KẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM 2016
HỆ TRUNG CẤP 6 NĂM KHOA NHẠC CỤ TRUYỀN THỐNG
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
CN DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
ĐIỂM CN
|
ĐIỂM NK
|
ĐIỂM CỘNG
|
TỔNG ĐIỂM
|
KV
|
ƯT
|
KẾT QUẢ
|
GHI CHÚ
|
1
|
6N-10
|
ĐINH THÙY
|
GIANG
|
Nữ
|
02.09.2003
|
Nhị
|
Mường
|
Hòa Bình
|
Lớp 7
|
9.8
|
9.5
|
2.0
|
31.1
|
KV1
|
01
|
Trúng tuyển
|
|
2
|
6N-27
|
HẠNG MỸ
|
PHỦNG
|
Nam
|
09.07.1991
|
Nhị
|
Mông
|
Hà Giang
|
THPT
|
9.5
|
9.5
|
2.0
|
30.5
|
KV1
|
01
|
Trúng tuyển
|
|
3
|
6N-24
|
HOÀNG VĂN
|
TÚ
|
Nam
|
10.01.1997
|
Bầu
|
Kinh
|
Quảng Trị
|
Lớp 12
|
9.8
|
9.5
|
1.0
|
30.1
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
4
|
6N-04
|
THẠCH PHƯƠNG
|
TRANG
|
Nữ
|
23.06.2004
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 6
|
10.0
|
9.5
|
0.5
|
30.0
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
5
|
6N-14
|
BẠCH HOÀNG DIỆU
|
MY
|
Nữ
|
29.01.2004
|
Tranh
|
Nùng
|
Bắc Ninh
|
Lớp 6
|
9.8
|
9.0
|
1.0
|
29.6
|
KV2
|
02
|
Trúng tuyển
|
|
6
|
6N-19
|
NGUYỄN THANH
|
HÀ
|
Nữ
|
04.12.2005
|
Tỳ bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.8
|
9.5
|
|
29.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
7
|
6N-16
|
MAI THỊ THẢO
|
NGUYÊN
|
Nữ
|
25.11.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 5
|
9.8
|
8.5
|
1.0
|
29.1
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
8
|
6N-48
|
PHAN THU
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
02.12.2003
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
10.0
|
9.0
|
|
29.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
9
|
6N-64
|
LÂM BẢO
|
NGÂN
|
Nữ
|
22.02.2000
|
Tranh
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
9.5
|
9.0
|
1.0
|
29.0
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
10
|
6N-42
|
BÙI THẾ
|
QUYỀN
|
Nam
|
03.08.1999
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 11
|
9.5
|
8.5
|
1.5
|
29.0
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
11
|
6N-21
|
TRẦN HỒNG
|
HẠNH
|
Nữ
|
19.05.2005
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.7
|
9.5
|
|
28.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
12
|
6N-31
|
ĐINH HƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
22.09.2006
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.6
|
9.5
|
|
28.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
13
|
6N-36
|
LÊ HÀ
|
THU
|
Nữ
|
08.09.2003
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.8
|
9.0
|
|
28.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
14
|
6N-02
|
DƯƠNG HỒNG
|
NGÂN
|
Nữ
|
20.11.2002
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.5
|
9.5
|
|
28.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
15
|
6N-65
|
LÊ THẢO
|
VY
|
Nữ
|
02.08.2003
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp7
|
9.4
|
9.5
|
|
28.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
16
|
6N-20
|
NGUYỄN THỊ
|
DUYÊN
|
Nữ
|
05.08.1997
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
9.8
|
8.0
|
0.5
|
28.1
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
17
|
6N-17
|
NGUYỄN THỊ
|
HIỀN
|
Nữ
|
05.12.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 5
|
9.8
|
7.5
|
1.0
|
28.1
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
18
|
6N-32
|
ĐINH TRÀ
|
GIANG
|
Nữ
|
22.09.2006
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.5
|
9.0
|
|
28.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
19
|
6N-09
|
TRỊNH TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
01.09.2003
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.5
|
9.0
|
|
28.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
20
|
6N-47
|
ĐINH LÊ ĐỨC
|
HUY
|
Nam
|
07.03.2005
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.7
|
8.5
|
|
27.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
21
|
6N-30
|
ĐÀO TRẦN YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
26.01.2005
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.7
|
8.5
|
|
27.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
22
|
6N-39
|
NGUYỄN HÀ
|
CHI
|
Nữ
|
26.10.2005
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.6
|
8.5
|
|
27.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
23
|
6N-57
|
ĐẶNG SĨ
|
TÂM
|
Nam
|
17.03.2006
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.6
|
8.5
|
|
27.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
24
|
6N-66
|
ĐÀO THỊ THU
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
06.08.2003
|
Nhị
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 7
|
9.6
|
7.5
|
1.0
|
27.7
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
25
|
6N-38
|
ĐỖ THỊ
|
DIỆP
|
Nữ
|
11.09.2003
|
36 Dây
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 7
|
9.6
|
7.5
|
1.0
|
27.7
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
26
|
6N-41
|
ĐỖ ĐỨC
|
HUY
|
Nam
|
15.02.2001
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.8
|
8.0
|
|
27.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
27
|
6N-49
|
NGUYỄN NGỌC MAI
|
CHI
|
Nữ
|
16.11.2004
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.8
|
8.0
|
|
27.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
28
|
6N-11
|
NGUYỄN TUẤN
|
PHONG
|
Nam
|
11.04.2004
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
10.0
|
7.5
|
|
27.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
29
|
6N-25
|
ĐỖ QUỐC
|
HỶ
|
Nam
|
30.03.1997
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
9.5
|
8.0
|
0.5
|
27.5
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
30
|
6N-37
|
TRẦN THỊ HÀ
|
TRANG
|
Nữ
|
24.03.1999
|
36 Dây
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 11
|
9.5
|
8.0
|
0.5
|
27.5
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
31
|
6N-59
|
TRÀN TRÚC
|
QUÂN
|
Nam
|
06.12.2001
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.2
|
9.0
|
|
27.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
32
|
6N-06
|
NGUYỄN MINH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
14.10.2005
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.6
|
8.0
|
|
27.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
33
|
6N-55
|
NGUYỄN VIỆT
|
DŨNG
|
Nam
|
28.07.2001
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.6
|
8.0
|
|
27.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
34
|
6N-35
|
VƯƠNG NGỌC
|
HIẾU
|
Nam
|
31.10.2006
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.6
|
8.0
|
|
27.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
35
|
6N-40
|
NGÔ THÁI
|
SƠN
|
Nam
|
25.08.2004
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.6
|
8.0
|
|
27.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
36
|
6N-52
|
LÊ KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
01.09.2004
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.5
|
8.0
|
|
27.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
37
|
6N-54
|
NGUYỄN THU
|
HUYỀN
|
Nữ
|
16.03.2001
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.5
|
8.0
|
|
27.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
38
|
6N-13
|
ĐINH TRẦN ÁNH
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
19.10.2001
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.5
|
8.0
|
|
27.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
39
|
6N-50
|
VŨ KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
19.07.2002
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.5
|
8.0
|
|
27.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
40
|
6N-63
|
TRẦN MINH
|
QUANG
|
Nam
|
21.06.1998
|
Bầu
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
9.0
|
8.0
|
1.0
|
27.0
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
41
|
6N-08
|
NGHIÊM YẾN
|
VI
|
Nữ
|
16.06.2002
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.7
|
7.5
|
|
26.9
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
42
|
6N-46
|
HUỲNH BẢO
|
VÂN
|
Nữ
|
19.09.2005
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.7
|
7.5
|
|
26.9
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
43
|
6N-69
|
NGUYỄN MINH
|
QUÂN
|
Nam
|
17.07.2004
|
Nhị
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 6
|
9.6
|
7.0
|
0.5
|
26.7
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
44
|
6N-33
|
NGUYỄN NAM
|
KHÁNH
|
Nam
|
17.02.2006
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.5
|
7.5
|
|
26.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
45
|
6N-29
|
NGUYỄN VƯƠNG
|
HOÀN
|
Nam
|
13.05.2001
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.5
|
7.0
|
0.5
|
26.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
46
|
6N-12
|
ĐINH TRẦN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
19.10.2001
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.0
|
8.5
|
|
26.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
47
|
6N-22
|
HỒ NGỌC
|
ANH
|
Nữ
|
29.09.1999
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
9.4
|
7.5
|
|
26.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
48
|
6N-68
|
LÊ ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
20.05.1999
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
9.5
|
7.0
|
|
26.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
49
|
6N-58
|
NGÔ NHƯ HOÀI
|
NAM
|
Nam
|
15.06.2000
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.5
|
7.0
|
|
26.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
50
|
6N-18
|
NGUYỄN THẢO
|
HIỀN
|
Nữ
|
03.12.2005
|
Tỳ bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.0
|
8.0
|
|
26.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
51
|
6N-15
|
TRỊNH PHAN
|
HIỂN
|
Nam
|
07.05.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp6
|
9.0
|
8.0
|
|
26.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
52
|
6N-53
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
KHANH
|
Nữ
|
04.11.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 6
|
9.0
|
7.5
|
0.5
|
26.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
53
|
6N-34
|
NGUYỄN TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
18.08.1999
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 11
|
9.0
|
7.0
|
1.0
|
26.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
54
|
6N-05
|
PHẠM THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
01.12.2002
|
Bầu
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 8
|
9.0
|
7.0
|
1.0
|
26.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
55
|
6N-62
|
PHẠM NGỌC
|
BÍCH
|
Nữ
|
30.12.2002
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.4
|
7.0
|
|
25.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
56
|
6N-60
|
TRẦN VIỆT
|
QUÂN
|
Nam
|
13.09.2003
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.4
|
7.0
|
|
25.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
57
|
6N-56
|
NGUYỄN XUÂN
|
TRƯỜNG
|
Nam
|
29.05.2000
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.3
|
7.0
|
|
25.6
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
58
|
6N-51
|
VŨ THỊ XUÂN
|
MAI
|
Nữ
|
19.07.2004
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.3
|
7.0
|
|
25.6
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
59
|
6N-44
|
ĐỖ TRUNG THANH
|
TÙNG
|
Nam
|
07.01.2000
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.3
|
7.0
|
|
25.6
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
60
|
6N-28
|
PHÙNG NHẬT
|
ANH
|
Nữ
|
28.10.2003
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.0
|
7.5
|
|
25.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
61
|
6N-67
|
TRẦN QUỐC
|
PHONG
|
Nam
|
16.12.2000
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp10
|
9.0
|
7.0
|
0.5
|
25.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
62
|
6N-43
|
TRỊNH NGỌC
|
TUÂN
|
Nam
|
22.02.1997
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nam
|
THCS
|
8.5
|
7.5
|
1.0
|
25.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
Thi Sáo trúc
|
63
|
6N-61
|
VÕ MINH
|
NGHĨA
|
Nam
|
07.12.2000
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.5
|
8.0
|
|
25.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
64
|
6N-01
|
ĐÀO HƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
26.08.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
8.5
|
7.5
|
|
24.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
65
|
6N-23
|
NGÔ THỊ BẢO
|
NGỌC
|
Nữ
|
08.08.2005
|
Tỳ bà
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 5
|
8.0
|
7.0
|
0.5
|
23.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
66
|
6N-26
|
VŨ THANH
|
THẢO
|
Nữ
|
20.02.2001
|
Tỳ bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.0
|
7.0
|
|
23.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
67
|
6N-45
|
ĐỖ ĐỨC
|
HÀO
|
Nam
|
26.11.1998
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
0.0
|
0.0
|
1.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
68
|
6N-03
|
PHAN BÁ
|
SANG
|
Nam
|
25.04.2001
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 9
|
0.0
|
0.0
|
1.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
69
|
6N-07
|
CHU TUẤN
|
HUY
|
Nam
|
24.12.1999
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|