BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
STT
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
HỘ KHẨU
|
DÂN TỘC
|
CHUYÊN NGÀNH
|
KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
Điểm Chuyên ngành
|
Điểm KTTH
|
Điểm Văn
|
Chi chú
|
1
|
CHU QUỐC
|
VƯƠNG
|
Nam
|
22/05/2002
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Đàn Nguyệt
|
KV2
|
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
2
|
TRẦN MỸ
|
LINH
|
Nữ
|
10/05/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Viola
|
KV3
|
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
3
|
ĐỖ QUANG
|
MINH
|
Nam
|
28/08/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV3
|
|
9.5
|
7.0
|
Đạt
|
|
4
|
NGUYỄN TRUNG
|
HIẾU
|
Nam
|
19/11/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
0.0
|
0.0
|
Đạt
|
Bỏ thi
|
5
|
NGUYỄN THỤC
|
ANH
|
Nữ
|
01/07/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
8.9
|
5.0
|
Đạt
|
|
6
|
TRẦN THANH
|
THẢO
|
Nữ
|
16/09/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đàn Bầu
|
KV3
|
|
9.5
|
4.5
|
Đạt
|
|
7
|
NGUYỄN HẢI
|
AN
|
Nam
|
31/05/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Organ
|
KV3
|
|
9.2
|
4.5
|
Đạt
|
|
8
|
ĐỖ CÔNG
|
THÀNH
|
Nam
|
25/08/1998
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
KV3
|
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
9
|
ĐỖ QUỐC
|
HỶ
|
Nam
|
30/03/1997
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV2 -NT
|
|
9.1
|
8.0
|
Đạt
|
|
10
|
NGUYỄN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
31/05/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
11
|
NGUYỄN HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
30/03/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
9.1
|
6.0
|
Đạt
|
|
12
|
ĐINH TRẦN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
19/10/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV3
|
|
8.9
|
7.5
|
Đạt
|
|
13
|
VŨ TÀI
|
CHÍ
|
Nam
|
08/11/2003
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.6
|
9.0
|
Đạt
|
|
14
|
NGUYỄN TRUNG THỊ
|
HIỀN
|
Nữ
|
20/09/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.6
|
8.5
|
Đạt
|
|
15
|
NGUYỄN HOÀNG
|
MINH
|
Nam
|
05/07/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Guitare
|
KV3
|
|
10.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
16
|
DƯƠNG THÚY
|
HẰNG
|
Nữ
|
17/03/2000
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.0
|
4.0
|
Đạt
|
|
17
|
CAO THỊ THÚY
|
QUỲNH
|
Nữ
|
08/10/2002
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.5
|
7.0
|
Đạt
|
|
18
|
TẠ TRÍ
|
THÀNH
|
Nam
|
12/10/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Organ
|
KV3
|
|
8.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
19
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
22/12/2001
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Đàn Tranh
|
KV2
|
|
9.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
20
|
TRƯƠNG HOÀNG
|
MINH
|
Nam
|
09/07/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáng tác
|
KV3
|
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
21
|
MẠC THỊ ANH
|
VÂN
|
Nữ
|
05/08/1997
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
KV2
|
|
8.5
|
8.5
|
Đạt
|
|
22
|
NGUYỄN HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
04/11/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
KV3
|
|
9.2
|
9.5
|
Đạt
|
|
23
|
TRẦN ĐỨC
|
HẢI
|
Nam
|
26/01/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
3.0
|
0.5
|
Đạt
|
|
24
|
HOÀNG THANH
|
HIỀN
|
Nữ
|
14/01/2003
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
1
|
8.2
|
6.5
|
Đạt
|
|
25
|
NÔNG THỊ ANH
|
THƠ
|
Nữ
|
01/07/2002
|
Bắc Kạn
|
Nùng
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
1
|
8.3
|
2.5
|
Đạt
|
|
26
|
DƯƠNG NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
17/01/2003
|
Nam Định
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.6
|
8.0
|
Đạt
|
|
27
|
VÕ THỊ MỸ
|
DUNG
|
Nữ
|
22/09/2003
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Đàn Tranh
|
KV2
|
|
9.6
|
3.0
|
Đạt
|
|
28
|
BÙI MINH
|
ANH
|
Nữ
|
31/05/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
|
6.0
|
Đạt
|
|
29
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
DƯƠNG
|
Nam
|
26/10/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Gõ Jazz
|
KV3
|
|
9.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
30
|
TRỊNH NGỌC
|
TUÂN
|
Nam
|
22/02/1997
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Đàn Nguyệt
|
KV2 -NT
|
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
31
|
KHUẤT DUY
|
THỊNH
|
Nam
|
06/08/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Gõ Jazz
|
KV3
|
|
8.6
|
5.5
|
Đạt
|
|
32
|
DƯƠNG DIỄM QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
11/05/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.4
|
9.0
|
Đạt
|
|
33
|
NGÔ DIỆU
|
LINH
|
Nữ
|
11/11/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đàn Bầu
|
KV3
|
|
9.8
|
8.5
|
Đạt
|
|
34
|
ĐINH THỊ THUẬN
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
24/10/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đàn 36 dây
|
KV3
|
|
8.8
|
7.0
|
Đạt
|
|
35
|
TỐNG MINH
|
TRANG
|
Nữ
|
14/12/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
9.1
|
7.5
|
Đạt
|
|
36
|
BÙI HUYỀN
|
TRANG
|
Nữ
|
02/11/2003
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.8
|
9.5
|
Đạt
|
|
37
|
NGUYỄN VĂN
|
VỤ
|
Nam
|
29/09/1999
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV2 -NT
|
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
38
|
LÊ ĐÌNH HOÀNG
|
DƯƠNG
|
Nam
|
25/10/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano Jazz
|
KV3
|
|
9.0
|
3.5
|
Đạt
|
|
39
|
NGUYỄN HUY
|
ĐẠT
|
Nam
|
02/12/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Guitare
|
KV3
|
|
9.3
|
3.0
|
Đạt
|
|
40
|
NGUYỄN ĐẶNG KHÁNH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
01/05/2001
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Đàn Bầu
|
KV3
|
|
9.4
|
7.5
|
Đạt
|
|
41
|
NGUYỄN VĂN
|
THI
|
Nam
|
16/04/1999
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
42
|
NGUYỄN VIỆT
|
THANH
|
Nam
|
28/08/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Organ
|
KV3
|
|
5.0
|
1.5
|
Đạt
|
|
43
|
NGUYỄN HỮU
|
HẢI
|
Nam
|
12/07/1999
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
|
8.5
|
7.5
|
Đạt
|
|
44
|
NGUYỄN VĨNH
|
AN
|
Nam
|
12/06/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
0.0
|
0.0
|
Đạt
|
Bỏ thi
|
45
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
05/12/2002
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
Guitare
|
KV1
|
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
46
|
ĐOÀN PHẠM KHÁNH
|
AN
|
Nam
|
16/01/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
47
|
VÕ THỊ
|
THUỶ
|
Nữ
|
05/12/1998
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
|
8.5
|
8.5
|
Đạt
|
|
48
|
KIỀU MINH
|
THẢO
|
Nữ
|
18/06/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.5
|
7.5
|
Đạt
|
|
49
|
TRỊNH THỊ THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
02/10/2000
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
50
|
NGUYỄN XUÂN
|
HIẾU
|
Nam
|
16/12/2003
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Đàn Nguyệt
|
KV3
|
|
9.5
|
7.0
|
Đạt
|
|
51
|
NGUYỄN ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
01/01/2001
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Violon
|
KV3
|
|
9.7
|
3.5
|
Đạt
|
|
52
|
NGUYỄN HÀ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
21/12/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Organ
|
KV3
|
|
8.5
|
4.0
|
Đạt
|
|
53
|
PHẠM MINH
|
TRANG
|
Nữ
|
15/10/2003
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Đàn Tranh
|
KV3
|
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
54
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THIỆN
|
Nam
|
01/06/2000
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV3
|
2
|
9.2
|
M
|
Đạt
|
Khiếm thị
|
55
|
TRẦN TRUNG
|
HIẾU
|
Nam
|
23/06/1999
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Đàn Nguyệt
|
KV3
|
2
|
9.3
|
M
|
Đạt
|
Khiếm thị
|
56
|
NGUYỄN ĐỨC
|
MẠNH
|
Nam
|
10/11/2002
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Viola
|
KV3
|
|
8.5
|
4.0
|
Đạt
|
|
57
|
CAO THẾ
|
MINH
|
Nam
|
25/01/2003
|
Đăk Nông
|
Kinh
|
Gõ Jazz
|
KV3
|
|
0.0
|
0.0
|
Đạt
|
Bỏ thi
|
58
|
VŨ HƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
04/06/2003
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.6
|
8.0
|
Đạt
|
|
59
|
TRẦN ĐỨC
|
LONG
|
Nam
|
16/09/2000
|
Nam Định
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
KV3
|
|
8.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
60
|
TRẦN THU
|
HÀ
|
Nữ
|
19/06/2003
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Violon
|
KV2
|
|
0.0
|
0.0
|
Đạt
|
Bỏ thi
|
61
|
PHẠM THUỲ
|
LINH
|
Nữ
|
06/09/2001
|
Nam Định
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.8
|
6.0
|
Đạt
|
|
62
|
NGUYỄN AN
|
KHANH
|
Nữ
|
03/05/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đàn 36 dây
|
KV3
|
|
9.5
|
3.0
|
Đạt
|
|
63
|
HOÀNG
|
HUY
|
Nam
|
28/09/2003
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
5.0
|
0.0
|
Đạt
|
|
64
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
ANH
|
Nữ
|
30/11/2000
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Chỉ huy Hợp xướng
|
KV2 -NT
|
|
8.5
|
7.0
|
Đạt
|
|
65
|
PHẠM NHẬT
|
VY
|
Nữ
|
17/03/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đàn Tranh
|
KV3
|
|
9.5
|
4.5
|
Đạt
|
|
66
|
LƯU HOÀI
|
NHƯ
|
Nữ
|
25/10/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
KV3
|
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
67
|
NGUYỄN NGỌC
|
NHẬT
|
Nam
|
20/01/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Organ
|
KV3
|
|
9.5
|
5.0
|
Đạt
|
|
68
|
NGUYỄN ĐOÀN ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
20/08/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáng tác
|
KV3
|
|
9.2
|
6.5
|
Đạt
|
|
69
|
VƯƠNG THỊ
|
HƯỜNG
|
Nữ
|
05/08/2002
|
Hà Giang
|
Bố Y
|
Đàn Bầu
|
KV2
|
1
|
9.0
|
1.5
|
Đạt
|
|
70
|
TRẦN VĂN
|
TỨ
|
Nam
|
26/01/2000
|
Nam Định
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.5
|
7.0
|
Đạt
|
|
71
|
TRẦN THỊ TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
05/04/2001
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Cello
|
KV3
|
|
9.4
|
9.5
|
Đạt
|
|
72
|
MÃ THỊ
|
HÀ
|
Nữ
|
24/01/1994
|
Lạng Sơn
|
Tày
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
1
|
8.0
|
3.5
|
Đạt
|
|
73
|
PHẠM HOÀNG
|
LINH
|
Nam
|
03/06/2003
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Đàn Nhị
|
KV3
|
|
8.8
|
5.0
|
Đạt
|
|
74
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
THI
|
Nữ
|
12/03/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Guitare Jazz
|
KV3
|
|
8.8
|
6.0
|
Đạt
|
|
75
|
HOÀNG THỊ
|
HƯỜNG
|
Nữ
|
07/12/1998
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.3
|
3.0
|
Đạt
|
|
76
|
NGUYỄN PHƯỚC PHƯƠNG
|
NHI
|
Nữ
|
17/06/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano Jazz
|
KV3
|
|
0.0
|
0.0
|
Đạt
|
Bỏ thi
|
77
|
ĐỖ QUANG
|
THẮNG
|
Nam
|
26/06/2003
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
Âm nhạc học
|
KV2
|
1
|
9.3
|
5.0
|
Đạt
|
|
78
|
TẠ HỒNG
|
NGỌC
|
Nam
|
20/02/1998
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.5
|
9.5
|
Đạt
|
|
79
|
CHU HOÀNG CHÍ
|
BÁCH
|
Nam
|
13/07/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Guitare
|
KV3
|
|
9.3
|
1.5
|
Đạt
|
|
80
|
LƯƠNG MINH
|
TUẤN
|
Nam
|
30/04/1999
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.5
|
5.5
|
Đạt
|
|
81
|
TRẦN TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
22/08/1999
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
82
|
NGUYỄN THÀNH
|
ĐẠT
|
Nam
|
09/10/1995
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
|
8.5
|
7.5
|
Đạt
|
|
83
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
29/12/1998
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.5
|
8.5
|
Đạt
|
|
84
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
LINH
|
Nữ
|
04/10/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
KV3
|
|
9.5
|
7.5
|
Đạt
|
|
85
|
NGUYỄN HOÀNG
|
ANH
|
Nữ
|
12/10/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
86
|
ĐỖ VĂN
|
TIẾN
|
Nam
|
04/10/2000
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.6
|
7.0
|
Đạt
|
|
87
|
NGUYỄN TUẤN
|
PHƯƠNG
|
Nam
|
02/12/2002
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV3
|
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
88
|
LÊ ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
22/10/2003
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV3
|
|
9.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
89
|
TRỊNH NHẬT
|
ANH
|
Nam
|
14/08/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Guitare Jazz
|
KV3
|
|
6.8
|
5.0
|
Đạt
|
|
90
|
ĐÀO TIẾN
|
DŨNG
|
Nam
|
09/08/1997
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
91
|
TRẦN KHÁNH
|
DUY
|
Nam
|
10/11/2003
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Piano Jazz
|
KV2
|
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
92
|
NGUYỄN HỒNG
|
ĐỨC
|
Nam
|
03/02/2001
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Gõ Jazz
|
KV3
|
|
8.9
|
7.0
|
Đạt
|
|
93
|
MAI QUỐC
|
TUẤN
|
Nam
|
27/09/1997
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV2
|
|
8.5
|
6.0
|
Đạt
|
|
94
|
NGUYỄN DIỆU
|
LINH
|
Nữ
|
17/06/2000
|
Tuyên Quang
|
Tày
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
1
|
8.6
|
3.5
|
Đạt
|
|
95
|
NGUYỄN NHƯ
|
TÀI
|
Nam
|
05/05/2003
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Đàn Bầu
|
KV3
|
|
7.0
|
3.0
|
Đạt
|
|
96
|
NGUYỄN SƠN
|
TÙNG
|
Nam
|
25/06/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV3
|
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
97
|
PHAN MINH HÀ
|
ANH
|
Nữ
|
28/02/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
0.0
|
0.0
|
Đạt
|
Bỏ thi
|
98
|
PHẠM HỒNG
|
ÁNH
|
Nữ
|
05/10/2001
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
|
8.9
|
8.0
|
Đạt
|
|
99
|
VŨ ĐỨC
|
MẠNH
|
Nam
|
21/11/2003
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Organ
|
KV3
|
|
9.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
100
|
PHẠM MINH
|
PHAN
|
Nam
|
25/09/1995
|
Nam Định
|
Kinh
|
Saxophone
|
KV2 -NT
|
|
8.8
|
4.0
|
Đạt
|
|
101
|
ĐÀO LÊ PHƯƠNG
|
CHI
|
Nữ
|
22/04/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.5
|
7.5
|
Đạt
|
|
102
|
PHẠM ANH
|
TUẤN
|
Nam
|
03/03/1993
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV2 -NT
|
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
103
|
TRẦN THỊ
|
CÚC
|
Nữ
|
01/07/1987
|
Lạng Sơn
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
104
|
NGUYỄN VĂN
|
TRỌNG
|
Nam
|
28/11/2002
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Violon
|
KV3
|
|
10.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
105
|
ĐỖ
|
BẢN
|
Nam
|
19/10/2000
|
Phú Yên
|
Kinh
|
Guitare
|
KV3
|
|
10.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
106
|
ĐINH BẢO
|
NGỌC
|
Nữ
|
19/08/2003
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.4
|
8.0
|
Đạt
|
|
107
|
NGUYỄN VĂN
|
TUYÊN
|
Nam
|
03/11/1993
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
8.5
|
6.5
|
Đạt
|
|
108
|
NGUYỄN VĂN
|
THUẤN
|
Nam
|
01/06/1989
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáng tác
|
KV2
|
|
9.5
|
7.0
|
Đạt
|
|
109
|
PHẠM NGUYỆT
|
HÀ
|
Nữ
|
16/06/2000
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.0
|
2.5
|
Đạt
|
|
110
|
CAO VIỆT TƯỜNG
|
VI
|
Nữ
|
15/07/1998
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.5
|
7.5
|
Đạt
|
|
111
|
VŨ THÁI
|
MINH
|
Nam
|
04/12/2003
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Piano
|
KV2
|
|
9.4
|
7.5
|
Đạt
|
|
112
|
TRIỆU VÂN
|
LINH
|
Nữ
|
25/12/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
9.1
|
8.5
|
Đạt
|
|
113
|
TRẦN HẰNG
|
MY
|
Nữ
|
25/01/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV3
|
|
9.0
|
3.0
|
Đạt
|
|
114
|
PHẠM MINH
|
HIẾU
|
Nam
|
09/04/1998
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.2
|
9.0
|
Đạt
|
|
115
|
PHẠM MINH
|
ĐỨC
|
Nam
|
23/12/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáng tác
|
KV3
|
2
|
9.2
|
5.0
|
Đạt
|
|
116
|
BÙI HỒNG
|
YẾN
|
Nữ
|
13/07/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Piano
|
KV2
|
|
8.6
|
3.0
|
Đạt
|
|
117
|
NGUYỄN NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
07/01/1998
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.8
|
8.0
|
Đạt
|
|
118
|
PHÙNG NGỌC
|
ĐIỆP
|
Nam
|
07/09/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
7.0
|
4.0
|
Đạt
|
|
119
|
CẤN HÀ
|
AN
|
Nữ
|
29/04/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Violon
|
KV3
|
|
9.2
|
2.0
|
Đạt
|
|
120
|
CHU THỊ HIỀN
|
MINH
|
Nữ
|
19/11/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Violon
|
KV3
|
|
10.0
|
9.3
|
Đạt
|
|
121
|
HOÀNG NGỌC
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
04/10/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
KV3
|
|
8.5
|
5.5
|
Đạt
|
|
122
|
ĐOÀN QUANG
|
HUY
|
Nam
|
18/05/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.5
|
8.5
|
Đạt
|
|
123
|
DƯƠNG MINH ĐỨC
|
TUẤN
|
Nam
|
24/02/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáng tác
|
KV3
|
|
9.0
|
3.0
|
Đạt
|
|
124
|
NGUYỄN MAI
|
ANH
|
Nữ
|
17/11/2002
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Piano Jazz
|
KV3
|
|
9.4
|
7.0
|
Đạt
|
|
125
|
BÙI VŨ THANH
|
TRÚC
|
Nữ
|
07/01/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Violon
|
KV3
|
|
6.5
|
7.0
|
Đạt
|
|
126
|
NGUYỄN VĂN
|
TẤN
|
Nam
|
25/07/1998
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2
|
|
8.4
|
6.0
|
Đạt
|
|
127
|
TRẦN MINH
|
HẢO
|
Nam
|
30/01/2000
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
128
|
NGUYỄN ANH
|
DŨNG
|
Nam
|
23/03/1999
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Trombone
|
KV3
|
|
8.8
|
7.5
|
Đạt
|
|
129
|
HÀ HỒ BẢO
|
KHANH
|
Nữ
|
25/09/2000
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Flute
|
KV2
|
|
9.2
|
6.0
|
Đạt
|
|
130
|
NGUYỄN QUỐC
|
TOẢN
|
Nam
|
10/07/1998
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
131
|
TÔ TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
22/10/2000
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV2 -NT
|
|
8.5
|
8.0
|
Đạt
|
|
132
|
PHẠM XUÂN
|
BÁCH
|
Nam
|
27/06/2003
|
Nam Định
|
Kinh
|
Violon
|
KV3
|
|
10.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
133
|
NGUYỄN TUẤN
|
NGHĨA
|
Nam
|
17/12/1992
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Sáo Trúc
|
KV3
|
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
134
|
PHAN BÌNH
|
ANH
|
Nữ
|
26/11/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đàn 36 dây
|
KV3
|
|
9.2
|
7.0
|
Đạt
|
|
135
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
18/09/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đàn Bầu
|
KV3
|
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
136
|
BÙI LÊ HUYỀN
|
LINH
|
Nữ
|
31/03/2003
|
Hà Nội
|
Mường
|
Cello
|
KV3
|
2
|
10.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
137
|
LÊ THỊ MINH
|
NGỌC
|
Nữ
|
13/06/2000
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
8.8
|
7.0
|
Đạt
|
|
138
|
NGUYỄN TIẾN
|
DŨNG
|
Nam
|
24/08/1982
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Flute
|
KV2 -NT
|
|
8.8
|
7.0
|
Đạt
|
|
139
|
VÌ NGỌC
|
QUỲNH
|
Nữ
|
02/06/2003
|
Sơn La
|
Mông
|
Thanh nhạc
|
KV1
|
1
|
0.0
|
0.0
|
Đạt
|
Bỏ thi
|
140
|
NGUYỄN LƯƠNG DIỆU
|
ANH
|
Nữ
|
28/08/1997
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Thanh nhạc
|
KV3
|
|
0.0
|
0.0
|
Đạt
|
Bỏ thi
|