KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 9 NĂM - ĐỢT 1 NĂM 2023
(Theo Quyết định số 628/QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/8/2023 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC239N0085
|
ĐẶNG NGỌC KIM
|
ÁNH
|
Nữ
|
21-10-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
9.47
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.93
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC239N0025
|
NGUYỄN TRẦN GIA
|
BẢO
|
Nam
|
10-11-2013
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Piano
|
Piano
|
9.17
|
8.50
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.08
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC239N0032
|
NGUYỄN PHAN THU
|
AN
|
Nữ
|
10-08-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
9.17
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
26.33
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC239N0399
|
VÕ GIÁP
|
PHONG
|
Nam
|
29-01-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
9.10
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.20
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC239N0378
|
TRẦN BẢO
|
VY
|
Nữ
|
08-12-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
9.07
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.13
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC239N0294
|
NGUYỄN HOÀNG ĐÌNH
|
ANH
|
Nam
|
19-08-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
9.07
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.13
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC239N0244
|
ĐẶNG TRẦN ĐĂNG
|
DUY
|
Nam
|
27-03-2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Piano
|
Piano
|
9.03
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.07
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC239N0024
|
LÊ HÀ
|
GIANG
|
Nữ
|
15-06-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
9.00
|
9.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.25
|
Trúng tuyển
|
9
|
TC239N0155
|
DOÃN MAI
|
TRINH
|
Nữ
|
19-05-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Piano
|
Piano
|
8.93
|
9.25
|
KV3
|
|
|
|
27.12
|
Trúng tuyển
|
10
|
TC239N0102
|
NGUYỄN KHÁNH
|
LÂM
|
Nam
|
09-06-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Piano
|
Piano
|
8.90
|
7.75
|
KV3
|
|
|
|
25.55
|
Trúng tuyển
|
11
|
TC239N0110
|
NGUYỄN BẢO
|
AN
|
Nữ
|
31-07-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Piano
|
Piano
|
8.90
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
26.30
|
Trúng tuyển
|
12
|
TC239N0036
|
ĐẦU PHƯƠNG
|
VY
|
Nữ
|
03-12-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Piano
|
Piano
|
8.83
|
8.85
|
KV2
|
0.25
|
|
|
26.77
|
Trúng tuyển
|
13
|
TC239N0242
|
HOÀNG BẢO
|
HÂN
|
Nữ
|
19-12-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Piano
|
Piano
|
8.83
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
25.67
|
Trúng tuyển
|
14
|
TC239N0177
|
ĐẶNG VŨ THIÊN
|
ANH
|
Nam
|
09-12-2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Piano
|
Piano
|
8.70
|
9.50
|
KV3
|
|
|
|
26.90
|
Trúng tuyển
|
15
|
TC239N0007
|
VÕ THANH
|
BÌNH
|
Nam
|
14-01-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Dây
|
Violin
|
9.20
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
26.40
|
Trúng tuyển
|
16
|
TC239N0106
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
NHI
|
Nữ
|
04-11-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Dây
|
Violin
|
9.17
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
26.83
|
Trúng tuyển
|
17
|
TC239N0176
|
ĐÀM DUY
|
HIẾU
|
Nam
|
30-01-2013
|
Bắc Giang
|
Tày
|
Lớp 4
|
Dây
|
Violin
|
9.13
|
5.00
|
KV1
|
0.75
|
UT1
|
2.00
|
25.27
|
Trúng tuyển
|
18
|
TC239N0153
|
ĐỖ NHẬT
|
ANH
|
Nữ
|
02-12-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Dây
|
Violin
|
9.10
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.20
|
Trúng tuyển
|
19
|
TC239N0005
|
NGUYỄN BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
21-01-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Dây
|
Violin
|
9.00
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.00
|
Trúng tuyển
|
20
|
TC239N0194
|
TRỊNH TÚ
|
VI
|
Nữ
|
19-04-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Dây
|
Violin
|
9.00
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
26.00
|
Trúng tuyển
|
21
|
TC239N0180
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI
|
MIÊN
|
Nữ
|
30-01-2013
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Dây
|
Violin
|
8.97
|
5.00
|
KV3
|
|
|
|
22.93
|
Trúng tuyển
|
22
|
TC239N0188
|
NGUYỄN TỐ
|
VÂN
|
Nữ
|
19-09-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Dây
|
Violin
|
8.93
|
7.50
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.62
|
Trúng tuyển
|
23
|
TC239N0130
|
LÊ HÀ BẢO
|
NGỌC
|
Nữ
|
19-01-2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Dây
|
Violin
|
8.90
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
23.80
|
Trúng tuyển
|
24
|
TC239N0030
|
NGUYỄN HOÀNG LINH
|
NGA
|
Nữ
|
27-01-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Dây
|
Violin
|
8.87
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
26.23
|
Trúng tuyển
|
25
|
TC239N0335
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
|
CHI
|
Nữ
|
27-02-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Dây
|
Violin
|
8.87
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
25.73
|
Trúng tuyển
|
26
|
TC239N0348
|
VÕ THÀNH
|
SANG
|
Nam
|
14-11-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Dây
|
Violin
|
8.87
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
23.73
|
Trúng tuyển
|
27
|
TC239N0028
|
BÙI BÍCH
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
09-12-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Dây
|
Violin
|
8.80
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
26.60
|
Trúng tuyển
|
28
|
TC239N0377
|
NGUYỄN HOÀNG
|
LAN
|
Nữ
|
09-01-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Dây
|
Violin
|
8.77
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
26.53
|
Trúng tuyển
|
29
|
TC239N0103
|
TRẦN NGUYỄN THẢO
|
NGUYÊN
|
Nữ
|
14-07-2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Dây
|
Violin
|
8.77
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
25.53
|
Trúng tuyển
|
30
|
TC239N0336
|
PHẠM NHẬT
|
NAM
|
Nam
|
03-07-2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Dây
|
Violin
|
8.70
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
26.40
|
Trúng tuyển
|
31
|
TC239N0196
|
BÙI MINH
|
BẢO
|
Nam
|
24-09-2012
|
Bắc Giang
|
Mường
|
Lớp 5
|
Dây
|
Violin
|
8.67
|
8.00
|
KV1
|
0.75
|
UT1
|
2.00
|
27.33
|
Trúng tuyển
|
32
|
TC239N0340
|
PHẠM GIA
|
KHÁNH
|
Nam
|
17-12-2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Dây
|
Violin
|
8.63
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
23.77
|
Trúng tuyển
|
Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh
Giám đốc Học viện
PGS.TS. Lê Anh Tuấn
(đã ký)