KẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM 2016
HỆ TRUNG CẤP 4 NĂM KHOA THANH NHẠC
TT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
ĐIỂM CN
|
ĐIỂM NK
|
ĐIỂM CỘNG
|
TỔNG ĐIỂM
|
KV
|
ƯT
|
KẾT QUẢ
|
GHI CHÚ
|
1
|
4N-113
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LAN
|
Nữ
|
18.12.1998
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
8.5
|
9.0
|
1.5
|
27.5
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
2
|
4N-31
|
THIỀU QUANG
|
ĐỊNH
|
Nam
|
20.07.1997
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
8.5
|
9.3
|
1.0
|
27.3
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
3
|
4N-175
|
LÝ THỊ VÂN
|
ANH
|
Nữ
|
27.04.1998
|
Nùng
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
8.5
|
8.0
|
2.0
|
27.0
|
KV1
|
01
|
Trúng tuyển
|
|
4
|
4N-179
|
LÊ QUỲNH
|
NGỌC
|
Nữ
|
05.11.1996
|
Kinh
|
Phú Thọ
|
THPT
|
8.0
|
9.2
|
1.5
|
26.7
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
5
|
4N-56
|
LÊ MINH
|
CHIẾN
|
Nam
|
31.03.2001
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.5
|
9.5
|
|
26.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
6
|
4N-68
|
ĐẶNG KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
25.06.2001
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.5
|
9.5
|
|
26.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
7
|
4N-121
|
ĐỖ THỊ
|
NGỌC
|
Nữ
|
02.04.1997
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
8.5
|
9.0
|
0.5
|
26.5
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
8
|
4N-182
|
NGUYỄN VĂN
|
NAM
|
Nam
|
14.12.1998
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
8.5
|
9.0
|
0.5
|
26.5
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
9
|
4N-84
|
TRẦN NGỌC
|
HỢI
|
Nam
|
19.05.1995
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
THPT
|
8.5
|
8.0
|
1.5
|
26.5
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
10
|
4N-96
|
PHẠM HUYỀN
|
TRANG
|
Nữ
|
13.02.2001
|
Kinh
|
Lạng Sơn
|
THCS
|
8.5
|
8.0
|
1.5
|
26.5
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
11
|
4N-177
|
NGUYỄN THỊ KIỀU
|
ANH
|
Nữ
|
15.01.2000
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 10
|
8.0
|
9.5
|
1.0
|
26.5
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
12
|
4N-195
|
NGUYỄN THỊ
|
NGỌC
|
Nữ
|
29.10.1995
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
8.0
|
9.5
|
1.0
|
26.5
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
13
|
4N-193
|
NGUYỄN TRỌNG
|
MINH
|
Nam
|
17.11.1998
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
8.3
|
9.0
|
0.5
|
26.2
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
14
|
4N-125
|
NGUYỄN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
04.02.1997
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.5
|
9.0
|
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
15
|
4N-137
|
VŨ ĐỨC
|
LINH
|
Nam
|
28.06.2001
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THCS
|
8.5
|
9.0
|
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
16
|
4N-104
|
VŨ HOÀNG
|
LINH
|
Nam
|
28.12.1997
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
THPT
|
8.5
|
8.5
|
0.5
|
26.0
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
17
|
4N-99
|
HOÀNG THỊ
|
QUỲNH
|
Nữ
|
18.08.1998
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
8.5
|
8.0
|
1.0
|
26.0
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
18
|
4N-79
|
ĐINH VĂN
|
HUY
|
Nam
|
02.03.1998
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
8.0
|
8.5
|
1.5
|
26.0
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
19
|
4N-02
|
VŨ PHẠM QUANG
|
MINH
|
Nam
|
05.04.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.5
|
8.8
|
|
25.8
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
20
|
4N-174
|
NGUYỄN THẾ
|
VIỆT
|
Nam
|
04.10.1996
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.5
|
8.5
|
|
25.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
21
|
4N-64
|
CAO THỊ MỸ
|
HOA
|
Nữ
|
07.01.1998
|
Kinh
|
Đồng Nai
|
Lớp 12
|
8.5
|
7.0
|
1.5
|
25.5
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
22
|
4N-157
|
PHẠM QUỐC
|
QUÂN
|
Nam
|
17.11.1998
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
8.0
|
8.5
|
1.0
|
25.5
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
23
|
4N-169
|
ĐOÀN ĐỨC
|
HIẾU
|
Nam
|
29.05.2000
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.0
|
9.2
|
|
25.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
24
|
4N-39
|
LƯU TÙNG
|
LÂM
|
Nam
|
03.11.1999
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp11
|
8.5
|
8.0
|
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
25
|
4N-80
|
NGUYỄN KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
25.06.1997
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.5
|
8.0
|
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
26
|
4N-88
|
PHẠM THỊ YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
03.05.2001
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THCS
|
8.5
|
8.0
|
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
27
|
4N-95
|
ĐỖ TRẦN THU
|
TRANG
|
Nữ
|
20.11.2001
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THCS
|
8.5
|
8.0
|
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
28
|
4N-128
|
ĐOÀN TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
25.11.1993
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.5
|
8.0
|
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
29
|
4N-22
|
ĐOÀN THỊ THANH
|
LAM
|
Nữ
|
05.06.1999
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 11
|
8.5
|
7.0
|
1.0
|
25.0
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
30
|
4N-61
|
LÊ THỊ THU
|
LAN
|
Nữ
|
20.02.1999
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 11
|
8.5
|
7.0
|
1.0
|
25.0
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
31
|
4N-141
|
TRẦN ĐỨC
|
TRUNG
|
Nam
|
07.09.1996
|
Kinh
|
Nam Định
|
THPT
|
8.0
|
8.5
|
0.5
|
25.0
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
32
|
4N-197
|
HOÀNG THU
|
THẢO
|
Nữ
|
22.10.1996
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
THPT
|
8.0
|
8.5
|
0.5
|
25.0
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
33
|
4N-153
|
ĐINH VŨ HỒNG
|
QUÂN
|
Nam
|
06.10.1998
|
Mường
|
Lào Cai
|
THCS
|
8.0
|
7.0
|
2.0
|
25.0
|
KV1
|
01
|
Trúng tuyển
|
|
34
|
4N-163
|
ĐẶNG HUY
|
HOÀNG
|
Nam
|
25.12.1995
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
7.5
|
9.0
|
1.5
|
25.5
|
KV1
|
02
|
Không trúng tuyển
|
|
35
|
4N-74
|
PHẠM HẢI
|
HÀ
|
Nữ
|
26.05.2000
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.0
|
8.5
|
|
24.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
36
|
4N-12
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
03.06.2001
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 9
|
7.5
|
9.5
|
|
24.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
37
|
4N-07
|
TÔ THỊ
|
NGUYỆT
|
Nữ
|
27.04.1998
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
7.5
|
8.5
|
1.0
|
24.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
38
|
4N-11
|
ĐÀO THỊ MAI
|
LY
|
Nữ
|
03.04.1998
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
7.5
|
8.5
|
1.0
|
24.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
39
|
4N-93
|
NGUYỄN QUANG
|
DUY
|
Nam
|
14.06.1997
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
8.5
|
7.3
|
|
24.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
40
|
4N-58
|
ĐÀO TRỊNH NHẬT
|
XUÂN
|
Nữ
|
28.02.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.5
|
6.5
|
0.5
|
24.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
41
|
4N-144
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
LINH
|
Nữ
|
30.11.1997
|
Kinh
|
Hải Dương
|
THPT
|
8.5
|
6.0
|
1.0
|
24.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
42
|
4N-115
|
NGUYỄN THÙY
|
TRANG
|
Nữ
|
14.02.1997
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.0
|
8.0
|
|
24.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
43
|
4N-66
|
NGÔ DIỆU
|
VY
|
Nữ
|
08.03.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
8.5
|
6.8
|
|
23.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
44
|
4N-142
|
NGUYỄN THU
|
TRANG
|
Nữ
|
21.06.2000
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.0
|
7.8
|
|
23.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
45
|
4N-28
|
NGÔ THỊ HOA
|
NGÂN
|
Nữ
|
21.01.1997
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
THPT
|
8.0
|
6.8
|
1.0
|
23.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
46
|
4N-76
|
NGUYỄN ANH
|
HOÀNG
|
Nam
|
25.07.1993
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
THPT
|
8.0
|
6.8
|
1.0
|
23.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
47
|
4N-06
|
NGUYỄN NHẬT
|
ANH
|
Nam
|
26.01.1998
|
Kinh
|
Quảng Bình
|
Lớp 12
|
7.5
|
7.8
|
1.0
|
23.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
48
|
4N-70
|
NGUYỄN THỊ THU
|
LƯƠNG
|
Nữ
|
27.03.2001
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 9
|
8.5
|
6.5
|
|
23.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
49
|
4N-59
|
LÊ THANH
|
HUY
|
Nam
|
26.06.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.5
|
6.0
|
0.5
|
23.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
50
|
4N-98
|
ĐINH THỊ THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
28.08.1997
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
8.5
|
6.0
|
0.5
|
23.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
51
|
4N-97
|
PHẠM DUY
|
ĐÔNG
|
Nam
|
26.09.1993
|
Nùng
|
Lạng Sơn
|
THPT
|
8.5
|
5.0
|
1.5
|
23.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
52
|
4N-32
|
ĐINH HUY
|
CƯỜNG
|
Nam
|
05.10.1992
|
Kinh
|
Hà Nội
|
ĐHSKĐH
|
8.0
|
7.5
|
|
23.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
53
|
4N-72
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
YẾN
|
Nữ
|
07.07.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.0
|
7.0
|
0.5
|
23.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
54
|
4N-62
|
TRẦN ĐẶNG CHÂU
|
ANH
|
Nữ
|
08.10.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
7.5
|
8.5
|
|
23.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
55
|
4N-119
|
ĐẶNG THỊ THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
10.08.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
7.5
|
8.0
|
0.5
|
23.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
56
|
4N-14
|
NGUYỄN VĂN
|
CHUNG
|
Nam
|
16.12.1998
|
Kinh
|
Đăk Lăk
|
Lớp 12
|
7.5
|
7.0
|
1.5
|
23.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
57
|
4N-30
|
PHẠM MINH
|
HIẾU
|
Nam
|
09.04.1998
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
7.0
|
9.0
|
0.5
|
23.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
58
|
4N-86
|
LÊ HỮU
|
PHƯỚC
|
Nam
|
31.05.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
8.5
|
6.0
|
|
23.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
59
|
4N-158
|
PHẠM THỊ MINH
|
HỒNG
|
Nữ
|
27.10.1996
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.0
|
6.5
|
0.5
|
23.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
60
|
4N-138
|
TRẦN MẠNH
|
TÀI
|
Nam
|
03.02.1999
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 11
|
8.0
|
5.5
|
1.5
|
23.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
61
|
4N-75
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
ANH
|
Nữ
|
31.10.1998
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
7.0
|
8.5
|
0.5
|
23.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
62
|
4N-159
|
LÊ HỒNG
|
QUÝ
|
Nam
|
24.01.1996
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
7.0
|
8.5
|
0.5
|
23.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
63
|
4N-33
|
CHU ĐỨC
|
TÙNG
|
Nam
|
04.04.1993
|
Tày
|
Lạng Sơn
|
THPT
|
7.0
|
7.5
|
1.5
|
23.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
64
|
4N-92
|
HOÀNG HOA
|
MAI
|
Nữ
|
30.04.1997
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
THPT
|
8.5
|
4.3
|
1.5
|
22.8
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
65
|
4N-52
|
NGUYỄN NGỌC
|
HUYỀN
|
Nữ
|
22.12.1996
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.0
|
6.8
|
|
22.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
66
|
4N-48
|
BÙI VĂN
|
HÙNG
|
Nam
|
11.02.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.0
|
6.3
|
0.5
|
22.8
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
67
|
4N-160
|
LÊ THÀNH
|
NAM
|
Nam
|
20.08.1997
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
7.3
|
8.0
|
|
22.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
68
|
4N-139
|
NGUYỄN HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
05.11.1994
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.0
|
6.5
|
|
22.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
69
|
4N-24
|
NGUYỄN TRÍ
|
HƯNG
|
Nam
|
14.11.1998
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
8.0
|
6.0
|
0.5
|
22.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
70
|
4N-102
|
LÊ NGỌC
|
LAN
|
Nữ
|
05.07.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
8.0
|
6.0
|
0.5
|
22.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
71
|
4N-116
|
VŨ HÀ
|
TRANG
|
Nữ
|
28.08.1995
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
THPT
|
8.0
|
6.0
|
0.5
|
22.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
72
|
4N-89
|
ĐẶNG BÁ
|
VƯƠNG
|
Nam
|
06.11.1998
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 12
|
8.0
|
5.5
|
1.0
|
22.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
73
|
4N-21
|
NGUYỄN HẢI
|
ANH
|
Nam
|
18.03.1999
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 11
|
7.5
|
6.5
|
1.0
|
22.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
74
|
4N-194
|
DƯƠNG TIẾN
|
DŨNG
|
Nam
|
25.05.1996
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
7.0
|
8.0
|
0.5
|
22.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
75
|
4N-155
|
ĐINH THỌ
|
TÀI
|
Nam
|
07.11.1998
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
7.0
|
7.5
|
1.0
|
22.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
76
|
4N-112
|
TRẦN THỊ QUỲNH
|
NGA
|
Nữ
|
25.08.1999
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 11
|
6.5
|
8.0
|
1.5
|
22.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
77
|
4N-45
|
HOÀNG QUỐC
|
TRỊNH
|
Nam
|
11.08.1993
|
Sán Dìu
|
Quảng Ninh
|
THPT
|
7.0
|
6.3
|
2.0
|
22.3
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
78
|
4N-122
|
PHÙNG QUỐC
|
MẠNH
|
Nam
|
11.07.1994
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.0
|
6.0
|
|
22.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
79
|
4N-205
|
ĐỖ THÙY
|
NGÂN
|
Nữ
|
08.11.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.0
|
6.0
|
|
22.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
80
|
4N-69
|
TRẦN THỊ MAI
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
11.09.1992
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
7.0
|
7.5
|
0.5
|
22.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
81
|
4N-91
|
NGUYỄN THÀNH
|
TRUNG
|
Nam
|
05.11.1999
|
Kinh
|
Hòa Bình
|
Lớp 11
|
7.0
|
6.5
|
1.5
|
22.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
82
|
4N-114
|
NGUYỄN VĂN
|
QUANG
|
Nam
|
26.12.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.5
|
8.5
|
0.5
|
22.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
83
|
4N-73
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
NAM
|
Nam
|
08.02.1998
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
6.5
|
7.5
|
1.5
|
22.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
84
|
4N-170
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
TRANG
|
Nữ
|
19.10.1999
|
Kinh
|
Điện Biên
|
Lớp 11
|
6.0
|
8.5
|
1.5
|
22.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
85
|
4N-186
|
PHẠM QUANG
|
HUY
|
Nam
|
18.02.1998
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
6.0
|
8.8
|
1.0
|
21.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
86
|
4N-29
|
TÔ ĐẮC GIA
|
PHÚ
|
Nam
|
10.10.1997
|
Hoa
|
Hà Nội
|
THPT
|
7.0
|
7.8
|
|
21.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
87
|
4N-173
|
ĐỖ QUỐC
|
CƯỜNG
|
Nam
|
03.01.1997
|
Kinh
|
Hà Nam
|
THPT
|
6.0
|
9.2
|
0.5
|
21.7
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
88
|
4N-53
|
NGUYỄN DUY
|
PHƯỚC
|
Nam
|
16.09.1998
|
Kinh
|
Băc Giang
|
Lớp 12
|
7.5
|
5.5
|
1.0
|
21.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
89
|
4N-94
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
14.08.1998
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
7.0
|
7.5
|
|
21.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
90
|
4N-87
|
NGÔ THÀNH
|
ĐẠT
|
Nam
|
04.05.1997
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
7.0
|
6.5
|
1.0
|
21.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
91
|
4N-176
|
NGUYỄN VĂN
|
TẤN
|
Nam
|
25.07.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.0
|
9.0
|
0.5
|
21.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
92
|
4N-05
|
TRẦN ANH
|
ĐỨC
|
Nam
|
08.02.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.0
|
5.3
|
|
21.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
93
|
4N-145
|
LẠI TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
01.03.1998
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
7.5
|
5.0
|
1.0
|
21.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
94
|
4N-146
|
TRẦN VĂN
|
CHUNG
|
Nam
|
18.08.1993
|
Kinh
|
Thái Bình
|
THPT
|
7.5
|
5.0
|
1.0
|
21.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
95
|
4N-109
|
NGUYỄN NAM
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
07.11.1994
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
7.0
|
7.0
|
|
21.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
96
|
4N-171
|
NGUYỄN YẾN
|
LINH
|
Nữ
|
17.08.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
7.0
|
7.0
|
|
21.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
97
|
4N-65
|
ĐINH THỊ THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
18.12.1997
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
6.0
|
9.0
|
|
21.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
98
|
4N-162
|
VŨ THỊ
|
HOA
|
Nữ
|
28.04.1992
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
6.0
|
8.5
|
0.5
|
21.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
99
|
4N-10
|
LÊ HÀ
|
NHI
|
Nữ
|
22.02.2001
|
Mường
|
Thanh Hóa
|
Lớp 9
|
6.0
|
7.0
|
2.0
|
21.0
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
100
|
4N-181
|
NGUYỄN THÚY
|
NGÂN
|
Nữ
|
02.02.1998
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
5.5
|
9.0
|
1.0
|
21.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
101
|
4N-01
|
ĐẬU THỊ
|
HUYỀN
|
Nữ
|
30.10.1997
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
7.5
|
4.8
|
1.0
|
20.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
102
|
4N-13
|
PHAN THỊ
|
THANH
|
Nữ
|
30.11.1998
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
6.5
|
6.8
|
1.0
|
20.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
103
|
4N-46
|
LÊ THỊ DIỆU
|
LINH
|
Nữ
|
23.01.1998
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
7.5
|
5.0
|
0.5
|
20.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
104
|
4N-111
|
TĂNG THỊ THU
|
UYÊN
|
Nữ
|
22.12.1999
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 11
|
7.5
|
4.0
|
1.5
|
20.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
105
|
4N-103
|
TRẦN VĂN
|
QUÝ
|
Nam
|
02.07.1998
|
Kinh
|
Băc Giang
|
Lớp 12
|
7.0
|
5.0
|
1.5
|
20.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
106
|
4N-196
|
LÊ HOÀNG
|
SƠN
|
Nam
|
02.08.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
6.0
|
8.5
|
|
20.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
107
|
4N-191
|
TRỊNH HÀ
|
MY
|
Nữ
|
02.06.1998
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
6.0
|
8.0
|
0.5
|
20.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
108
|
4N-124
|
HÀ SAO
|
MAI
|
Nữ
|
02.09.2000
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 10
|
6.0
|
7.0
|
1.5
|
20.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
109
|
4N-154
|
TRẦN KHẮC
|
VĂN
|
Nam
|
10.12.1995
|
Kinh
|
Tuyên Quang
|
THPT
|
6.0
|
7.0
|
1.5
|
20.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
110
|
4N-03
|
NGUYỄN HẢI
|
ANH
|
Nữ
|
12.04.1996
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
7.0
|
6.3
|
|
20.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
111
|
4N-36
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THUẬN
|
Nam
|
05.11.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp11
|
6.0
|
7.8
|
0.5
|
20.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
112
|
4N-133
|
NGUYỄN HOÀNG
|
ANH
|
Nam
|
31.01.1998
|
Tày
|
Lạng Sơn
|
Lớp 12
|
6.3
|
5.5
|
2.0
|
20.2
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
113
|
4N-105
|
LÊ KIỀU VIỆT
|
NGA
|
Nữ
|
17.06.1996
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
7.5
|
5.0
|
|
20.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
114
|
4N-108
|
VŨ HỒNG
|
HÀ
|
Nam
|
25.01.1997
|
Kinh
|
Gia Lai
|
THPT
|
7.5
|
3.5
|
1.5
|
20.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
115
|
4N-09
|
LÊ VŨ THÀNH
|
ĐẠT
|
Nam
|
10.05.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
7.0
|
5.5
|
0.5
|
20.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
116
|
4N-149
|
ĐẶNG TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
14.05.1995
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
7.0
|
5.0
|
1.0
|
20.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
117
|
4N-63
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
TRANG
|
Nữ
|
04.11.1998
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
6.5
|
6.0
|
1.0
|
20.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
118
|
4N-15
|
PHAN THỊ BÍCH
|
NGỌC
|
Nữ
|
30.04.2000
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
6.0
|
8.0
|
|
20.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
119
|
4N-85
|
PHAN THỊ
|
DUYÊN
|
Nữ
|
23.10.1996
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
6.0
|
7.0
|
1.0
|
20.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
120
|
4N-19
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
KHANH
|
Nữ
|
20.05.1997
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
7.5
|
4.3
|
0.5
|
19.8
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
121
|
4N-82
|
BÙI QUANG
|
VINH
|
Nam
|
01.05.1997
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
THPT
|
7.5
|
4.3
|
0.5
|
19.8
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
122
|
4N-42
|
NGUYỄN THỊ TRUNG
|
ANH
|
Nữ
|
08.12.1995
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
THPT
|
7.5
|
4.0
|
0.5
|
19.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
123
|
4N-107
|
CHU MINH
|
HẰNG
|
Nữ
|
03.08.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp11
|
7.0
|
5.5
|
|
19.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
124
|
4N-54
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
01.02.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.5
|
6.0
|
0.5
|
19.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
125
|
4N-51
|
ĐINH THỊ
|
HUÊ
|
Nữ
|
20.06.1998
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
6.5
|
5.5
|
1.0
|
19.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
126
|
4N-123
|
PHẠM GIA
|
KHẢI
|
Nam
|
04.08.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
6.5
|
5.0
|
1.5
|
19.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
127
|
4N-26
|
NGUYỄN HÀ
|
TRUNG
|
Nam
|
28.04.2001
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
6.0
|
7.5
|
|
19.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
128
|
4N-118
|
TRẦN VĂN
|
HẢI
|
Nam
|
29.05.1998
|
Sán Dìu
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
6.0
|
6.0
|
1.5
|
19.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
129
|
4N-37
|
PHẠM VƯƠNG
|
NGỌC
|
Nam
|
25.03.1994
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
7.5
|
3.8
|
0.5
|
19.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
130
|
4N-71
|
NGUYỄN TIẾN
|
ĐẠT
|
Nam
|
31.01.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp12
|
7.0
|
5.3
|
|
19.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
131
|
4N-18
|
NGUYỄN SỸ
|
ĐỨC
|
Nam
|
01.11.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
7.0
|
5.0
|
|
19.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
132
|
4N-126
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THỊNH
|
Nam
|
04.02.1994
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
7.0
|
5.0
|
|
19.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
133
|
4N-27
|
TẠ MINH
|
HOÀNG
|
Nam
|
22.04.1998
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
7.0
|
4.5
|
0.5
|
19.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
134
|
4N-04
|
NGUYỄN NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
07.01.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.0
|
7.0
|
|
19.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
135
|
4N-200
|
NGUYỄN HỮU
|
NGHĨA
|
Nam
|
24.11.1997
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.0
|
7.0
|
|
19.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
136
|
4N-41
|
BẠCH THỊ NGỌC
|
DUNG
|
Nữ
|
23.07.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
6.5
|
5.8
|
|
18.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
137
|
4N-151
|
VŨ HỒNG
|
VÂN
|
Nữ
|
23.03.2001
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THCS
|
6.0
|
6.0
|
0.5
|
18.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
138
|
4N-156
|
ĐOÀN ĐỨC
|
TRUNG
|
Nam
|
08.09.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.0
|
6.0
|
0.5
|
18.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
139
|
4N-168
|
TẠ QUỐC
|
PHƯƠNG
|
Nam
|
17.01.1997
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
THPT
|
5.5
|
6.0
|
1.5
|
18.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
140
|
4N-34
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HOÀI
|
Nữ
|
27.03.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp12
|
7.0
|
3.8
|
0.5
|
18.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
141
|
4N-50
|
NGUYỄN HOÀNG
|
PHÚ
|
Nam
|
14.03.1997
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.5
|
5.0
|
|
18.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
142
|
4N-77
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THÀNH
|
Nam
|
25.01.1998
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
6.5
|
4.5
|
0.5
|
18.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
143
|
4N-180
|
TRẦN VIỆT
|
ANH
|
Nam
|
06.04.1994
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.0
|
6.0
|
|
18.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
144
|
4N-148
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
ANH
|
Nữ
|
18.09.1994
|
Kinh
|
Hà Nam
|
THPT
|
6.0
|
5.0
|
1.0
|
18.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
145
|
4N-190
|
NGÔ VĂN
|
TOÀN
|
Nam
|
05.10.1991
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
5.5
|
6.5
|
0.5
|
18.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
146
|
4N-44
|
NGUYỄN THỊ
|
HÀ
|
Nữ
|
21.11.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp11
|
6.0
|
5.0
|
0.5
|
17.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
147
|
4N-20
|
ĐINH BÌNH
|
MINH
|
Nam
|
18.01.1997
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
THPT
|
5.0
|
6.0
|
1.5
|
17.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
148
|
4N-189
|
NGUYỄN VĂN
|
MẠNH
|
Nam
|
25.07.1994
|
Kinh
|
Nam Định
|
THPT
|
5.3
|
6.0
|
0.5
|
17.2
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
149
|
4N-08
|
NGUYỄN VĂN
|
TRƯỜNG
|
Nam
|
11.10.1999
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp11
|
6.0
|
4.0
|
1.0
|
17.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
150
|
4N-35
|
TRẦN VĂN
|
HUẤN
|
Nam
|
18.07.1996
|
Kinh
|
Hà Nam
|
THPT
|
6.0
|
4.0
|
1.0
|
17.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
151
|
4N-201
|
VŨ TRUNG
|
KIÊN
|
Nam
|
10.03.2000
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 10
|
6.0
|
4.0
|
1.0
|
17.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
152
|
4N-83
|
BÙI TIẾN
|
DUY
|
Nam
|
20.12.1996
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
THPT
|
5.0
|
6.5
|
0.5
|
17.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
153
|
4N-120
|
TRỊNH QUỲNH
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
01.06.2001
|
Mường
|
Hòa Bình
|
Lớp 9
|
5.0
|
5.5
|
1.5
|
17.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
154
|
4N-40
|
PHẠM VĂN
|
THẮNG
|
Nam
|
28.02.2001
|
Kinh
|
Hòa Bình
|
THCS
|
5.0
|
5.3
|
1.5
|
16.8
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
155
|
4N-60
|
TRẦN PHƯƠNG
|
DUNG
|
Nữ
|
28.10.1998
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
5.0
|
5.5
|
1.0
|
16.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
156
|
4N-17
|
PHẠM LÊ TUẤN
|
LINH
|
Nam
|
22.12.1998
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
5.0
|
5.0
|
1.5
|
16.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
157
|
4N-188
|
ĐẶNG PHƯƠNG
|
NAM
|
Nam
|
26.12.1998
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp12
|
4.0
|
7.5
|
1.0
|
16.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
158
|
4N-199
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
NHUNG
|
Nữ
|
18.01.1998
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
4.0
|
7.5
|
1.0
|
16.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
159
|
4N-132
|
LÊ HỒNG
|
ĐOÀN
|
Nam
|
03.11.1997
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
5.0
|
5.0
|
0.5
|
15.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
160
|
4N-136
|
PHẠM GIA
|
LINH
|
Nữ
|
13.10.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
4.0
|
7.5
|
|
15.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
161
|
4N-140
|
LÊ HỮU
|
ĐỨC
|
Nam
|
03.07.1994
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
THPT
|
6.0
|
3.0
|
|
15.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
162
|
4N-57
|
TRẦN THỊ NGỌC
|
ÁNH
|
Nam
|
05.07.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.0
|
2.0
|
0.5
|
14.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
163
|
4N-49
|
NGUYỄN HOÀI
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
09.07.2000
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
4.0
|
6.3
|
|
14.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
164
|
4N-143
|
NGUYỄN MINH
|
CHÍ
|
Nam
|
15.11.1996
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
5.0
|
4.0
|
|
14.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
165
|
4N-117
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HÀ
|
Nữ
|
11.10.1997
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
5.0
|
3.0
|
0.5
|
13.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
166
|
4N-187
|
PHẠM MINH
|
NGUYÊN
|
Nam
|
21.03.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
4.0
|
5.0
|
|
13.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
167
|
4N-183
|
VÕ THỊ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
02.12.2001
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
THCS
|
3.0
|
5.5
|
0.5
|
12.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
168
|
4N-101
|
NGUYỄN HẢI
|
ANH
|
Nam
|
16.09.1998
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
4.0
|
3.0
|
|
11.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
169
|
4N-127
|
NGUYỄN MẠNH
|
HÀ
|
Nam
|
16.10.2001
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
4.0
|
3.0
|
|
11.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
170
|
4N-192
|
PHAN THỊ THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
26.11.1996
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
2.0
|
6.5
|
0.5
|
11.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
171
|
4N-129
|
TRỊNH VĂN
|
KHÔI
|
Nam
|
26.12.1992
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
3.0
|
2.0
|
0.5
|
8.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
172
|
4N-164
|
NGUYỄN VĂN
|
HẬU
|
Nam
|
05.09.1998
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
2.0
|
3.5
|
1.0
|
8.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
173
|
4N-135
|
LÊ CÔNG
|
CHÁNH
|
Nam
|
07.08.1999
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 11
|
2.0
|
3.0
|
1.5
|
8.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
174
|
4N-166
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Nữ
|
01.07.1996
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
2.0
|
4.0
|
|
8.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
175
|
4N-16
|
LÊ THỊ
|
HUYỀN
|
Nữ
|
19.10.1998
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
3.0
|
0.0
|
1.0
|
7.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
176
|
4N-38
|
MAI TRUNG
|
KẾT
|
Nam
|
03.03.1996
|
Kinh
|
Hải Dương
|
THPT
|
0.0
|
0.0
|
1.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
177
|
4N-25
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG
|
SƠN
|
Nam
|
03.10.2001
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 9
|
0.0
|
0.0
|
0.5
|
0.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
178
|
4N-55
|
HOÀNG HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
23.05.1998
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
0.0
|
0.0
|
0.5
|
0.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
179
|
4N-78
|
PHẠM ÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
08.09.1998
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
0.0
|
0.0
|
0.5
|
0.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
180
|
4N-134
|
PHẠM THỊ TỐ
|
UYÊN
|
Nữ
|
19.06.1996
|
Kinh
|
Nam Định
|
THPT
|
0.0
|
0.0
|
0.5
|
0.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
181
|
4N-172
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
VÂN
|
Nữ
|
02.04.1997
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
0.0
|
0.0
|
0.5
|
0.5
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
182
|
4N-43
|
HÀ TRỌNG
|
NGHĨA
|
Nam
|
19.08.1998
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp12
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
183
|
4N-67
|
TRẦN VĂN
|
VŨ
|
Nam
|
22.03.1998
|
Kinh
|
Bình Phước
|
Lớp 12
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
184
|
4N-110
|
ĐỖ THỊ KHÁNH
|
LY
|
Nữ
|
16.10.1998
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
185
|
4N-130
|
CAO THỊ MINH
|
NGUYỆT
|
Nữ
|
01.08.1997
|
Kinh
|
Quảng Bình
|
THPT
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
186
|
4N-131
|
HỒ VĂN
|
CÔNG
|
Nam
|
24.08.1998
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 12
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
187
|
4N-167
|
HOÀNG THỊ THÙY
|
TRANG
|
Nữ
|
18.09.1995
|
Kinh
|
Kon Tum
|
THPT
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
188
|
4N-178
|
CAO ĐÌNH
|
LINH
|
Nam
|
27.01.1998
|
Mường
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
189
|
4N-202
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
18.08.1997
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
THPT
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
190
|
4N-203
|
HÒA CHÂU
|
ANH
|
Nữ
|
06.02.1998
|
Kinh
|
Đăk Lăk
|
Lớp 12
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
191
|
4N-47
|
KIỀU VIỆT
|
ANH
|
Nam
|
05.12.1995
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
192
|
4N-100
|
NGUYỄN CHÍ
|
THANH
|
Nam
|
21.08.1994
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
193
|
4N-150
|
LÊ KHÁNH
|
VÂN
|
Nữ
|
02.03.1999
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|