KẾT QUẢ TUYỂN SINH ĐỢT 2 NĂM 2016 HỆ TRUNG CẤP 6 NĂM
KHOA NHẠC CỤ TRUYỀN THỐNG
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
CN DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
ĐIỂM CN
|
ĐIỂM NK
|
ĐIỂM CỘNG
|
TỔNG ĐIỂM
|
KV
|
KẾT QUẢ
|
GHI CHÚ
|
1
|
6N-08
|
NGHIÊM YẾN
|
VI
|
Nữ
|
16.06.2002
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.7
|
7.5
|
|
26.9
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
2
|
6N-46
|
HUỲNH BẢO
|
VÂN
|
Nữ
|
19.09.2005
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.7
|
7.5
|
|
26.9
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
3
|
6N-69
|
NGUYỄN MINH
|
QUÂN
|
Nam
|
17.07.2004
|
Nhị
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 6
|
9.6
|
7.0
|
0.5
|
26.7
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
|
4
|
6N-33
|
NGUYỄN NAM
|
KHÁNH
|
Nam
|
17.02.2006
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.5
|
7.5
|
|
26.5
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
5
|
6N-29
|
NGUYỄN VƯƠNG
|
HOÀN
|
Nam
|
13.05.2001
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.5
|
7.0
|
0.5
|
26.5
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
|
6
|
6N-12
|
ĐINH TRẦN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
19.10.2001
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.0
|
8.5
|
|
26.5
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
7
|
6N-22
|
HỒ NGỌC
|
ANH
|
Nữ
|
29.09.1999
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
9.4
|
7.5
|
|
26.3
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
8
|
6N-68
|
LÊ ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
20.05.1999
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
9.5
|
7.0
|
|
26.0
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
9
|
6N-58
|
NGÔ NHƯ HOÀI
|
NAM
|
Nam
|
15.06.2000
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.5
|
7.0
|
|
26.0
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
10
|
6N-18
|
NGUYỄN THẢO
|
HIỀN
|
Nữ
|
03.12.2005
|
Tỳ bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.0
|
8.0
|
|
26.0
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
11
|
6N-15
|
TRỊNH PHAN
|
HIỂN
|
Nam
|
07.05.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp6
|
9.0
|
8.0
|
|
26.0
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
12
|
6N-53
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
KHANH
|
Nữ
|
04.11.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 6
|
9.0
|
7.5
|
0.5
|
26.0
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
|
13
|
6N-34
|
NGUYỄN TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
18.08.1999
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 11
|
9.0
|
7.0
|
1.0
|
26.0
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
|
14
|
6N-05
|
PHẠM THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
01.12.2002
|
Bầu
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 8
|
9.0
|
7.0
|
1.0
|
26.0
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
|
15
|
6N-62
|
PHẠM NGỌC
|
BÍCH
|
Nữ
|
30.12.2002
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.4
|
7.0
|
|
25.8
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
16
|
6N-60
|
TRẦN VIỆT
|
QUÂN
|
Nam
|
13.09.2003
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.4
|
7.0
|
|
25.8
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
17
|
6N-56
|
NGUYỄN XUÂN
|
TRƯỜNG
|
Nam
|
29.05.2000
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.3
|
7.0
|
|
25.6
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
18
|
6N-51
|
VŨ THỊ XUÂN
|
MAI
|
Nữ
|
19.07.2004
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.3
|
7.0
|
|
25.6
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
19
|
6N-44
|
ĐỖ TRUNG THANH
|
TÙNG
|
Nam
|
07.01.2000
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.3
|
7.0
|
|
25.6
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
20
|
6N-28
|
PHÙNG NHẬT
|
ANH
|
Nữ
|
28.10.2003
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.0
|
7.5
|
|
25.5
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
21
|
6N-67
|
TRẦN QUỐC
|
PHONG
|
Nam
|
16.12.2000
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp10
|
9.0
|
7.0
|
0.5
|
25.5
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
|
22
|
6N-43
|
TRỊNH NGỌC
|
TUÂN
|
Nam
|
22.02.1997
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nam
|
THCS
|
8.5
|
7.5
|
1.0
|
25.5
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
Thi Sáo trúc
|
23
|
6N-61
|
VÕ MINH
|
NGHĨA
|
Nam
|
07.12.2000
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.5
|
8.0
|
|
25.0
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
24
|
6N-01
|
ĐÀO HƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
26.08.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
8.5
|
7.5
|
|
24.5
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
25
|
6N-23
|
NGÔ THỊ BẢO
|
NGỌC
|
Nữ
|
08.08.2005
|
Tỳ bà
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 5
|
8.0
|
7.0
|
0.5
|
23.5
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
|
26
|
6N-26
|
VŨ THANH
|
THẢO
|
Nữ
|
20.02.2001
|
Tỳ bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.0
|
7.0
|
|
23.0
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|