Học viên: Hoàng Diệu Linh
Luận văn Thạc sĩ nghệ thuật âm nhạc
Đề tài: "Giảng dạy giáo trình piano Nga theo định hướng chuyên nghiệp cho trẻ em tại một số trung tâm âm nhạc ở Hà Nội"
Ngành: Phương pháp giảng dạy chuyên ngành âm nhạc Piano
Mã số: 8210202
Cán bộ hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyễn Huy Phương
Ngày đăng: 01/12/2025
Toàn văn Luận văn
Tóm tắt Luận văn:
MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Hiện nay, nhu cầu cho trẻ học piano ngày càng tăng, kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của các trung tâm âm nhạc tư nhân. Tuy nhiên, do mô hình lớp nhóm, đội ngũ giáo viên chưa được chuẩn hóa và việc lựa chọn giáo trình thiếu hệ thống, chất lượng đào tạo tại nhiều trung tâm còn hạn chế, chưa đáp ứng định hướng chuyên nghiệp cho trẻ em.
Khảo sát tại Trung tâm Nghệ thuật Hoàng Cung và Học viện May Space cho thấy giáo trình Piano Nga (tựa đề tiếng anh - The Russian School of Piano Playing) do Nikolaev chủ biên – được sử dụng rộng rãi nhờ hệ thống giảng dạy toàn diện, khoa học và hiệu quả trong phát triển kỹ thuật–biểu cảm cho trẻ em. Giáo trình này là nền tảng của trường phái piano Nga, một trong những trường phái có ảnh hưởng lớn trên thế giới và được áp dụng phổ biến tại Việt Nam, nhất là các tập 3–4 đã được các giảng viên gạo cội tại HVANQGVN sử dụng cho học sinh theo định hướng chuyên nghiệp trong hơn 60 năm.
Xuất phát từ thực trạng trên và nhu cầu hướng tới đào tạo bài bản cho học sinh, đề tài “Giảng dạy giáo trình Piano Nga theo định hướng chuyên nghiệp cho trẻ em tại một số trung tâm âm nhạc ở Hà Nội” được lựa chọn nhằm góp phần nâng cao chất lượng dạy học giáo trình Piano Nga tập 3-4 tại các trung tâm hiện nay.
2. Lịch sử đề tài
Các công trình trong nước cho thấy việc nghiên cứu về giảng dạy piano cho trẻ em đã được quan tâm ở nhiều góc độ. Luận án của GS.TS.NGND Trần Thu Hà (1987) là công trình nền tảng, hệ thống hóa lịch sử và phương pháp giảng dạy piano tại Việt Nam, đồng thời chỉ ra ảnh hưởng sâu rộng của trường phái Nga – Xô Viết trong đào tạo chuyên nghiệp. Luận văn của Vũ Thị Phương Mai (2003) tập trung vào đặc điểm học sinh nhỏ tuổi, cách đánh giá năng khiếu và giới thiệu một số giáo trình phổ biến, trong đó có giáo trình Piano Nga của Nikolaev. Công trình của Lê Nam (2014) phân tích bốn giáo trình cơ bản và khẳng định Die Russische Klavierschule (phiên bản Đức của Piano Nga 1–2) là giáo trình mang tính chuyên nghiệp, hệ thống và có yêu cầu kỹ thuật cao hơn so với các giáo trình phổ thông.
Ở nước ngoài, nghiên cứu của Kanaeva (2021) phân tích triết lý, cấu trúc và phương pháp của bộ The Russian School of Piano Playing, nhấn mạnh đây là hệ thống giáo dục nghệ thuật toàn diện, phát triển đồng thời kỹ thuật, tư duy và biểu cảm âm nhạc.
Tổng hợp các nghiên cứu cho thấy truyền thống sư phạm piano Nga có ảnh hưởng lớn đến đào tạo piano tại Việt Nam. Tuy nhiên, chưa có công trình nào đi sâu vào việc ứng dụng bộ Piano Nga tập 3–4 cho trẻ em tại các trung tâm âm nhạc ở Hà Nội. Do đó, đề tài này nhằm bổ sung khoảng trống nghiên cứu còn bỏ ngỏ trong lĩnh vực này.
3. Mục tiêu nghiên cứu
Luận văn nhằm phân tích chuyên sâu giáo trình Piano Nga tập 3–4 về thể loại, nội dung, kỹ thuật và giá trị sư phạm; đồng thời đề xuất các phương pháp giảng dạy hiệu quả cho trẻ em theo định hướng chuyên nghiệp tại các trung tâm âm nhạc ở Hà Nội.
4. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu gồm giáo viên, học sinh, điều kiện cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy của giáo viên cũng như kết quả học tập của học sinh khi học với giáo trình Piano Nga 3-4.
Phạm vi tập trung vào bộ giáo trình Piano Nga tập 3–4 và thực trạng giảng dạy giáo trình tại Trung tâm Nghệ thuật Hoàng Cung và May Space.
5. Phương pháp nghiên cứu:
Luận văn sử dụng các nhóm phương pháp:
– Nghiên cứu lý thuyết (phân tích, tổng hợp tài liệu)
– Nghiên cứu thực nghiệm (đối chứng, thực nghiệm sư phạm)
– Nghiên cứu phi thực nghiệm (quan sát, phỏng vấn, khảo sát bằng phiếu hỏi).
6. Đóng góp đề tài:
Về lý luận, luận văn làm rõ giá trị nghệ thuật, tính hệ thống và định hướng sư phạm của giáo trình Piano Nga tập 3–4 trong đào tạo kỹ thuật và tư duy âm nhạc cho trẻ.
Về thực tiễn, luận văn đề xuất các phương pháp giảng dạy phù hợp cho trẻ em và hỗ trợ giảng viên trẻ sử dụng hiệu quả giáo trình.
Ngoài ra, từ khảo sát tại các trung tâm âm nhạc, luận văn chỉ ra những hạn chế trong việc áp dụng giáo trình và đưa ra giải pháp cải tiến nhằm nâng cao chất lượng dạy–học theo tinh thần trường phái piano Nga.
7. Bố cục luận văn:
Đề tài: “Giảng dạy giáo trình Piano Nga theo định hướng chuyên nghiệp cho trẻ em tại một số trung tâm âm nhạc ở Hà Nội” gồm 2 chương:
Chương 1: Giới thiệu giáo trình Piano Nga và thực trạng giảng dạy tại một số trung tâm âm nhạc
Chương 2: Một số giải pháp giảng dạy giáo trình Piano Nga tập 3-4
CHƯƠNG 1
GIÁO TRÌNH PIANO NGA VÀ THỰC TRẠNG GIẢNG DẠY TẠI MỘT SỐ TRUNG TÂM ÂM NHẠC
1.1. Khái quát về giáo trình Piano Nga
- Lịch sử hình thành và phát triển giáo trình Piano Nga
Bộ giáo trình The Russian School of Piano Playing (Piano Nga, tập 1–2) do A.A. Nikolaev chủ biên được xuất bản lần đầu năm 1951 tại Moskva và nhanh chóng trở thành tài liệu chuẩn cho các trường âm nhạc sơ cấp ở Liên Xô. Nhờ tính hệ thống và hiệu quả sư phạm cao, giáo trình liên tục được tái bản, đồng thời được dịch sang tiếng Anh (nhà xuất bản Boosey & Hawkes, Hal Leonard) và tiếng Đức với tên Die Russische Klavierschule (nhà xuất bản Hans Sikorski, Hamburg), hiện vẫn phát hành rộng rãi tại châu Âu và nhiều quốc gia khác.
Giáo trình Piano Nga tiếp tục được sử dụng trong hệ thống đào tạo 7 năm của các trường âm nhạc thiếu nhi tại Nga, Ukraine, Belarus và nhiều nước thuộc Liên Xô cũ, cũng như ở Việt Nam, nhờ phương pháp rèn luyện kỹ thuật – tư duy âm nhạc – biểu cảm được xây dựng một cách toàn diện.
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của âm nhạc Nga thế kỷ XIX–XX, bộ giáo trình đã hệ thống hóa tư tưởng giáo dục Xô Viết, nhấn mạnh sự kết hợp giữa kỹ thuật cơ bản vững chắc, khả năng đọc – nhớ nhạc, và biểu đạt nghệ thuật. Nghiên cứu của Kanaeva (2021) cũng khẳng định đây là một trong những phương pháp sư phạm hệ thống và cân bằng nhất của truyền thống piano Nga.
- Bố cục và định hướng sư phạm của giáo trình Piano Nga
Bộ giáo trình Piano Nga gồm 7 tập tương ứng với 7 năm đào tạo sơ cấp, được sử dụng rộng rãi trong các trường âm nhạc tại Nga và nhiều quốc gia. Trong phạm vi luận văn, tôi tập trung vào tập 3–4; tuy nhiên, để đảm bảo tính hệ thống, cần khái quát những định hướng chính của tập 1–2 – nền tảng quan trọng cho sự phát triển kỹ thuật và tư duy âm nhạc ở giai đoạn tiếp theo.
- Giáo trình Piano Nga tập 1–2
Tập 1–2 dành cho trẻ từ 6 tuổi bắt đầu học đàn, được biên soạn theo định hướng gắn kết giữa lý thuyết và thực hành. Lộ trình được chia làm hai phần:
Phần 1 – Nhập môn (104 bài): Bao gồm tiểu phẩm (phần lớn là dân ca Nga), Etude, Minuet, Polonaise… Khác biệt quan trọng của phần này là sự ưu tiên rèn luyện thính giác thông qua xướng âm – ghép giai điệu – làm quen bàn phím – trường độ ngay từ những bước đầu. Nikolaev nhấn mạnh việc kết hợp “nghe – hát – đọc – chơi” nhằm hình thành tư duy âm nhạc đúng đắn, giúp trẻ phát triển cảm thụ tự nhiên trước khi luyện kỹ thuật.
Giáo trình đồng thời giới thiệu kỹ thuật non legato, luyện thay đổi ngón và di chuyển linh hoạt trên bàn phím, tránh tình trạng cố định vị trí ngón như một số phương pháp phổ biến.
Phần 2 – Củng cố và phát triển: Học sinh bước vào 33 bài kỹ thuật tổng hợp cùng các bài có hình thức phức tạp hơn, gồm: Tiểu phẩm (37 bài); Hình thức lớn: Sonatina, Rondo, Biến tấu (10 bài); Etude (26 bài); Hòa tấu bốn tay (9 bài)
Cuối tập là hệ thống gam – hợp âm – arpeggio trưởng/thứ, tạo nền móng kỹ thuật bài bản cho giai đoạn tiếp theo. Tập 1–2 có tốc độ phát triển nhanh, hướng đến tính chuyên nghiệp sớm, do đó giáo viên cần điều chỉnh tiến trình phù hợp với học sinh nhỏ tuổi.
Trên nền tảng này, tập 3–4 tiếp tục mở rộng kỹ thuật, tư duy và khả năng biểu cảm, đóng vai trò bản lề giữa sơ cấp và trung cấp.
- Giáo trình Piano Nga tập 3–4
So với tập 1–2, giáo trình tập 3–4 chuyển từ rèn luyện thính giác sang tiếp cận trực tiếp các tác phẩm theo nhiều thể loại. Kỹ thuật trở nên phức tạp hơn: phối hợp hai tay, điều khiển âm thanh, linh hoạt ngón và nhảy quãng. Bố cục gồm 93 tác phẩm, chia thành 5 phần:
Phần 1 - Phức điệu và các điệu nhảy (19 bài): Gồm Minuet, Sarabande, Aria, Bourrée, Polonaise; Little Prelude và Fuga.
Phần 2 - Tiểu phẩm (31 bài): Tiểu phẩm hai đoạn hoặc ba đoạn đơn của Schumann, Tchaikovsky, Maykapar, Shostakovich…
Phần 3 - Các bài hình thức lớn (14 bài): Gồm Sonatina, Biến tấu, Rondo và hai bản Sonata của các nhà soạn nhạc lớn như Beethoven, Kuhlau, Clementi, Mozart.
Phần 4 - Etude (24 bài): Gồm các Etude của Czerny, Lemoine, Goedicke… bao phủ hầu hết kỹ thuật cơ bản – trung cấp.
Phần 5 - Hòa tấu bốn tay (5 bài): Các bài hoà tấu được sáng tác bởi Gretchaninov, Beethoven, Chopin, Tchaikovsky.
Nhìn chung, cấu trúc năm phần của tập 3–4 thể hiện định hướng sư phạm toàn diện: phát triển song song kỹ thuật – tư duy – biểu cảm, giáo trình tạo lộ trình logic từ dễ đến khó, giúp học sinh chuyển tiếp tự nhiên từ trình độ cơ bản sang trung cấp và định hướng chuyên nghiệp
- Giới thiệu một số trung tâm âm nhạc và thực trạng giảng dạy giáo trình Piano Nga tập 3 và 4
Sau khi phân tích đặc điểm và giá trị sư phạm của Giáo trình Piano Nga ở mục 1.1, phần này khảo sát thực trạng sử dụng hai tập 3–4 tại một số trung tâm âm nhạc tư nhân, nhằm đánh giá mức độ ứng dụng, hiệu quả và những khó khăn trong giảng dạy.
1.2.1. Giới thiệu một số trung tâm âm nhạc
1.2.1.1. Trung tâm Nghệ thuật Hoàng Cung
Trung tâm Nghệ thuật Hoàng Cung, với gần 17 năm hoạt động, là một trong những cơ sở đào tạo piano uy tín tại Hà Nội. Nhiều học sinh của trung tâm đạt thành tích cao trong các kỳ thi như AMEB hoặc thi đỗ vào các cơ sở đào tạo chuyên nghiệp (HVANQGVN, ĐHSPNTTW…).
Hoàng Cung triển khai hai hình thức đào tạo bao gồm: Piano cá nhân (45 phút/tiết) chiếm tỷ lệ lớn, và Piano tập thể (dưới 6 học sinh/lớp).
Đội ngũ giảng viên tại Hoàng Cung có 12 giáo viên tham gia khảo sát, trong đó 75% có kinh nghiệm hơn 10 năm, 25% là giáo viên trẻ. Phần lớn được đào tạo tại HVANQGVN hoặc du học tại Liên bang Nga, có nền tảng vững chắc về phương pháp sư phạm piano Nga.
Kết quả khảo sát (Bảng 1, PL3) cho thấy: 100% giáo viên có kinh nghiệm lâu năm sử dụng giáo trình Piano Nga 3–4, kết hợp linh hoạt với Etude Czerny, Burgmüller, tuyển tập Sonatina và tài liệu AMEB. Trong nhóm giáo viên trẻ, chỉ 33% sử dụng xen kẽ giáo trình; 67% ít dùng hoặc không dùng, ưu tiên sách phương Tây hiện đại và dễ tiếp cận hơn với học sinh phổ thông.
Bên cạnh đó, trung tâm thường xuyên tổ chức biểu diễn báo cáo nhằm đánh giá năng lực và rèn luyện kỹ năng sân khấu, góp phần duy trì định hướng đào tạo theo trường phái piano Nga trong môi trường tư nhân.
1.2.1.2. Trung tâm Nghệ thuật May Space
May Space được thành lập hơn 8 năm, là cơ sở đào tạo nghệ thuật có uy tín, triển khai nhiều hình thức học piano: cá nhân, nhóm, tập thể và dạy tại nhà.
Đội ngũ giảng viên tại May Space có 10 người tham gia khảo sát, trong đó 60% giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy hơn10 năm đã tốt nghiệp HVANQGVN hoặc các trường nghệ thuật quốc tế; 40% là giảng viên trẻ có dưới 10 năm kinh nghiệm.
Trong lớp cá nhân, giáo viên chủ yếu sử dụng giáo trình riêng của May Space và tài liệu AMEB. Khảo sát cho thấy: 6/10 giáo viên có kinh nghiệm sử dụng chọn lọc một số bài trong Piano Nga 3–4 để bổ trợ kỹ thuật, 4/10 giáo viên trẻ hầu như không sử dụng, thay bằng các bộ sách phương Tây hiện đại phù hợp với xu hướng hiện nay. Điều này phản ánh xu hướng hội nhập quốc tế và sự linh hoạt trong lựa chọn tài liệu tại May Space, chú trọng phong cách âm nhạc phương Tây và sự sáng tạo của học sinh.
Bên cạnh giảng dạy chính khóa, May Space tổ chức nhiều chương trình hòa nhạc và biểu diễn báo cáo, tiêu biểu như “Little Star Festival 2023”, giúp học sinh phát triển kỹ năng biểu diễn và giao lưu nghệ thuật.
1.2.1.3. Đánh giá định hướng sử dụng giáo trình tại hai trung tâm
So sánh thực trạng cho thấy Giáo trình Piano Nga tập 3–4 vẫn giữ vai trò quan trọng trong đào tạo kỹ thuật và tư duy âm nhạc tại các trung tâm tư nhân, đặc biệt với các mô hình hướng đến chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cách thức và mức độ sử dụng có sự khác biệt rõ rệt:
Trung tâm Hoàng Cung đại diện cho mô hình đào tạo theo trường phái piano Nga truyền thống với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sử dụng giáo trình Piano Nga như tài liệu chính. Mức độ áp dụng giáo trình Piano Nga chuyên sâu và nhất quán.
Trung tâm May Space đại diện cho xu hướng giảng dạy hiện đại và hội nhập quốc tế. Giáo trình Piano Nga chỉ được sử dụng chọn lọc, chủ yếu bởi nhóm giáo viên kỳ cựu; đội ngũ trẻ ưu tiên tài liệu phương Tây. Vì vậy việc sử dụng giáo trình giảng dạy tại May Space phản ánh sự linh hoạt và định hướng phổ cập.
- Phương pháp giảng dạy các tác phẩm trong giáo trình
Khảo sát tại hai trung tâm cho thấy nội dung dạy học cơ bản gồm luyện gam, giới thiệu tác phẩm, hướng dẫn tự vỡ bài, tập với metronome, chỉnh sửa kỹ thuật và kiểm tra – ôn luyện. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc chủ yếu vào cách tổ chức phương pháp của giáo viên, trong đó xuất hiện một số hạn chế nổi bật:
Thứ nhất, phương pháp truyền tay còn phổ biến, khiến học sinh dựa vào bắt chước thay vì tư duy phân tích. Điều này dẫn đến tình trạng đọc nhạc yếu, xử lý kỹ thuật thiếu chủ động. Ví dụ: Ở Prelude Op.8 No.1 – Pakhulski, học sinh không làm nổi bật được giai điệu tay phải và âm thanh không đều do không được luyện tách kỹ thuật legato hay hợp âm trước khi ghép bài.
Thứ hai, lựa chọn tác phẩm chưa phù hợp trình độ, đặc biệt với học sinh mới học 6–12 tháng. Nhiều tác phẩm đòi hỏi chạy ngón, độc lập hai tay và xử lý phức điệu vượt quá năng lực nền tảng. Ví dụ: Little Prelude in D minor – J.S. Bach yêu cầu kỹ thuật linh hoạt và tư duy đa tuyến, dẫn đến quá tải đối với người học trình độ sơ cấp.
Thứ ba, lựa chọn tác phẩm mang tính cảm tính hoặc phục vụ biểu diễn, khiến mục tiêu sư phạm bị lệch.Ví dụ: Ở Sonatina Op.55 No.1 (Kuhlau), chương 2, học sinh gặp khó khăn với ngón chromatic và nhịp độ vì chưa được rèn luyện kỹ thuật này một cách hệ thống.
Thứ tư, quá trình dạy học thiếu tính liên kết kỹ thuật. Một số học sinh chuyển sang tập 3–4 khi chưa hoàn thiện kỹ thuật cơ bản ở tập 1–2; Étude không được sử dụng để hỗ trợ phức điệu, tiểu phẩm hay Sonatina; kỹ thuật vì thế bị rời rạc, không có kế thừa.
Những hạn chế trên ảnh hưởng trực tiếp đến kỹ năng và khả năng biểu đạt của học sinh khi thực hành giáo trình Piano Nga tập 3–4. Do đó, hiệu quả giảng dạy không chỉ phụ thuộc vào nội dung giáo trình mà còn ở việc giáo viên xây dựng lộ trình kỹ thuật hợp lý và lựa chọn phương pháp phù hợp. Việc tiếp tục khảo sát kết quả học tập tại hai trung tâm sẽ giúp làm rõ tác động thực tế của các phương pháp này, đồng thời cung cấp cơ sở cho các giải pháp cải tiến ở chương tiếp theo.
- Hiệu quả giảng dạy giáo trình và kết quả học tập của học sinh
Khảo sát tại hai trung tâm cho thấy số học sinh học Giáo trình Piano Nga tập 3–4 còn hạn chế, do nhiều em học phục vụ thi chứng chỉ hoặc chương trình phổ cập. Tuy nhiên, kết quả thực nghiệm chứng minh giáo trình giúp rèn kỹ thuật, tư duy âm nhạc và khả năng biểu diễn hiệu quả.
Các tác phẩm được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, luyện các kỹ thuật quan trọng như chạy ngón, legato–staccato, hợp âm, đúp nốt và phức điệu. Học sinh theo giáo trình tiến bộ rõ rệt: kỹ thuật ngón tăng 25–30%, khoảng 40% điều khiển tốt hai tuyến giai điệu, hơn 60% ghi nhớ trọn tác phẩm dài sau 4–6 tuần.
Nhờ đặc điểm sư phạm Nga gắn rèn kỹ thuật với tư duy âm nhạc, học sinh hình thành trí nhớ cấu trúc, kiểm soát âm thanh, cảm thụ sâu và tư duy nghệ thuật. Giáo trình tập 3–4 là tài liệu hiệu quả, tạo nền tảng vững chắc cho học nâng cao và tiếp cận tác phẩm quy mô lớn.
Tiểu kết chương 1
Giáo trình Piano Nga tập 3–4 thể hiện rõ triết lý đào tạo toàn diện của trường phái piano Nga, kết hợp chặt chẽ giữa rèn kỹ thuật, phát triển tư duy âm nhạc và nuôi dưỡng cảm xúc nghệ thuật. Hệ thống tác phẩm được sắp xếp logic, từ Etude, phức điệu, tiểu phẩm đến Sonatina, Rondo và Biến tấu, giúp học sinh phát triển kỹ thuật nền tảng song song với khả năng cảm thụ và hiểu cấu trúc âm nhạc.
Về mặt sư phạm và nghệ thuật, giáo trình vừa bảo đảm yêu cầu rèn luyện kỹ thuật bài bản, vừa mang giá trị thẩm mỹ cao, tạo nền tảng vững chắc cho học sinh theo định hướng chuyên nghiệp.
Khảo sát tại hai trung tâm cho thấy các giảng viên giàu kinh nghiệm vận dụng giáo trình hiệu quả, trong khi một số giáo viên trẻ còn hạn chế trong phương pháp, đặc biệt ở việc lựa chọn bài và xử lý các thể loại phức điệu, Sonatina hay Rondo.
Từ thực trạng này, việc xây dựng phương pháp giảng dạy cải tiến dựa trên nền tảng giáo trình Piano Nga là cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy cho giáo viên trẻ và hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện hơn trong các giai đoạn học tiếp theo.
CHƯƠNG 2
MỘT SỐ GIẢI PHÁP GIẢNG DẠY GIÁO TRÌNH PIANO NGA TẬP 3-4
2.1. Lựa chọn Etude bổ trợ kĩ thuật cho từng thể loại tác phẩm
Giáo trình Piano Nga tập 3–4 gồm 24 Etude được thiết kế nhằm rèn luyện có hệ thống các kỹ thuật cơ bản như chạy ngón, đúp nốt, hợp âm và các kĩ thuật diễn tấu legato, staccato, non-legato.
Việc ứng dụng Etude bổ trợ giúp học sinh: củng cố và hoàn thiện kỹ thuật còn yếu; rèn luyện sự tập trung, tính kỷ luật và khả năng tự luyện; hiểu rõ mối liên hệ giữa kỹ thuật và âm nhạc. Do đó, lựa chọn Etude cần gắn trực tiếp với từng thể loại tác phẩm học sinh đang học.
2.1.1. Phức điệu
Khi luyện tập các bài phức điệu, học sinh thường gặp khó khăn như mất cân bằng âm sắc giữa các bè, lực ngón không đều, xử lý tiết tấu phức tạp cũng như hạn chế khi thực hiện nốt hoa mỹ đúng phong cách.
Những vấn đề này cần được hỗ trợ bằng hệ thống Etude bổ trợ, giúp rèn luyện từng kỹ thuật trọng tâm trước khi áp dụng vào tác phẩm phức điệu. Cụ thể, các nhóm kỹ thuật chính và gợi ý Etude bổ trợ phù hợp:
- Kĩ thuật chạy ngón, rải, hợp âm: Lựa chọn các bài Etude có kĩ thuật chạy ngón và đệm với hợp âm rải giúp tăng độ linh hoạt và sự đồng bộ về nhịp độ. Ví dụ: Bài 16 tr.158 “Etude Op.65 No.31 – Leshgorn”
- Kỹ thuật giữ bè: Lựa chọn các bài Etude củng cố kĩ thuật giữ bè. Ví dụ: Bài 22 tr.170 “Etude No.11 Op.849 – Czerny” luyện chạy ngón tay phải đồng thời giữ bè tay trái ổn định, duy trì nhịp độ đều đặn.
- Tiết tấu và độc lập hai tay: Lựa chọn các bài Etude có tiết tấu tương đồng, hỗ trợ rèn luyện hai tay độc lập. Ví dụ: Bài 2 tr.137 “ Etude No.63 Op.599” - C.zerny) –luyện tiết tấu liên 3 cho tay phải.
- Độc lập bè – mô phỏng: Lựa chọn các bài Etude có các motif mô phỏng, có tính đối thoại. Ví dụ: Bài 1 tr.135 “Etude Op.32 No.19 – A.Goedike
- Nốt hoa mỹ: Lựa chọn Etude có giai điệu ngắn, tốc độ nhanh, tập trung rèn luyện các ngón 1–2–3–4 nhằm tăng cường sự mềm dẻo và chủ động của hệ cơ ngón tay. Ví dụ: Bài số 14, tr.154 “Etude Op.60 No.2 – Goedike”, rèn luyện mô hình chuyển động 4–3–2–3 luân phiên ở cả hai tay.
Việc lựa chọn Etude từ Czerny, Lemoine, Goedicke, Maykapar, Berens giúp củng cố kỹ thuật nền tảng và tăng hiệu quả khi áp dụng vào các tác phẩm phức điệu.
2.1.2. Tiểu phẩm
Trong quá trình học, học sinh thường gặp khó khăn như: mất nhịp khi chuyển đoạn, xử lý sắc thái và pedal chưa hợp lý, kỹ thuật chạy ngón – nhảy quãng – đúp nốt – rải hợp âm còn yếu, và khả năng phân câu, tạo đường nét âm nhạc chưa rõ ràng.
Việc kết hợp Etude bổ trợ là cần thiết để rèn từng nhóm kỹ thuật trọng tâm:
- Chạy ngón, nhảy quãng, đúp nốt, arpeggio: Lựa chọn các Etude giúp tăng linh hoạt, giữ nhịp đều, cải thiện độ chính xác khi nhảy quãng và củng cố kỹ thuật đúp nốt – hợp âm. Ví dụ: Bài 15 tr.156 “Etude Op.37 No.37 – Lemoine” củng cố kỹ thuật chạy ngón, đúp nốt, hợp âm.
- Phân câu – ngắt câu: Etude hỗ trợ hình thành cảm giác “thở” trong âm nhạc và kết thúc câu tự nhiên. Ví dụ: Bài 11 tr.41 “Tarantella Op.33 No.6 – S.Maykapar” (ô nhịp 11 đến 15) luyện ngắt câu, staccato ở cuối tiết nhịp.
- Chuyển sắc thái – tương phản đoạn: Etude giúp học sinh thực hiện chuyển đổi âm sắc mềm–mạnh, sáng–trữ tình, phù hợp yêu cầu của từng phần.
Ví dụ: Bài 15 tr.156 “Etude Op.37 No.37 – Lemoine”
Đoạn 1: Mở đầu sắc thái to, thay đổi sắc thái khi giai điệu đi lên hoặc đi xuống
Đoạn 2: tương phản với đoạn 1, yêu cầu chơi với sắc thái nhỏ
Nhờ hệ thống Etude, học sinh không chỉ củng cố kỹ thuật mà còn phát triển khả năng diễn cảm, kiểm soát sắc thái và tư duy âm nhạc.
2.1.3. Các bài hình thức lớn (Sonatina, Biến tấu, Rondo)
Đặc điểm nổi bật của các bài hình thức lớn thời Cổ điển gồm: cấu trúc cân đối, câu nhạc đối xứng, giai điệu sáng rõ, đệm ổn định (Alberti bass), và sự kết hợp đa dạng của legato, staccato, đúp nốt, chromatic, arpeggio cùng các biến đổi sắc thái tinh tế. Do đó, Etude bổ trợ là công cụ quan trọng giúp học sinh tách riêng từng kỹ thuật trước khi áp dụng tổng hợp vào tác phẩm.
Các khó khăn thường gặp gồm phân câu chưa rõ, điều khiển âm sắc – bè chưa cân bằng, kỹ thuật chưa ổn định và chuyển hợp âm còn cứng.
Etude bổ trợ hỗ trợ các nhóm kỹ thuật chính:
- Phân câu – ngắt câu: giúp cảm nhận điểm dừng tự nhiên, giữ giai điệu liền mạch. Ví dụ: Bài 5, tr.140 “Etude Op.65 No.8 - Leshgorn”, rèn khả năng phân câu, xử lý hơi thở âm nhạc tự nhiên và biểu cảm hơn.
- Chạy ngón – chromatic – đúp nốt: củng cố tốc độ, lực ngón và độ đều. Ví dụ: Bài 21, tr.167 “Etude Op.61 No.13 – Berens” luyện kỹ thuật chromatic ở các ô nhịp 20–21, chú trọng luồn – vắt ngón mượt mà và âm thanh đều đặn.
- Đệm Alberti bass: luyện kiểm soát tay trái, phối hợp hai tay mềm mại. Ví dụ: Bài 13 tr.153 “Etude Op.599 No.61 – Czerny” ô nhịp 6,7,8 tay trái luyện đệm hợp âm rải
- Legato – staccato – sắc thái: lựa chọn các Etude rèn chuyển đổi âm sắc và biểu cảm theo chủ đề. Ví dụ: Bài 13, tr.153 “Etude Op.599 No.61 – Czerny” tổng hợp nhiều kỹ thuật như chạy ngón, hợp âm, đệm Alberti bass kết hợp với việc phát triển sắc thái.
Biến tấu yêu cầu người học ghi nhớ chủ đề, theo dõi sự thay đổi giai điệu – tiết tấu – hòa âm, đồng thời điều chỉnh kỹ thuật và sắc thái linh hoạt cho từng biến tấu nên học sinh dễ mất ổn định tempo khi chuyển từ biến tấu này sang biến tấu khác, không giữ được nhịp ổn định.
Cụ thể với các kĩ thuật:
- Kĩ thuật diễn tấu, chạy ngón (luồn ngón): học sinh thường chạy không đều, thiếu linh hoạt, mất liên kết âm nhạc khi chuyển động quá nhanh, chưa linh hoạt giữa các kĩ thuật diễn tấu.
Nên lựa chọn các Etude hỗ trợ chạy ngón, luồn ngón, phối hợp giữa legato, staccato. Ví dụ: Bài 1 tr.135 “Etude Op.32 No.19 – Gedike” hỗ trợ luyện chạy ngón legato trên hai tay, ngắt câu, linh hoạt giữa legato và staccato.
- Kĩ thuật phối hợp hai tay: Lựa chọn các Etude có sự tương đồng về tiết tấu, hai tay phối hợp. Ví dụ: Etude Op.33 No.4 – Maykapar (Bài 23, tr.172) luyện phối hợp hai tay và chuyển động linh hoạt với tiết tấu tương tự phần biến tấu 2.
Việc kết hợp luyện tập Etude và tác phẩm hình thức lớn tạo sự cân bằng giữa kỹ thuật và nghệ thuật, giúp học sinh hiểu rõ mối liên hệ cấu trúc – kỹ thuật – biểu cảm.
2.2. Một số giải pháp khác
Ngoài các biện pháp chính, việc nâng cao chất lượng dạy và học Piano cơ bản cần triển khai thêm các giải pháp hỗ trợ nhằm phát triển đồng đều kỹ thuật, tư duy và biểu cảm cho học sinh, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ giảng viên.
2.2.1. Kết hợp kỹ thuật với hình tượng âm nhạc
Triết lý sư phạm Nga nhấn mạnh kỹ thuật phải gắn liền với nội dung và hình tượng âm nhạc; luyện kỹ thuật tách rời cảm xúc dễ dẫn đến lối chơi cơ giới. Ngay cả Etude hay tiểu phẩm đơn giản cũng cần được tiếp cận như một tác phẩm nghệ thuật nhỏ.
Giáo viên cần gợi mở hình ảnh, nội dung và cảm xúc liên quan đến tiêu đề tác phẩm, hướng dẫn học sinh hình dung – phân tích – luyện kỹ thuật – biểu cảm theo từng giai đoạn. Phương pháp này giúp kỹ thuật phát triển song song với trí tưởng tượng, tư duy âm nhạc và khả năng nghe bên trong.
Ví dụ 54: Bài 6 tr.32 “ At the smithy” (Trong lò rèn) gợi hình ảnh xưởng rèn với thợ rèn đập búa lên kim loại, nhịp điệu mạnh, đều nhưng linh hoạt. Âm nhạc mô phỏng tiếng búa (martellato) qua kỹ thuật đúp nốt hai tay, giúp học sinh hình dung “đập mạnh – lắng lại – tiếp tục”.
2.2.2. Tổ chức quá trình học theo năm giai đoạn
Một trong những giải pháp quan trọng khác nhằm nâng cao hiệu quả học tập là tổ chức quá trình học tác phẩm theo chu trình năm giai đoạn:
- Không sách-Không đàn: Nghe – cảm nhận
- Có sách – Không đàn: Phân tích bản nhạc
- Có đàn – Có sách: Luyện tập trên đàn
- Có đàn – Không sách: Ghi nhớ, hoàn thiện bài
- Không sách – Không đàn: Củng cố trí nhớ, “đàn trong đầu”.
Chu trình này giúp học sinh phát triển toàn diện trí nhớ thính giác – thị giác – vận động – tư duy, hiểu sâu tác phẩm và biểu diễn độc lập, tự tin.
2.2.3. Xây dựng chuyên đề “Kỹ thuật – Tư duy – Biểu cảm”
Khó khăn của học sinh chủ yếu nằm ở ba yếu tố: kỹ thuật chưa vững, tư duy âm nhạc hạn chế và biểu cảm yếu. Vì vậy cần tổ chức các chuyên đề định kỳ với hình thức thảo luận – thị phạm – thực hành, giúp học sinh rèn luyện sâu hơn theo từng mục tiêu. Một số gợi ý nội dung chuyên đề:
Chuyên đề 1: Tư duy đa tuyến trong phức điệu (điều khiển nhiều bè, cân bằng âm thanh);
Chuyên đề 2: Biểu cảm và phong cách trong tiểu phẩm nghệ thuật
Chuyên đề 3: Tư duy hình thức và kỹ thuật đặc thù trong Sonatina.
Mô hình này góp phần chuẩn hóa phương pháp dạy theo định hướng Nga và nâng cao năng lực cảm thụ – trình diễn của học sinh.
2.2.4. Nâng cao năng lực giảng viên trẻ
Giảng viên là yếu tố then chốt của chất lượng đào tạo, đặc biệt tại các trung tâm tư nhân nơi lực lượng giáo viên trẻ chiếm tỷ lệ lớn. Cần tổ chức các khóa tập huấn, chuyên đề, lớp quan sát để nâng cao kiến thức về phong cách Nga, kỹ thuật sư phạm và khả năng xử lý tác phẩm.
Giáo viên nên tham khảo thêm các giáo trình quốc tế (AMEB, ABRSM…) nhằm chọn bài phù hợp trình độ học sinh, đồng thời duy trì việc đánh giá – phản hồi cho phụ huynh để hỗ trợ luyện tập tại nhà.
Đầu tư cho đội ngũ giảng viên giúp nâng cao hiệu quả thị phạm, truyền cảm hứng cho học sinh, xây dựng uy tín và sự bền vững của trung tâm.
2.3. Thực nghiệm sư phạm
2.3.1. Giảng dạy giáo trình Piano Nga 3-4 cho học sinh tại trung tâm Hoàng Cung
Trên cơ sở khảo sát thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy giáo trình Piano Nga tập 3–4, chúng tôi tiến hành thực nghiệm sư phạm tại Trung tâm Nghệ thuật Hoàng Cung để kiểm chứng tính hiệu quả của ba phương pháp: lựa chọn Etude bổ trợ phù hợp từng thể loại; kết hợp kỹ thuật với hình tượng âm nhạc trong các tác phẩm có tiêu đề; và tổ chức học tác phẩm theo mô hình năm giai đoạn.
Thực nghiệm được tiến hành theo mô hình đối chứng – thực nghiệm với hai nhóm học sinh:
- Nhóm thực nghiệm: Phạm Gia Hân (9 tuổi), Nguyễn Hoàng Sơn (10 tuổi)
- Nhóm đối chứng: Hoàng Minh Châu (9 tuổi), Vũ Đăng Minh (11 tuổi)
Cả bốn học sinh đều trong độ tuổi từ 9–11, có thời gian học tại trung tâm khoảng 2 năm, đã hoàn thành Giáo trình Piano Nga tập 1–2 và đang học tập 3–4 và hầu hết các em đều có nền tảng tương đồng về trình độ.
Nội dung giảng dạy chung cho hai nhóm gồm bốn tác phẩm tương ứng với bốn thể loại trong giáo trình Piano Nga 3-4: Phức điệu (Little Prelude in C major – Bach), Tiểu phẩm (Waltz – Rakov), Sonatina (Op.36 No.2 – Clementi) và Etude (Czerny Op.139 No.60).
Điểm khác biệt là nhóm thực nghiệm được áp dụng thêm các phương pháp được đề xuất trong luận văn bao gồm kết hợp hai Etude bổ trợ bao gồm: Etude Op.849 No.11- Czerny (giữ bè, đúp nốt – hỗ trợ Tiểu phẩm) và Etude Op.599 No.61 - Czerny (chạy ngón, hợp âm rải – hỗ trợ Sonatina); áp dụng mô hình 5 giai đoạn; kết hợp kỹ thuật với hình tượng âm nhạc. Ngược lại, nhóm đối chứng chỉ tập trung luyện 4 tác phẩm chính.
2.3.2. Kiểm tra và đánh giá
Sau 4 tháng thực nghiệm và buổi kiểm tra đánh giá tại Trung tâm Nghệ thuật Hoàng Cung, kết quả cho thấy cả hai nhóm học sinh đều hoàn thành tác phẩm, nhưng nhóm thực nghiệm đạt tiến bộ vượt trội.
Nhóm thực nghiệm thể hiện kỹ thuật ổn định, legato – staccato linh hoạt, phân tuyến bè rõ ràng, xử lý sắc thái tinh tế và biểu đạt âm nhạc thuyết phục hơn ở hầu hết tất cả các tác phẩm.
Nhóm đối chứng chủ yếu đạt mức ‘đúng nốt – đúng nhịp’, khó làm rõ chủ đề, bè, sắc thái và tính chất âm nhạc của tác phẩm.
Kết quả thực nghiệm khẳng định tính hiệu quả và cần thiết của các giải pháp đề xuất, đồng thời cho thấy việc kết hợp Etude bổ trợ và tổ chức dạy học có hệ thống là yếu tố quan trọng trong nâng cao chất lượng đào tạo piano cơ bản.”
Tiểu kết chương 2
Từ thực trạng giảng dạy giáo trình Piano Nga 3–4 được trình bày ở chương 1, chương 2 đã đề xuất hệ thống giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả dạy – học, trong đó trọng tâm là lựa chọn Etude bổ trợ phù hợp từng thể loại tác phẩm để củng cố kỹ thuật và hỗ trợ thực hành biểu diễn. Bên cạnh đó, chương 2 triển khai các giải pháp kết hợp kỹ thuật với hình tượng âm nhạc trong các bài có tiêu đề, tổ chức học tác phẩm theo 5 giai đoạn, và nâng cao năng lực giảng viên trẻ, đồng thời đề xuất xây dựng hệ thống chuyên đề ‘Kỹ thuật – Tư duy – Biểu cảm’ như mô hình đào tạo thực hành toàn diện.
Thực nghiệm sư phạm tại Trung tâm Nghệ thuật Hoàng Cung cho thấy nhóm học sinh được áp dụng các giải pháp trên có tiến bộ rõ rệt về kỹ thuật, tư duy và biểu cảm so với nhóm đối chứng, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của mô hình.
Như vậy, các giải pháp của chương 2 đã góp phần xây dựng một định hướng giảng dạy mang tính hệ thống, thực tiễn và có khả năng áp dụng rộng rãi trong đào tạo piano cơ bản và nâng cao tại Việt Nam.
KẾT LUẬN
Thông qua nghiên cứu lý luận, khảo sát thực tiễn và thực nghiệm sư phạm, luận văn đã làm rõ giá trị sư phạm và nghệ thuật của Giáo trình Piano Nga tập 3–4, đồng thời đề xuất hệ thống giải pháp giảng dạy phù hợp với điều kiện đào tạo piano tại các trung tâm âm nhạc hiện nay.
Giáo trình được khẳng định là nền tảng đào tạo toàn diện theo tinh thần trường phái piano Nga, nơi kỹ thuật, tư duy và biểu cảm được phát triển song song. Khảo sát thực tế cho thấy dù giáo trình vẫn được sử dụng rộng rãi, đội ngũ giảng viên trẻ còn hạn chế trong việc vận dụng phương pháp đặc trưng của trường phái Nga, đặc biệt là việc gắn kết kỹ thuật với hình tượng âm nhạc.
Trên cơ sở đó, luận văn đã đề xuất các giải pháp trọng tâm như: lựa chọn Etude bổ trợ phù hợp từng thể loại; kết hợp kỹ thuật với hình tượng trong các tác phẩm có tiêu đề; tổ chức học tác phẩm theo 5 giai đoạn; nâng cao năng lực giảng viên trẻ; và xây dựng chuyên đề “Kỹ thuật – Tư duy – Biểu cảm” như một mô hình đào tạo thực hành có hệ thống.
Kết quả thực nghiệm tại Trung tâm Nghệ thuật Hoàng Cung cho thấy nhóm học sinh được học theo phương pháp cải tiến đạt tiến bộ rõ rệt về kỹ thuật, tư duy và biểu cảm, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp đề xuất.
Từ những kết quả này, có thể khẳng định rằng việc vận dụng linh hoạt các nguyên tắc của trường phái piano Nga kết hợp với các giải pháp cải tiến sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo piano tại Việt Nam. Luận văn kỳ vọng những kết quả nghiên cứu này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho giảng viên, đặc biệt là giảng viên trẻ, trong quá trình giảng dạy và định hướng phát triển học sinh theo hướng chuyên nghiệp.