KẾT QUẢ XÉT TUYỂN THẲNG HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Giới
|
Năm sinh
|
Nơi sinh
|
CN1
|
CN2
|
Khoa
|
GDTC
|
GDQP
|
Chuyên ngành 1
|
Chuyên ngành 2
|
TBCNTN
|
Ngoại ngữ
|
Hoà tấu
|
Chính trị
|
Lý thuyết
|
Hoà âm
|
XÂ
|
GÂ
|
Trích giảng
|
Hình thức
|
Dân ca
|
Văn
|
TB CN
|
TBC
|
Kết quả
|
1
|
ĐH-01
|
Nguyễn Đức Thuận
|
Nam
|
17.04.1999
|
Hà Nội
|
Piano
|
|
Piano
|
Đạt
|
Đạt
|
9.80
|
|
9.80
|
8.50
|
9.48
|
9.00
|
8.90
|
9.33
|
8.85
|
8.88
|
9.17
|
8.17
|
6.50
|
6.13
|
9.80
|
8.87
|
Trúng tuyển
|
2
|
ĐH-07
|
Phạm Mai Nhi
|
Nữ
|
31.08.1999
|
Hà Nội
|
Piano
|
|
Piano
|
Đạt
|
Đạt
|
9.60
|
|
9.60
|
7.80
|
9.40
|
9.00
|
7.67
|
9.17
|
8.64
|
8.04
|
8.92
|
8.67
|
8.00
|
8.20
|
9.60
|
8.71
|
Trúng tuyển
|
3
|
ĐH-74
|
Nguyễn Thị Như Ngọc
|
Nữ
|
05.03.1997
|
Ninh Bình
|
Nhị
|
36 dây
|
NCTT
|
Đạt
|
Đạt
|
9.80
|
9.50
|
9.65
|
7.40
|
9.38
|
8.67
|
9.33
|
7.83
|
8.17
|
8.42
|
7.08
|
8.67
|
7.00
|
7.43
|
9.65
|
8.44
|
Trúng tuyển
|
4
|
ĐH - 91
|
Lê Thanh Tùng
|
Nam
|
23.02.1989
|
Hải Dương
|
Thanh nhạc
|
|
TN
|
Đạt
|
Đạt
|
9.50
|
|
9.50
|
8.20
|
|
6.67
|
9.00
|
8.00
|
8.54
|
8.59
|
8.00
|
7.00
|
9.50
|
5.40
|
9.50
|
8.41
|
Trúng tuyển
|
5
|
ĐH-61
|
Bùi Thùy Linh
|
Nữ
|
11.11.1998
|
Hà Tĩnh
|
Thanh nhạc
|
|
TN
|
Đạt
|
Đạt
|
9.50
|
|
9.50
|
7.10
|
|
8.67
|
8.50
|
7.00
|
8.19
|
8.09
|
7.42
|
7.50
|
9.50
|
7.53
|
9.50
|
8.27
|
Trúng tuyển
|