BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH TÀI NĂNG HỆ TRUNG CẤP NĂM 2021
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
NƠI SINH
|
KHOA
|
C/NGÀNH
DỰ THI
|
CẤP HỌC
|
ĐIỂM
|
1
|
TNTC-01
|
Hạ Mạnh Đức
|
Nam
|
09-01-2004
|
Hà Nội
|
A-G-O
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.5
|
2
|
TNTC-02
|
Trần Phi Hùng
|
Nam
|
03-02-2006
|
Đăk Lăk
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
8.8
|
3
|
TNTC-03
|
Nguyễn Hương Giang
|
Nữ
|
21-11-2006
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
8.6
|
4
|
TNTC-04
|
Phạm Nhạc Linh
|
Nữ
|
17-08-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.3
|
5
|
TNTC-05
|
Dương Phi Yến
|
Nữ
|
04-03-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.5
|
6
|
TNTC-06
|
Nguyễn Vũ Anh
|
Nam
|
15-05-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Nguyệt
|
TC2/6
|
8.9
|
7
|
TNTC-07
|
Khổng Nguyễn Anh Minh
|
Nam
|
15-03-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Nhị
|
TC2/6
|
8.8
|
8
|
TNTC-08
|
Trần Bảo Minh
|
Nữ
|
19-06-2008
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Nhị
|
TC2/6
|
9.0
|
9
|
TNTC-09
|
Trần Mai Anh
|
Nữ
|
27-02-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
8.9
|
10
|
TNTC-10
|
Trần Dạ Khánh
|
Nữ
|
22-05-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
8.6
|
11
|
TNTC-11
|
Kiều Gia Linh
|
Nữ
|
22-11-2004
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
8.6
|
12
|
TNTC-12
|
Đỗ Thu Trang
|
Nữ
|
28-08-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
9.2
|
13
|
TNTC-13
|
Trần Hoàng An
|
Nữ
|
28-12-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/6
|
9.2
|
14
|
TNTC-14
|
Nguyễn Lê Trà My
|
Nữ
|
27-12-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/6
|
8.6
|
15
|
TNTC-15
|
Nguyễn Công Hiếu
|
Nam
|
11-10-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn 36 dây
|
TC2/6
|
9.3
|
16
|
TNTC-16
|
Nguyễn Xuân Phương
|
Nữ
|
01-03-2007
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Đàn 36 dây
|
TC2/6
|
8.7
|
17
|
TNTC-17
|
Phạm Thùy Chi
|
Nữ
|
10-08-2007
|
Thái Bình
|
Âm nhạc TT
|
Sáo Trúc
|
TC2/6
|
9.2
|
18
|
TNTC-18
|
Nguyễn Đức Quân
|
Nam
|
25-11-2006
|
Hà Nội
|
Âm nhạc TT
|
Sáo Trúc
|
TC2/6
|
8.7
|
19
|
TNTC-19
|
Lê Chí Nguyễn
|
Nam
|
26-04-2002
|
Thành phố Huế
|
Dây
|
Cello
|
TC3/7
|
Không đủ đk dự thi
|
20
|
TNTC-20
|
Trần Tuệ Anh
|
Nữ
|
08-09-2005
|
Bắc kinh, Trung Quốc
|
Dây
|
Viola
|
TC3/7
|
8.4
|
21
|
TNTC-21
|
Trần Xuân Anh
|
Nữ
|
08-09-2005
|
Bắc kinh, Trung Quốc
|
Dây
|
Viola
|
TC3/7
|
8.6
|
22
|
TNTC-22
|
Trần Ngọc Nam
|
Nam
|
17-09-2008
|
Nam Định
|
Dây
|
Viola
|
TC3/7
|
9.0
|
23
|
TNTC-23
|
Nguyễn Vũ Huyền Linh
|
Nữ
|
04-01-2006
|
Hà Nội
|
Dây
|
Viola
|
TC3/7
|
8.6
|
24
|
TNTC-24
|
Lê Hoàng Ngọc Minh
|
Nữ
|
16-09-2007
|
Hà Nội
|
Dây
|
Viola
|
TC3/7
|
8.6
|
25
|
TNTC-25
|
Trần Xuân An
|
Nữ
|
25-11-2007
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
8.3
|
26
|
TNTC-26
|
Nguyễn Anh Duy
|
Nam
|
17-07-2007
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
8.4
|
27
|
TNTC-27
|
Tạ Nguyên Dũng
|
Nam
|
18-07-2008
|
Nghệ An
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
Bỏ thi
|
28
|
TNTC-28
|
Đặng Nguyễn Thùy Linh
|
Nữ
|
08-02-2007
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.3
|
29
|
TNTC-29
|
Nguyễn Lê Hà Linh
|
Nữ
|
02-07-2007
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.0
|
30
|
TNTC-30
|
Vũ Trang Linh
|
Nữ
|
03-04-2005
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
8.5
|
31
|
TNTC-31
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
11-09-2007
|
Thanh Hóa
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
Bỏ thi
|
32
|
TNTC-32
|
Đỗ Anh Minh
|
Nam
|
19-12-2007
|
Hà Nội
|
Kèn - Gõ
|
Gõ Giao hưởng
|
TC3/7
|
9.5
|
33
|
TNTC-33
|
Nguyễn Mai Linh
|
Nữ
|
18-09-2004
|
Hà Nội
|
Kèn - Gõ
|
oboe
|
TC3/7
|
9.4
|
34
|
TNTC-34
|
Trương Hoàng Điệp
|
Nữ
|
29-09-2006
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
8.8
|
35
|
TNTC-35
|
Nguyễn Ngọc Đan Lê
|
Nữ
|
28-08-2007
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
8.6
|
36
|
TNTC-36
|
Lê Trang Linh
|
Nữ
|
21-06-2007
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.2
|
37
|
TNTC-37
|
Lê Trang Linh
|
Nam
|
22-08-2007
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
8.5
|
38
|
TNTC-38
|
Nguyễn Đức Kiên
|
Nam
|
18-02-2008
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
TC 4/9
|
9.5
|
39
|
TNTC-39
|
Phan Lê Nguyên Bảo
|
Nam
|
05-08-2007
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
TC 5/9
|
8.5
|
Cập nhật: 16/9/2021