Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Hoạt động
Tuyển sinh
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Báo cáo thường niên
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử Học viện
Thư điện tử Bộ VHTTDL
e-VNAM
Học bạ điện tử
Thời khóa biểu
Tin ảnh

Lượt truy cập: 16500920
Tin tức hoạt động Thứ sáu, 14/11/2025

Học viên: Nguyễn Phương Thảo

Đề án tốt nghiệp Cao học: Trình diễn Chương I Piano Concerto số 2 Opus 18 giọng Đô thứ của S. Rachmaninoff

Chuyên ngành: Biểu diễn Piano

Mã số: 8210202

Cán bộ hướng dẫn khoa học: TS. Triệu Tú My

Ngày đăng: 27/10/2025

Tóm tắt Đề án: 

MỞ ĐẦU

 

1. Lý do chọn đề tài

Piano Concerto số 2 Op. 18, đặc biệt là Chương I, là tác phẩm kinh điển hội tụ phong cách Rachmaninoff: kết cấu đối thoại phức tạp giữa piano và dàn nhạc, kỹ thuật hợp âm dày, quãng rộng, hợp âm rải liên tục và khả năng diễn đạt nội tâm sâu sắc. Việc nghiên cứu phương pháp luyện tập chương I mang ý nghĩa thiết thực vì:

  1. Đây là tác phẩm thường xuyên có mặt trong các chương trình biểu diễn chuyên nghiệp và các kỳ thi quốc tế; cần có phương pháp luyện tập khoa học và bền vững.

  2. Chương I có khối lượng lớn, mở đầu và đặt nền tảng cho toàn bộ concerto, quyết định phần lớn ấn tượng tổng thể.

  3. Tác phẩm đại diện cho phong cách piano Nga thời kỳ Lãng mạn muộn, đòi hỏi làm chủ kỹ thuật và thể hiện được màu sắc âm nhạc hoành tráng, giàu nội tâm.

  4. Thực tế tại Việt Nam còn thiếu tài liệu hướng dẫn hệ thống bằng tiếng Việt dưới góc nhìn của nghệ sĩ biểu diễn, dẫn tới thiếu định hướng trong việc kiểm soát các yếu tố như cấu trúc, âm sắc, nhịp độ và phối hợp kỹ thuật-biểu cảm.

Đề tài nhằm bổ sung nguồn tài liệu, hỗ trợ nghệ sĩ trẻ định hướng luyện tập và biểu diễn tác phẩm tiêu biểu này.

2. Lịch sử đề tài

2.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới

Nhiều công trình quốc tế đã nghiên cứu về Concerto số 2, tập trung phân tích hình thức sonata mở rộng, thủ pháp hòa âm đặc trưng của Rachmaninoff, và mối quan hệ giữa piano với dàn nhạc (Norris, Long). Các nghiên cứu tại các trường âm nhạc lớn (Juilliard, Moscow Conservatory) cũng đề cập đến khía cạnh kỹ thuật và biểu cảm. Tuy nhiên, các công trình nghiên cứu về phương pháp luyện tập chuyên biệt cho Chương I vẫn còn hạn chế và chủ yếu nằm trong tài liệu nội bộ, chưa đưa ra quy trình luyện tập cụ thể từ góc độ kỹ thuật.

2.2. Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Các công trình học thuật về tác phẩm này còn hạn chế, chủ yếu mang tính mô tả hoặc phân tích tổng quát ở cấp độ khóa luận. Việc tập trung riêng vào Chương I với định hướng xây dựng phương pháp luyện tập bài bản, kết hợp phân tích kỹ thuật và biểu cảm, vẫn còn là khoảng trống lớn. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết cho nghiên cứu kết hợp giữa phân tích âm nhạc và thực hành biểu diễn.

2.3. Lịch sử biểu diễn tác phẩm bởi các nghệ sĩ tiêu biểu

Concerto số 2 là một kiệt tác được biểu diễn rộng rãi. Tác giả Rachmaninoff (biểu diễn lần đầu năm 1901) đã tự mình trình diễn tác phẩm 143 lần. Các nghệ sĩ huyền thoại như Vladimir Horowitz (thu âm năm 1946 với Fritz Reiner) và Artur Rubinstein (thu âm năm 1956) đã củng cố vị thế của tác phẩm, với Horowitz nổi tiếng về kỹ thuật điêu luyện, còn Rubinstein với sự sâu sắc biểu cảm. Trong thời kỳ hiện đại, các nghệ sĩ như Evgeny Kissin và Anna Fedorova tiếp tục truyền cảm hứng với phong cách kỹ thuật vượt trội và tính cá nhân. Tại Việt Nam, NSND Đặng Thái Sơn đã biểu diễn tác phẩm, và bản nhạc này còn có ý nghĩa lớn gắn liền với cột mốc sự nghiệp của ông (1975). Lịch sử biểu diễn phản ánh sự đa chiều của tác phẩm và minh chứng cho sức sống lâu bền của nó.

3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: Các vấn đề kỹ thuật chuyên biệt và phương pháp luyện tập/biểu diễn Chương I – Moderato của Concerto cho piano số 2 Op. 18. Cụ thể: phân tích cấu trúc, yêu cầu diễn đạt nghệ thuật, hệ thống kỹ thuật (quãng tám, hợp âm cột dọc, arpeggio phức tạp, kiểm soát âm sắc) và xây dựng quy trình luyện tập chiến lược.

  • Phạm vi nghiên cứu: Tập trung chuyên sâu về mặt kỹ thuật và diễn giải nghệ thuật đối với Chương I (Moderato), bao gồm phân tích tổng phổ, bản nhạc 2 piano và đề xuất các giải pháp kỹ thuật, gợi ý diễn giải.

4. Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu là phân tích các vấn đề kỹ thuật và biểu cảm trong Chương I, từ đó đề xuất các phương pháp luyện tập cụ thể cho sinh viên chuyên ngành piano (từ trung cấp đến cao học). Các mục tiêu cụ thể là: phân tích cấu trúc/đặc điểm âm nhạc, xác định các vấn đề kỹ thuật/biểu cảm chính thường gặp, đề xuất phương pháp luyện tập hiệu quả và kinh nghiệm kiểm soát kỹ thuật trong điều kiện biểu diễn.

5. Phương pháp nghiên cứu

Đề tài sử dụng tổng hợp các phương pháp chính:

  • Thu thập và hệ thống hóa tài liệu: Nghiên cứu tài liệu chuyên sâu về Rachmaninoff, lý thuyết hình thức Sonata và phương pháp luyện tập kỹ thuật cường độ cao.

  • Phân tích – tổng hợp: Phân tích và tổng hợp quan điểm của các nhà nghiên cứu/nghệ sĩ hàng đầu để định hình cách tiếp cận tối ưu.

  • Phân tích chuyên môn: Áp dụng trực tiếp lên bản nhạc để phân tích cấu trúc, ngôn ngữ âm nhạc, và nhận diện các khó khăn kỹ thuật cốt lõi (quãng tám, hợp âm lớn, kiểm soát cường độ fff), làm cơ sở đề xuất giải pháp.

  • So sánh đối chiếu: So sánh các bản ghi âm của các nghệ sĩ piano hàng đầu để nhận diện sự khác biệt trong diễn giải (nhịp độ, rubato, pedal).

  • Thực hành và thực nghiệm: Áp dụng hệ thống bài tập chuyên biệt vào quá trình thực hành cá nhân để kiểm chứng tính hiệu quả và tính khả thi của các phương pháp đề xuất.

6. Định hướng bổ sung và đóng góp của đề tài

Đề tài nhằm bổ sung khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại bằng cách:

  • Hệ thống hóa các vấn đề kỹ thuật thường gặp trong Chương I.

  • Phân tích biểu cảm và diễn giải âm nhạc trong mối quan hệ với kỹ thuật.

  • Đề xuất phương pháp luyện tập hiệu quả làm nguồn tham khảo cho người luyện tập và biểu diễn tác phẩm.

7. Bố cục đề tài

Đề tài được triển khai theo hai chương:

  • Chương 1: Giới thiệu về S. Rachmaninoff và Chương I bản Piano concerto số 2 Op. 18.

  • Chương 2: Phương pháp luyện tập tác phẩm và một số vấn đề đáng quan tâm.

 

 

CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ RACHMANINOFF VÀ CHƯƠNG I BẢN PIANO CONCERTO SỐ 2 OP. 18 GIỌNG ĐÔ THỨ

 

1.1    Giới thiệu tác giả

Sergei Rachmaninoff (1873–1943) là nhà soạn nhạc và nghệ sĩ piano vĩ đại của thế kỷ XX, nổi tiếng với kỹ thuật điêu luyện và khả năng sáng tác sâu sắc, đầy cảm xúc. Ông biểu diễn khắp châu Âu và Bắc Mỹ, được biết đến với phong cách lãng mạn, mạnh mẽ và khả năng chỉ huy tài năng. Dù sống lưu vong sau Cách mạng Tháng Mười, ông vẫn giữ vững các giá trị âm nhạc truyền thống Nga. Rachmaninoff được coi là một trong những nhạc sĩ cuối cùng của trường phái lãng mạn, kết hợp kỹ thuật vững vàng và cảm xúc mãnh liệt.

1.1.1. Đặc điểm âm nhạc

Âm nhạc của Rachmaninoff chuyển từ ảnh hưởng hậu lãng mạn sang một phong cách cá nhân mạnh mẽ. Giai đoạn đầu có tính trữ tình và cấu trúc truyền thống, sau đó phát triển thành giai điệu rộng mở, nhiệt huyết với cấu trúc tương phản tinh tế. Đặc điểm nổi bật là việc sử dụng hợp âm rộng tạo hiệu ứng tiếng chuông nhà thờ và ảnh hưởng của thánh ca Chính thống giáo Nga. Về kỹ thuật, ông làm chủ đối âm và fuga, sử dụng mô-típ Dies Irae, và kỹ thuật đối âm chromatique. Sau khi rời Nga, phong cách ông cô đọng và tinh tế hơn, nhấn mạnh màu sắc và kết cấu âm thanh (gần với trường phái Ấn tượng). Nhà lý luận Joseph Yasser chỉ ra Rachmaninoff sử dụng chromatic nội tại giọng (intra-tonal chromaticism), khẳng định ông là một nhà cách tân âm nhạc có cá tính riêng biệt.

1.1.2. Nghệ thuật trình diễn

Rachmaninoff được xếp vào hàng nghệ sĩ piano xuất sắc nhất thế kỷ XX. Phong cách chơi đàn của ông nổi bật với sự chính xác, nhịp điệu mạnh mẽ, staccato hiệu quả và độ rõ nét của kết cấu âm nhạc, ngay cả trong các đoạn phức tạp. Sở hữu bàn tay lớn và kỹ thuật tay trái đặc biệt mạnh mẽ, ông tạo ra âm sắc rực rỡ và độc nhất vô nhị (Rubinstein) cùng với chất hát (cantabile) trong từng câu nhạc, thể hiện qua khả năng độc lập ngón tay vượt trội. Rachmaninoff luôn chuẩn bị kỹ lưỡng, xác định "điểm cao trào" của tác phẩm. Lợi thế lớn của ông là tiếp cận tác phẩm với tư duy của một nhà soạn nhạc, tập trung vào "màu sắc" để làm âm nhạc sống động, và có cảm quan cấu trúc âm nhạc vượt trội so với nhiều nghệ sĩ cùng thời. Phong cách biểu diễn của ông là sự tổng hòa của chi tiết nhỏ, tạo cảm giác ngẫu hứng, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật và cảm xúc.

1.2. Giới thiệu tác phẩm

1.2.1. Hoàn cảnh ra đời

Piano Concerto số 2 (sáng tác 1900) ra đời trong bối cảnh Rachmaninoff đối mặt với khủng hoảng tinh thần và trầm cảm sâu sắc sau thất bại của Giao hưởng số 1 (1897). Ông được bác sĩ Nikolai Dahl trị liệu miễn phí bằng phương pháp thôi miên và tư vấn tâm lý, với những lời khẳng định: "Anh sẽ bắt đầu viết bản concerto... Bản concerto sẽ rất xuất sắc." Tác phẩm được dành tặng cho bác sĩ Dahl như một sự hồi sinh nghệ thuật và tinh thần mạnh mẽ. Lần trình diễn đầu tiên (1901) thành công vang dội, đánh dấu bước ngoặt quan trọng và giúp Rachmaninoff phục hồi hoàn toàn. Tác phẩm là minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật trong việc chữa lành tinh thần.

  1. Cấu trúc tác phẩm

Piano Concert số 2 của Rachmaninoff viết cho piano và dàn nhạc gồm 3 chương: Chương I – Moderato, Chương II - Adagio sostenuto, Chương III - Allegro scherzando.

Trong phạm vi của đề tài, đề án xin đi sâu vào phân tích chương I của tác phẩm. Chương I của Piano Concerto số 2Moderato được viết theo hình thức sonata ba phần mở rộng, một hình thức truyền thống trong cấu trúc chương đầu của concerto thời kỳ cổ điển và lãng mạn. Tuy nhiên, Rachmaninoff đã tái hiện khuôn mẫu này bằng một ngôn ngữ âm nhạc đặc trưng của cuối thế kỷ XIX, đậm tính cá nhân, biểu cảm sâu sắc và giàu màu sắc âm thanh.

1.2.3. Các vấn đề trong quá trình luyện tập và biểu diễn tác phẩm

Piano Concerto số 2, Chương I (Moderato) là một thử thách toàn diện, đòi hỏi kỹ thuật điêu luyện, điều tiết âm lượng tinh tế và cảm nhận nhạc tính sâu sắc.

a. Vấn đề kỹ thuật

Thách thức lớn nhất là sức bền và thể lực do chương nhạc kéo dài (10-12 phút) với cường độ cao và mật độ nốt dày đặc.

  • Hợp âm và quãng rộng: Cần lực cổ tay vững, đặc biệt là 10 hợp âm mở đầu (từ ppp đến ff).

  • Chuyển động liên tục: Piano liên tục chơi hợp âm rải (arpeggio) nhanh ở cả hai tay, yêu cầu tốc độ, độ đều và sự cân bằng âm thanh để không át giai điệu chính của dàn nhạc.

  • Độc lập và phân bè: Cần độc lập cao độ giữa hai tay, làm nổi bật chất hát (cantabile) của giai điệu chính xen kẽ trong phần đệm phức tạp.

  • Chuyển giọng và bán âm (chromatique): Việc chuyển giọng và sử dụng bán âm rộng rãi gây khó khăn cho việc ghi nhớ ngón tay và định vị âm thanh.

  • Sắc thái và nhịp độ: Yêu cầu kiểm soát phạm vi sắc thái rộng (pianissimo đến fortissimo), tạo "giai điệu hát" và chuyển đổi linh hoạt giữa các đoạn đối lập (più mosso, meno mosso).

  • Đoạn cao trào: Các đoạn cao trào, đặc biệt là hợp âm fortississimo (fff), đòi hỏi lực đánh mạnh nhưng không chói, cùng với tính linh hoạt cơ cổ tay và sự bền bỉ của ngón.

b. Vấn đề âm nhạc và diễn giải

Chương I là một bức tranh cảm xúc phức tạp, đòi hỏi nghệ sĩ truyền tải mạch lạc từ sự trang nghiêm (mở đầu), hùng tráng/nỗi đau (Chủ đề I) đến trữ tình, lãng mạn (Chủ đề II).

  • Cấu trúc và mạch lạc: Cần hiểu rõ hình thức sonata mở rộng của Rachmaninoff để duy trì sự mạch lạc và xây dựng cao trào hiệu quả (đặc biệt ở cuối phần phát triển và coda).

  • Phong cách Lãng mạn Nga: Người chơi cần thấm nhuần phong cách Lãng mạn Nga với giai điệu giàu cảm xúc và hòa âm phong phú để tránh lối chơi thiếu biểu cảm.

c. Vấn đề biểu diễn

  • Hòa hợp với dàn nhạc: Tác phẩm có mức độ giao thoa dày đặc giữa piano và dàn nhạc. Nghệ sĩ phải vừa giữ vai trò solo vừa hòa hợp chính xác về sắc thái, nhịp độ; cần xử lý tinh tế các đoạn piano đóng vai trò đệm để không làm mờ đường nét âm nhạc chính của dàn nhạc.

  • Quản lý áp lực: Biểu diễn concerto đòi hỏi chuẩn bị tâm lý vững vàng. Kiểm soát hơi thở, thư giãn cơ thể và giữ tập trung suốt thời lượng dài là rất quan trọng để duy trì kiểm soát kỹ thuật và biểu cảm dưới áp lực sân khấu.

 

 

CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP TÁC PHẨM VÀ MỘT SỐ VẤN ĐỀ ĐÁNG QUAN TÂM

 

Chương I của Piano Concerto số 2 đặt ra nhiều thử thách kỹ thuật và biểu cảm, đòi hỏi một phương pháp luyện tập khoa học và hệ thống để đạt hiệu quả nghệ thuật cao.

2.1. Về kỹ thuật

2.1.1. Phân đoạn và luyện tập chậm

Việc luyện tập bắt đầu bằng việc chia nhỏ tác phẩm thành câu, nét nhạc, ưu tiên các đoạn khó. Luyện tập ở tốc độ chậm là nền tảng, nhằm đạt độ chính xác cao về nốt, sắc thái, ngón và xây dựng trí nhớ cơ bắp đúng đắn, sau đó tăng dần tốc độ có kiểm soát. Cần thực hiện lặp lại có mục đích, mỗi lần lặp tập trung vào một yếu tố cụ thể (âm thanh, cân bằng, ngón).

2.1.2. Luyện tập tách bè riêng biệt và cân bằng âm thanh

Cần luyện từng tay riêng biệt để đạt độc lập tuyệt đối, đặc biệt quan trọng với các đoạn đệm dày. Tiếp theo là kỹ thuật tách bè, luyện riêng tuyến giai điệu và bè đệm để củng cố sự phối hợp và tạo nền tảng âm thanh ổn định. Cân bằng âm thanh đòi hỏi làm nổi bật giai điệu chính (thường là ngón út tay phải và ngón cái tay trái) và các giai điệu/bè đối ứng ẩn trong phần đệm dày đặc, giữ các nốt đệm ở mức âm lượng hỗ trợ.

2.1.3. Làm chủ kỹ thuật hợp âm dày và quãng rộng

Các hợp âm dày và quãng rộng yêu cầu độ căng vừa đủ nhưng không cứng. Luyện tách tay hợp âm ở tốc độ chậm, sử dụng trọng tâm ngón tay và trọng lượng cánh tay (thay vì sức ngón) để kiểm soát lực, tránh căng cổ tay. Có thể chơi nốt bass trước rồi nhảy vào hợp âm (với tay nhỏ). Cần luyện theo chiều dọc (giữ thế hợp âm, thay đổi lực nhấn từng nốt) và tập ngắt quãng cho quãng nhảy lớn. Kỹ thuật "đổ" trọng lượng từ vai xuống ngón tay qua cổ tay mềm dẻo giúp tạo âm thanh đầy đặn, giảm căng thẳng. Cuối cùng, thả lỏng ngay sau mỗi nhóm hợp âm và thay pedal thường xuyên để tránh làm mờ hòa âm.

2.1.4. Kiểm soát arpeggio nhanh và liên tục

Luyện tập bắt đầu bằng nhận diện mẫu hình (hướng, hòa âm, điểm đến/điểm xuất phát) để định hướng tay. Phân nhịp nhỏ (nhóm 3–4 nốt), luyện chậm với metronome rồi tăng dần. Dùng kỹ thuật nhịp đảo/biến tấu (dài-ngắn) để làm đều lực. Kiểm soát sự thư giãn và chuyển động của cánh tay là then chốt: cổ tay/cánh tay phải linh hoạt, không khóa cứng. Đối với quãng nhảy lớn, sử dụng chuyển động xoay của toàn bộ cánh tay và vai để dẫn dắt, tạo đường cong mượt mà, tiết kiệm sức lực.

2.1.5. Kiểm soát nhịp độ và chuyển giọng

Nắm vững chuyển động bán âm (chromatique) bằng cách luyện từng nhóm 4 nốt chậm, chú ý ghi nhớ điểm chuyển ngón để đảm bảo tính liền mạch. Luyện accelerando (tăng tốc) riêng biệt, sau đó kết hợp đồng bộ với crescendo (tăng cường độ) để kiểm soát năng lượng tăng dần và đạt hiệu quả kịch tính cao trào.

2.1.6. Làm chủ biểu cảm và thẩm mỹ âm thanh

Việc chuyển đổi giữa đoạn hoành tráng và trữ tình đòi hỏi phân tích cấu trúc hòa âm và phân lớp âm thanh. Nguyên tắc ưu tiên âm lượng là không được lấn át giai điệu chính của dàn nhạc, giữ piano ở mức hỗ trợ/làm nền. Làm nổi bật bè đối đáp phụ của piano nhưng dưới mức âm lượng chủ đạo của dàn nhạc. Sử dụng kỹ thuật "trong và ngoài" ngón cho hợp âm rải rộng để tối ưu hóa rõ nét. Kiểm soát cường độ bằng cách luyện tập ở nhiều mức âm lượng, dùng trọng lượng bàn tay/cánh tay để tạo âm thanh dày, không cứng. Sử dụng pedal cẩn trọng, thay thường xuyên để tránh đục âm thanh. Luyện rubato có kiểm soát để xử lý linh hoạt mà không làm mất nhịp tổng thể.

2.1.7. Giải quyết vấn đề sức bền và thể lực

Vấn đề sức bền chủ yếu do căng thẳng không cần thiết (cổ tay, cánh tay, vai). Cần chuyển lực từ sức mạnh ngón tay sang trọng lượng cánh tay và cơ thể. Tập trung vào thư giãn ngay lập tức sau đoạn khó. Áp dụng bài tập tăng cường ngưỡng chịu đựng (lặp đoạn khó với cường độ cao hơn yêu cầu) nhưng phải tránh tập luyện quá sức và đảm bảo nghỉ ngơi đầy đủ.

 

2.2. Một số vấn đề đáng quan tâm

2.2.1. Phát triển cảm xúc và màu sắc âm thanh

Quá trình này gồm: Nghe thụ động và chủ động (nghe nhiều bản thu để mở rộng cảm thụ, ghi âm bản thân để tự đánh giá) và Tưởng tượng âm nhạc (hình dung câu chuyện, phong cảnh, gán "tính cách" cho từng chủ đề—ví dụ: tiếng chuông, nỗi buồn, sự lãng mạn—để tạo mạch cảm xúc tự nhiên).

2.2.2. Tương tác với dàn nhạc

Tác phẩm đòi hỏi sự hòa hợp chặt chẽ giữa piano (nhân vật đối thoại linh hoạt) và dàn nhạc. Cần nghe bản thu hoàn chỉnh, luyện tập với bản thu dàn nhạc/chỉ huy để hiểu rõ cấu trúc đối đáp với các nhóm nhạc cụ. Phân tích phần dàn nhạc và ghi chú sắc thái tổng phổ giúp dự đoán và phối hợp cường độ/sắc thái chính xác trong biểu diễn thực tế.

2.2.3. Chuẩn bị tâm lý biểu diễn và quản lý áp lực

Quản lý áp lực sân khấu bằng cách luyện tập biểu diễn thử (trước nhóm nhỏ) để làm quen với áp lực và nhận diện điểm yếu. Ghi âm/quay video buổi tập dượt để tự đánh giá khách quan. Sử dụng kỹ thuật thư giãn (hít thở sâu, hình dung tích cực) và nhận thức rằng chuẩn bị kỹ lưỡng là cách tốt nhất để giảm lo lắng. Cuối cùng, thả lỏng cơ thể (vai, cổ, hàm) trước và trong khi biểu diễn để duy trì sức bền và sự linh hoạt.

 

  1. Đề xuất lộ trình luyện tập 

Dưới đây là đề xuất lộ trình luyện tập dành cho chương I của Piano Concerto số 2 của Rachmaninoff được chia thành 3 giai đoạn, được thiết kế dựa trên nguyên tắc chia nhỏ đoạn, tập kỹ thuật cụ thể, và tăng dần độ khó cùng tốc độ.

 

Giai đoạn

Nội dung chính

Mục tiêu kỹ thuật

và âm nhạc

Phương pháp luyện tập

I

Làm quen, phân tích, đọc nhạc chậm

Phân tích tác phẩm, xây dựng nền tảng kỹ thuật cơ bản cho các đoạn khó, làm quen với cấu trúc.

  • Phân tích tác phẩm (hình thức, xác định chủ đề, nhận diện kỹ thuật, hoà âm…)

  • Nghe và cảm thụ

II

Đoạn mở đầu (nhịp 1-10) và chủ đề I (nhịp 11-54)

Luyện tập 10 hợp âm mở đầu

Chủ đề I - Phần đệm Piano - tập arpeggio. 

  • Arpeggio tách tay. Duy trì sự thả lỏng.

  • Tay trái luyện các nốt bass kéo dài giữ âm bằng kỹ thuật legato, giữ động tác thoải mái.

  • Phân lớp âm thanh, kiểm soát âm lượng

Chuyển tiếp (nhịp 55-82)

Tập chạy piu mosso, luyện legato và kiểm soát tốc độ. Tập trung vào các đoạn chạy quãng rộng

  • Chạy scale nhanh (chromatic và diatonic) với staccato, tập từ chậm đến nhanh, xây dựng bộ nhớ cơ bắp cho các chuyển động.

  • Tập trung vào chuyển động của cổ tay và cánh tay, nhấn mạnh việc thả lỏng sau mỗi nhóm nốt.

 

Chủ đề II (nhịp 83–132) 

Chủ đề thứ hai có nhiều nét lãng mạn, cần thể hiện nhẹ nhàng, sâu sắc, đầy chất hát.

  • Tập legato, sử dụng trọng lượng cánh tay để “hát” giai điệu, đảm bảo sự phân lớp âm thanh.

  • Sử dụng pedal tinh tế phù hợp với giai điệu chất hát.

Chuyển tiếp (nhịp 133-160)

Luyện 2 tay chạy quãng rộng, chromatic, kiểm soát độ đều.

  • Chạy chromatic trên 1 octave, tập staccato và legato xen kẽ.

  • Chia nhỏ đoạn nhỏ, tăng dần tempo

Phần phát triển (từ nhịp 161-244)

Luyện phối hợp tay nhanh, các mô-típ lặp lại, làm quen với tính chất đối âm và chuyển đổi hòa âm phức tạp trong phần phát triển.

  • Phân nhỏ và nhận diện các biến đổi chủ đề để luyện tập

  • Luyện động tác chuyển đổi nhanh giữa các quãng và hợp âm nhỏ. 

Đoạn cao trào (nhịp 217–244)

Tập các hợp âm lớn, chạy octave tay phải mạnh mẽ.

Duy trì sức bền, kiểm soát âm lượng, đảm bảo sự liền mạch

  • Luyện chạy octave đúng nhịp, thả lỏng.

  • Luyện cường độ từ piano đến fortissimo

  • Kết nối các đoạn nhỏ thành các phân đoạn lớn liên kết để xây dựng cao trào, luyện sức bền

Phần tái hiện (nhịp 245-352)

Tập các đoạn chạy arpeggio nhanh, sử dụng pedal.

Đảm bảo sự chuyển tiếp mượt mà từ cao trào của phát triển sang phần tái hiện.

  • Tập phối hợp pedal với legato, kiểm soát âm thanh trong suốt.

  • Kết nối tái hiện với phát triển, kiểm soát âm lượng và biểu cảm.

  • Thực hành với metronome và bắt đầu với bản thu dàn nhạc

Coda (nhịp 353-cuối)

Tổng hợp các kỹ thuật khó (quãng tám, hợp âm lớn, đoạn chạy nhanh) ở cường độ cao. Tập trung vào sự chính xác của từng nốt và sức bền, tạo ra một kết thúc dứt khoát và ấn tượng.

  • Luyện các hợp âm rải và chromatic, tập từ chậm đến nhanh.

  • Tăng cường kiểm soát lực ngón để tạo ra âm thanh bùng nổ, rực rỡ nhưng không thô bạo. Đảm bảo các nốt vẫn rõ ràng trong tốc độ nhanh và âm lượng lớn.

  • Luyện tập cách xây dựng năng lượng liên tục cho đến nốt cuối cùng, truyền tải cảm giác chiến thắng, lạc quan của đoạn kết.

  • Sử dụng pedal để tạo độ vang tối đa cho đoạn kết mà không làm đục âm thanh.

III

Ghép nối các đoạn luyện tập

Đảm bảo sự liền mạch và trôi chảy của toàn bộ chương, phát hiện và xử lý các điểm vướng khi ghép nối

  • Tập ghép các phần lớn: nối liền các đoạn nhỏ, âm nhạc mạch lạc.

  • Tập trung các đoạn chuyển tiếp, đảm bảo sự mượt mà và hợp lý.

  • Kiểm soát hơi thở và hơi nhạc, tránh việc bị ngắt quãng đột ngột.

  • Chơi với người đệm hoặc bản thu dàn nhạc, chú ý phối hợp nhịp độ, sắc thái.

Luyện biểu diễn toàn chương I

Nâng cao chiều sâu nghệ thuật và sự tinh tế trong biểu cảm âm nhạc. Chơi toàn bộ chương một cách trôi chảy, tinh chỉnh các chi tiết nhỏ, luyện tập biểu diễn và quản lý áp lực.

  • Đi sâu từng câu nhạc để tinh chỉnh các sắc thái, điểm nhấn,  phân câu.

  • Thử nghiệm các màu sắc âm thanh khác nhau cho từng đoạn, đặc biệt các đoạn chất hát, chất đối đáp.

  • Tinh chỉnh việc sử dụng pedal để đạt được hiệu quả âm thanh tối ưu, từ trong trẻo đến vang dội.

  • Ghi âm các buổi tập và lắng nghe kỹ. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu kỹ thuật, âm nhạc, biểu cảm.

Tổng duyệt biểu diễn

Luyện tập biểu diễn và quản lý áp lực, thư giãn. Mục tiêu xây dựng sức bền và sự tự tin.

  • Luyện tập chạy toàn bộ chương ở tốc độ biểu diễn, cố gắng không dừng lại ngay cả khi có lỗi nhỏ. 

  • Tổ chức các buổi biểu diễn nhỏ và tổng duyệt trước giáo viên, bạn bè, gia đình. 

  • Thực hành các kỹ thuật thư giãn (hít thở sâu, hình dung tích cực)

 

 

KẾT LUẬN

 

Chương I của Piano Concerto số 2 giọng Đô thứ Op. 18 của S. Rachmaninoff không chỉ là một trong những tác phẩm kinh điển nhất trong các tác phẩm dành cho piano mà còn là một thử thách lớn, đòi hỏi ở người nghệ sĩ không chỉ kỹ thuật điêu luyện mà còn là chiều sâu cảm xúc và sự thấu hiểu âm nhạc. Qua việc nghiên cứu và thực hành chương I này, chúng ta nhận thấy rằng để đạt được một màn trình diễn xuất sắc, cần có một phương pháp luyện tập bài bản và một sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt biểu diễn.

Về phương pháp luyện tập, quá trình luyện tập chương I Piano Concerto số 2 của Rachmaninoff đòi hỏi một sự tiếp cận đa chiều và kiên nhẫn. Bắt đầu từ việc phân tích cấu trúc hình thức sonata rõ ràng, người nghệ sĩ cần nắm vững từng phần, hiểu rõ cách các chủ đề được giới thiệu, phát triển và tái hiện là chìa khóa để định hình câu nhạc và duy trì tính mạch lạc.

Về mặt kỹ thuật, chương này đặt ra những yêu cầu rất cao về sức bền, độc lập ngón tay, khả năng kiểm soát âm thanh và sự linh hoạt trong các hợp âm rải, hợp âm khối, và các đoạn quãng rộng. Thay vì lao vào luyện tập tốc độ ngay lập tức, một phương pháp hiệu quả là bắt đầu với tốc độ chậm, tập trung vào sự chính xác của từng nốt, độ cân bằng giữa các bè, và sự rõ ràng của giai điệu. Việc sử dụng các kỹ thuật luyện tập cụ thể như luyện tập tay riêng biệt, thay đổi tiết tấu, và tập trung vào các đoạn khó là không thể thiếu. Đặc biệt, việc xây dựng một nền tảng kỹ thuật vững chắc cho các đoạn đệm dày đặc của piano trong chủ đề I, nơi piano không chỉ là nhạc cụ độc tấu mà còn là một phần của dàn nhạc, đòi hỏi sự tinh tế trong việc kiểm soát âm lượng và màu sắc. Đồng thời, các đoạn độc tấu ở chủ đề II lại yêu cầu sự mềm mại, biểu cảm tối đa.

Về thực hành biểu diễn, biểu diễn chương I là một hành trình biến đổi từ kỹ thuật thuần túy thành sự thể hiện cảm xúc chân thành. Sự kết nối với dàn nhạc, kiểm soát năng lượng và sự căng thẳng là yếu tố then chốt. Người nghệ sĩ cần biết cách phân phối năng lượng để duy trì sức bền trong suốt chương nhạc dài và đòi hỏi này. Sự ổn định về tâm lý và khả năng vượt qua áp lực khi biểu diễn là không thể thiếu, đòi hỏi những buổi tập dượt biểu diễn giả định để làm quen với cảm giác sân khấu.

Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, là sự biểu cảm và chiều sâu nghệ thuật. Chương I của tác phẩm là một bức tranh đa màu sắc về cảm xúc, từ nỗi buồn u uất đến niềm hy vọng mãnh liệt, từ sự cô đơn đến sự bùng nổ của chiến thắng. Để truyền tải được những cung bậc cảm xúc này, người nghệ sĩ cần phải có sự đồng cảm sâu sắc với âm nhạc, không chỉ đơn thuần tái tạo các nốt nhạc mà còn là kể một câu chuyện. Điều này đòi hỏi sự chín chắn trong tư duy âm nhạc, khả năng tạo ra các sắc thái đa dạng, và một cách diễn giải cá nhân nhưng vẫn tôn trọng ý đồ của tác phẩm.

Kết lại, chinh phục chương I Piano Concerto số 2 của Rachmaninoff không chỉ là một mục tiêu về kỹ thuật hay học thuật mà còn là một cuộc hành trình khám phá bản thân và nghệ thuật. Nó yêu cầu một sự cống hiến không ngừng nghỉ, một sự kết hợp hài hòa giữa lý trí và cảm xúc, để từ đó tạo ra một màn trình diễn không chỉ hoàn hảo về kỹ thuật mà còn chạm đến trái tim người nghe, để lại một ấn tượng khó phai mờ về một trong những tác phẩm vĩ đại nhất của lịch sử âm nhạc.

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn