chuyên ngành

Năm trúng tuyển

Cấp học

Chuyên ngành TN

Ký 
xướng âm

Lý thuyết ÂN

Hòa âm trên giấy

Trích giảng ÂN

Hình thức ÂN

Điểm văn

TBC Tốt nghiệp

Xếp loại tốt nghiệp

Ghi chú

1

ĐH240140

PHẠM MAI ANH

Nữ

18-12-2005

Hà Nội

AGO

Organ

2018

TC7/7

9.4

8.6

7.7

8.3

7.8

7.3

7.7

8.3

Giỏi

 

2

ĐH240092

ĐẶNG SĨ TÂM

Nam

17-03-2006

Hà Nội

ANTT

Đàn Nhị

2016

TC6/6

10.0

9.6

9.6

9.0

8.0

8.7

7.8

9.0

Xuất sắc

 

3

ĐH240082

VŨ TIỂU LINH

Nữ

14-02-2006

Hà Nội

ANTT

Đàn Tranh

2018

TC6/6

9.8

7.9

9.6

8.8

8.1

8.5

7.8

8.7

Giỏi

 

4

ĐH240016

VŨ HOA THẢO NGUYÊN

Nữ

16-10-2006

Hà Nội

ANTT

Đàn Tranh

2017

TC6/6

10.0

9.4

9.9

8.7

8.5

8.3

8.3

9.2

Xuất sắc

 

5

ĐH240098

CAO PHẠM TÚ ANH

Nữ

05-10-2002

Hà Nội

ANTT

Đàn Tỳ Bà

2020

TC6/6

9.5

9.4

9.3

9.5

9.0

9.3

8.0

8.8

Giỏi

 

6

ĐH240072

NGUYỄN MINH ÁNH

Nữ

04-09-2006

Vĩnh Phúc

Dây

Viola

2016

TC7/7

9.9

8.2

8.6

8.7

7.6

7.7

9.0

8.6

Giỏi

 

7

ĐH240036

NGUYỄN THÁI THÙY LINH

Nữ

25-11-2006

Quảng Ninh

Jazz

Piano Jazz

2019

TC7/7

9.6

9.5

10.0

9.7

9.7

8.0

8.1

8.9

Giỏi

 

8

ĐH240076

ĐẶNG KHÁNH

Nam

01-02-2006

Phú Thọ

Piano

Piano

2020

TC9/9

10.0

9.9

10.0

9.0

8.6

8.8

8.3

9.1

Xuất sắc

 

9

ĐH240135

VŨ ĐỨC MINH

Nam

13-09-2005

Hà Nội

Piano

Piano

2017

TC9/9

10.0

9.3

9.0

10.0

9.2

9.2

7.6

9.0

Xuất sắc

 

10

ĐH240099

NGUYỄN MINH TÂM

Nữ

22-07-2005

Hà Nội

Piano

Piano

2015

TC9/9

9.7

8.7

9.8

9.6

9.2

9.0

8.6

9.2

Giỏi

 

11

ĐH240100

NGUYỄN KHÁNH TRANG

Nữ

23-07-2005

Hà Nội

Piano

Piano

2015

TC9/9

9.7

8.8

8.4

9.0

7.6

7.0

8.0

8.8

Giỏi

 

12

ĐH240086

HOÀNG NGỌC THẢO

Nữ

23-03-2002

Hà Tây

TN

Thanh nhạc

2020

TC4/4

9.5

9.3

8.1

9.7

8.2

10.0

7.9

8.9

Giỏi

 

13

ĐH240017

NGUYỄN ANH TUẤN

Nam

28-11-2002

Hà Nội

Jazz

Piano Jazz

2017

TC7/7

9.3

7.6

5.3

7.0

6.0

5.0

6.9

7.4

Khá

 chính sách về GD đối với người khuyết tật

Danh sách gồm 13 Thí sinh./.

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn