DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ SƠ CẤP NĂM 2018
Tổng điểm = (điểm chuyên ngành x2) + điểm năng khiếu + điểm ưu tiên
TT
|
TT Hệ
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
KHOA
|
C/ngành DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
Điểm C/ngành
|
Điểm N/khiếu
|
Điểm cộng
|
TỔNG ĐIỂM
|
KV
|
ƯT
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
1
|
1
|
4N
|
225
|
ĐOÀN PHẠM KHÁNH
|
AN
|
Nam
|
16.01.2003
|
T/NHẠC
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
9.50
|
0.00
|
26.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
2
|
2
|
4N
|
99
|
ĐẶNG KHÁNH
|
VY
|
Nữ
|
18.08.2004
|
T/NHẠC
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
8.50
|
9.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
3
|
3
|
4N
|
66
|
CHẾ THỤC
|
ANH
|
Nữ
|
12.05.2004
|
T/NHẠC
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
8.60
|
8.00
|
0.00
|
25.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
4
|
4
|
4N
|
49
|
NGUYỄN SĨ HỒNG
|
PHÚC
|
Nam
|
13.07.2003
|
T/NHẠC
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
8.00
|
0.00
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
5
|
1
|
6N
|
1
|
ĐÀO HỒNG
|
NGỌC
|
Nữ
|
16.12.2007
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.40
|
8.50
|
0.00
|
27.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
6
|
2
|
6N
|
3
|
ĐẶNG CHÂU
|
ANH
|
Nữ
|
30.04.2007
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.60
|
9.07
|
0.00
|
28.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
7
|
3
|
6N
|
5
|
NGUYỄN THÁI
|
AN
|
Nữ
|
31.05.2007
|
NCTT
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.30
|
8.00
|
0.00
|
26.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
8
|
4
|
6N
|
6
|
TRẦN HOÀNG
|
PHÚC
|
Nam
|
03.05.2007
|
NCTT
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.30
|
9.00
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
9
|
5
|
6N
|
8
|
PHẠM KHÁNH
|
AN
|
Nữ
|
05.12.2007
|
NCTT
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.20
|
8.50
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
10
|
6
|
6N
|
10
|
TRỊNH GIA
|
HƯNG
|
Nam
|
26.11.2007
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.25
|
0.00
|
26.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
11
|
7
|
6N
|
11
|
TRẦN MAI
|
ANH
|
Nữ
|
27.02.2007
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.80
|
9.22
|
0.00
|
28.8
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
12
|
8
|
6N
|
12
|
HOÀNG VIỆT
|
TRUNG
|
Nam
|
20.04.2008
|
NCTT
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.70
|
9.00
|
0.00
|
28.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
13
|
9
|
6N
|
13
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
CHÂU
|
Nữ
|
19.07.2007
|
NCTT
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.32
|
8.00
|
0.00
|
26.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
14
|
10
|
6N
|
15
|
PHẠM HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
06.03.2007
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
7.87
|
0.00
|
25.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
15
|
11
|
6N
|
16
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
ANH
|
Nữ
|
14.10.2007
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.30
|
8.47
|
0.00
|
27.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
16
|
12
|
6N
|
18
|
HOÀNG GIA
|
MINH
|
Nam
|
24.03.2007
|
NCTT
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.10
|
8.70
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
17
|
13
|
6N
|
20
|
DƯƠNG PHI
|
YẾN
|
Nữ
|
04.03.2007
|
NCTT
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.80
|
9.50
|
0.00
|
29.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
18
|
14
|
6N
|
21
|
NGUYỄN
|
AMY
|
Nữ
|
31.03.2007
|
NCTT
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.50
|
0.75
|
29.3
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
19
|
15
|
6N
|
22
|
NGUYỄN VŨ
|
ANH
|
Nam
|
15.05.2007
|
NCTT
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.50
|
0.00
|
28.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
20
|
16
|
6N
|
26
|
VÕ HOÀI
|
ANH
|
Nữ
|
16.04.2005
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.00
|
9.00
|
0.00
|
27.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
21
|
17
|
6N
|
29
|
TRẦN LÊ KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
20.06.2008
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.50
|
8.40
|
0.00
|
27.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
22
|
18
|
6N
|
30
|
NGUYỄN NGUYÊN
|
CHÂU
|
Nữ
|
24.12.2007
|
NCTT
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.60
|
9.00
|
0.00
|
28.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
23
|
19
|
6N
|
31
|
PHẠM NHẠC
|
LINH
|
Nữ
|
17.08.2007
|
NCTT
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.80
|
9.00
|
0.00
|
28.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
24
|
20
|
6N
|
33
|
TRẦN DẠ
|
KHÁNH
|
Nữ
|
22.05.2007
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
8.25
|
0.00
|
27.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
25
|
21
|
6N
|
34
|
NGUYỄN THÁI LINH
|
ĐAN
|
Nữ
|
08.12.2007
|
NCTT
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.00
|
0.00
|
28.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
26
|
22
|
6N
|
36
|
NGUYỄN QUỲNH
|
MAI
|
Nữ
|
04.06.2007
|
NCTT
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.40
|
8.37
|
0.00
|
27.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
27
|
23
|
6N
|
40
|
TRẦN THANH
|
THẢO
|
Nữ
|
15.02.2006
|
NCTT
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.50
|
0.00
|
26.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
28
|
24
|
6N
|
42
|
NGUYỄN MỸ
|
ANH
|
Nữ
|
16.02.2007
|
NCTT
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.60
|
9.20
|
0.00
|
28.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
29
|
25
|
6N
|
44
|
TRẦN HOÀNG
|
AN
|
Nữ
|
28.12.2007
|
NCTT
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
30
|
26
|
6N
|
47
|
NGUYỄN XUÂN
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
01.03.2007
|
NCTT
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.50
|
0.00
|
28.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
31
|
27
|
6N
|
49
|
NGUYỄN NHẬT
|
KIM
|
Nữ
|
05.11.2007
|
NCTT
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
7.50
|
0.00
|
25.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
32
|
28
|
6N
|
50
|
NGUYỄN HIỀN
|
ANH
|
Nữ
|
23.01.2008
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.30
|
8.25
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
33
|
29
|
6N
|
52
|
TRẦN ĐĂNG
|
QUANG
|
Nam
|
28.10.2007
|
NCTT
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.30
|
0.00
|
26.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
34
|
30
|
6N
|
59
|
LÊ HIỀN BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
20.09.2005
|
NCTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
8.00
|
7.50
|
0.00
|
23.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
35
|
31
|
6N
|
61
|
TÔ PHƯƠNG
|
NGHI
|
Nữ
|
03.01.2008
|
NCTT
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.30
|
9.00
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
36
|
32
|
6N
|
62
|
TRẦN BẢO
|
MINH
|
Nữ
|
19.06.2008
|
NCTT
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
8.05
|
7.50
|
0.00
|
23.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
37
|
33
|
6N
|
65
|
NGUYỄN CÔNG
|
HIẾU
|
Nam
|
11.10.2007
|
NCTT
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.70
|
9.30
|
0.00
|
28.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
38
|
34
|
6N
|
66
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
20.05.2007
|
NCTT
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.20
|
9.00
|
0.00
|
27.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
39
|
35
|
6N
|
67
|
ĐOÀN THÙY
|
GIANG
|
Nữ
|
30.01.2007
|
NCTT
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 5
|
9.30
|
9.20
|
0.00
|
27.8
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
40
|
36
|
6N
|
69
|
NGUYỄN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
02.11.2007
|
NCTT
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.40
|
8.50
|
0.00
|
27.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
41
|
37
|
6N
|
70
|
TÔ VÕ THỤC
|
AN
|
Nữ
|
09.09.2008
|
NCTT
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
42
|
38
|
6N
|
72
|
NGÔ MINH
|
DƯƠNG
|
Nam
|
20.09.2007
|
NCTT
|
Sáo
|
Kinh
|
Sơn La
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.00
|
0.75
|
28.8
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
43
|
1
|
7N
|
103
|
LÊ ĐỨC
|
NGUYÊN
|
Nam
|
18.03.1999
|
JAZZ
|
Bass Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.46
|
8.03
|
0.25
|
25.2
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
44
|
2
|
7N
|
75
|
PHAN HÀ
|
VƯƠNG
|
Nam
|
31.03.1998
|
JAZZ
|
Guitare Jazz
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
7.50
|
7.00
|
0.25
|
22.3
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
45
|
3
|
7N
|
57
|
NGUYỄN THÁI
|
TUẤN
|
Nam
|
29,09.2000
|
JAZZ
|
Guitare Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
7.30
|
7.00
|
0.00
|
21.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
46
|
4
|
7N
|
102
|
NGUYỄN HẢI
|
ĐỨC
|
Nam
|
03.09.1997
|
JAZZ
|
Guitare Jazz
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
7.10
|
7.03
|
0.00
|
21.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
47
|
5
|
7N
|
42
|
PHÙNG MINH
|
THÀNH
|
Nam
|
15.04.2006
|
JAZZ
|
Piano Jazz
|
Nùng
|
Cao Bằng
|
Lớp 6
|
7.00
|
7.97
|
2.00
|
24.0
|
KV1
|
01
|
Trúng tuyển
|
|
48
|
6
|
SC3
|
8
|
TRẦN ANH
|
SƠN
|
Nam
|
29.12.2002
|
JAZZ
|
Piano Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
7.10
|
7.10
|
0.00
|
21.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
49
|
7
|
7N
|
49
|
TRỊNH NINH NGỌC
|
MAI
|
Nữ
|
04.02.2006
|
JAZZ
|
Piano Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
7.10
|
7.00
|
0.00
|
21.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
50
|
8
|
7N
|
4
|
NGUYỄN NGỌC HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
08.09.2005
|
JAZZ
|
Piano Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
7.00
|
7.07
|
0.00
|
21.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
51
|
9
|
7N
|
55
|
NGUYỄN NGỌC PHÚC
|
MINH
|
Nữ
|
13.04.2003
|
JAZZ
|
Piano Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
7.07
|
6.07
|
0.00
|
20.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
52
|
10
|
7N
|
109
|
NGUYỄN QUỐC
|
KHÁNH
|
Nam
|
01.09.2008
|
JAZZ
|
Saxophone
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.23
|
8.53
|
0.00
|
27.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
Lớp 4
|
53
|
11
|
7N
|
110
|
NGUYỄN NHƯ TUỆ
|
ANH
|
Nam
|
15.11.2008
|
JAZZ
|
Saxophone
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
Lớp 4
|
54
|
1
|
SC3
|
1
|
BÙI HOÀNG
|
LỰC
|
Nam
|
08.06.2003
|
AGO
|
E.keyboard
|
Mường
|
Yên Bái
|
Lớp 9
|
9.00
|
9.00
|
2.00
|
29.0
|
KV1
|
01
|
Trúng tuyển
|
|
55
|
2
|
SC3
|
4
|
VŨ THÀNH
|
LONG
|
Nam
|
06.09.2007
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.66
|
0.00
|
26.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
56
|
3
|
SC3
|
13
|
ĐÀM THANH
|
NGA
|
Nữ
|
08.09.2008
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.00
|
9.00
|
0.00
|
27.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
57
|
4
|
7N
|
60
|
LÊ TRUNG
|
HIẾU
|
Nam
|
05.11.1998
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Tuyên Quang
|
Lớp 12
|
7.50
|
7.33
|
0.75
|
23.1
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
58
|
5
|
7N
|
68
|
VŨ HOÀNG
|
BÁCH
|
Nam
|
14.02.2007
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
7.50
|
7.00
|
0.00
|
22.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
59
|
6
|
7N
|
69
|
TRẦN HƯƠNG
|
LÝ
|
Nữ
|
06.02.1999
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hải Dương
|
THPT
|
7.50
|
7.33
|
0.50
|
22.8
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
60
|
1
|
7N
|
1
|
ÔNG HIỂU
|
LINH
|
Nữ
|
11.01.2010
|
KÈN GÕ
|
Flute
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 2
|
9.50
|
9.50
|
0.00
|
28.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
61
|
2
|
7N
|
82
|
NGUYỄN TẤN
|
MẠNH
|
Nam
|
11.02.2008
|
KÈN GÕ
|
Gõ GH
|
Kinh
|
Hà Giang
|
Lớp 4
|
9.00
|
9.00
|
0.75
|
27.8
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
62
|
1
|
7N
|
27
|
NGUYỄN ĐĂNG THANH
|
TRÀ
|
Nữ
|
20.09.2005
|
DÂY
|
Viola
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
7.66
|
8.00
|
0.00
|
23.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
63
|
2
|
9N
|
32
|
NGUYỄN VŨ HUYỀN
|
LINH
|
Nữ
|
04.01.2006
|
DÂY
|
Viola
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
7.50
|
8.00
|
0.00
|
23.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
Thi Violon
|
64
|
3
|
9N
|
68
|
LÊ HOÀNG NGỌC
|
MINH
|
Nữ
|
16.09.2007
|
DÂY
|
Viola
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
7.50
|
8.00
|
0.00
|
23.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
Thi Violon
|
65
|
4
|
7N
|
88
|
LÊ NGUYÊN
|
THẢO
|
Nữ
|
24.04.2008
|
DÂY
|
Viola
|
Kinh
|
Đà Nẵng
|
Lớp 4
|
7.50
|
7.50
|
0.00
|
22.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
66
|
5
|
SC3
|
5
|
TÔ HIỀN
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
11.04.2008
|
DÂY
|
Viola
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
7.00
|
7.00
|
0.00
|
21.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
67
|
6
|
7N
|
95
|
NGÔ NGỌC
|
DIỆP
|
Nữ
|
18.10.2003
|
DÂY
|
Cello
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
7.66
|
8.00
|
0.00
|
23.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
68
|
7
|
9N
|
27
|
NGUYỄN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
02.08.2006
|
DÂY
|
C.Bass
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
7.00
|
7.00
|
0.00
|
21.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
Thi Violon
|
69
|
8
|
9N
|
81
|
NICOLAE MARIA
|
LINH
|
Nữ
|
14.06.2006
|
DÂY
|
Viola
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
8.00
|
9.00
|
0.25
|
25.3
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
Thi Piano
|
70
|
1
|
9N
|
2
|
CAO TRÚC
|
LINH
|
Nữ
|
12.07.2010
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 2
|
9.20
|
9.20
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
71
|
2
|
9N
|
41
|
NGUYỄN QUANG
|
ANH
|
Nam
|
09.02.2010
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 2
|
9.00
|
9.00
|
0.00
|
27.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
72
|
3
|
9N
|
61
|
ĐINH THỊ HIỀN
|
CHÂU
|
Nữ
|
09.11.2007
|
DÂY
|
Violon
|
Nùng
|
Lạng Sơn
|
Lớp 4
|
8.80
|
8.50
|
0.75
|
26.9
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
73
|
4
|
9N
|
16
|
NGUYỄN TRẦN THANH
|
TÚ
|
Nữ
|
28.03.2009
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
8.80
|
9.00
|
0.00
|
26.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
74
|
5
|
9N
|
44
|
ĐOÀN HỒNG
|
MINH
|
Nữ
|
31.05.2009
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
8.80
|
9.00
|
0.00
|
26.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
75
|
6
|
9N
|
31
|
VŨ TRẦN MINH
|
TUỆ
|
Nữ
|
05.10.2007
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
8.80
|
8.80
|
0.00
|
26.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
76
|
7
|
9N
|
48
|
MAI KHÁNH
|
CHI
|
Nữ
|
06.08.2009
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
8.80
|
8.53
|
0.00
|
26.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
77
|
8
|
9N
|
58
|
TRẦN NGỌC DIỆU
|
HÂN
|
Nữ
|
11.06.2007
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
8.50
|
9.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
78
|
9
|
9N
|
47
|
NGUYỄN THANH
|
NGA
|
Nữ
|
12.04.2007
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
8.53
|
8.53
|
0.00
|
25.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
79
|
10
|
9N
|
33
|
VŨ MAI
|
TRANG
|
Nữ
|
27.11.2007
|
DÂY
|
Violon
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
Lớp 5
|
8.00
|
8.00
|
0.25
|
24.3
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
80
|
1
|
9N
|
1
|
NGUYỄN ĐỖ HÒA
|
AN
|
Nữ
|
18.01.2008
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
8.10
|
7.50
|
0.00
|
23.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
81
|
2
|
9N
|
3
|
NGUYỄN TÂM
|
NHI
|
Nữ
|
23.11.2009
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.07
|
7.83
|
0.00
|
24.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
82
|
3
|
9N
|
7
|
LƯU GIA
|
LINH
|
Nữ
|
02.02.2009
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.50
|
0.00
|
23.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
83
|
4
|
9N
|
35
|
NGUYỄN MAI
|
TRANG
|
Nữ
|
30.04.2008
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.93
|
0.00
|
23.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
84
|
5
|
9N
|
52
|
LÊ QUANG
|
HÒA
|
Nam
|
12.02.2009
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.83
|
0.00
|
23.8
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
85
|
6
|
9N
|
54
|
NGUYỄN HOÀNG
|
NAM
|
Nam
|
17.01.2009
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.07
|
7.83
|
0.00
|
24.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
86
|
7
|
9N
|
57
|
NGUYỄN VŨ TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
13.06.2009
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.83
|
0.00
|
23.8
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
87
|
8
|
9N
|
73
|
QUÁCH PHƯƠNG
|
CHI
|
Nữ
|
31.10.2009
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.17
|
8.00
|
0.00
|
24.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
88
|
9
|
9N
|
74
|
HÀ KIỀU
|
ANH
|
Nữ
|
08.01.2009
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.00
|
8.00
|
0.00
|
24.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
89
|
10
|
9N
|
75
|
ĐẶNG MINH
|
ANH
|
Nữ
|
31.03.2010
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 2
|
Hà Nội
|
8.07
|
8.00
|
0.00
|
24.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
90
|
11
|
9N
|
81
|
NICOLAE MARIA
|
LINH
|
Nữ
|
14.06.2006
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.83
|
0.25
|
24.1
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
91
|
12
|
9N
|
88
|
NGUYỄN CHU CHLOE HUỆ
|
CHI
|
Nữ
|
01.11.2007
|
PIANO
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.90
|
0.00
|
23.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
Danh sách trên gồm 91 thí sinh./.