BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH HỆ ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2024
(Đây là bảng điểm các môn thi tuyển sinh, chưa phải danh sách trúng tuyển)
	
		
			| 
			 STT 
			 | 
			
			 SBD 
			 | 
			
			 HỌ VÀ  
			 | 
			
			 TÊN 
			 | 
			
			 GIỚI 
			 | 
			
			 NGÀY SINH 
			 | 
			
			 NƠI SINH 
			 | 
			
			 DÂN TỘC 
			 | 
			
			 KHOA 
			 | 
			
			 C. NGÀNH 
			 | 
			
			 ĐIỂM C.NGÀNH 
			 | 
			
			 ĐIỂM KTANTH 
			 | 
			
			 KHU VỰC 
			 | 
			
			 ĐIỂM KV 
			 | 
			
			 ƯU TIÊN 
			 | 
			
			 ĐIỂM ƯU TIÊN 
			 | 
			
			 ĐIỂM VĂN 
			 | 
			
			 ĐIỂM TỔNG 
			 | 
			
			 GHI CHÚ 
			 | 
		
		
			| 
			 1 
			 | 
			
			 VLVH240023 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ THU  
			 | 
			
			 AN 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 17/10/2000 
			 | 
			
			 Ninh Bình 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.77 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			 0.75 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.10 
			 | 
			
			 23.28 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 2 
			 | 
			
			 VLVH240024 
			 | 
			
			 NGUYỄN ĐỨC  
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 29/07/2003 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 SCA 
			 | 
			
			 Sáng tác 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.10 
			 | 
			
			 22.25 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 3 
			 | 
			
			 VLVH240027 
			 | 
			
			 LÊ THỊ THU  
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 23/11/2001 
			 | 
			
			 Bắc Giang 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.40 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 Bỏ thi 
			 | 
		
		
			| 
			 4 
			 | 
			
			 VLVH240025 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ NGỌC  
			 | 
			
			 ÁNH 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 24/01/1992 
			 | 
			
			 Vĩnh Phúc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 KV2-NT 
			 | 
			
			 0.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.30 
			 | 
			
			 22.50 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 5 
			 | 
			
			 VLVH240019 
			 | 
			
			 LÊ NGỌC 
			 | 
			
			  ÁNH 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 16/11/2004 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.57 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.75 
			 | 
			
			 22.13 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 6 
			 | 
			
			 VLVH240021 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ THUỲ 
			 | 
			
			  DƯƠNG 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 23/02/2002 
			 | 
			
			 Vĩnh Phúc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			 6.00 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			 0.23 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.80 
			 | 
			
			 23.23 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 7 
			 | 
			
			 VLVH240016 
			 | 
			
			 NÔNG THỊ 
			 | 
			
			  HẬU 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 20/01/1987 
			 | 
			
			 Cao Bằng 
			 | 
			
			 Tày 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.07 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 ƯT1 
			 | 
			
			 1.83 
			 | 
			
			 5.40 
			 | 
			
			 24.96 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 8 
			 | 
			
			 VLVH240008 
			 | 
			
			 NGUYỄN KIỀU 
			 | 
			
			  OANH 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 27/03/2000 
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.53 
			 | 
			
			 6.00 
			 | 
			
			 KV2-NT 
			 | 
			
			 0.46 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			 23.53 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 9 
			 | 
			
			 VLVH240028 
			 | 
			
			 PHẠM VĂN 
			 | 
			
			  TUÂN 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 02/12/1988 
			 | 
			
			 Hải Phòng 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.93 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			 0.12 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.80 
			 | 
			
			 26.49 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 10 
			 | 
			
			 VLVH240004 
			 | 
			
			 HÀNG A  
			 | 
			
			 CHUA 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 10/02/1991 
			 | 
			
			 Hoà Bình 
			 | 
			
			 H'Mông 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.63 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 ƯT1 
			 | 
			
			 1.26 
			 | 
			
			 6.40 
			 | 
			
			 26.53 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 11 
			 | 
			
			 VLVH240005 
			 | 
			
			 TÔ THU  
			 | 
			
			 HÀ 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 05/03/2000 
			 | 
			
			 Yên Bái 
			 | 
			
			 Tày 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.57 
			 | 
			
			 7.50 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 ƯT1 
			 | 
			
			 1.43 
			 | 
			
			 6.75 
			 | 
			
			 26.06 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 12 
			 | 
			
			 VLVH240031 
			 | 
			
			 TẠ VĂN  
			 | 
			
			 HUÂN 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 20/09/1991 
			 | 
			
			 Bắc Giang 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 Guitar 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 KV2-NT 
			 | 
			
			 0.27 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.60 
			 | 
			
			 26.27 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 13 
			 | 
			
			 VLVH240035 
			 | 
			
			 MAI THU  
			 | 
			
			 HƯƠNG 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 19/08/1999 
			 | 
			
			 Vĩnh Phúc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.60 
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			 0.21 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 23.91 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 14 
			 | 
			
			 VLVH240029 
			 | 
			
			 LÊ THANH  
			 | 
			
			 HUY 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 26/06/1998 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.67 
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			 0.21 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.70 
			 | 
			
			 24.04 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 15 
			 | 
			
			 VLVH240026 
			 | 
			
			 VŨ THỊ  
			 | 
			
			 HUYỀN 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 25/04/1988 
			 | 
			
			 Thanh Hoá 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.27 
			 | 
			
			 6.00 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			 22.78 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 16 
			 | 
			
			 VLVH240014 
			 | 
			
			 NGUYỄN KIM  
			 | 
			
			 KHÁNH 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 03/09/2002 
			 | 
			
			 Lạng Sơn 
			 | 
			
			 Nùng 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.57 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 ƯT1 
			 | 
			
			 1.30 
			 | 
			
			 7.75 
			 | 
			
			 26.43 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 17 
			 | 
			
			 VLVH240020 
			 | 
			
			 BÙI LÂM  
			 | 
			
			 KIỆN 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 20/04/1992 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Đàn Nguyệt 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.50 
			 | 
			
			 27.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 18 
			 | 
			
			 VLVH240001 
			 | 
			
			 LÊ PHƯƠNG  
			 | 
			
			 LAM 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 25/08/2000 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 8.40 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.60 
			 | 
			
			 25.30 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 19 
			 | 
			
			 VLVH240034 
			 | 
			
			 PHẠM THUỲ  
			 | 
			
			 LINH 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 20/01/1998 
			 | 
			
			 Hải Phòng 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.47 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 21.93 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 20 
			 | 
			
			 VLVH240011 
			 | 
			
			 ĐÀO MỸ  
			 | 
			
			 LINH 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 14/06/1994 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.27 
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			 23.03 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 21 
			 | 
			
			 VLVH240036 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ KIM  
			 | 
			
			 OANH 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 15/08/1995 
			 | 
			
			 Sơn La 
			 | 
			
			 Thái 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.80 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 ƯT1 
			 | 
			
			 1.17 
			 | 
			
			 6.30 
			 | 
			
			 26.77 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 22 
			 | 
			
			 VLVH240022 
			 | 
			
			 PHẠM NGỌC  
			 | 
			
			 THẮNG 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 05/04/2003 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.60 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.60 
			 | 
			
			 22.20 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 23 
			 | 
			
			 VLVH240010 
			 | 
			
			 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG  
			 | 
			
			 THẢO 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 28/09/2004 
			 | 
			
			 Đà Nẵng 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.53 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 22.07 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 24 
			 | 
			
			 VLVH240033 
			 | 
			
			 TRẦN VĂN  
			 | 
			
			 TIẾN 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 11/10/2001 
			 | 
			
			 Nước ngoài 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			 0.66 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 24.06 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 25 
			 | 
			
			 VLVH240002 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ BẢO  
			 | 
			
			 TRÂM 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 07/10/1991 
			 | 
			
			 Bắc Giang 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			 6.00 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.20 
			 | 
			
			 22.40 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 26 
			 | 
			
			 VLVH240009 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ THU  
			 | 
			
			 TRANG 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 16/04/1979 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			 0.17 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.30 
			 | 
			
			 25.17 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 27 
			 | 
			
			 VLVH240032 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ HUYỀN  
			 | 
			
			 TRANG 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 12/08/1997 
			 | 
			
			 Bắc Giang 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.27 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			 0.65 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.60 
			 | 
			
			 24.18 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 28 
			 | 
			
			 VLVH240003 
			 | 
			
			 LÊ TIẾN  
			 | 
			
			 TÙNG 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 23/01/1991 
			 | 
			
			 Sơn La 
			 | 
			
			 Mường 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.83 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 ƯT1 
			 | 
			
			 1.42 
			 | 
			
			 4.70 
			 | 
			
			 26.09 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 29 
			 | 
			
			 VLVH240038 
			 | 
			
			 TRẦN THỊ THANH  
			 | 
			
			  HOA 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 07/01/1988 
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 Thanh nhạc 
			 | 
			
			 8.60 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 KV2-NT 
			 | 
			
			 0.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 22.70 
			 | 
			
			   
			 |