KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2018 HỆ SƠ TRUNG CẤP 4 NĂM KHOA LÝ LUẬN-SÁNG TÁC-CHỈ HUY
Tổng điểm = (điểm chuyên ngành x2) + điểm năng khiếu + điểm ưu tiên
TT
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
C/ngành DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
Điểm C/ngành
|
Điểm XÂ
|
Điểm cộng
|
TỔNG ĐIỂM
|
Điểm piano CB
|
KV
|
ƯT
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
1
|
4N
|
4
|
LƯU HOÀI
|
NHƯ
|
Nam
|
25.10.2003
|
Chỉ huy HX
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.00
|
8.50
|
0.00
|
26.5
|
5.00
|
5.00
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
2
|
4N
|
23
|
NGUYỄN MẠNH
|
HÙNG
|
Nam
|
10.06.2003
|
LTAN
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.80
|
8.50
|
0.00
|
26.1
|
7.50
|
7.50
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
3
|
4N
|
45
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
LINH
|
Nữ
|
04.10.2003
|
LTAN
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.00
|
8.50
|
0.00
|
26.5
|
7.00
|
7.00
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
4
|
4N
|
51
|
HOÀNG ĐỨC
|
HƯỞNG
|
Nam
|
08.06.1999
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
3.75
|
0.50
|
0.25
|
0.0
|
0.00
|
0.00
|
KV2
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
5
|
4N
|
64
|
TRẦN MINH
|
CHÂU
|
Nữ
|
27.09.2001
|
LTAN
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
8.50
|
6.50
|
0.00
|
23.5
|
5.50
|
5.50
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
6
|
4N
|
89
|
ĐỖ MINH
|
TÍNH
|
Nam
|
16.02.2000
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
5.00
|
4.00
|
0.50
|
14.5
|
6.00
|
6.00
|
KV2-NT
|
Không trúng tuyển
|
|
7
|
4N
|
90
|
NGUYỄN LÊ THẢO
|
CHI
|
Nữ
|
15.10.2000
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
9.00
|
8.50
|
0.00
|
26.5
|
5.50
|
5.50
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
8
|
4N
|
103
|
ĐỒNG KHÁNH
|
HƯNG
|
Nam
|
10.06.2003
|
LTAN
|
Kinh
|
Phú Thọ
|
Lớp 9
|
8.00
|
5.00
|
0.75
|
21.8
|
6.00
|
6.00
|
KV1
|
Trúng tuyển
|
|
9
|
4N
|
132
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
27.08.2000
|
LTAN
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.80
|
7.00
|
0.25
|
24.9
|
5.00
|
5.00
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
|
10
|
4N
|
178
|
ĐỖ VĂN
|
KHOÁT
|
Nam
|
02.01.2001
|
Chỉ huy HX
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 11
|
6.00
|
6.00
|
0.50
|
18.5
|
5.50
|
5.50
|
KV2-NT
|
Không trúng tuyển
|
|
11
|
4N
|
182
|
HOÀNG XUÂN TÙNG
|
LÂM
|
Nam
|
10.12.1999
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.00
|
5.00
|
0.00
|
21.0
|
5.00
|
5.00
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
12
|
4N
|
188
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
ANH
|
Nữ
|
30.11.2000
|
Chỉ huy HX
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
9.00
|
9.00
|
0.50
|
27.5
|
6.00
|
6.00
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
|
13
|
4N
|
209
|
LÊ MINH
|
PHỤNG
|
Nam
|
20.06.1995
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.75
|
7.50
|
0.00
|
25.0
|
6.50
|
6.50
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
14
|
4N
|
220
|
ĐỖ VĂN
|
KHẢI
|
Nam
|
03.01.2000
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
8.00
|
7.00
|
0.50
|
23.5
|
5.80
|
5.80
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
|
15
|
4N
|
240
|
NGUYỄN MAI THÙY
|
ANH
|
Nữ
|
22.12.2003
|
Chỉ huy HX
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
7.00
|
0.00
|
24.0
|
5.00
|
5.00
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
Danh sách trên gồm 15 thí sinh./.