DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP KHOA SÁNG TÁC - CHỈ HUY - ÂM NHẠC HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019
TT
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
Mã số thí sinh
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
C/NGÀNH DỰ THI
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
KV
|
Điểm C/ngành
|
Điểm Piano CB
|
Điểm XÂ
|
Điểm cộng
|
Tổng điểm
|
Kết quả
|
1
|
4N
|
111
|
ĐÀO MINH
|
TÂM
|
442
|
Nữ
|
13.09.2004
|
CHHX
|
Hà Nội
|
THCS
|
KV3
|
8.5
|
6.3
|
9.0
|
0.00
|
26.0
|
Trúng tuyển
|
2
|
4N
|
38
|
PHAN LÊ
|
HOÀNG
|
369
|
Nam
|
18.10.2004
|
CHHX
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
8.0
|
5.3
|
8.5
|
0.00
|
24.5
|
Trúng tuyển
|
3
|
4N
|
199
|
TRẦN MAI VÂN
|
GIANG
|
530
|
Nữ
|
07.12.2001
|
CHHX
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
9.0
|
5.0
|
6.3
|
0.00
|
24.3
|
Trúng tuyển
|
4
|
4N
|
149
|
ĐÀO TÂM
|
TRANG
|
480
|
Nữ
|
04.06.2004
|
LTAN
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
9.0
|
7.5
|
9.0
|
0.00
|
27.0
|
Trúng tuyển
|
5
|
4N
|
154
|
HOÀNG LINH
|
HƯƠNG
|
485
|
Nữ
|
26.03.2001
|
LTAN
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
8.5
|
8.0
|
9.3
|
0.00
|
26.3
|
Trúng tuyển
|
6
|
4N
|
86
|
PHẠM THỊ HUYỀN
|
MAI
|
417
|
Nữ
|
06.12.2004
|
LTAN
|
Hà Nam
|
THCS
|
KV2
|
8.2
|
5.5
|
8.0
|
0.25
|
24.7
|
Trúng tuyển
|
7
|
4N
|
143
|
HOÀNG
|
MẪN
|
474
|
Nữ
|
12.04.2003
|
LTAN
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
KV3
|
8.6
|
6.0
|
2.0
|
0.00
|
19.2
|
Trúng tuyển
|
8
|
4N
|
77
|
KIỀU GIA
|
LINH
|
408
|
Nữ
|
22.11.2004
|
Sáng tác
|
Hà Nội
|
THCS
|
KV2
|
9.1
|
6.0
|
9.5
|
0.25
|
28.0
|
Trúng tuyển
|
9
|
4N
|
191
|
NGUYỄN TRỌNG HÀ
|
PHƯƠNG
|
522
|
Nữ
|
02.09.2004
|
Sáng tác
|
Hà Nội
|
THCS
|
KV3
|
9.0
|
3.0
|
5.0
|
0.00
|
23.0
|
Trúng tuyển
|
Tổng số trúng tuyển: 9 (04 Lý thuyết âm nhạc, 02 Sáng tác, 03 Chỉ huy hợp xướng)