DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP KHOA THANH NHẠC ĐỢT 1 NĂM 2019
TT
|
Sô
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
Mã số thí sinh
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
C/NGÀNH DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
NƠI SINH
|
VĂN HÓA
|
KV
|
ƯT
|
Điểm C/ngành
|
Điểm N/khiếu
|
Điểm cộng
|
Tổng điểm
|
Kết quả
|
1
|
4N
|
12
|
TRẦN LỆ CHÂU
|
GIANG
|
343
|
Nữ
|
18.08.2004
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
|
8.5
|
9.5
|
0.00
|
26.5
|
Trúng tuyển
|
2
|
4N
|
144
|
THÁI THỊ
|
HUỆ
|
475
|
Nữ
|
06.09.1999
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
9.0
|
0.50
|
26.5
|
Trúng tuyển
|
3
|
4N
|
101
|
AN THỊ PHƯƠNG
|
DIỆP
|
432
|
Nữ
|
05.11.1999
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
KV2
|
|
8.5
|
9.0
|
0.25
|
26.3
|
Trúng tuyển
|
4
|
4N
|
129
|
LÊ THỊ QUỲNH
|
CHI
|
460
|
Nữ
|
23.07.2003
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
Lớp 10
|
KV1
|
|
8.5
|
8.5
|
0.75
|
26.3
|
Trúng tuyển
|
5
|
4N
|
51
|
ĐẶNG NGÔ MAI
|
PHƯỢNG
|
382
|
Nữ
|
14.11.2001
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
KV2
|
|
8.5
|
8.8
|
0.25
|
26.1
|
Trúng tuyển
|
6
|
4N
|
78
|
PHẠM BÁ
|
VINH
|
409
|
Nam
|
14.09.2002
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Lớp 11
|
KV3
|
|
8.5
|
9.0
|
0.00
|
26.0
|
Trúng tuyển
|
7
|
4N
|
100
|
TRẦN QUANG
|
CẢNH
|
431
|
Nam
|
22.07.2000
|
Thanh Nhạc
|
Mường
|
Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
Lớp 12
|
KV1
|
1
|
8.5
|
7.0
|
2.00
|
26.0
|
Trúng tuyển
|
8
|
4N
|
104
|
ĐÀO TIẾN
|
DŨNG
|
435
|
Nam
|
09.08.1997
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
8.5
|
0.50
|
26.0
|
Trúng tuyển
|
9
|
4N
|
48
|
NGUYỄN DIỆU
|
ANH
|
379
|
Nữ
|
25.02.2004
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
KV3
|
|
8.6
|
8.5
|
0.00
|
25.6
|
Trúng tuyển
|
10
|
4N
|
68
|
VŨ HƯƠNG
|
GIANG
|
399
|
Nữ
|
04.06.2003
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Lớp 10
|
KV3
|
|
8.5
|
8.5
|
0.00
|
25.5
|
Trúng tuyển
|
11
|
4N
|
125
|
LÊ QUANG
|
MINH
|
456
|
Nam
|
29.08.2001
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
KV2
|
|
8.5
|
8.0
|
0.25
|
25.3
|
Trúng tuyển
|
12
|
4N
|
183
|
NGUYỄN NHẬT
|
HẢI
|
514
|
Nam
|
13.09.2001
|
Thanh Nhạc
|
Nùng
|
Thái Nguyên
|
Tây Bắc
|
Lớp 12
|
KV2
|
|
8.5
|
8.0
|
0.25
|
25.3
|
Trúng tuyển
|
13
|
4N
|
31
|
LƯƠNG THỊ NGỌC
|
BÍCH
|
362
|
Nữ
|
29.11.2001
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
KV2
|
|
8.6
|
7.8
|
0.25
|
25.2
|
Trúng tuyển
|
14
|
4N
|
46
|
NGUYỄN SƠN
|
BÁCH
|
377
|
Nam
|
09.09.2001
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.5
|
8.0
|
0.00
|
25.0
|
Trúng tuyển
|
15
|
4N
|
117
|
NGUYỄN TUẤN
|
ANH
|
448
|
Nam
|
24.11.2001
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.5
|
8.0
|
0.00
|
25.0
|
Trúng tuyển
|
16
|
4N
|
170
|
NGUYỄN THỊ
|
HẰNG
|
501
|
Nữ
|
22.03.2000
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
7.5
|
0.50
|
25.0
|
Trúng tuyển
|
17
|
4N
|
98
|
MAI THỊ
|
THÚY
|
429
|
Nữ
|
30.05.1994
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
KV1
|
|
8.6
|
7.0
|
0.75
|
25.0
|
Trúng tuyển
|
18
|
4N
|
61
|
NGUYỄN MINH
|
PHƯƠNG
|
392
|
Nữ
|
13.07.2003
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
Lớp 10
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
7.0
|
0.50
|
24.6
|
Trúng tuyển
|
19
|
4N
|
253
|
HÀ QUỲNH
|
NHƯ
|
584
|
Nữ
|
03.09.2004
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Lớp 9
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
7.0
|
0.50
|
24.5
|
Trúng tuyển
|
20
|
4N
|
109
|
PHẠM NGUYÊN
|
ĐẠT
|
440
|
Nam
|
27.09.2001
|
Thanh Nhạc
|
Kinh
|
Đắc Lăk
|
Đắc Lăk
|
Lớp 12
|
KV1
|
|
8.5
|
6.5
|
0.75
|
24.3
|
Trúng tuyển
|
Tổng số trúng tuyển: 20.