KHOA VĂN HOÁ VÀ KIẾN THỨC CƠ BẢN
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP HỌC TRỰC TUYẾN
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
I. KHỐI KIẾN THỨC CƠ BẢN
|
TT
|
Cấp học
|
Đối tượng HS/SV
|
Môn học
|
Ngày học
|
Giờ học sáng
|
Giờ học chiều
|
Học kỳ
|
Số tiết
|
Giảng viên
|
1
|
ĐH 2
|
Lớp tổng hợp
|
Cầu lông
|
Thứ 3
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Đặng Thị Mai
|
2
|
ĐH 1
|
Lớp tổng hợp
|
Cầu lông
|
Thứ 3
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Đặng Thị Mai
|
3
|
ĐH 2
|
Lớp tổng hợp
|
Bóng bàn
|
Thứ 5
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Đặng Thị Mai
|
4
|
ĐH 2
|
Lớp tổng hợp
|
Dance Fitness
|
Thứ 6
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Đặng Thị Mai
|
5
|
ĐH 1
|
Lớp tổng hợp
|
Dance Fitness
|
Thứ 6
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Đặng Thị Mai
|
6
|
TC 1/4 + 3/6 + 4/7 + 6/9
|
Lớp tổng hợp
|
Võ Takewondo
|
Thứ 2
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Đỗ Hải Nam
|
7
|
TC 2/4 + 4/6 + 5/7 + 7/9
|
Lớp tổng hợp
|
Cầu lông
|
Thứ 2
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Đỗ Hải Nam
|
8
|
ĐH 1
|
Lớp tổng hợp
|
Võ Takewondo
|
Thứ 6
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Đỗ Hải Nam
|
9
|
ĐH 2
|
Lớp tổng hợp
|
Cầu lông
|
Thứ 6
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Đỗ Hải Nam
|
10
|
TC Văn hóa 1/4 + 3/6 + 4/7 + 6/9
|
Lớp tổng hợp
|
Võ Takewondo
|
Thứ 7
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Đỗ Hải Nam
|
11
|
TC Văn hóa 2/4 + 4/6 + 5/7 + 7/9
|
Lớp tổng hợp
|
Cầu lông
|
Thứ 7
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Đỗ Hải Nam
|
12
|
TC Văn hóa 1/4 + 2/4 + 3/6 + 4/6 + 4/7 + 5/7 + 6/9 + 7/9
|
Lớp tổng hợp
|
Cầu lông
|
Thứ 7
|
|
16h30
|
I+II
|
2
|
Đỗ Hải Nam
|
13
|
TC 1/4 + 3/6 + 4/7 + 6/9
|
Lớp tổng hợp
|
Dance Fitness
|
Thứ 2
|
|
9.00
|
I+II
|
2
|
Hà Anh Tú
|
14
|
TC 2/4 + 4/6 + 5/7 + 7/9
|
Lớp tổng hợp
|
Dance Fitness
|
Thứ 2
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Hà Anh Tú
|
15
|
TC Văn hóa 1/4 + 3/6 + 4/7 + 6/9
|
Lớp tổng hợp
|
Dance Fitness
|
Thứ 7
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Hà Anh Tú
|
16
|
TC Văn hóa 2/4 + 4/6 + 5/7 + 7/9
|
Lớp tổng hợp
|
Dance Fitness
|
Thứ 7
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Hà Anh Tú
|
17
|
Lớp 6 + 7 + 8 + 9
|
Theo TKB Văn Hoá
|
|
Thứ 6
|
7h30-11h
|
|
|
|
Hà Anh Tú
|
18
|
ĐH 1
|
Lớp tổng hợp
|
Bóng bàn
|
Thứ 3
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Trần Anh Tuấn
|
19
|
ĐH 2
|
Lớp tổng hợp
|
Bóng bàn
|
Thứ 3
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Trần Anh Tuấn
|
20
|
TC 1/4 + 3/6 + 4/7 + 6/9
|
Lớp tổng hợp
|
Võ Takewondo
|
Thứ 2
|
|
14h00
|
I+II
|
2
|
Trần Anh Tuấn
|
21
|
TC 2/4 + 4/6 + 5/7 + 7/9
|
Lớp tổng hợp
|
Cầu lông
|
Thứ 2
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Trần Anh Tuấn
|
22
|
TC Văn hóa 1/4 + 2/4 + 3/6 + 4/6 + 4/7 + 5/7 + 6/9 + 7/9
|
Lớp tổng hợp
|
Bóng bàn
|
Thứ 2
|
|
16h30
|
I+II
|
2
|
Trần Anh Tuấn
|
23
|
Lớp 6 + 7 + 8 + 9
|
Theo TKB Văn Hoá
|
Thể dục THCS
|
Thứ 4
|
7h30-11h
|
|
I+II
|
5
|
Trần Anh Tuấn
|
24
|
TC 2/4
|
Thanh Nhạc A
|
Tiếng Anh
|
Thứ 4
|
|
13h30
|
I+II
|
3
|
Đặng Thị Thanh Hoa
|
25
|
TC 2/4
|
Thanh Nhạc B + Âm nhạc truyền thống
|
Tiếng Anh
|
Thứ 4
|
|
15h30
|
I+II
|
3
|
Đặng Thị Thanh Hoa
|
26
|
TC 2/4 + 5/7
|
AGO + Kèn Gõ + Jazz + Viola + Cello + C. Bass
|
Tiếng Anh
|
Thứ 5
|
8h00
|
|
I+II
|
3
|
Đặng Thị Thanh Hoa
|
27
|
TC 2/4 + 4/6
|
LSC + Âm nhạc truyền thống
|
Tiếng Anh
|
Thứ 5
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
Đặng Thị Thanh Hoa
|
28
|
TC 7/9
|
Piano + Violon
|
Tiếng Anh
|
Thứ 6
|
8h00
|
|
I+II
|
3
|
Đặng Thị Thanh Hoa
|
29
|
TC 2/4
|
Thanh Nhạc C
|
Tiếng Anh
|
Thứ 6
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
Đặng Thị Thanh Hoa
|
30
|
ĐH 1
|
Lớp Tổng hợp A
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Thứ 7
|
|
13h30
|
II
|
3
|
Lê Anh Tuấn
|
31
|
ĐH 1
|
Lớp tổng hợp B
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Thứ 7
|
|
15h30
|
II
|
3
|
Lê Anh Tuấn
|
32
|
ĐH 2
|
Thanh nhạc A
|
Tiếng Anh
|
Thứ 2
|
8h30
|
|
I+II
|
3
|
Lê Thanh Huyền
|
33
|
ĐH 2
|
Thanh Nhạc B + Lý - Sáng - Chỉ
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
8h30
|
|
I+II
|
3
|
Lê Thanh Huyền
|
34
|
ĐH 2
|
Dây + AGO + Kèn gõ
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
9h30
|
|
I + II
|
3
|
Lê Thanh Huyền
|
35
|
ĐH 2
|
Âm nhạc truyền thống
|
Tiếng Anh
|
Thứ 5
|
8h30
|
|
I+II
|
3
|
Lê Thanh Huyền
|
36
|
ĐH 1
|
Thanh nhạc + Piano + LSC
|
Giáo dục học
|
Thứ 6
|
9h30
|
|
II
|
4
|
Lê Thị Thủy
|
37
|
ĐH 2
|
Lớp Tổng hợp B
|
Mỹ học
|
Thứ 2
|
9h45
|
|
II
|
3
|
Nguyễn Mai Hương
|
38
|
ĐH 3
|
Lớp Tổng hợp B
|
Nguyên lý CN Mác III
|
Thứ 5
|
8h30
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Hoài Thu
|
39
|
ĐH 3
|
Lớp Tổng hợp B
|
Đường lối Cách mạng Việt Nam
|
Thứ 5
|
9h30
|
|
II
|
3
|
Nguyễn Mai Hương
|
40
|
ĐH 1
|
Thanh nhạc B
|
Tiếng Anh
|
Thứ 2
|
8h30
|
|
I+II
|
3
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
41
|
ĐH 1
|
Piano + Jazz
|
Tiếng Anh
|
Thứ 2
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
42
|
ĐH 1
|
Thanh nhạc A + Lý - Sáng - Chỉ
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
8h30
|
|
I+II
|
3
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
43
|
ĐH 1
|
Dây + AGO + Kèn gõ
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
44
|
ĐH 1
|
Âm nhạc truyền thống
|
Tiếng Anh
|
Thứ 5
|
8h30
|
|
I+II
|
3
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
45
|
ĐH 3
|
Lớp Tổng hợp
|
Lịch sử Văn minh thế giới
|
Thứ 3
|
8h30
|
|
II
|
3
|
Nguyễn Thu Cúc
|
46
|
TC 1/4 + 4/7
|
AGO + Kèn gõ + Lý - Sáng - Chỉ
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
8h00
|
|
I+II
|
3
|
Nguyễn Thu Phương
|
47
|
TC 4/7
|
Jazz + Viola + Cello + C. Bass
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
Nguyễn Thu Phương
|
48
|
TC 3/4 + 5/6 + 6/7 + 8/9
|
Lớp Tổng hợp A
|
Giáo dục chính trị
|
Thứ 2
|
8h30
|
|
II
|
3
|
Phạm Thị Thu Hà
|
49
|
TC 3/4 + 5/6 + 6/7 + 8/9
|
Lớp Tổng hợp B
|
Giáo dục chính trị
|
Thứ 2
|
9h30
|
|
II
|
3
|
Phạm Thị Thu Hà
|
50
|
TC 1/4
|
Thanh Nhạc A
|
Tiếng Anh
|
Thứ 2
|
8h30
|
|
I+II
|
3
|
Triệu Thị Kiều Trang
|
51
|
TC 1/4
|
Thanh Nhạc B
|
Tiếng Anh
|
Thứ 2
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
Triệu Thị Kiều Trang
|
52
|
TC 6/9
|
Piano + Violon
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
8h30
|
|
I+II
|
3
|
Triệu Thị Kiều Trang
|
53
|
TC 3/6
|
Âm nhạc truyền thống A
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
Triệu Thị Kiều Trang
|
54
|
TC 3/6
|
Âm nhạc truyền thống B
|
Tiếng Anh
|
Thứ 5
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
Triệu Thị Kiều Trang
|
II. KHỐI VĂN HOÁ CẤP 2
|
TT
|
Cấp học
|
Đối tượng HSSV
|
Môn học
|
Ngày học
|
Giờ học sáng
|
Giờ học chiều
|
Học kì
|
Số tiết
|
Giáo viên
|
1
|
THCS
|
Lớp 7
|
Toán
|
Thứ 3
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
2
|
THCS
|
Lớp 8
|
Toán
|
Thứ 3
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
3
|
THCS
|
Lớp 7
|
Toán
|
Thứ 3
|
10h15-11h00
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
4
|
THCS
|
Lớp 7
|
Toán
|
Thứ 4
|
7h30 - 8h15
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
5
|
THCS
|
Lớp 7
|
Toán
|
Thứ 4
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
6
|
THCS
|
Lớp 8
|
Toán
|
Thứ 4
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
7
|
THCS
|
Lớp 8
|
Toán
|
Thứ 6
|
7h30 - 8h15
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
8
|
THCS
|
Lớp 8
|
Toán
|
Thứ 6
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
9
|
THCS
|
Lớp 7
|
Văn
|
Thứ 2
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
10
|
THCS
|
Lớp 8
|
Văn
|
Thứ 2
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
11
|
THCS
|
Lớp 8
|
Văn
|
Thứ 2
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
12
|
THCS
|
Lớp 7
|
Văn
|
Thứ 2
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
13
|
THCS
|
Lớp 6
|
Văn
|
Thứ 3
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
1
|
Bùi Thị Thúy
|
14
|
THCS
|
Lớp 6
|
Văn
|
Thứ 3
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
1
|
Bùi Thị Thúy
|
15
|
THCS
|
Lớp 8
|
Văn
|
Thứ 3
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
16
|
THCS
|
Lớp 9
|
Sử
|
Thứ 3
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
17
|
THCS
|
Lớp 6
|
Văn
|
Thứ 4
|
7h30 - 8h15
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
18
|
THCS
|
Lớp 9
|
Sử
|
Thứ 4
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
19
|
THCS
|
Lớp 7
|
Văn
|
Thứ 4
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
20
|
THCS
|
Lớp 7
|
Văn
|
Thứ 4
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
21
|
THCS
|
Lớp 8
|
Văn
|
Thứ 5
|
7h30 - 8h15
|
|
II
|
2
|
Bùi Thị Thúy
|
22
|
THCS
|
Lớp 6
|
Văn
|
Thứ 5
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
1
|
Bùi Thị Thúy
|
23
|
THCS
|
Lớp 6
|
Toán
|
Thứ 3
|
7h30 - 8h15
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
24
|
THCS
|
Lớp 8
|
Vật lý
|
Thứ 3
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
25
|
THCS
|
Lớp 9
|
Toán
|
Thứ 3
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
26
|
THCS
|
Lớp 9
|
Toán
|
Thứ 3
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
27
|
THCS
|
Lớp 6
|
Vật lý
|
Thứ 3
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
1
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
28
|
THCS
|
Lớp 6
|
Toán
|
Thứ 4
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
1
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
29
|
THCS
|
Lớp 6
|
Toán
|
Thứ 4
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
1
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
30
|
THCS
|
Lớp 9
|
Vật lý
|
Thứ 4
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
31
|
THCS
|
Lớp 9
|
Vật lý
|
Thứ 4
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
32
|
THCS
|
Lớp 9
|
Toán
|
Thứ 5
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
33
|
THCS
|
Lớp 9
|
Toán
|
Thứ 5
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
34
|
THCS
|
Lớp 6
|
Toán
|
Thứ 5
|
10h15-10h50
|
|
II
|
1
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
35
|
THCS
|
Lớp 7
|
Vật lý
|
Thứ 5
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
2
|
Lưu Thị Thu Thủy
|
36
|
THCS
|
Lớp 9
|
Anh
|
Thứ 2
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
37
|
THCS
|
Lớp 7
|
Anh
|
Thứ 2
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
38
|
THCS
|
Lớp 7
|
Anh
|
Thứ 2
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
39
|
THCS
|
Lớp 8
|
Anh
|
Thứ 2
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
40
|
THCS
|
Lớp 8
|
Anh
|
Thứ 4
|
7h30 - 8h15
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
41
|
THCS
|
Lớp 8
|
Anh
|
Thứ 4
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
42
|
THCS
|
Lớp 9
|
Anh
|
Thứ 4
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
43
|
THCS
|
Lớp 6
|
Anh
|
Thứ 4
|
10h15-10h50
|
|
II
|
1
|
Chu Lệ Thủy
|
44
|
THCS
|
Lớp 7
|
Anh
|
Thứ 5
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
45
|
THCS
|
Lớp 6
|
Anh
|
Thứ 5
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
1
|
Chu Lệ Thủy
|
46
|
THCS
|
Lớp 9
|
Anh
|
Thứ 5
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Chu Lệ Thủy
|
47
|
THCS
|
Lớp 6
|
Anh
|
Thứ 5
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
1
|
Chu Lệ Thủy
|
48
|
THCS
|
Lớp 9
|
Văn
|
Thứ 3
|
7h30 - 8h15
|
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
49
|
THCS
|
Lớp 9
|
Văn
|
Thứ 3
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
50
|
THCS
|
Lớp 7
|
Sử
|
Thứ 3
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
51
|
THCS
|
Lớp 6
|
Sử
|
Thứ 3
|
10h15-10h50
|
|
II
|
1
|
Đặng Thị Hà Thu
|
52
|
THCS
|
Lớp 7
|
Sử
|
Thứ 3
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
53
|
THCS
|
Lớp 9
|
Văn
|
Thứ 6
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
54
|
THCS
|
Lớp 8
|
Sử
|
Thứ 6
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
55
|
THCS
|
Lớp 9
|
Văn
|
Thứ 6
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
56
|
THCS
|
Lớp 9
|
Văn
|
Thứ 6
|
11h00- 11h30
|
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
57
|
THCS
|
Lớp 9
|
Hóa
|
Thứ 2
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Đỗ Thị Hiếu
|
58
|
THCS
|
Lớp 9
|
Hóa
|
Thứ 2
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Đỗ Thị Hiếu
|
59
|
THCS
|
Lớp 8
|
Hóa
|
Thứ 5
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Đỗ Thị Hiếu
|
60
|
THCS
|
Lớp 8
|
Hóa
|
Thứ 5
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Đỗ Thị Hiếu
|
61
|
THCS
|
Lớp 6
|
Địa
|
Thứ 5
|
7h30 - 8h15
|
|
II
|
1
|
Hoàng thi Định
|
62
|
THCS
|
Lớp 8
|
Địa
|
Thứ 5
|
8h20 - 9h00
|
|
II
|
2
|
Hoàng thi Định
|
63
|
THCS
|
Lớp 7
|
Địa
|
Thứ 5
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Hoàng thi Định
|
64
|
THCS
|
Lớp 7
|
Địa
|
Thứ 5
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Hoàng thi Định
|
65
|
THCS
|
Lớp 9
|
Địa
|
Thứ 6
|
9h15 - 10h00
|
|
II
|
2
|
Hoàng thi Định
|
66
|
THCS
|
Lớp 8
|
Địa
|
Thứ 6
|
10h15-10h50
|
|
II
|
2
|
Hoàng thi Định
|
III. KHỐI VĂN HOÁ CẤP 3
|
TT
|
Cấp học
|
Đối tượng HSSV
|
Môn học
|
Ngày học
|
Giờ học sáng
|
Giờ học chiều
|
Học kì
|
Số tiết
|
Giảng Viên
|
1
|
THPT
|
Lớp 10
|
Văn
|
Thứ 2
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Nguyễn Thu Cúc
|
2
|
THPT
|
Lớp 11
|
Văn
|
Thứ 2
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Nguyễn Thu Cúc
|
3
|
THPT
|
Lớp 11
|
Văn
|
Thứ 3
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Nguyễn Thu Cúc
|
4
|
THPT
|
Lớp 10
|
Văn
|
Thứ 5
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Nguyễn Thu Cúc
|
5
|
THPT
|
Lớp 10
|
Toán
|
Thứ 3
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Phạm Mai Phương
|
6
|
THPT
|
Lớp 10
|
Toán
|
Thứ 5
|
|
15h40-16h20
|
II
|
1
|
Phạm Mai Phương
|
7
|
THPT
|
Lớp 10
|
Toán
|
Thứ 6
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Phạm Mai Phương
|
8
|
THPT
|
Lớp 10
|
Sử
|
Thứ 3
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Ngô Thị Vân Hương
|
9
|
THPT
|
Lớp 12
|
Sử
|
Thứ 5
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Ngô Thị Vân Hương
|
10
|
THPT
|
Lớp 11
|
Sử
|
Thứ 5
|
|
15h-15h40
|
II
|
1
|
Ngô Thị Vân Hương
|
11
|
THPT
|
Lớp 10
|
Lí
|
Thứ 4
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Trần Trí Tiến
|
12
|
THPT
|
Lớp 11
|
Lí
|
Thứ 2
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Trần Trí Tiến
|
13
|
THPT
|
Lớp 12
|
Lí
|
Thứ 3
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Trần Trí Tiến
|
14
|
THPT
|
Lớp 10
|
Hóa
|
Thứ 4
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Đỗ Thị Hiếu
|
15
|
THPT
|
Lớp 11
|
Hóa
|
Thứ 3
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Đỗ Thị Hiếu
|
16
|
THPT
|
Lớp 12
|
Hóa
|
Thứ 3
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Đỗ Thị Hiếu
|
17
|
THPT
|
Lớp 10
|
Địa
|
Thứ 5
|
|
15h-15h40
|
II
|
1
|
Nguyễn Thị Hường
|
18
|
THPT
|
Lớp 11
|
Địa
|
Thứ 5
|
|
14h10-14h50
|
II
|
1
|
Nguyễn Thị Hường
|
19
|
THPT
|
Lớp 12
|
Địa
|
Thứ 6
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Nguyễn Thị Hường
|
20
|
THPT
|
Lớp 10
|
Văn
|
Thứ 2
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
21
|
THPT
|
Lớp 10
|
Văn
|
Thứ 5
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Đặng Thị Hà Thu
|
22
|
THPT
|
Lớp 10
|
Địa
|
Thứ 5
|
|
15h-15h40
|
II
|
1
|
Nguyễn Thị Định
|
23
|
THPT
|
Lớp 11
|
Địa
|
Thứ 6
|
|
14h10-14h50
|
II
|
1
|
Nguyễn Thị Định
|
24
|
THPT
|
Lớp 11
|
Văn
|
Thứ 2
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Trần Thanh Bình
|
25
|
THPT
|
Lớp 12
|
Văn
|
Thứ 2
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Trần Thanh Bình
|
26
|
THPT
|
Lớp 11
|
Văn
|
Thứ 4
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Trần Thanh Bình
|
27
|
THPT
|
Lớp 12
|
Văn
|
Thứ 4
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Trần Thanh Bình
|
28
|
THPT
|
Lớp 11
|
Toán
|
Thứ 4
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Nguyễn Thúy Vân
|
29
|
THPT
|
Lớp 11
|
Toán
|
Thứ 5
|
|
15h40-16h20
|
II
|
1
|
Nguyễn Thúy Vân
|
30
|
THPT
|
Lớp 11
|
Toán
|
Thứ 6
|
|
15h-16h20
|
II
|
2
|
Nguyễn Thúy Vân
|
31
|
THPT
|
Lớp 12
|
Toán
|
Thứ 2
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
32
|
THPT
|
Lớp 12
|
Toán
|
Thứ 5
|
|
15h-15h40
|
II
|
1
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
33
|
THPT
|
Lớp 12
|
Toán
|
Thứ 6
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
34
|
THPT
|
Lớp 12
|
Sinh
|
Thứ 4
|
|
13h30-14h50
|
II
|
2
|
Đỗ Thị Hậu
|